Acute Stroke là gì? Cách sử dụng và ví dụ câu tiếng Anh

Chủ đề acute stroke: Acute Stroke là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng đột quỵ cấp tính, xảy ra do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể bằng tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này trong ngữ cảnh thực tế.
Acute Stroke là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng đột quỵ cấp tính, xảy ra do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể bằng tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này trong ngữ cảnh thực tế.

Cụm Từ Acute Stroke Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acute Stroke có nghĩa là "đột quỵ cấp tính". Đây là tình trạng cấp cứu y tế xảy ra khi dòng máu đến một phần của não bị gián đoạn đột ngột, dẫn đến tổn thương mô não.

Ví dụ:

🔹 "The patient was rushed to the hospital due to an acute stroke."
➡️ (Bệnh nhân đã được đưa đến bệnh viện do bị đột quỵ cấp tính.)

🔹 "Early treatment is crucial for patients experiencing an acute stroke."
➡️ (Việc điều trị sớm rất quan trọng đối với bệnh nhân bị đột quỵ cấp tính.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt stroʊk/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Stroke (Cụm Từ)

🔹 "The doctor quickly diagnosed the patient with an acute stroke."
➡️ (Bác sĩ nhanh chóng chẩn đoán bệnh nhân bị đột quỵ cấp tính.)

🔹 "Immediate medical attention is essential for treating an acute stroke."
➡️ (Sự chăm sóc y tế kịp thời là rất cần thiết để điều trị đột quỵ cấp tính.)

🔹 "Symptoms of an acute stroke include sudden numbness and confusion."
➡️ (Các triệu chứng của đột quỵ cấp tính bao gồm tê đột ngột và lú lẫn.)

🔹 "He was hospitalized after suffering from an acute stroke at work."
➡️ (Anh ấy đã nhập viện sau khi bị đột quỵ cấp tính tại nơi làm việc.)

🔹 "Doctors recommend a healthy lifestyle to reduce the risk of an acute stroke."
➡️ (Các bác sĩ khuyên duy trì lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ bị đột quỵ cấp tính.)

Cụm Từ Acute Stroke Đi Với Giới Từ Gì?

1. With (với, do)

👉 Sử dụng để diễn tả ai đó bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "He was diagnosed with an acute stroke last night."
➡️ (Anh ấy đã được chẩn đoán bị đột quỵ cấp tính vào tối qua.)

2. From (do, vì)

👉 Sử dụng để diễn tả nguyên nhân gây ra tình trạng đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "The patient suffered from an acute stroke due to high blood pressure."
➡️ (Bệnh nhân bị đột quỵ cấp tính do huyết áp cao.)

3. After (sau khi)

👉 Sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra sau đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "His mobility was affected after an acute stroke."
➡️ (Khả năng di chuyển của anh ấy bị ảnh hưởng sau một cơn đột quỵ cấp tính.)

4. During (trong suốt)

👉 Sử dụng để diễn tả điều gì đó xảy ra trong quá trình đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "The doctors provided immediate care during his acute stroke."
➡️ (Các bác sĩ đã chăm sóc khẩn cấp trong suốt cơn đột quỵ cấp tính của anh ấy.)

5. Following (sau, tiếp theo)

👉 Sử dụng để diễn tả điều gì đó xảy ra sau khi bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "The patient needed rehabilitation following an acute stroke."
➡️ (Bệnh nhân cần phục hồi chức năng sau một cơn đột quỵ cấp tính.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Stroke (Collocations)

1. Suffer an acute stroke (Bị đột quỵ cấp tính)

👉 Diễn tả ai đó bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "He suffered an acute stroke while at work."
➡️ (Anh ấy bị đột quỵ cấp tính khi đang làm việc.)

2. Diagnose an acute stroke (Chẩn đoán đột quỵ cấp tính)

👉 Diễn tả quá trình bác sĩ chẩn đoán một người bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "The doctor quickly diagnosed an acute stroke based on the symptoms."
➡️ (Bác sĩ nhanh chóng chẩn đoán đột quỵ cấp tính dựa trên các triệu chứng.)

