Acute Stress là gì? Ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả

Chủ đề acute stress: Acute Stress là một trạng thái căng thẳng tạm thời do phản ứng với áp lực hoặc tình huống khẩn cấp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Acute Stress, cung cấp các ví dụ câu tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng từ này đúng ngữ cảnh. Khám phá ngay để làm chủ từ vựng này!
Acute Stress là một trạng thái căng thẳng tạm thời do phản ứng với áp lực hoặc tình huống khẩn cấp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Acute Stress, cung cấp các ví dụ câu tiếng Anh và hướng dẫn cách sử dụng từ này đúng ngữ cảnh. Khám phá ngay để làm chủ từ vựng này!

Cụm Từ Acute Stress Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acute stress có nghĩa là căng thẳng cấp tính, xảy ra trong một thời gian ngắn khi một người đối mặt với một tình huống nguy hiểm hoặc áp lực lớn.

Ví dụ:

- She experienced acute stress before her final exam. (Cô ấy đã trải qua căng thẳng cấp tính trước kỳ thi cuối cùng của mình.)

- Acute stress can cause rapid heartbeat and sweating. (Căng thẳng cấp tính có thể gây tim đập nhanh và đổ mồ hôi.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt strɛs/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Stress (Cụm Từ)

- Many soldiers suffer from acute stress after returning from combat. (Nhiều binh sĩ bị căng thẳng cấp tính sau khi trở về từ chiến trường.)

- The sudden loss of his job caused him acute stress. (Việc mất việc đột ngột đã khiến anh ấy bị căng thẳng cấp tính.)

- Acute stress can negatively affect both mental and physical health. (Căng thẳng cấp tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất.)

- She experienced acute stress when she had to give a speech in front of a large audience. (Cô ấy đã trải qua căng thẳng cấp tính khi phải phát biểu trước một đám đông lớn.)

- Acute stress responses include increased heart rate and sweating. (Phản ứng với căng thẳng cấp tính bao gồm nhịp tim tăng và đổ mồ hôi.)

Mẫu Cụm Từ Acute Stress (Phrase Patterns)

1. Acute stress reaction

Giải thích: Phản ứng căng thẳng cấp tính, xảy ra ngay sau một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương.

Ví dụ:

- The patient showed signs of an acute stress reaction after the accident. (Bệnh nhân có dấu hiệu phản ứng căng thẳng cấp tính sau vụ tai nạn.)

2. Acute stress disorder

Giải thích: Rối loạn căng thẳng cấp tính, một tình trạng tâm lý tạm thời xuất hiện sau khi trải qua một sự kiện gây chấn thương.

Ví dụ:

- She was diagnosed with acute stress disorder after witnessing the robbery. (Cô ấy được chẩn đoán mắc rối loạn căng thẳng cấp tính sau khi chứng kiến vụ cướp.)

3. Acute stress response

Giải thích: Phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng cấp tính, thường bao gồm tim đập nhanh, đổ mồ hôi và lo lắng.

Ví dụ:

- Acute stress response can help individuals react quickly in dangerous situations. (Phản ứng căng thẳng cấp tính có thể giúp cá nhân phản ứng nhanh trong các tình huống nguy hiểm.)

4. Acute stress and anxiety

Giải thích: Sự kết hợp giữa căng thẳng cấp tính và lo âu, thường xuất hiện khi một người phải đối mặt với áp lực lớn.

Ví dụ:

- He experienced acute stress and anxiety before his job interview. (Anh ấy đã trải qua căng thẳng cấp tính và lo âu trước buổi phỏng vấn xin việc.)

5. Acute stress management

Giải thích: Quá trình kiểm soát và giảm thiểu căng thẳng cấp tính để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Ví dụ:

- Learning acute stress management techniques can improve mental well-being. (Học các kỹ thuật kiểm soát căng thẳng cấp tính có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)

Cụm Từ Acute Stress Đi Với Giới Từ Gì?

1. Acute stress from (do căng thẳng cấp tính từ...)

Giải thích: Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc gây ra căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

- She suffered from acute stress from excessive workload. (Cô ấy bị căng thẳng cấp tính do khối lượng công việc quá lớn.)

