Chủ đề adjuvant chemotherapy: Adjuvant chemotherapy là một phương pháp điều trị ung thư quan trọng, giúp ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về "Adjuvant Chemotherapy", cung cấp ví dụ câu tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế. Hãy cùng tìm hiểu để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong điều trị ung thư.
Mục lục
- Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Adjuvant Chemotherapy (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Adjuvant Chemotherapy
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Adjuvant Chemotherapy
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Adjuvant Chemotherapy
Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Adjuvant Chemotherapy (hóa trị hỗ trợ) là một phương pháp điều trị ung thư, trong đó hóa trị được sử dụng bổ sung cho các phương pháp điều trị chính (như phẫu thuật) nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể. Hóa trị hỗ trợ giúp ngăn ngừa ung thư tái phát sau khi phẫu thuật.
Ví dụ: "The patient underwent adjuvant chemotherapy after the surgery to eliminate any remaining cancer cells." (Bệnh nhân đã trải qua hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật để loại bỏ bất kỳ tế bào ung thư còn lại nào.)
Phiên Âm:
/ˈædʒʊvənt ˌkiːməʊˈθɛrəpi/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Adjuvant Chemotherapy (Cụm Từ)
1. After the surgery, the doctor recommended adjuvant chemotherapy to ensure all cancer cells were eliminated.
(Sau khi phẫu thuật, bác sĩ đã khuyến nghị hóa trị hỗ trợ để đảm bảo tất cả tế bào ung thư được loại bỏ.)
2. Adjuvant chemotherapy can significantly reduce the risk of cancer recurrence after the primary treatment.
(Hóa trị hỗ trợ có thể giảm đáng kể nguy cơ ung thư tái phát sau điều trị chính.)
3. The patient’s oncologist explained the benefits of adjuvant chemotherapy in improving long-term survival rates.
(Bác sĩ ung thư của bệnh nhân giải thích lợi ích của hóa trị hỗ trợ trong việc cải thiện tỷ lệ sống lâu dài.)
4. Many patients undergo adjuvant chemotherapy following breast cancer surgery to lower the chances of relapse.
(Nhiều bệnh nhân trải qua hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật ung thư vú để giảm khả năng tái phát.)
5. Although adjuvant chemotherapy can have side effects, it plays a crucial role in preventing cancer from coming back.
(Mặc dù hóa trị hỗ trợ có thể gây tác dụng phụ, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư quay lại.)
Mẫu Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy (Phrase Patterns)
1. Adjuvant Chemotherapy + (verb) + (noun)
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy helps reduce the risk of cancer recurrence." (Hóa trị hỗ trợ giúp giảm nguy cơ ung thư tái phát.)
Giải thích: Cụm từ "Adjuvant Chemotherapy" thường được theo sau bởi một động từ để diễn tả hành động liên quan đến quá trình điều trị hỗ trợ này.
2. (noun) + for + Adjuvant Chemotherapy
Ví dụ: "She was prescribed medication for adjuvant chemotherapy." (Cô ấy đã được kê thuốc cho hóa trị hỗ trợ.)
Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn mô tả mục đích hoặc chỉ định sử dụng hóa trị hỗ trợ.
3. (noun) + of + Adjuvant Chemotherapy
Ví dụ: "The effectiveness of adjuvant chemotherapy in treating breast cancer has been proven." (Hiệu quả của hóa trị hỗ trợ trong điều trị ung thư vú đã được chứng minh.)
Giải thích: Cấu trúc này dùng để nói về mức độ hoặc hiệu quả của hóa trị hỗ trợ trong việc điều trị một căn bệnh cụ thể.
4. Adjuvant Chemotherapy + (preposition) + (noun)
Ví dụ: "The patient started adjuvant chemotherapy after surgery." (Bệnh nhân bắt đầu hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật.)
Giải thích: Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn chỉ rõ thời gian hoặc điều kiện liên quan đến việc áp dụng hóa trị hỗ trợ.
5. Adjuvant Chemotherapy + + (adjective) + (noun)
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy is a vital part of the treatment plan for many cancer patients." (Hóa trị hỗ trợ là một phần quan trọng trong kế hoạch điều trị của nhiều bệnh nhân ung thư.)
Giải thích: Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh tính chất hoặc vai trò quan trọng của hóa trị hỗ trợ trong kế hoạch điều trị tổng thể.
Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy Đi Với Giới Từ Gì?
1. Adjuvant Chemotherapy + for
Giải thích: Giới từ "for" được sử dụng khi chỉ mục đích hoặc chỉ định sử dụng hóa trị hỗ trợ cho một loại bệnh cụ thể.
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy is often prescribed for breast cancer patients after surgery." (Hóa trị hỗ trợ thường được kê cho bệnh nhân ung thư vú sau phẫu thuật.)
2. Adjuvant Chemotherapy + after
Giải thích: Giới từ "after" được sử dụng khi chỉ thời gian sau một sự kiện như phẫu thuật hoặc điều trị chính.
Ví dụ: "The doctor recommended starting adjuvant chemotherapy after the tumor was removed." (Bác sĩ đã khuyên bắt đầu hóa trị hỗ trợ sau khi khối u được loại bỏ.)
