Chủ đề acute shortage: Acute Shortage là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, diễn tả tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một nguồn lực nào đó. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ nghĩa của Acute Shortage, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và ví dụ minh họa giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Acute Shortage là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, diễn tả tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một nguồn lực nào đó. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ nghĩa của Acute Shortage, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và ví dụ minh họa giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Shortage Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Shortage (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Shortage (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Shortage Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Shortage (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Acute Shortage
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Shortage
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Shortage
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Shortage
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Shortage
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Shortage
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Shortage
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Shortage
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Shortage
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Shortage
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Shortage
Cụm Từ Acute Shortage Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Shortage" có nghĩa là tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng một thứ gì đó, thường là tài nguyên, hàng hóa, hoặc dịch vụ quan trọng.
Ví dụ:
- There is an acute shortage of clean drinking water in the drought-affected areas. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước uống sạch ở các khu vực bị hạn hán.)
- The country is facing an acute shortage of medical supplies due to the ongoing crisis. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng về vật tư y tế do cuộc khủng hoảng đang diễn ra.)
Phiên Âm:
/əˈkjuːt ˈʃɔːrtɪdʒ/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Shortage (Cụm Từ)
- The hospital is experiencing an acute shortage of blood donors. (Bệnh viện đang gặp tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng người hiến máu.)
- Many countries are facing an acute shortage of affordable housing. (Nhiều quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ.)
- There is an acute shortage of skilled workers in the technology industry. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề trong ngành công nghệ.)
- The war has led to an acute shortage of food and essential supplies. (Chiến tranh đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lương thực và nhu yếu phẩm.)
- Due to the drought, farmers are struggling with an acute shortage of water. (Do hạn hán, nông dân đang vật lộn với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.)
Mẫu Cụm Từ Acute Shortage (Phrase Patterns)
1. Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The country is suffering from an acute shortage of doctors. (Đất nước đang chịu sự thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ.)
- There is an acute shortage of clean water in the affected areas. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch ở các khu vực bị ảnh hưởng.)
2. Acute Shortage in + [Lĩnh vực]
Ý nghĩa: Thiếu hụt nghiêm trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- The acute shortage in healthcare workers has led to a crisis. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng trong đội ngũ nhân viên y tế đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng.)
- The acute shortage in funding has slowed down the project. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng về nguồn tài trợ đã làm chậm tiến độ dự án.)
3. Face/Experience an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Đối mặt hoặc trải qua tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Many developing countries are facing an acute shortage of food. (Nhiều nước đang phát triển đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lương thực.)
- The hospital is experiencing an acute shortage of medical supplies. (Bệnh viện đang trải qua tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.)
4. Due to/Because of an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Do sự thiếu hụt nghiêm trọng của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Due to an acute shortage of staff, the company had to delay production. (Do sự thiếu hụt nghiêm trọng về nhân sự, công ty đã phải trì hoãn sản xuất.)
- The school had to close some classes because of an acute shortage of teachers. (Trường học phải đóng cửa một số lớp do sự thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên.)
5. Lead to/Result in an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The economic crisis has led to an acute shortage of jobs. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng việc làm.)
- The prolonged drought resulted in an acute shortage of food supplies. (Hạn hán kéo dài đã dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng nguồn cung cấp thực phẩm.)
Cụm Từ Acute Shortage Đi Với Giới Từ Gì?
1. Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- There is an acute shortage of clean drinking water in many rural areas. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước uống sạch ở nhiều khu vực nông thôn.)
- The company is facing an acute shortage of skilled workers. (Công ty đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề.)
2. Acute Shortage in + [Lĩnh vực]
Ý nghĩa: Thiếu hụt nghiêm trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- The acute shortage in medical staff has put pressure on hospitals. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhân viên y tế đã tạo áp lực lên các bệnh viện.)
- There is an acute shortage in affordable housing in big cities. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.)