2. Acute stress due to (do căng thẳng cấp tính vì...)

Giải thích: Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân gây ra căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

- His acute stress due to financial problems affected his health. (Căng thẳng cấp tính do vấn đề tài chính đã ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.)

3. Acute stress in (căng thẳng cấp tính trong...)

Giải thích: Dùng để chỉ căng thẳng xảy ra trong một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ:

- Acute stress in emergency situations can lead to panic attacks. (Căng thẳng cấp tính trong các tình huống khẩn cấp có thể dẫn đến các cơn hoảng loạn.)

4. Acute stress under (căng thẳng cấp tính khi chịu...)

Giải thích: Dùng để chỉ tình trạng căng thẳng khi một người chịu áp lực hoặc tình huống khó khăn.

Ví dụ:

- Many students experience acute stress under academic pressure. (Nhiều sinh viên trải qua căng thẳng cấp tính khi chịu áp lực học tập.)

5. Acute stress with (căng thẳng cấp tính với...)

Giải thích: Dùng để mô tả trạng thái căng thẳng đi kèm với một vấn đề hoặc tình trạng nào đó.

Ví dụ:

- He is dealing with acute stress with symptoms like headaches and insomnia. (Anh ấy đang đối mặt với căng thẳng cấp tính với các triệu chứng như đau đầu và mất ngủ.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Stress (Collocations)

1. Acute stress reaction (Phản ứng căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Phản ứng tức thời của cơ thể và tâm lý đối với một sự kiện gây căng thẳng nghiêm trọng.

Ví dụ:

- After the accident, she experienced an acute stress reaction and couldn't speak properly. (Sau vụ tai nạn, cô ấy bị phản ứng căng thẳng cấp tính và không thể nói chuyện bình thường.)

2. Acute stress disorder (Rối loạn căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Một tình trạng tâm lý xảy ra ngay sau khi gặp phải một sự kiện gây sốc nghiêm trọng.

Ví dụ:

- Soldiers returning from war often suffer from acute stress disorder. (Những người lính trở về từ chiến tranh thường mắc rối loạn căng thẳng cấp tính.)

3. Acute stress response (Phản ứng căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Cách cơ thể phản ứng nhanh chóng với một tình huống nguy hiểm hoặc gây sốc.

Ví dụ:

- The acute stress response prepares the body to either fight or flee in dangerous situations. (Phản ứng căng thẳng cấp tính giúp cơ thể chuẩn bị để chiến đấu hoặc bỏ chạy trong những tình huống nguy hiểm.)

4. Acute stress symptoms (Triệu chứng căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Những dấu hiệu thể chất và tinh thần xuất hiện do căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

- Common acute stress symptoms include rapid heartbeat, sweating, and shortness of breath. (Các triệu chứng căng thẳng cấp tính phổ biến bao gồm tim đập nhanh, đổ mồ hôi và khó thở.)

5. Acute stress management (Quản lý căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Các biện pháp giúp kiểm soát và giảm bớt tác động của căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

- Effective acute stress management techniques include deep breathing and mindfulness exercises. (Các kỹ thuật quản lý căng thẳng cấp tính hiệu quả bao gồm hít thở sâu và bài tập chánh niệm.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Acute Stress

1. Under acute stress (Dưới áp lực căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Diễn tả trạng thái một người đang trải qua mức độ căng thẳng cao trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

- He made a poor decision because he was under acute stress at that moment. (Anh ấy đã đưa ra quyết định sai lầm vì đang chịu áp lực căng thẳng cấp tính vào thời điểm đó.)

2. Acute stress takes its toll (Căng thẳng cấp tính gây tổn hại)

Giải thích: Diễn tả sự tác động tiêu cực của căng thẳng cấp tính lên cơ thể hoặc tinh thần.

Ví dụ:

- Years of acute stress took its toll on his health, leaving him constantly exhausted. (Nhiều năm căng thẳng cấp tính đã ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của anh ấy, khiến anh ấy luôn cảm thấy kiệt sức.)

