Chủ đề acute stage: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cụm từ "Acute Stage" – một thuật ngữ quan trọng trong y tế. Cụm từ này được sử dụng để mô tả giai đoạn cấp tính của bệnh hoặc tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, các ví dụ câu cụ thể và cách sử dụng "Acute Stage" một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Stage Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Stage (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Stage (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Stage Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Stage (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Stage
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Stage
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stage
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stage
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stage
Cụm Từ Acute Stage Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Cụm từ "Acute Stage" có nghĩa đen là giai đoạn cấp tính, chỉ một giai đoạn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe mà các triệu chứng trở nên nghiêm trọng và rõ ràng hơn, thường cần sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The patient is in the acute stage of the illness and needs immediate treatment." (Bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần điều trị ngay lập tức.)
Phiên Âm:
/əˈkjuːt steɪdʒ/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Stage (Cụm Từ)
1. The doctor explained that the patient was in the acute stage of the disease and needed immediate attention.
(Bác sĩ giải thích rằng bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần được chăm sóc ngay lập tức.)
2. In the acute stage of the injury, it is important to apply ice and rest the affected area.
(Trong giai đoạn cấp tính của chấn thương, việc chườm đá và nghỉ ngơi vùng bị ảnh hưởng là rất quan trọng.)
3. The acute stage of the pandemic lasted for several months, causing widespread health and social impacts.
(Giai đoạn cấp tính của đại dịch kéo dài vài tháng, gây ra những tác động sức khỏe và xã hội rộng rãi.)
4. The patient’s condition improved significantly after the acute stage of the illness passed.
(Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau khi giai đoạn cấp tính của bệnh qua đi.)
5. Doctors often monitor patients closely during the acute stage of any serious illness to prevent complications.
(Bác sĩ thường xuyên theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong giai đoạn cấp tính của bất kỳ bệnh nghiêm trọng nào để ngăn ngừa biến chứng.)
Mẫu Cụm Từ Acute Stage (Phrase Patterns)
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một giai đoạn cấp tính, thường liên quan đến sức khỏe, bệnh lý hoặc tình trạng cần sự can thiệp khẩn cấp. Dưới đây là một số mẫu cụm từ phổ biến và ví dụ sử dụng:
1. "In the acute stage of" + [tình trạng bệnh lý]
Mẫu này mô tả một giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể. Thường được sử dụng để nói về thời điểm bệnh hoặc triệu chứng trở nên nghiêm trọng và cần điều trị ngay lập tức.
Ví dụ câu: "The patient is in the acute stage of pneumonia and requires immediate hospitalization."
( bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh viêm phổi và cần nhập viện ngay lập tức.)
2. "During the acute stage of" + [bệnh hoặc tình trạng]
Mẫu này diễn tả hành động xảy ra trong giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe. Thường dùng để chỉ các biện pháp cần thiết hoặc các chỉ dẫn y tế trong giai đoạn đó.
Ví dụ câu: "During the acute stage of the injury, doctors advised complete rest."
( Trong giai đoạn cấp tính của chấn thương, bác sĩ khuyên nghỉ ngơi hoàn toàn.)
3. "At the acute stage of" + [bệnh hoặc tình trạng]
Mẫu này mô tả một điểm hoặc thời điểm cụ thể trong giai đoạn cấp tính của một bệnh, chỉ ra rằng tình trạng sức khỏe đã đạt đến mức nghiêm trọng nhất.
Ví dụ câu: "At the acute stage of the disease, symptoms may worsen rapidly."
( Ở giai đoạn cấp tính của bệnh, các triệu chứng có thể xấu đi nhanh chóng.)
4. "Acute stage of" + [bệnh lý hoặc tình trạng]
Mẫu này dùng để chỉ giai đoạn cấp tính của một bệnh cụ thể, đôi khi dùng để mô tả sự cấp bách hoặc tính nghiêm trọng của tình trạng sức khỏe.
Ví dụ câu: "The acute stage of the virus requires prompt and intensive care."
( Giai đoạn cấp tính của virus yêu cầu chăm sóc nhanh chóng và chuyên sâu.)
5. "From the acute stage" + [bệnh hoặc tình trạng]
Mẫu này mô tả quá trình chuyển tiếp từ giai đoạn cấp tính của một bệnh sang các giai đoạn khác hoặc quá trình phục hồi.