3. Due to/Because of an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Do sự thiếu hụt nghiêm trọng của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Many flights were canceled due to an acute shortage of pilots. (Nhiều chuyến bay đã bị hủy do sự thiếu hụt nghiêm trọng phi công.)
- The project was delayed because of an acute shortage of materials. (Dự án bị trì hoãn do sự thiếu hụt nghiêm trọng vật liệu.)
4. Lead to/Result in an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The war has led to an acute shortage of basic necessities. (Chiến tranh đã dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng các nhu yếu phẩm cơ bản.)
- The economic downturn resulted in an acute shortage of job opportunities. (Suy thoái kinh tế đã dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng cơ hội việc làm.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Shortage (Collocations)
1. Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Many hospitals are facing an acute shortage of nurses. (Nhiều bệnh viện đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng y tá.)
- There is an acute shortage of clean water in drought-affected regions. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch ở các khu vực bị hạn hán.)
2. Suffer from an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Chịu đựng hoặc bị ảnh hưởng bởi sự thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Developing countries often suffer from an acute shortage of medical facilities. (Các nước đang phát triển thường chịu sự thiếu hụt nghiêm trọng về cơ sở y tế.)
- The company suffered from an acute shortage of raw materials. (Công ty đã phải chịu sự thiếu hụt nghiêm trọng nguyên liệu thô.)
3. Face an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The government is facing an acute shortage of funding for public infrastructure. (Chính phủ đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng về kinh phí cho cơ sở hạ tầng công cộng.)
- Many businesses are facing an acute shortage of skilled workers. (Nhiều doanh nghiệp đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề.)
4. Lead to an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The pandemic has led to an acute shortage of essential goods. (Đại dịch đã dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng các mặt hàng thiết yếu.)
- The sudden increase in demand led to an acute shortage of electronics. (Sự gia tăng đột ngột trong nhu cầu đã dẫn đến sự thiếu hụt nghiêm trọng các thiết bị điện tử.)
5. Address an Acute Shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Giải quyết tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về một thứ gì đó.
Ví dụ:
- The government is taking measures to address an acute shortage of teachers. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên.)
- New policies are needed to address the acute shortage of affordable housing. (Các chính sách mới là cần thiết để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Acute Shortage
1. In Short Supply
Ý nghĩa: Cái gì đó đang bị thiếu hụt nghiêm trọng hoặc rất khó tìm.
Ví dụ:
- During the war, food was in short supply. (Trong thời chiến, lương thực rất khan hiếm.)
- Skilled labor is in short supply in the manufacturing sector. (Lao động có tay nghề đang khan hiếm trong lĩnh vực sản xuất.)
2. A Drought of Something
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng hoặc kéo dài của một thứ gì đó quan trọng.
Ví dụ:
- There is a drought of fresh ideas in the company. (Công ty đang thiếu nghiêm trọng những ý tưởng mới.)
- The acute shortage of doctors has led to a drought of medical services in rural areas. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ đã dẫn đến sự thiếu hụt dịch vụ y tế ở vùng nông thôn.)
3. Hard to Come By
Ý nghĩa: Cái gì đó rất hiếm hoặc khó tìm.
Ví dụ:
- Affordable housing is hard to come by in big cities. (Nhà ở giá rẻ rất khó tìm ở các thành phố lớn.)
- With the acute shortage of skilled workers, good employees are hard to come by. (Với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề, nhân viên giỏi rất khó tìm.)
4. Running Low On
Ý nghĩa: Gần hết hoặc sắp cạn kiệt một thứ gì đó quan trọng.
Ví dụ:
- We are running low on medical supplies due to the acute shortage. (Chúng tôi sắp hết vật tư y tế do sự thiếu hụt nghiêm trọng.)
- The country is running low on fuel because of the crisis. (Đất nước đang sắp hết nhiên liệu vì khủng hoảng.)
5. Scarce as Hen’s Teeth
Ý nghĩa: Cực kỳ hiếm hoặc khó tìm thấy.
Ví dụ:
- Skilled engineers are as scarce as hen’s teeth in this region. (Kỹ sư có tay nghề hiếm như răng gà ở khu vực này.)