3. Coping with acute stress (Đối phó với căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Nói về các phương pháp hoặc cách thức để xử lý và giảm bớt căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

- Learning meditation techniques is essential for coping with acute stress effectively. (Học các kỹ thuật thiền rất quan trọng để đối phó hiệu quả với căng thẳng cấp tính.)

4. The weight of acute stress (Sức nặng của căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Diễn tả cảm giác bị áp lực mạnh mẽ do căng thẳng cấp tính gây ra.

Ví dụ:

- The weight of acute stress made it hard for her to concentrate on her work. (Sức nặng của căng thẳng cấp tính khiến cô ấy khó tập trung vào công việc.)

5. Acute stress-induced burnout (Kiệt sức do căng thẳng cấp tính)

Giải thích: Tình trạng kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần do căng thẳng cấp tính gây ra.

Ví dụ:

- Many professionals experience acute stress-induced burnout due to high work demands. (Nhiều người làm việc chuyên nghiệp bị kiệt sức do căng thẳng cấp tính vì yêu cầu công việc quá cao.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Stress

Từ Đồng Nghĩa

  • Severe Stress - Căng thẳng nghiêm trọng
  • Example: The accident caused severe stress for everyone involved.

    Dịch: Vụ tai nạn đã gây căng thẳng nghiêm trọng cho tất cả những người liên quan.

  • Intense Stress - Căng thẳng dữ dội
  • Example: Soldiers often experience intense stress in combat situations.

    Dịch: Những người lính thường trải qua căng thẳng dữ dội trong các tình huống chiến đấu.

  • Extreme Stress - Căng thẳng cực độ
  • Example: The loss of a loved one can lead to extreme stress.

    Dịch: Việc mất đi người thân có thể dẫn đến căng thẳng cực độ.

  • Acute Anxiety - Lo âu cấp tính
  • Example: He suffered from acute anxiety after the traumatic event.

    Dịch: Anh ấy bị lo âu cấp tính sau sự kiện chấn thương tâm lý.

  • Psychological Distress - Sự đau khổ tâm lý
  • Example: Many people experience psychological distress due to work pressure.

    Dịch: Nhiều người trải qua đau khổ tâm lý do áp lực công việc.

Từ Trái Nghĩa

  • Calmness - Sự bình tĩnh
  • Example: Meditation helps maintain calmness and reduces stress.

    Dịch: Thiền giúp duy trì sự bình tĩnh và giảm căng thẳng.

  • Relaxation - Sự thư giãn
  • Example: Taking a vacation can bring relaxation and relieve stress.

    Dịch: Đi du lịch có thể mang lại sự thư giãn và giảm căng thẳng.

  • Emotional Stability - Sự ổn định cảm xúc
  • Example: People with emotional stability can handle stressful situations better.

    Dịch: Những người có sự ổn định cảm xúc có thể xử lý các tình huống căng thẳng tốt hơn.

  • Mental Peace - Sự yên bình trong tâm trí
  • Example: Practicing mindfulness brings mental peace and reduces anxiety.

    Dịch: Thực hành chánh niệm mang lại sự yên bình trong tâm trí và giảm lo âu.

  • Tranquility - Sự yên tĩnh
  • Example: Living in nature provides tranquility and lowers stress levels.

    Dịch: Sống gần thiên nhiên mang lại sự yên tĩnh và giảm mức độ căng thẳng.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Stress

Từ Đồng Nghĩa

  • Severe Stress - Căng thẳng nghiêm trọng
  • Example: The accident caused severe stress for everyone involved.
    Dịch: Vụ tai nạn đã gây căng thẳng nghiêm trọng cho tất cả những người liên quan.

  • Intense Stress - Căng thẳng dữ dội
  • Example: Soldiers often experience intense stress in combat situations.
    Dịch: Những người lính thường trải qua căng thẳng dữ dội trong các tình huống chiến đấu.

  • Extreme Stress - Căng thẳng cực độ
  • Example: The loss of a loved one can lead to extreme stress.
    Dịch: Việc mất đi người thân có thể dẫn đến căng thẳng cực độ.

  • Acute Anxiety - Lo âu cấp tính
  • Example: He suffered from acute anxiety after the traumatic event.
    Dịch: Anh ấy bị lo âu cấp tính sau sự kiện chấn thương tâm lý.