Ví dụ câu: "From the acute stage, the patient began to show signs of improvement."
( Từ giai đoạn cấp tính, bệnh nhân bắt đầu có dấu hiệu cải thiện.)
Cụm Từ Acute Stage Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Acute Stage" có thể đi kèm với một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ thường được sử dụng với cụm từ này và ví dụ minh họa:
1. In
Giới từ "in" được sử dụng khi nói về việc một người hoặc tình trạng đang ở trong giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng nào đó.
Ví dụ câu: "The patient is in the acute stage of the disease and needs urgent medical care."
( Bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.)
2. During
Giới từ "during" được sử dụng khi nói về hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng.
Ví dụ câu: "During the acute stage of the illness, the patient may experience severe pain."
( Trong giai đoạn cấp tính của bệnh, bệnh nhân có thể gặp phải cơn đau dữ dội.)
3. At
Giới từ "at" thường được dùng khi nói về một thời điểm cụ thể trong giai đoạn cấp tính của bệnh hoặc tình trạng.
Ví dụ câu: "At the acute stage of the injury, it is crucial to prevent further damage."
( Ở giai đoạn cấp tính của chấn thương, việc ngừng tổn thương thêm là rất quan trọng.)
4. From
Giới từ "from" được sử dụng khi diễn tả sự chuyển tiếp từ giai đoạn cấp tính sang một giai đoạn khác hoặc khi mô tả quá trình hồi phục.
Ví dụ câu: "From the acute stage, the patient gradually started to recover."
( Từ giai đoạn cấp tính, bệnh nhân dần dần bắt đầu hồi phục.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Stage (Collocations)
Cụm từ "Acute Stage" có thể kết hợp với một số cụm từ khác để diễn tả tình trạng sức khỏe, bệnh lý, hoặc các tình huống khác. Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi kèm với "Acute Stage" và ví dụ minh họa:
1. Acute Stage of the Disease
Cụm từ này chỉ giai đoạn cấp tính của một bệnh lý cụ thể. Nó được sử dụng khi bệnh trở nên nghiêm trọng và có thể đe dọa sức khỏe.
Ví dụ câu: "The patient is currently in the acute stage of the disease and requires immediate intervention."
( Bệnh nhân hiện đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần can thiệp ngay lập tức.)
2. Acute Stage of the Illness
Cụm này dùng để chỉ giai đoạn cấp tính của một căn bệnh, thường là khi các triệu chứng đạt mức độ nghiêm trọng nhất.
Ví dụ câu: "During the acute stage of the illness, the patient may experience severe symptoms such as fever and difficulty breathing."
( Trong giai đoạn cấp tính của bệnh, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như sốt và khó thở.)
3. Acute Stage of the Injury
Cụm từ này chỉ giai đoạn cấp tính của một chấn thương, khi vết thương còn mới và đau đớn nhất.
Ví dụ câu: "The doctor advised the athlete to rest during the acute stage of the injury to avoid further damage."
( Bác sĩ khuyên vận động viên nghỉ ngơi trong giai đoạn cấp tính của chấn thương để tránh tổn thương thêm.)
4. Acute Stage of the Condition
Cụm này ám chỉ giai đoạn cấp tính của một tình trạng sức khỏe không nhất thiết phải là bệnh, mà có thể là một tình trạng sức khỏe khác như viêm nhiễm, dị ứng, hoặc các vấn đề y tế khác.
Ví dụ câu: "In the acute stage of the condition, the patient may need intensive care and monitoring."
( Trong giai đoạn cấp tính của tình trạng này, bệnh nhân có thể cần chăm sóc và giám sát chuyên sâu.)
5. Acute Stage of the Infection
Cụm này dùng để mô tả giai đoạn cấp tính của một nhiễm trùng, khi vi khuẩn hoặc virus đang tác động mạnh nhất và các triệu chứng rõ rệt nhất.
Ví dụ câu: "The acute stage of the infection is often characterized by high fever and inflammation."
( Giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng thường được đặc trưng bởi sốt cao và viêm nhiễm.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Stage
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) của cụm từ "Acute Stage", thể hiện các giai đoạn bệnh lý hoặc tình trạng nghiêm trọng cần sự can thiệp khẩn cấp:
1. Critical Stage
Từ "Critical Stage" cũng dùng để chỉ giai đoạn quan trọng hoặc nguy hiểm của một bệnh lý, thường là lúc tình trạng trở nên cực kỳ nghiêm trọng.