- After the earthquake, drinking water was as scarce as hen’s teeth. (Sau trận động đất, nước uống sạch hiếm như răng gà.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Shortage
Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
1. Severe Lack
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The country is experiencing a severe lack of medical supplies. (Đất nước đang trải qua sự thiếu hụt nghiêm trọng về vật tư y tế.)
2. Critical Deficiency
Ý nghĩa: Thiếu hụt nghiêm trọng một nguồn lực hoặc vật phẩm quan trọng.
Ví dụ:
- The critical deficiency of oxygen in hospitals is a major concern. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng oxy trong các bệnh viện là một vấn đề lớn.)
3. Extreme Scarcity
Ý nghĩa: Sự khan hiếm cực độ.
Ví dụ:
- There is an extreme scarcity of fresh water in the desert. (Có một sự khan hiếm cực độ nước sạch ở sa mạc.)
4. Dire Shortage
Ý nghĩa: Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Ví dụ:
- Many regions are suffering from a dire shortage of food. (Nhiều khu vực đang chịu đựng sự thiếu hụt nghiêm trọng lương thực.)
5. Acute Deficit
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt là về tài chính hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
- The country is facing an acute deficit of skilled labor. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề.)
Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
1. Abundance
Ý nghĩa: Sự dư thừa, phong phú.
Ví dụ:
- The region enjoys an abundance of natural resources. (Khu vực này có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.)
2. Surplus
Ý nghĩa: Lượng dư thừa, thặng dư.
Ví dụ:
- The factory produced a surplus of goods this year. (Nhà máy đã sản xuất dư thừa hàng hóa trong năm nay.)
3. Plenty
Ý nghĩa: Sự dư dả, có nhiều.
Ví dụ:
- There is plenty of food for everyone at the party. (Có rất nhiều đồ ăn cho mọi người trong bữa tiệc.)
4. Sufficiency
Ý nghĩa: Sự đủ đầy, đầy đủ nhu cầu.
Ví dụ:
- The government ensured the sufficiency of medical supplies. (Chính phủ đã đảm bảo đầy đủ vật tư y tế.)
5. Adequacy
Ý nghĩa: Sự đầy đủ, không thiếu thốn.
Ví dụ:
- The adequacy of housing has improved in recent years. (Sự đầy đủ về nhà ở đã được cải thiện trong những năm gần đây.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Shortage
1. There is an acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự thiếu hụt nghiêm trọng của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- There is an acute shortage of doctors in rural areas. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ ở vùng nông thôn.)
- There is an acute shortage of clean water in the city after the flood. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch trong thành phố sau trận lụt.)
2. Due to an acute shortage of + [Danh từ], [Mệnh đề]
Ý nghĩa: Dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Due to an acute shortage of food, many people suffered from malnutrition. (Do tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, nhiều người bị suy dinh dưỡng.)
- Due to an acute shortage of nurses, hospitals are struggling to provide proper care. (Do tình trạng thiếu y tá nghiêm trọng, các bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp.)
3. The acute shortage of + [Danh từ] has led to + [Hậu quả]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hậu quả của tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The acute shortage of housing has led to an increase in rental prices. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở đã dẫn đến giá thuê nhà tăng cao.)
- The acute shortage of fuel has led to transportation disruptions. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu đã dẫn đến gián đoạn giao thông.)
4. [Chủ ngữ] is facing an acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ai hoặc tổ chức nào đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The country is facing an acute shortage of medical professionals. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng các chuyên gia y tế.)
- Our company is facing an acute shortage of skilled workers. (Công ty chúng tôi đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề.)
5. Measures should be taken to address the acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để đề xuất các biện pháp khắc phục tình trạng thiếu hụt.
Ví dụ:
- Measures should be taken to address the acute shortage of affordable housing. (Các biện pháp nên được thực hiện để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ.)