  • Psychological Distress - Sự đau khổ tâm lý
  • Example: Many people experience psychological distress due to work pressure.
    Dịch: Nhiều người trải qua đau khổ tâm lý do áp lực công việc.

Từ Trái Nghĩa

  • Calmness - Sự bình tĩnh
  • Example: Meditation helps maintain calmness and reduces stress.
    Dịch: Thiền giúp duy trì sự bình tĩnh và giảm căng thẳng.

  • Relaxation - Sự thư giãn
  • Example: Taking a vacation can bring relaxation and relieve stress.
    Dịch: Đi du lịch có thể mang lại sự thư giãn và giảm căng thẳng.

  • Emotional Stability - Sự ổn định cảm xúc
  • Example: People with emotional stability can handle stressful situations better.
    Dịch: Những người có sự ổn định cảm xúc có thể xử lý các tình huống căng thẳng tốt hơn.

  • Mental Peace - Sự yên bình trong tâm trí
  • Example: Practicing mindfulness brings mental peace and reduces anxiety.
    Dịch: Thực hành chánh niệm mang lại sự yên bình trong tâm trí và giảm lo âu.

  • Tranquility - Sự yên tĩnh
  • Example: Living in nature provides tranquility and lowers stress levels.
    Dịch: Sống gần thiên nhiên mang lại sự yên tĩnh và giảm mức độ căng thẳng.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Stress

Từ Đồng Nghĩa

  • Severe Stress - Căng thẳng nghiêm trọng
  • Example: The accident caused severe stress for everyone involved.
    Dịch: Vụ tai nạn đã gây căng thẳng nghiêm trọng cho tất cả những người liên quan.

  • Intense Stress - Căng thẳng dữ dội
  • Example: Soldiers often experience intense stress in combat situations.
    Dịch: Những người lính thường trải qua căng thẳng dữ dội trong các tình huống chiến đấu.

  • Extreme Stress - Căng thẳng cực độ
  • Example: The loss of a loved one can lead to extreme stress.
    Dịch: Việc mất đi người thân có thể dẫn đến căng thẳng cực độ.

  • Acute Anxiety - Lo âu cấp tính
  • Example: He suffered from acute anxiety after the traumatic event.
    Dịch: Anh ấy bị lo âu cấp tính sau sự kiện chấn thương tâm lý.

  • Psychological Distress - Sự đau khổ tâm lý
  • Example: Many people experience psychological distress due to work pressure.
    Dịch: Nhiều người trải qua đau khổ tâm lý do áp lực công việc.

Từ Trái Nghĩa

  • Calmness - Sự bình tĩnh
  • Example: Meditation helps maintain calmness and reduces stress.
    Dịch: Thiền giúp duy trì sự bình tĩnh và giảm căng thẳng.

  • Relaxation - Sự thư giãn
  • Example: Taking a vacation can bring relaxation and relieve stress.
    Dịch: Đi du lịch có thể mang lại sự thư giãn và giảm căng thẳng.

  • Emotional Stability - Sự ổn định cảm xúc
  • Example: People with emotional stability can handle stressful situations better.
    Dịch: Những người có sự ổn định cảm xúc có thể xử lý các tình huống căng thẳng tốt hơn.

  • Mental Peace - Sự yên bình trong tâm trí
  • Example: Practicing mindfulness brings mental peace and reduces anxiety.
    Dịch: Thực hành chánh niệm mang lại sự yên bình trong tâm trí và giảm lo âu.

  • Tranquility - Sự yên tĩnh
  • Example: Living in nature provides tranquility and lowers stress levels.
    Dịch: Sống gần thiên nhiên mang lại sự yên tĩnh và giảm mức độ căng thẳng.

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Stress

1. Subject + Verb + Acute Stress

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Stress

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó trải qua căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

She experienced acute stress after the accident. (Cô ấy trải qua căng thẳng cấp tính sau vụ tai nạn.)

2. Acute Stress + Causes + Consequence

Cấu trúc: Acute Stress + gây ra + Hậu quả

Ý nghĩa: Diễn tả hậu quả mà căng thẳng cấp tính có thể gây ra.

