Adjutant General là gì? Ý nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ "Adjutant General

Chủ đề adjutant general: Adjutant General là một vị trí quan trọng trong quân đội, chịu trách nhiệm quản lý hành chính, nhân sự và hậu cần. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của cụm từ "Adjutant General", cung cấp ví dụ câu tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá!

Cụm Từ Adjutant General Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Adjutant General" là một chức vụ quân đội, thường chỉ người đứng đầu bộ phận phụ trách hỗ trợ và điều phối các hoạt động hành chính và tổ chức trong quân đội. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một người có nhiệm vụ quản lý các nhân sự, tài liệu và các hoạt động hành chính trong lực lượng quân đội.

Ví dụ: The Adjutant General oversees all the administrative functions of the army. (Tướng Adjutant General giám sát tất cả các chức năng hành chính của quân đội.)

Phiên Âm:

/ˈædʒʊtənt ˈdʒɛnərəl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Adjutant General (Cụm Từ)

1. The Adjutant General is responsible for managing the personnel records of all military personnel.

(Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ nhân sự của tất cả quân nhân.)

2. The Adjutant General's office oversees the logistics and supplies for the army during wartime.

(Văn phòng Tướng Adjutant General giám sát hậu cần và cung cấp cho quân đội trong thời gian chiến tranh.)

3. As the Adjutant General, he ensures that all military regulations are properly enforced.

(Với vai trò là Tướng Adjutant General, ông đảm bảo rằng tất cả các quy định quân đội được thi hành đúng đắn.)

4. The Adjutant General will be presenting the annual report at the next military conference.

(Tướng Adjutant General sẽ trình bày báo cáo hàng năm tại hội nghị quân sự tiếp theo.)

5. The Adjutant General coordinates with other branches of the military to ensure smooth operations.

(Tướng Adjutant General phối hợp với các nhánh khác của quân đội để đảm bảo các hoạt động diễn ra suôn sẻ.)

Mẫu Cụm Từ Adjutant General (Phrase Patterns)

1. Adjutant General + is + responsible for + [noun/verb-ing]

Nghĩa: Mẫu này dùng để chỉ ra trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của Tướng Adjutant General đối với một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General is responsible for managing all military personnel records. (Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm quản lý tất cả hồ sơ nhân sự quân đội.)

2. The Adjutant General + [verb] + [noun/verb-ing]

Nghĩa: Mẫu này dùng để mô tả hành động hoặc các hoạt động mà Tướng Adjutant General thực hiện trong công việc của mình.

Ví dụ: The Adjutant General oversees the recruitment process in the army. (Tướng Adjutant General giám sát quá trình tuyển dụng trong quân đội.)

3. The Adjutant General + [verb] + [object] + for + [noun/verb-ing]

Nghĩa: Mẫu này dùng để nói về những hành động cụ thể mà Tướng Adjutant General thực hiện, với mục đích hoặc đối tượng cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General coordinates logistics for military operations. (Tướng Adjutant General phối hợp hậu cần cho các hoạt động quân sự.)

4. The Adjutant General + is + [noun] + of + [noun]

Nghĩa: Mẫu này thể hiện chức danh hoặc vai trò của Tướng Adjutant General trong mối quan hệ với các bộ phận hoặc chức vụ khác.

Ví dụ: The Adjutant General is the head of military administration. (Tướng Adjutant General là người đứng đầu bộ phận hành chính quân đội.)

5. The Adjutant General + [verb] + to + [noun/verb-ing]

Nghĩa: Mẫu này được sử dụng để nói về hành động mà Tướng Adjutant General thực hiện đối với một mục đích hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General reports to the Minister of Defense. (Tướng Adjutant General báo cáo cho Bộ trưởng Quốc phòng.)

Cụm Từ Adjutant General Đi Với Giới Từ Gì?

1. Adjutant General + is responsible for + [noun/verb-ing]

Giới từ "for" được sử dụng để chỉ ra trách nhiệm của Tướng Adjutant General đối với một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General is responsible for overseeing military operations. (Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động quân sự.)

2. The Adjutant General + reports to + [noun]

Giới từ "to" được sử dụng để chỉ đối tượng mà Tướng Adjutant General báo cáo hoặc giải trình công việc.

Ví dụ: The Adjutant General reports to the Chief of Staff. (Tướng Adjutant General báo cáo cho Tham mưu trưởng.)

3. The Adjutant General + coordinates with + [noun]

Giới từ "with" thể hiện sự phối hợp giữa Tướng Adjutant General và các bộ phận, tổ chức khác.

Ví dụ: The Adjutant General coordinates with the military police to ensure security. (Tướng Adjutant General phối hợp với cảnh sát quân đội để đảm bảo an ninh.)

4. The Adjutant General + serves as + [noun]

Giới từ "as" được dùng để chỉ vai trò, chức danh của Tướng Adjutant General trong một tổ chức hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General serves as the head of the military personnel department. (Tướng Adjutant General giữ chức vụ người đứng đầu bộ phận nhân sự quân đội.)

5. The Adjutant General + is in charge of + [noun/verb-ing]

Giới từ "of" được sử dụng để chỉ việc Tướng Adjutant General phụ trách hoặc quản lý một công việc, bộ phận cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General is in charge of the military recruitment process. (Tướng Adjutant General phụ trách quá trình tuyển dụng quân đội.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Adjutant General (Collocations)

1. Adjutant General + office

Cụm từ này chỉ văn phòng hoặc bộ phận làm việc của Tướng Adjutant General, nơi các công việc hành chính quân đội được tổ chức và quản lý.