- The government is working on solutions to address the acute shortage of teachers. (Chính phủ đang tìm giải pháp để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Shortage
1. There is an acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự thiếu hụt nghiêm trọng của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- There is an acute shortage of doctors in rural areas. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ ở vùng nông thôn.)
- There is an acute shortage of clean water in the city after the flood. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch trong thành phố sau trận lụt.)
2. Due to an acute shortage of + [Danh từ], [Mệnh đề]
Ý nghĩa: Dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Due to an acute shortage of food, many people suffered from malnutrition. (Do tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, nhiều người bị suy dinh dưỡng.)
- Due to an acute shortage of nurses, hospitals are struggling to provide proper care. (Do tình trạng thiếu y tá nghiêm trọng, các bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp.)
3. The acute shortage of + [Danh từ] has led to + [Hậu quả]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hậu quả của tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The acute shortage of housing has led to an increase in rental prices. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở đã dẫn đến giá thuê nhà tăng cao.)
- The acute shortage of fuel has led to transportation disruptions. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu đã dẫn đến gián đoạn giao thông.)
4. [Chủ ngữ] is facing an acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ai hoặc tổ chức nào đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The country is facing an acute shortage of medical professionals. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng các chuyên gia y tế.)
- Our company is facing an acute shortage of skilled workers. (Công ty chúng tôi đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề.)
5. Measures should be taken to address the acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để đề xuất các biện pháp khắc phục tình trạng thiếu hụt.
Ví dụ:
- Measures should be taken to address the acute shortage of affordable housing. (Các biện pháp nên được thực hiện để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ.)
- The government is working on solutions to address the acute shortage of teachers. (Chính phủ đang tìm giải pháp để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Shortage
1. There is an acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự thiếu hụt nghiêm trọng của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- There is an acute shortage of doctors in rural areas. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng bác sĩ ở vùng nông thôn.)
- There is an acute shortage of clean water in the city after the flood. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch trong thành phố sau trận lụt.)
2. Due to an acute shortage of + [Danh từ], [Mệnh đề]
Ý nghĩa: Dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Due to an acute shortage of food, many people suffered from malnutrition. (Do tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, nhiều người bị suy dinh dưỡng.)
- Due to an acute shortage of nurses, hospitals are struggling to provide proper care. (Do tình trạng thiếu y tá nghiêm trọng, các bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp.)
3. The acute shortage of + [Danh từ] has led to + [Hậu quả]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hậu quả của tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The acute shortage of housing has led to an increase in rental prices. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở đã dẫn đến giá thuê nhà tăng cao.)
- The acute shortage of fuel has led to transportation disruptions. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu đã dẫn đến gián đoạn giao thông.)
4. [Chủ ngữ] is facing an acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả ai hoặc tổ chức nào đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The country is facing an acute shortage of medical professionals. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng các chuyên gia y tế.)
- Our company is facing an acute shortage of skilled workers. (Công ty chúng tôi đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề.)
5. Measures should be taken to address the acute shortage of + [Danh từ]
Ý nghĩa: Dùng để đề xuất các biện pháp khắc phục tình trạng thiếu hụt.
Ví dụ:
- Measures should be taken to address the acute shortage of affordable housing. (Các biện pháp nên được thực hiện để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ.)
- The government is working on solutions to address the acute shortage of teachers. (Chính phủ đang tìm giải pháp để giải quyết sự thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Shortage
1. Acute Shortage of Labor
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động.
Ví dụ:
- Many countries are experiencing an acute shortage of labor in the agricultural sector. (Nhiều quốc gia đang trải qua tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.)
2. Acute Shortage of Water
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch.
Ví dụ:
- The acute shortage of water in the region has led to severe drought conditions. (Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong khu vực đã dẫn đến điều kiện hạn hán khắc nghiệt.)
3. Acute Shortage of Housing
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở.
Ví dụ:
- The acute shortage of housing in big cities is pushing rental prices higher. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở tại các thành phố lớn đang đẩy giá thuê nhà lên cao.)
4. Acute Shortage of Medical Supplies
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.