Ví dụ:

Acute stress can cause severe headaches and anxiety. (Căng thẳng cấp tính có thể gây đau đầu nghiêm trọng và lo lắng.)

3. Due to + Acute Stress, Subject + Verb

Cấu trúc: Do căng thẳng cấp tính, chủ ngữ + động từ

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân do căng thẳng cấp tính gây ra.

Ví dụ:

Due to acute stress, he was unable to concentrate on his work. (Do căng thẳng cấp tính, anh ấy không thể tập trung vào công việc.)

4. Subject + Suffers from + Acute Stress

Cấu trúc: Chủ ngữ + bị ảnh hưởng bởi + Acute Stress

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó đang chịu đựng căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

He suffers from acute stress because of his job. (Anh ấy bị căng thẳng cấp tính vì công việc của mình.)

5. Acute Stress + Is Often Triggered By + Cause

Cấu trúc: Acute Stress + thường bị kích hoạt bởi + Nguyên nhân

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

Acute stress is often triggered by traumatic events. (Căng thẳng cấp tính thường bị kích hoạt bởi các sự kiện gây chấn thương.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Stress

1. Subject + Verb + Acute Stress

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Stress

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó trải qua căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

She experienced acute stress after the accident. (Cô ấy trải qua căng thẳng cấp tính sau vụ tai nạn.)

2. Acute Stress + Causes + Consequence

Cấu trúc: Acute Stress + gây ra + Hậu quả

Ý nghĩa: Diễn tả hậu quả mà căng thẳng cấp tính có thể gây ra.

Ví dụ:

Acute stress can cause severe headaches and anxiety. (Căng thẳng cấp tính có thể gây đau đầu nghiêm trọng và lo lắng.)

3. Due to + Acute Stress, Subject + Verb

Cấu trúc: Do căng thẳng cấp tính, chủ ngữ + động từ

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân do căng thẳng cấp tính gây ra.

Ví dụ:

Due to acute stress, he was unable to concentrate on his work. (Do căng thẳng cấp tính, anh ấy không thể tập trung vào công việc.)

4. Subject + Suffers from + Acute Stress

Cấu trúc: Chủ ngữ + bị ảnh hưởng bởi + Acute Stress

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó đang chịu đựng căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

He suffers from acute stress because of his job. (Anh ấy bị căng thẳng cấp tính vì công việc của mình.)

5. Acute Stress + Is Often Triggered By + Cause

Cấu trúc: Acute Stress + thường bị kích hoạt bởi + Nguyên nhân

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

Acute stress is often triggered by traumatic events. (Căng thẳng cấp tính thường bị kích hoạt bởi các sự kiện gây chấn thương.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Stress

1. Subject + Verb + Acute Stress

Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Stress

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó trải qua căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

She experienced acute stress after the accident. (Cô ấy trải qua căng thẳng cấp tính sau vụ tai nạn.)

2. Acute Stress + Causes + Consequence

Cấu trúc: Acute Stress + gây ra + Hậu quả

Ý nghĩa: Diễn tả hậu quả mà căng thẳng cấp tính có thể gây ra.

Ví dụ:

Acute stress can cause severe headaches and anxiety. (Căng thẳng cấp tính có thể gây đau đầu nghiêm trọng và lo lắng.)

3. Due to + Acute Stress, Subject + Verb

Cấu trúc: Do căng thẳng cấp tính, chủ ngữ + động từ

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân do căng thẳng cấp tính gây ra.

Ví dụ:

Due to acute stress, he was unable to concentrate on his work. (Do căng thẳng cấp tính, anh ấy không thể tập trung vào công việc.)

4. Subject + Suffers from + Acute Stress

Cấu trúc: Chủ ngữ + bị ảnh hưởng bởi + Acute Stress

Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó đang chịu đựng căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

He suffers from acute stress because of his job. (Anh ấy bị căng thẳng cấp tính vì công việc của mình.)

5. Acute Stress + Is Often Triggered By + Cause

Cấu trúc: Acute Stress + thường bị kích hoạt bởi + Nguyên nhân

Ý nghĩa: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến căng thẳng cấp tính.