Ví dụ câu: "The patient is at a critical stage and must undergo surgery immediately."
( Bệnh nhân đang ở giai đoạn nguy kịch và phải phẫu thuật ngay lập tức.)
2. Crisis Point
Cụm từ "Crisis Point" diễn tả một thời điểm hoặc giai đoạn rất nguy hiểm, nơi mà tình trạng trở nên không thể kiểm soát nếu không hành động ngay lập tức.
Ví dụ câu: "The patient reached a crisis point in his condition, requiring urgent care."
( Bệnh nhân đã đạt đến điểm khủng hoảng trong tình trạng của mình, cần chăm sóc khẩn cấp.)
3. Emergency Stage
"Emergency Stage" đề cập đến giai đoạn cấp tính trong các tình huống khẩn cấp, thường là khi tình trạng trở nên đe dọa tính mạng và cần sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Ví dụ câu: "At the emergency stage, the doctors were able to stabilize the patient's condition."
( Ở giai đoạn khẩn cấp, các bác sĩ đã có thể ổn định tình trạng của bệnh nhân.)
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonyms) của cụm từ "Acute Stage", biểu thị các giai đoạn hoặc tình trạng ít nghiêm trọng hoặc có thể dễ dàng kiểm soát hơn:
1. Chronic Stage
"Chronic Stage" dùng để chỉ giai đoạn mãn tính của một bệnh, thường kéo dài và ít nghiêm trọng hơn so với giai đoạn cấp tính.
Ví dụ câu: "The patient has moved from the acute stage to the chronic stage of the disease."
( Bệnh nhân đã chuyển từ giai đoạn cấp tính sang giai đoạn mãn tính của bệnh.)
2. Stable Stage
"Stable Stage" chỉ giai đoạn mà tình trạng sức khỏe đã ổn định và không còn nghiêm trọng nữa.
Ví dụ câu: "After treatment, the patient's condition is now in a stable stage."
( Sau khi điều trị, tình trạng của bệnh nhân hiện đã ổn định.)
3. Recovery Stage
"Recovery Stage" là giai đoạn hồi phục sau khi tình trạng bệnh đã qua đi, và bệnh nhân không còn phải đối mặt với các triệu chứng nghiêm trọng.
Ví dụ câu: "The patient is now in the recovery stage and should continue with the prescribed rehabilitation."
( Bệnh nhân hiện đang ở giai đoạn hồi phục và nên tiếp tục với chương trình phục hồi chức năng đã được chỉ định.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Stage
Cụm từ "Acute Stage" thường xuất hiện trong các câu mô tả tình trạng bệnh lý hoặc các tình huống sức khỏe cần sự can thiệp khẩn cấp. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với "Acute Stage" và ví dụ minh họa:
1. Subject + Be + In the Acute Stage of + [Bệnh/Tình trạng]
Cấu trúc này dùng để mô tả việc một người đang ở trong giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe cụ thể.
Ví dụ câu: "The patient is in the acute stage of the disease and needs immediate medical attention."
( Bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.)
2. Subject + Reach + the Acute Stage of + [Bệnh/Tình trạng]
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc một bệnh nhân hoặc tình trạng đã tiến triển đến giai đoạn cấp tính.
Ví dụ câu: "The patient reached the acute stage of the illness after a few days of symptoms."
( Bệnh nhân đã chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh sau vài ngày có triệu chứng.)
3. Subject + Experience + the Acute Stage of + [Bệnh/Tình trạng]
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc một người trải qua hoặc gặp phải giai đoạn cấp tính của một bệnh.
Ví dụ câu: "The patient experienced the acute stage of the infection, which required hospitalization."
( Bệnh nhân đã trải qua giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng, và phải nhập viện.)
4. Subject + Be + At + the Acute Stage of + [Bệnh/Tình trạng]
Cấu trúc này diễn tả một người đang ở thời điểm hoặc giai đoạn cấp tính của một tình trạng sức khỏe.
Ví dụ câu: "At the acute stage of the disease, the symptoms were at their most severe."
( Ở giai đoạn cấp tính của bệnh, các triệu chứng là nghiêm trọng nhất.)