Ví dụ:
- Hospitals are struggling due to an acute shortage of medical supplies. (Các bệnh viện đang gặp khó khăn do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.)
5. Acute Shortage of Fuel
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu.
Ví dụ:
- The acute shortage of fuel has caused long lines at gas stations. (Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu đã khiến các trạm xăng có hàng dài người chờ đợi.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Shortage
1. Acute Shortage of Labor
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động.
Ví dụ:
- Many countries are experiencing an acute shortage of labor in the agricultural sector. (Nhiều quốc gia đang trải qua tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.)
2. Acute Shortage of Water
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch.
Ví dụ:
- The acute shortage of water in the region has led to severe drought conditions. (Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong khu vực đã dẫn đến điều kiện hạn hán khắc nghiệt.)
3. Acute Shortage of Housing
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở.
Ví dụ:
- The acute shortage of housing in big cities is pushing rental prices higher. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở tại các thành phố lớn đang đẩy giá thuê nhà lên cao.)
4. Acute Shortage of Medical Supplies
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.
Ví dụ:
- Hospitals are struggling due to an acute shortage of medical supplies. (Các bệnh viện đang gặp khó khăn do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.)
5. Acute Shortage of Fuel
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu.
Ví dụ:
- The acute shortage of fuel has caused long lines at gas stations. (Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu đã khiến các trạm xăng có hàng dài người chờ đợi.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Shortage
1. Acute Shortage of Labor
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động.
Ví dụ:
- Many countries are experiencing an acute shortage of labor in the agricultural sector. (Nhiều quốc gia đang trải qua tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.)
2. Acute Shortage of Water
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nước sạch.
Ví dụ:
- The acute shortage of water in the region has led to severe drought conditions. (Tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong khu vực đã dẫn đến điều kiện hạn hán khắc nghiệt.)
3. Acute Shortage of Housing
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở.
Ví dụ:
- The acute shortage of housing in big cities is pushing rental prices higher. (Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở tại các thành phố lớn đang đẩy giá thuê nhà lên cao.)
4. Acute Shortage of Medical Supplies
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.
Ví dụ:
- Hospitals are struggling due to an acute shortage of medical supplies. (Các bệnh viện đang gặp khó khăn do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng vật tư y tế.)
5. Acute Shortage of Fuel
Ý nghĩa: Sự thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu.
Ví dụ:
- The acute shortage of fuel has caused long lines at gas stations. (Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhiên liệu đã khiến các trạm xăng có hàng dài người chờ đợi.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Shortage
1. Kinh tế và lao động (Economy and Labor)
Ý nghĩa: Diễn tả tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực, vật tư hoặc tài nguyên trong nền kinh tế.
Ví dụ:
- The country is facing an acute shortage of skilled workers in the technology sector. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề trong lĩnh vực công nghệ.)
2. Y tế và chăm sóc sức khỏe (Healthcare and Medical Sector)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt nguồn lực y tế, nhân viên y tế hoặc thuốc men.
Ví dụ:
- Hospitals are struggling due to an acute shortage of nurses and doctors. (Các bệnh viện đang gặp khó khăn do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng y tá và bác sĩ.)
3. Giáo dục (Education)
Ý nghĩa: Dùng để nói về sự thiếu hụt giáo viên, cơ sở vật chất hoặc tài liệu học tập.
Ví dụ:
- Many rural schools are experiencing an acute shortage of qualified teachers. (Nhiều trường học ở vùng nông thôn đang gặp phải tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên có trình độ.)
4. Năng lượng và tài nguyên thiên nhiên (Energy and Natural Resources)
Ý nghĩa: Dùng để đề cập đến tình trạng thiếu hụt nhiên liệu, điện, nước hoặc các tài nguyên quan trọng khác.
Ví dụ:
- The city is suffering from an acute shortage of clean drinking water due to prolonged drought. (Thành phố đang chịu cảnh thiếu nước uống sạch nghiêm trọng do hạn hán kéo dài.)