Ví dụ:

Acute stress is often triggered by traumatic events. (Căng thẳng cấp tính thường bị kích hoạt bởi các sự kiện gây chấn thương.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Stress

1. Acute Stress Disorder

Giải thích: Rối loạn căng thẳng cấp tính – một tình trạng tâm lý xảy ra sau khi trải qua một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương nghiêm trọng.

Ví dụ: Many soldiers suffer from acute stress disorder after returning from combat zones.

Dịch: Nhiều binh sĩ bị rối loạn căng thẳng cấp tính sau khi trở về từ các khu vực chiến đấu.

2. Acute Stress Reaction

Giải thích: Phản ứng căng thẳng cấp tính – một phản ứng tức thời của cơ thể và tâm lý đối với một sự kiện căng thẳng.

Ví dụ: The victim showed an acute stress reaction immediately after the accident.

Dịch: Nạn nhân có phản ứng căng thẳng cấp tính ngay sau vụ tai nạn.

3. Acute Stress Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng của căng thẳng cấp tính – bao gồm hoảng loạn, tim đập nhanh, lo âu, hoặc mất ngủ.

Ví dụ: She experienced severe acute stress symptoms after losing her job.

Dịch: Cô ấy trải qua các triệu chứng căng thẳng cấp tính nghiêm trọng sau khi mất việc.

4. Acute Stress Response

Giải thích: Phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng cấp tính, thường liên quan đến cơ chế "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response).

Ví dụ: His acute stress response kicked in when he saw the fire.

Dịch: Phản ứng căng thẳng cấp tính của anh ấy xuất hiện khi anh ấy nhìn thấy đám cháy.

5. Acute Stress Management

Giải thích: Quản lý căng thẳng cấp tính – các phương pháp giúp kiểm soát hoặc giảm căng thẳng ngay lập tức.

Ví dụ: Meditation and deep breathing are effective techniques for acute stress management.

Dịch: Thiền và hít thở sâu là những kỹ thuật hiệu quả để quản lý căng thẳng cấp tính.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Stress

1. Acute Stress Disorder

Giải thích: Rối loạn căng thẳng cấp tính – một tình trạng tâm lý xảy ra sau khi trải qua một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương nghiêm trọng.

Ví dụ: Many soldiers suffer from acute stress disorder after returning from combat zones.

Dịch: Nhiều binh sĩ bị rối loạn căng thẳng cấp tính sau khi trở về từ các khu vực chiến đấu.

2. Acute Stress Reaction

Giải thích: Phản ứng căng thẳng cấp tính – một phản ứng tức thời của cơ thể và tâm lý đối với một sự kiện căng thẳng.

Ví dụ: The victim showed an acute stress reaction immediately after the accident.

Dịch: Nạn nhân có phản ứng căng thẳng cấp tính ngay sau vụ tai nạn.

3. Acute Stress Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng của căng thẳng cấp tính – bao gồm hoảng loạn, tim đập nhanh, lo âu, hoặc mất ngủ.

Ví dụ: She experienced severe acute stress symptoms after losing her job.

Dịch: Cô ấy trải qua các triệu chứng căng thẳng cấp tính nghiêm trọng sau khi mất việc.

4. Acute Stress Response

Giải thích: Phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng cấp tính, thường liên quan đến cơ chế "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response).

Ví dụ: His acute stress response kicked in when he saw the fire.

Dịch: Phản ứng căng thẳng cấp tính của anh ấy xuất hiện khi anh ấy nhìn thấy đám cháy.

5. Acute Stress Management

Giải thích: Quản lý căng thẳng cấp tính – các phương pháp giúp kiểm soát hoặc giảm căng thẳng ngay lập tức.

Ví dụ: Meditation and deep breathing are effective techniques for acute stress management.

Dịch: Thiền và hít thở sâu là những kỹ thuật hiệu quả để quản lý căng thẳng cấp tính.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Stress

1. Acute Stress Disorder

Giải thích: Rối loạn căng thẳng cấp tính – một tình trạng tâm lý xảy ra sau khi trải qua một sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương nghiêm trọng.