5. Subject + Move + From + the Acute Stage to + [Giai đoạn khác]
Cấu trúc này mô tả sự chuyển tiếp từ giai đoạn cấp tính sang một giai đoạn khác, thường là giai đoạn hồi phục hoặc ổn định.
Ví dụ câu: "The patient moved from the acute stage to a recovery stage after several weeks of treatment."
( Bệnh nhân đã chuyển từ giai đoạn cấp tính sang giai đoạn hồi phục sau vài tuần điều trị.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stage
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, bệnh lý và tình trạng sức khỏe, đặc biệt là khi mô tả giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng nguy hiểm. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Y Tế (Medical Context)
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả giai đoạn đầu tiên, nghiêm trọng nhất, của một bệnh lý, trong đó các triệu chứng có thể rất dữ dội và cần sự can thiệp kịp thời.
Ví dụ câu: "The patient is in the acute stage of the disease and requires immediate treatment to prevent complications."
( Bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng.)
2. Ngữ Cảnh Chấn Thương (Injury Context)
Cụm từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chấn thương thể thao hoặc tai nạn, chỉ giai đoạn cấp tính khi chấn thương vừa xảy ra và cần xử lý ngay để tránh tổn thương thêm.
Ví dụ câu: "During the acute stage of the injury, it's important to ice the affected area and seek medical help."
( Trong giai đoạn cấp tính của chấn thương, việc chườm đá và tìm sự trợ giúp y tế là rất quan trọng.)
3. Ngữ Cảnh Đại Dịch (Pandemic Context)
Trong các tình huống đại dịch hoặc các bệnh lây nhiễm, cụm từ "Acute Stage" có thể được sử dụng để chỉ giai đoạn mà dịch bệnh đang bùng phát mạnh mẽ nhất và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nhất.
Ví dụ câu: "The acute stage of the pandemic saw hospitals overwhelmed with patients requiring urgent care."
( Giai đoạn cấp tính của đại dịch đã khiến các bệnh viện bị quá tải với bệnh nhân cần chăm sóc khẩn cấp.)
4. Ngữ Cảnh Phục Hồi (Recovery Context)
Cụm từ "Acute Stage" cũng có thể được dùng khi mô tả quá trình phục hồi từ một bệnh hoặc chấn thương, chỉ ra rằng bệnh nhân đã trải qua giai đoạn nặng nhất và đang dần hồi phục.
Ví dụ câu: "After the acute stage of the illness passed, the patient began a rehabilitation program."
( Sau khi giai đoạn cấp tính của bệnh qua đi, bệnh nhân đã bắt đầu chương trình phục hồi chức năng.)
5. Ngữ Cảnh Tình Trạng Sức Khỏe Tổng Quát (General Health Context)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát để mô tả các tình trạng sức khỏe khác, không chỉ giới hạn ở bệnh tật mà còn có thể là các tình huống khẩn cấp về sức khỏe nói chung.
Ví dụ câu: "At the acute stage of his condition, the patient was not able to move without assistance."
( Ở giai đoạn cấp tính của tình trạng, bệnh nhân không thể di chuyển mà không có sự hỗ trợ.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stage
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, bệnh lý và tình trạng sức khỏe, đặc biệt là khi mô tả giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng nguy hiểm. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Y Tế (Medical Context)
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả giai đoạn đầu tiên, nghiêm trọng nhất, của một bệnh lý, trong đó các triệu chứng có thể rất dữ dội và cần sự can thiệp kịp thời.
Ví dụ câu: "The patient is in the acute stage of the disease and requires immediate treatment to prevent complications." ( Bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng.)
2. Ngữ Cảnh Chấn Thương (Injury Context)
Cụm từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chấn thương thể thao hoặc tai nạn, chỉ giai đoạn cấp tính khi chấn thương vừa xảy ra và cần xử lý ngay để tránh tổn thương thêm.
Ví dụ câu: "During the acute stage of the injury, it's important to ice the affected area and seek medical help." ( Trong giai đoạn cấp tính của chấn thương, việc chườm đá và tìm sự trợ giúp y tế là rất quan trọng.)