3. Treat an acute stroke (Điều trị đột quỵ cấp tính)

👉 Diễn tả quá trình điều trị cho bệnh nhân bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "Early intervention is crucial to effectively treat an acute stroke."
➡️ (Can thiệp sớm là rất quan trọng để điều trị hiệu quả đột quỵ cấp tính.)

4. Recover from an acute stroke (Hồi phục sau đột quỵ cấp tính)

👉 Diễn tả quá trình hồi phục của một người sau khi bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "She is undergoing therapy to recover from an acute stroke."
➡️ (Cô ấy đang trải qua liệu pháp phục hồi sau một cơn đột quỵ cấp tính.)

5. Risk of an acute stroke (Nguy cơ bị đột quỵ cấp tính)

👉 Diễn tả khả năng một người có thể bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ:

🔹 "High blood pressure increases the risk of an acute stroke."
➡️ (Huyết áp cao làm tăng nguy cơ bị đột quỵ cấp tính.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Stroke

Từ Đồng Nghĩa

1. Ischemic Stroke (Đột quỵ thiếu máu cục bộ)

👉 Một loại đột quỵ xảy ra khi dòng máu lên não bị tắc nghẽn.

Ví dụ:

🔹 "An ischemic stroke occurs when a blood clot blocks the brain's blood flow."
➡️ (Đột quỵ thiếu máu cục bộ xảy ra khi cục máu đông chặn dòng chảy máu lên não.)

2. Hemorrhagic Stroke (Đột quỵ xuất huyết não)

👉 Một loại đột quỵ do vỡ mạch máu trong não gây chảy máu.

Ví dụ:

🔹 "A hemorrhagic stroke can be life-threatening if not treated quickly."
➡️ (Đột quỵ xuất huyết có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.)

3. Brain Attack (Cơn tấn công não)

👉 Cách gọi phổ biến khác của đột quỵ để nhấn mạnh tính nghiêm trọng.

Ví dụ:

🔹 "Doctors often use the term 'brain attack' to emphasize the urgency of a stroke."
➡️ (Các bác sĩ thường sử dụng thuật ngữ 'cơn tấn công não' để nhấn mạnh tính cấp bách của đột quỵ.)

Từ Trái Nghĩa

1. Healthy Brain Function (Chức năng não khỏe mạnh)

👉 Tình trạng não hoạt động bình thường, không bị tổn thương do đột quỵ.

Ví dụ:

🔹 "Regular exercise helps maintain healthy brain function and reduces stroke risk."
➡️ (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì chức năng não khỏe mạnh và giảm nguy cơ đột quỵ.)

2. Normal Blood Flow (Dòng máu lưu thông bình thường)

👉 Dòng máu chảy tự nhiên đến não mà không bị tắc nghẽn hoặc xuất huyết.

Ví dụ:

🔹 "A balanced diet contributes to normal blood flow and brain health."
➡️ (Chế độ ăn uống cân bằng giúp duy trì dòng máu lưu thông bình thường và sức khỏe não bộ.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Stroke

1. Suffer from + Acute Stroke

Ý nghĩa: Bị đột quỵ cấp tính

Ví dụ: He suffered from an acute stroke and was immediately taken to the hospital.

Dịch: Anh ấy bị đột quỵ cấp tính và ngay lập tức được đưa đến bệnh viện.

2. Be at risk of + Acute Stroke

Ý nghĩa: Có nguy cơ bị đột quỵ cấp tính

Ví dụ: People with high blood pressure are at risk of acute stroke.

Dịch: Những người bị huyết áp cao có nguy cơ bị đột quỵ cấp tính.

3. Cause + Acute Stroke

Ý nghĩa: Gây ra đột quỵ cấp tính

Ví dụ: Smoking and obesity can cause acute stroke.

Dịch: Hút thuốc và béo phì có thể gây ra đột quỵ cấp tính.