Ví dụ: The Adjutant General's office is responsible for maintaining military personnel records. (Văn phòng Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm duy trì hồ sơ nhân sự quân đội.)

2. Adjutant General + corps

Cụm từ này chỉ một bộ phận quân đội hoặc tổ chức trong lực lượng vũ trang do Tướng Adjutant General đứng đầu hoặc quản lý.

Ví dụ: The Adjutant General Corps manages all administrative support in the military. (Bộ phận Adjutant General quản lý tất cả sự hỗ trợ hành chính trong quân đội.)

3. The Adjutant General + is responsible for + [noun/verb-ing]

Cụm từ này chỉ ra trách nhiệm của Tướng Adjutant General đối với các hoạt động, nhiệm vụ hoặc lĩnh vực cụ thể trong quân đội.

Ví dụ: The Adjutant General is responsible for the coordination of military logistics. (Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm phối hợp hậu cần quân sự.)

4. The Adjutant General + oversees + [noun/verb-ing]

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động giám sát các hoạt động, công việc của Tướng Adjutant General trong quân đội.

Ví dụ: The Adjutant General oversees the entire training program for the army. (Tướng Adjutant General giám sát toàn bộ chương trình huấn luyện cho quân đội.)

5. The Adjutant General + holds + [position/title]

Cụm từ này chỉ ra chức danh hoặc vai trò của Tướng Adjutant General trong quân đội hoặc một tổ chức.

Ví dụ: The Adjutant General holds the highest position in the military administration. (Tướng Adjutant General giữ chức vụ cao nhất trong bộ máy hành chính quân đội.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Adjutant General

1. Subject + Adjutant General + verb + object

Cấu trúc này dùng để mô tả hành động hoặc công việc mà Tướng Adjutant General thực hiện, với Tướng Adjutant General làm chủ ngữ.

Ví dụ: The Adjutant General oversees all military operations. (Tướng Adjutant General giám sát tất cả các hoạt động quân sự.)

2. Subject + verb + object + by the Adjutant General

Cấu trúc này chỉ ra rằng hành động được thực hiện bởi Tướng Adjutant General, nhấn mạnh đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ: The policy was approved by the Adjutant General. (Chính sách đã được Tướng Adjutant General phê duyệt.)

3. The Adjutant General + verb + object + with + [noun]

Cấu trúc này được sử dụng khi Tướng Adjutant General phối hợp với một đối tượng nào đó để thực hiện hành động.

Ví dụ: The Adjutant General works with the military staff to ensure readiness. (Tướng Adjutant General làm việc với đội ngũ quân sự để đảm bảo sự chuẩn bị sẵn sàng.)

4. The Adjutant General + verb + object + for + [noun/verb-ing]

Cấu trúc này thể hiện trách nhiệm hoặc mục tiêu mà Tướng Adjutant General phụ trách, với giới từ "for" chỉ rõ công việc cụ thể.

Ví dụ: The Adjutant General is responsible for managing military personnel. (Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm quản lý nhân sự quân đội.)

5. Subject + verb + to + the Adjutant General

Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ báo cáo, thông báo giữa chủ thể và Tướng Adjutant General.

Ví dụ: All officers report to the Adjutant General. (Tất cả các sĩ quan báo cáo cho Tướng Adjutant General.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Adjutant General

1. Ngữ cảnh quân đội và chính quyền

Trong ngữ cảnh quân đội, "Adjutant General" chỉ vị trí quan trọng trong cơ cấu quân sự, người có trách nhiệm quản lý các vấn đề hành chính, nhân sự và hậu cần của quân đội.

Ví dụ: The Adjutant General is responsible for coordinating military personnel and logistics. (Tướng Adjutant General chịu trách nhiệm phối hợp nhân sự quân đội và hậu cần.)

2. Ngữ cảnh tổ chức hành chính quân sự

Trong các cơ quan, tổ chức quân sự, Tướng Adjutant General là người đứng đầu các hoạt động hành chính và các công tác hỗ trợ khác trong quân đội.

Ví dụ: The Adjutant General's office handles all administrative tasks for the army. (Văn phòng Tướng Adjutant General phụ trách tất cả công việc hành chính cho quân đội.)

3. Ngữ cảnh quan hệ báo cáo và lãnh đạo

Adjutant General thường là người mà các sĩ quan quân đội báo cáo công việc, thông tin và tình hình trong quân đội.

Ví dụ: All military commanders report to the Adjutant General for coordination. (Tất cả các chỉ huy quân sự báo cáo cho Tướng Adjutant General để phối hợp.)

4. Ngữ cảnh trách nhiệm hành chính

Tướng Adjutant General có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh khi chịu trách nhiệm điều hành các bộ phận hành chính và tổ chức trong quân đội.

Ví dụ: The Adjutant General oversees the recruitment and training of new soldiers. (Tướng Adjutant General giám sát quá trình tuyển dụng và huấn luyện lính mới.)

5. Ngữ cảnh giao tiếp với cấp cao trong quân đội

Adjutant General có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh giao tiếp giữa các cấp chỉ huy cao nhất trong quân đội hoặc các lãnh đạo cấp cao của quốc gia.

Ví dụ: The Adjutant General presented the annual report to the Chief of Staff. (Tướng Adjutant General đã trình bày báo cáo hàng năm với Tham mưu trưởng.)

Featured Articles