5. Nhà ở và phúc lợi xã hội (Housing and Social Welfare)
Ý nghĩa: Mô tả tình trạng thiếu nhà ở, hỗ trợ xã hội hoặc các dịch vụ công cộng.
Ví dụ:
- The acute shortage of affordable housing is forcing many families into homelessness. (Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ đang khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh vô gia cư.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Shortage
1. Kinh tế và lao động (Economy and Labor)
Ý nghĩa: Diễn tả tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực, vật tư hoặc tài nguyên trong nền kinh tế.
Ví dụ:
- The country is facing an acute shortage of skilled workers in the technology sector. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề trong lĩnh vực công nghệ.)
2. Y tế và chăm sóc sức khỏe (Healthcare and Medical Sector)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt nguồn lực y tế, nhân viên y tế hoặc thuốc men.
Ví dụ:
- Hospitals are struggling due to an acute shortage of nurses and doctors. (Các bệnh viện đang gặp khó khăn do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng y tá và bác sĩ.)
3. Giáo dục (Education)
Ý nghĩa: Dùng để nói về sự thiếu hụt giáo viên, cơ sở vật chất hoặc tài liệu học tập.
Ví dụ:
- Many rural schools are experiencing an acute shortage of qualified teachers. (Nhiều trường học ở vùng nông thôn đang gặp phải tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên có trình độ.)
4. Năng lượng và tài nguyên thiên nhiên (Energy and Natural Resources)
Ý nghĩa: Dùng để đề cập đến tình trạng thiếu hụt nhiên liệu, điện, nước hoặc các tài nguyên quan trọng khác.
Ví dụ:
- The city is suffering from an acute shortage of clean drinking water due to prolonged drought. (Thành phố đang chịu cảnh thiếu nước uống sạch nghiêm trọng do hạn hán kéo dài.)
5. Nhà ở và phúc lợi xã hội (Housing and Social Welfare)
Ý nghĩa: Mô tả tình trạng thiếu nhà ở, hỗ trợ xã hội hoặc các dịch vụ công cộng.
Ví dụ:
- The acute shortage of affordable housing is forcing many families into homelessness. (Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ đang khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh vô gia cư.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Shortage
1. Kinh tế và lao động (Economy and Labor)
Ý nghĩa: Diễn tả tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực, vật tư hoặc tài nguyên trong nền kinh tế.
Ví dụ:
- The country is facing an acute shortage of skilled workers in the technology sector. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề trong lĩnh vực công nghệ.)
2. Y tế và chăm sóc sức khỏe (Healthcare and Medical Sector)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt nguồn lực y tế, nhân viên y tế hoặc thuốc men.
Ví dụ:
- Hospitals are struggling due to an acute shortage of nurses and doctors. (Các bệnh viện đang gặp khó khăn do tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng y tá và bác sĩ.)
3. Giáo dục (Education)
Ý nghĩa: Dùng để nói về sự thiếu hụt giáo viên, cơ sở vật chất hoặc tài liệu học tập.
Ví dụ:
- Many rural schools are experiencing an acute shortage of qualified teachers. (Nhiều trường học ở vùng nông thôn đang gặp phải tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng giáo viên có trình độ.)
4. Năng lượng và tài nguyên thiên nhiên (Energy and Natural Resources)
Ý nghĩa: Dùng để đề cập đến tình trạng thiếu hụt nhiên liệu, điện, nước hoặc các tài nguyên quan trọng khác.
Ví dụ:
- The city is suffering from an acute shortage of clean drinking water due to prolonged drought. (Thành phố đang chịu cảnh thiếu nước uống sạch nghiêm trọng do hạn hán kéo dài.)
5. Nhà ở và phúc lợi xã hội (Housing and Social Welfare)
Ý nghĩa: Mô tả tình trạng thiếu nhà ở, hỗ trợ xã hội hoặc các dịch vụ công cộng.
Ví dụ:
- The acute shortage of affordable housing is forcing many families into homelessness. (Tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng nhà ở giá rẻ đang khiến nhiều gia đình rơi vào cảnh vô gia cư.)