Ví dụ: Many soldiers suffer from acute stress disorder after returning from combat zones.

Dịch: Nhiều binh sĩ bị rối loạn căng thẳng cấp tính sau khi trở về từ các khu vực chiến đấu.

2. Acute Stress Reaction

Giải thích: Phản ứng căng thẳng cấp tính – một phản ứng tức thời của cơ thể và tâm lý đối với một sự kiện căng thẳng.

Ví dụ: The victim showed an acute stress reaction immediately after the accident.

Dịch: Nạn nhân có phản ứng căng thẳng cấp tính ngay sau vụ tai nạn.

3. Acute Stress Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng của căng thẳng cấp tính – bao gồm hoảng loạn, tim đập nhanh, lo âu, hoặc mất ngủ.

Ví dụ: She experienced severe acute stress symptoms after losing her job.

Dịch: Cô ấy trải qua các triệu chứng căng thẳng cấp tính nghiêm trọng sau khi mất việc.

4. Acute Stress Response

Giải thích: Phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng cấp tính, thường liên quan đến cơ chế "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response).

Ví dụ: His acute stress response kicked in when he saw the fire.

Dịch: Phản ứng căng thẳng cấp tính của anh ấy xuất hiện khi anh ấy nhìn thấy đám cháy.

5. Acute Stress Management

Giải thích: Quản lý căng thẳng cấp tính – các phương pháp giúp kiểm soát hoặc giảm căng thẳng ngay lập tức.

Ví dụ: Meditation and deep breathing are effective techniques for acute stress management.

Dịch: Thiền và hít thở sâu là những kỹ thuật hiệu quả để quản lý căng thẳng cấp tính.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stress

1. Tâm lý học (Psychology)

Giải thích: "Acute stress" thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả phản ứng căng thẳng tạm thời trước một tình huống gây áp lực.

Ví dụ: "Acute stress can be triggered by a sudden loss or a traumatic event."

Dịch: "Căng thẳng cấp tính có thể được kích hoạt bởi một mất mát đột ngột hoặc một sự kiện chấn thương."

2. Y học (Medicine)

Giải thích: Trong y học, "acute stress" có thể liên quan đến phản ứng sinh lý của cơ thể, chẳng hạn như tăng nhịp tim hoặc tăng huyết áp.

Ví dụ: "Doctors warn that acute stress can lead to high blood pressure and heart disease."

Dịch: "Các bác sĩ cảnh báo rằng căng thẳng cấp tính có thể dẫn đến huyết áp cao và bệnh tim."

3. Công việc và cuộc sống hằng ngày (Work and Daily Life)

Giải thích: "Acute stress" có thể xuất hiện trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống hằng ngày khi một người đối mặt với áp lực lớn.

Ví dụ: "Tight deadlines and high expectations can cause acute stress in the workplace."

Dịch: "Hạn chót gấp rút và kỳ vọng cao có thể gây ra căng thẳng cấp tính tại nơi làm việc."

4. Tình huống khẩn cấp (Emergency Situations)

Giải thích: Khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khủng hoảng, cơ thể phản ứng bằng cách kích hoạt căng thẳng cấp tính.

Ví dụ: "In a car accident, acute stress may help a person react quickly to avoid further danger."

Dịch: "Trong một vụ tai nạn xe hơi, căng thẳng cấp tính có thể giúp một người phản ứng nhanh để tránh nguy hiểm thêm."

5. Quân đội và môi trường khắc nghiệt (Military and Extreme Environments)

Giải thích: Binh lính và những người làm việc trong môi trường nguy hiểm thường trải qua căng thẳng cấp tính do tình huống bất ngờ.

Ví dụ: "Soldiers experience acute stress during combat situations."

Dịch: "Những người lính trải qua căng thẳng cấp tính trong các tình huống chiến đấu."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stress

1. Tâm lý học (Psychology)

Giải thích: "Acute stress" thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả phản ứng căng thẳng tạm thời trước một tình huống gây áp lực.