4. Recover from + Acute Stroke

Ý nghĩa: Hồi phục sau đột quỵ cấp tính

Ví dụ: With proper treatment, he was able to recover from an acute stroke.

Dịch: Với phương pháp điều trị phù hợp, anh ấy đã có thể hồi phục sau cơn đột quỵ cấp tính.

5. Prevent + Acute Stroke

Ý nghĩa: Ngăn ngừa đột quỵ cấp tính

Ví dụ: Exercising regularly and eating a healthy diet can help prevent acute stroke.

Dịch: Tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ cấp tính.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Stroke

1. Acute Stroke Unit

Giải thích: Đơn vị chuyên khoa trong bệnh viện dành cho bệnh nhân đột quỵ cấp tính.

Ví dụ: The patient was immediately transferred to the acute stroke unit for specialized care.

Dịch: Bệnh nhân ngay lập tức được chuyển đến đơn vị đột quỵ cấp tính để được chăm sóc chuyên sâu.

2. Acute Stroke Management

Giải thích: Quản lý và điều trị bệnh nhân đột quỵ cấp tính.

Ví dụ: Proper acute stroke management can significantly reduce long-term disabilities.

Dịch: Quản lý đột quỵ cấp tính đúng cách có thể giảm đáng kể các khuyết tật lâu dài.

3. Acute Stroke Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng xuất hiện khi bị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ: Sudden weakness on one side of the body is a common acute stroke symptom.

Dịch: Yếu đột ngột một bên cơ thể là một triệu chứng phổ biến của đột quỵ cấp tính.

4. Acute Stroke Treatment

Giải thích: Các phương pháp điều trị đột quỵ cấp tính.

Ví dụ: Immediate acute stroke treatment is crucial to improving patient outcomes.

Dịch: Điều trị đột quỵ cấp tính ngay lập tức rất quan trọng để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

5. Acute Ischemic Stroke

Giải thích: Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính, xảy ra khi dòng máu lên não bị tắc nghẽn.

Ví dụ: Acute ischemic stroke accounts for the majority of stroke cases worldwide.

Dịch: Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính chiếm phần lớn các trường hợp đột quỵ trên toàn thế giới.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stroke

1. Ngữ cảnh y khoa

Acute Stroke được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để mô tả tình trạng đột quỵ cấp tính, xảy ra đột ngột do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não.

Ví dụ:

The patient was rushed to the hospital after suffering an acute stroke.

(Bệnh nhân đã được đưa gấp đến bệnh viện sau khi bị đột quỵ cấp tính.)

2. Ngữ cảnh cấp cứu

Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tình huống cấp cứu y tế khi cần can thiệp nhanh chóng để cứu sống bệnh nhân.

Ví dụ:

Doctors must act quickly to treat an acute stroke to prevent permanent brain damage.

(Các bác sĩ phải hành động nhanh chóng để điều trị đột quỵ cấp tính nhằm ngăn ngừa tổn thương não vĩnh viễn.)

3. Ngữ cảnh nghiên cứu y học

Acute Stroke thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo y khoa về bệnh lý thần kinh.

Ví dụ:

Recent studies have shown new treatment methods for acute stroke patients.

(Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra các phương pháp điều trị mới cho bệnh nhân bị đột quỵ cấp tính.)

4. Ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe

Cụm từ này cũng được sử dụng trong hướng dẫn chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng sau đột quỵ.

Ví dụ:

Patients recovering from an acute stroke need physical therapy to regain mobility.

(Bệnh nhân hồi phục sau đột quỵ cấp tính cần vật lý trị liệu để lấy lại khả năng vận động.)

5. Ngữ cảnh giáo dục y khoa

Acute Stroke được sử dụng trong tài liệu giáo dục, bài giảng về thần kinh học và các khóa học y khoa.

Ví dụ:

Medical students learn about the symptoms and emergency response for acute stroke in their neurology courses.

(Sinh viên y khoa học về các triệu chứng và cách ứng phó khẩn cấp với đột quỵ cấp tính trong các khóa học thần kinh.)

Featured Articles