3. Ngữ Cảnh Đại Dịch (Pandemic Context)
Trong các tình huống đại dịch hoặc các bệnh lây nhiễm, cụm từ "Acute Stage" có thể được sử dụng để chỉ giai đoạn mà dịch bệnh đang bùng phát mạnh mẽ nhất và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nhất.
Ví dụ câu: "The acute stage of the pandemic saw hospitals overwhelmed with patients requiring urgent care." ( Giai đoạn cấp tính của đại dịch đã khiến các bệnh viện bị quá tải với bệnh nhân cần chăm sóc khẩn cấp.)
4. Ngữ Cảnh Phục Hồi (Recovery Context)
Cụm từ "Acute Stage" cũng có thể được dùng khi mô tả quá trình phục hồi từ một bệnh hoặc chấn thương, chỉ ra rằng bệnh nhân đã trải qua giai đoạn nặng nhất và đang dần hồi phục.
Ví dụ câu: "After the acute stage of the illness passed, the patient began a rehabilitation program." ( Sau khi giai đoạn cấp tính của bệnh qua đi, bệnh nhân đã bắt đầu chương trình phục hồi chức năng.)
5. Ngữ Cảnh Tình Trạng Sức Khỏe Tổng Quát (General Health Context)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát để mô tả các tình trạng sức khỏe khác, không chỉ giới hạn ở bệnh tật mà còn có thể là các tình huống khẩn cấp về sức khỏe nói chung.
Ví dụ câu: "At the acute stage of his condition, the patient was not able to move without assistance." ( Ở giai đoạn cấp tính của tình trạng, bệnh nhân không thể di chuyển mà không có sự hỗ trợ.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Stage
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, bệnh lý và tình trạng sức khỏe, đặc biệt là khi mô tả giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng nguy hiểm. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Y Tế (Medical Context)
Cụm từ "Acute Stage" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả giai đoạn đầu tiên, nghiêm trọng nhất, của một bệnh lý, trong đó các triệu chứng có thể rất dữ dội và cần sự can thiệp kịp thời.
Ví dụ câu: "The patient is in the acute stage of the disease and requires immediate treatment to prevent complications." ( Bệnh nhân đang ở giai đoạn cấp tính của bệnh và cần được điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng.)
2. Ngữ Cảnh Chấn Thương (Injury Context)
Cụm từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chấn thương thể thao hoặc tai nạn, chỉ giai đoạn cấp tính khi chấn thương vừa xảy ra và cần xử lý ngay để tránh tổn thương thêm.
Ví dụ câu: "During the acute stage of the injury, it's important to ice the affected area and seek medical help." ( Trong giai đoạn cấp tính của chấn thương, việc chườm đá và tìm sự trợ giúp y tế là rất quan trọng.)
3. Ngữ Cảnh Đại Dịch (Pandemic Context)
Trong các tình huống đại dịch hoặc các bệnh lây nhiễm, cụm từ "Acute Stage" có thể được sử dụng để chỉ giai đoạn mà dịch bệnh đang bùng phát mạnh mẽ nhất và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng nhất.
Ví dụ câu: "The acute stage of the pandemic saw hospitals overwhelmed with patients requiring urgent care." ( Giai đoạn cấp tính của đại dịch đã khiến các bệnh viện bị quá tải với bệnh nhân cần chăm sóc khẩn cấp.)
4. Ngữ Cảnh Phục Hồi (Recovery Context)
Cụm từ "Acute Stage" cũng có thể được dùng khi mô tả quá trình phục hồi từ một bệnh hoặc chấn thương, chỉ ra rằng bệnh nhân đã trải qua giai đoạn nặng nhất và đang dần hồi phục.
Ví dụ câu: "After the acute stage of the illness passed, the patient began a rehabilitation program." ( Sau khi giai đoạn cấp tính của bệnh qua đi, bệnh nhân đã bắt đầu chương trình phục hồi chức năng.)
5. Ngữ Cảnh Tình Trạng Sức Khỏe Tổng Quát (General Health Context)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát để mô tả các tình trạng sức khỏe khác, không chỉ giới hạn ở bệnh tật mà còn có thể là các tình huống khẩn cấp về sức khỏe nói chung.
Ví dụ câu: "At the acute stage of his condition, the patient was not able to move without assistance." ( Ở giai đoạn cấp tính của tình trạng, bệnh nhân không thể di chuyển mà không có sự hỗ trợ.)