3. Adjuvant Chemotherapy + with
Giải thích: Giới từ "with" thường đi kèm khi mô tả việc sử dụng hóa trị hỗ trợ kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy is sometimes used with radiation therapy to treat certain cancers." (Hóa trị hỗ trợ đôi khi được sử dụng kết hợp với liệu pháp xạ trị để điều trị một số loại ung thư.)
4. Adjuvant Chemotherapy + during
Giải thích: Giới từ "during" được dùng khi muốn chỉ rõ thời gian trong quá trình điều trị.
Ví dụ: "Patients may experience side effects during adjuvant chemotherapy." (Bệnh nhân có thể gặp phải tác dụng phụ trong suốt quá trình hóa trị hỗ trợ.)
5. Adjuvant Chemotherapy + to
Giải thích: Giới từ "to" được sử dụng khi nói về mục tiêu hoặc hướng đến kết quả của việc điều trị.
Ví dụ: "The goal of adjuvant chemotherapy is to reduce the risk of cancer recurrence." (Mục tiêu của hóa trị hỗ trợ là giảm nguy cơ ung thư tái phát.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Adjuvant Chemotherapy (Collocations)
1. Adjuvant Chemotherapy + treatment
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy treatment" được sử dụng khi mô tả quá trình điều trị hóa trị hỗ trợ trong việc điều trị bệnh ung thư.
Ví dụ: "The adjuvant chemotherapy treatment helped improve the patient's survival rate." (Quá trình điều trị hóa trị hỗ trợ đã giúp cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.)
2. Adjuvant Chemotherapy + regimen
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy regimen" mô tả một chế độ hóa trị hỗ trợ mà bệnh nhân phải tuân theo trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: "The doctor outlined a strict adjuvant chemotherapy regimen to follow after surgery." (Bác sĩ đã đưa ra một chế độ hóa trị hỗ trợ nghiêm ngặt mà bệnh nhân phải tuân theo sau phẫu thuật.)
3. Adjuvant Chemotherapy + course
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy course" đề cập đến một chu kỳ hoặc khóa học điều trị hóa trị hỗ trợ, có thể kéo dài trong vài tuần hoặc vài tháng.
Ví dụ: "The patient completed the full course of adjuvant chemotherapy without significant complications." (Bệnh nhân đã hoàn thành toàn bộ khóa học hóa trị hỗ trợ mà không gặp phải biến chứng đáng kể.)
4. Adjuvant Chemotherapy + drugs
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy drugs" ám chỉ các loại thuốc hóa trị được sử dụng trong liệu trình hóa trị hỗ trợ.
Ví dụ: "The adjuvant chemotherapy drugs were effective in preventing the cancer from spreading." (Các loại thuốc hóa trị hỗ trợ đã có hiệu quả trong việc ngăn ngừa ung thư lan rộng.)
5. Adjuvant Chemotherapy + side effects
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy side effects" đề cập đến những tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình hóa trị hỗ trợ, chẳng hạn như buồn nôn, rụng tóc, mệt mỏi, v.v.
Ví dụ: "Patients undergoing adjuvant chemotherapy may experience various side effects, including nausea and fatigue." (Bệnh nhân trải qua hóa trị hỗ trợ có thể gặp phải các tác dụng phụ khác nhau, bao gồm buồn nôn và mệt mỏi.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Adjuvant Chemotherapy
Từ Đồng Nghĩa
1. Adjuvant Treatment
Giải thích: "Adjuvant treatment" là một cách diễn đạt khác của "adjuvant chemotherapy", đề cập đến những phương pháp điều trị hỗ trợ để tăng hiệu quả của điều trị chính.
Ví dụ: "Adjuvant treatment helps to prevent cancer recurrence after surgery." (Điều trị hỗ trợ giúp ngăn ngừa ung thư tái phát sau phẫu thuật.)
2. Supportive Chemotherapy
Giải thích: "Supportive chemotherapy" cũng chỉ loại hóa trị hỗ trợ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh vào việc hỗ trợ quá trình điều trị chính.
Ví dụ: "Supportive chemotherapy may be prescribed to enhance the effects of the primary treatment." (Hóa trị hỗ trợ có thể được kê đơn để tăng cường hiệu quả của điều trị chính.)
Từ Trái Nghĩa
1. Palliative Chemotherapy
Giải thích: "Palliative chemotherapy" là loại hóa trị không nhằm mục đích chữa trị, mà để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân khi bệnh ung thư không thể chữa khỏi.
Ví dụ: "Palliative chemotherapy is used to relieve pain and other symptoms in advanced cancer stages." (Hóa trị giảm nhẹ được sử dụng để giảm đau và các triệu chứng khác trong giai đoạn ung thư tiến triển.)
2. Curative Chemotherapy
Giải thích: "Curative chemotherapy" là loại hóa trị được áp dụng với mục đích điều trị dứt điểm bệnh ung thư, khác với hóa trị hỗ trợ chỉ giúp ngăn ngừa tái phát.