Ví dụ: "Acute stress can be triggered by a sudden loss or a traumatic event."
Dịch: "Căng thẳng cấp tính có thể được kích hoạt bởi một mất mát đột ngột hoặc một sự kiện chấn thương."

2. Y học (Medicine)

Giải thích: Trong y học, "acute stress" có thể liên quan đến phản ứng sinh lý của cơ thể, chẳng hạn như tăng nhịp tim hoặc tăng huyết áp.

Ví dụ: "Doctors warn that acute stress can lead to high blood pressure and heart disease."
Dịch: "Các bác sĩ cảnh báo rằng căng thẳng cấp tính có thể dẫn đến huyết áp cao và bệnh tim."

3. Công việc và cuộc sống hằng ngày (Work and Daily Life)

Giải thích: "Acute stress" có thể xuất hiện trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống hằng ngày khi một người đối mặt với áp lực lớn.

Ví dụ: "Tight deadlines and high expectations can cause acute stress in the workplace."
Dịch: "Hạn chót gấp rút và kỳ vọng cao có thể gây ra căng thẳng cấp tính tại nơi làm việc."

4. Tình huống khẩn cấp (Emergency Situations)

Giải thích: Khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khủng hoảng, cơ thể phản ứng bằng cách kích hoạt căng thẳng cấp tính.

Ví dụ: "In a car accident, acute stress may help a person react quickly to avoid further danger."
Dịch: "Trong một vụ tai nạn xe hơi, căng thẳng cấp tính có thể giúp một người phản ứng nhanh để tránh nguy hiểm thêm."

5. Quân đội và môi trường khắc nghiệt (Military and Extreme Environments)

Giải thích: Binh lính và những người làm việc trong môi trường nguy hiểm thường trải qua căng thẳng cấp tính do tình huống bất ngờ.

Ví dụ: "Soldiers experience acute stress during combat situations."
Dịch: "Những người lính trải qua căng thẳng cấp tính trong các tình huống chiến đấu."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stress

1. Tâm lý học (Psychology)

Giải thích: "Acute stress" thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả phản ứng căng thẳng tạm thời trước một tình huống gây áp lực.

Ví dụ: "Acute stress can be triggered by a sudden loss or a traumatic event."
Dịch: "Căng thẳng cấp tính có thể được kích hoạt bởi một mất mát đột ngột hoặc một sự kiện chấn thương."

2. Y học (Medicine)

Giải thích: Trong y học, "acute stress" có thể liên quan đến phản ứng sinh lý của cơ thể, chẳng hạn như tăng nhịp tim hoặc tăng huyết áp.

Ví dụ: "Doctors warn that acute stress can lead to high blood pressure and heart disease."
Dịch: "Các bác sĩ cảnh báo rằng căng thẳng cấp tính có thể dẫn đến huyết áp cao và bệnh tim."

3. Công việc và cuộc sống hằng ngày (Work and Daily Life)

Giải thích: "Acute stress" có thể xuất hiện trong môi trường làm việc hoặc cuộc sống hằng ngày khi một người đối mặt với áp lực lớn.

Ví dụ: "Tight deadlines and high expectations can cause acute stress in the workplace."
Dịch: "Hạn chót gấp rút và kỳ vọng cao có thể gây ra căng thẳng cấp tính tại nơi làm việc."

4. Tình huống khẩn cấp (Emergency Situations)

Giải thích: Khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khủng hoảng, cơ thể phản ứng bằng cách kích hoạt căng thẳng cấp tính.

Ví dụ: "In a car accident, acute stress may help a person react quickly to avoid further danger."
Dịch: "Trong một vụ tai nạn xe hơi, căng thẳng cấp tính có thể giúp một người phản ứng nhanh để tránh nguy hiểm thêm."

5. Quân đội và môi trường khắc nghiệt (Military and Extreme Environments)

Giải thích: Binh lính và những người làm việc trong môi trường nguy hiểm thường trải qua căng thẳng cấp tính do tình huống bất ngờ.

Ví dụ: "Soldiers experience acute stress during combat situations."
Dịch: "Những người lính trải qua căng thẳng cấp tính trong các tình huống chiến đấu."

Featured Articles