Ví dụ: "Curative chemotherapy aims to completely eradicate the cancer cells." (Hóa trị chữa bệnh nhắm đến việc tiêu diệt hoàn toàn các tế bào ung thư.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Adjuvant Chemotherapy
1. Subject + Verb + Adjuvant Chemotherapy
Giải thích: Đây là cấu trúc câu cơ bản khi sử dụng "adjuvant chemotherapy" là tân ngữ trực tiếp trong câu, với chủ ngữ là bệnh nhân hoặc bác sĩ và động từ là hành động liên quan đến hóa trị hỗ trợ.
Ví dụ: "The patient started adjuvant chemotherapy after the surgery." (Bệnh nhân đã bắt đầu hóa trị hỗ trợ sau phẫu thuật.)
2. Subject + Verb + to + Verb (Infinitive) + Adjuvant Chemotherapy
Giải thích: Cấu trúc này được sử dụng khi hành động liên quan đến "adjuvant chemotherapy" là mục đích của một hành động khác.
Ví dụ: "The doctor recommended to start adjuvant chemotherapy immediately after the tumor was removed." (Bác sĩ khuyên nên bắt đầu hóa trị hỗ trợ ngay sau khi khối u được loại bỏ.)
3. Subject + Verb + that + Clause (Noun Clause) + Adjuvant Chemotherapy
Giải thích: Cấu trúc này sử dụng một mệnh đề danh từ (noun clause) để làm tân ngữ cho động từ, thể hiện thông tin chi tiết về việc áp dụng hóa trị hỗ trợ.
Ví dụ: "The oncologist emphasized that adjuvant chemotherapy is essential for preventing cancer recurrence." (Bác sĩ ung bướu nhấn mạnh rằng hóa trị hỗ trợ là rất quan trọng để ngăn ngừa ung thư tái phát.)
4. Subject + Verb + Adjuvant Chemotherapy + for + Noun
Giải thích: Cấu trúc này thường được sử dụng khi chỉ rõ mục đích của việc sử dụng hóa trị hỗ trợ, với "for" đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu điều trị.
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy is prescribed for patients with early-stage breast cancer." (Hóa trị hỗ trợ được kê đơn cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn đầu.)
5. Subject + Verb + Adjuvant Chemotherapy + after + Noun
Giải thích: Cấu trúc này mô tả việc hóa trị hỗ trợ được thực hiện sau một sự kiện hoặc quá trình khác, thường là phẫu thuật hoặc điều trị chính.
Ví dụ: "The patient received adjuvant chemotherapy after the operation to remove the tumor." (Bệnh nhân nhận hóa trị hỗ trợ sau ca phẫu thuật để loại bỏ khối u.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Adjuvant Chemotherapy
1. Ngữ Cảnh Y Tế (Medical Context)
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong điều trị ung thư, nơi nó được áp dụng để ngăn ngừa ung thư tái phát sau phẫu thuật.
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy is often given to cancer patients after surgery to remove the tumor." (Hóa trị hỗ trợ thường được cung cấp cho bệnh nhân ung thư sau phẫu thuật để loại bỏ khối u.)
2. Ngữ Cảnh Điều Trị Sau Phẫu Thuật (Post-Surgery Treatment Context)
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy" được sử dụng sau phẫu thuật để làm giảm nguy cơ ung thư tái phát hoặc để hỗ trợ quá trình phục hồi sau phẫu thuật lớn.
Ví dụ: "After the surgery, the doctor recommended adjuvant chemotherapy to reduce the risk of recurrence." (Sau phẫu thuật, bác sĩ đã khuyến nghị hóa trị hỗ trợ để giảm nguy cơ tái phát.)
3. Ngữ Cảnh Nghiên Cứu Lâm Sàng (Clinical Research Context)
Giải thích: Trong các nghiên cứu lâm sàng, "adjuvant chemotherapy" được thử nghiệm để kiểm tra hiệu quả và tác dụng phụ của nó đối với các bệnh nhân ung thư.
Ví dụ: "Several clinical trials have been conducted to evaluate the effectiveness of adjuvant chemotherapy in different types of cancer." (Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của hóa trị hỗ trợ trong các loại ung thư khác nhau.)
4. Ngữ Cảnh Tư Vấn Y Tế (Medical Consultation Context)
Giải thích: Trong các cuộc tư vấn y tế, bác sĩ có thể giải thích về lợi ích và nguy cơ của việc áp dụng "adjuvant chemotherapy" cho bệnh nhân.
Ví dụ: "During the consultation, the oncologist explained the potential benefits and side effects of adjuvant chemotherapy." (Trong cuộc tư vấn, bác sĩ ung bướu giải thích về các lợi ích và tác dụng phụ tiềm năng của hóa trị hỗ trợ.)
5. Ngữ Cảnh Phòng Ngừa Ung Thư (Cancer Prevention Context)
Giải thích: "Adjuvant chemotherapy" có thể được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ ung thư tái phát ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Ví dụ: "Adjuvant chemotherapy is commonly recommended for high-risk patients to prevent cancer recurrence." (Hóa trị hỗ trợ thường được khuyến nghị cho những bệnh nhân có nguy cơ cao để ngăn ngừa ung thư tái phát.)