Chủ đề acute sensitivity: Acute Sensitivity là cụm từ mô tả sự nhạy cảm mạnh mẽ đối với cảm xúc, kích thích hoặc sự thay đổi xung quanh. Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ y tế đến nghệ thuật, và là cách tuyệt vời để miêu tả những người hoặc tình huống có khả năng cảm nhận rõ rệt. Hãy cùng khám phá các ví dụ và cách sử dụng cụm từ này trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Sensitivity Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Sensitivity (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Sensitivity (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Sensitivity Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Sensitivity (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Sensitivity
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Sensitivity
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Sensitivity
Cụm Từ Acute Sensitivity Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Sensitivity" có nghĩa là sự nhạy cảm rất mạnh hoặc dễ dàng nhận ra, đặc biệt là trong việc cảm nhận các thay đổi nhỏ hoặc các kích thích nhỏ từ môi trường xung quanh. Ví dụ, một người có sự nhạy cảm cao với tiếng ồn có thể cảm nhận được các âm thanh nhỏ mà những người khác không thể nghe thấy.
Ví dụ: "She has an acute sensitivity to light, which makes her wear sunglasses even indoors."
(Dịch: "Cô ấy có sự nhạy cảm cao với ánh sáng, khiến cô ấy phải đeo kính râm ngay cả khi ở trong nhà.")
Phiên Âm:
/əˈkjuːt ˌsɛn.sɪˈtɪv.ɪ.ti/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Sensitivity (Cụm Từ)
1. His acute sensitivity to changes in temperature makes him an excellent weather forecaster.
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của anh ấy với những thay đổi nhiệt độ khiến anh ấy trở thành một nhà dự báo thời tiết xuất sắc.")
2. She has an acute sensitivity to other people's emotions, which makes her a great therapist.
(Dịch: "Cô ấy có sự nhạy cảm cao với cảm xúc của người khác, điều này khiến cô ấy trở thành một nhà trị liệu tuyệt vời.")
3. The artist's acute sensitivity to color is evident in every painting he creates.
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của nghệ sĩ với màu sắc thể hiện rõ trong mỗi bức tranh anh ấy vẽ.")
4. People with acute sensitivity to noise often find it difficult to concentrate in crowded places.
(Dịch: "Những người có sự nhạy cảm cao với tiếng ồn thường gặp khó khăn trong việc tập trung ở những nơi đông người.")
5. Acute sensitivity to pain can be a symptom of various medical conditions, including fibromyalgia.
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao với cơn đau có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng y tế, bao gồm cả bệnh cơ xương khớp.")
Mẫu Cụm Từ Acute Sensitivity (Phrase Patterns)
Cụm từ "Acute Sensitivity" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các mẫu cụm từ khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số mẫu cụm từ phổ biến và giải thích kèm ví dụ:
1. Acute Sensitivity to + Noun
Mẫu này dùng để chỉ sự nhạy cảm cao đối với một điều gì đó, như cảm giác, môi trường, hay điều kiện cụ thể.
Ví dụ: "His acute sensitivity to noise made it hard for him to focus in the busy office."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của anh ấy với tiếng ồn khiến anh ấy khó có thể tập trung trong văn phòng bận rộn.")
2. Acute Sensitivity of + Noun
Mẫu này dùng để chỉ tính chất hoặc mức độ nhạy cảm của một điều gì đó, thường dùng khi nói về đặc tính hoặc phẩm chất của một đối tượng.
Ví dụ: "The acute sensitivity of her skin makes her avoid harsh chemicals."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của làn da cô ấy khiến cô ấy tránh xa các hóa chất mạnh.")
3. With Acute Sensitivity
Mẫu này chỉ sự nhạy cảm mạnh mẽ, thường dùng để mô tả cách thức mà ai đó cảm nhận hoặc phản ứng với một điều gì đó.
Ví dụ: "She responded with acute sensitivity to the criticism, making her withdraw from the conversation."
(Dịch: "Cô ấy phản ứng với sự nhạy cảm cao trước lời chỉ trích, khiến cô ấy rút lui khỏi cuộc trò chuyện.")
4. Show Acute Sensitivity
Mẫu này thường dùng để chỉ việc ai đó thể hiện sự nhạy cảm mạnh mẽ đối với một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: "The child shows acute sensitivity to changes in routine, becoming upset easily."
(Dịch: "Đứa trẻ thể hiện sự nhạy cảm cao với những thay đổi trong lịch trình, dễ dàng bị tổn thương.")
5. Have Acute Sensitivity
Mẫu này dùng để nói về việc một người hoặc vật có sự nhạy cảm mạnh mẽ đối với một điều gì đó.
Ví dụ: "He has acute sensitivity to light, so he always wears sunglasses outdoors."
(Dịch: "Anh ấy có sự nhạy cảm cao với ánh sáng, vì vậy anh ấy luôn đeo kính râm khi ra ngoài.")
Cụm Từ Acute Sensitivity Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Acute Sensitivity" có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau để biểu thị sự nhạy cảm đối với các yếu tố khác nhau trong ngữ cảnh. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với cụm từ này và các ví dụ minh họa:
1. Acute Sensitivity to
Giới từ "to" thường đi cùng với "acute sensitivity" để chỉ sự nhạy cảm đối với một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ: "He has acute sensitivity to loud noises, which makes him uncomfortable in crowded places."
(Dịch: "Anh ấy có sự nhạy cảm cao với tiếng ồn lớn, điều này khiến anh ấy cảm thấy khó chịu ở những nơi đông người.")
2. Acute Sensitivity of
Giới từ "of" dùng để chỉ sự nhạy cảm của một đối tượng hoặc vật cụ thể.
Ví dụ: "The acute sensitivity of his hearing allows him to detect even the smallest sounds."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của thính giác anh ấy cho phép anh ấy phát hiện ra ngay cả những âm thanh nhỏ nhất.")
3. With Acute Sensitivity
Giới từ "with" thường đi kèm để chỉ cách thức mà ai đó thể hiện sự nhạy cảm, thường dùng khi mô tả cách phản ứng với một tình huống hoặc cảm giác.
Ví dụ: "She spoke with acute sensitivity, knowing how delicate the situation was."
(Dịch: "Cô ấy nói với sự nhạy cảm cao, hiểu rằng tình huống rất nhạy cảm.")
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Sensitivity (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi kèm với cụm từ "Acute Sensitivity" và giải thích nghĩa của chúng trong ngữ cảnh sử dụng. Các cụm từ này giúp làm rõ hơn sự nhạy cảm trong nhiều tình huống khác nhau:
1. Acute Sensitivity to Noise
Cụm từ này chỉ sự nhạy cảm cao với tiếng ồn, đặc biệt là những âm thanh mạnh hoặc đột ngột.
Ví dụ: "She has acute sensitivity to noise, so she prefers working in quiet environments."
(Dịch: "Cô ấy có sự nhạy cảm cao với tiếng ồn, vì vậy cô ấy thích làm việc trong môi trường yên tĩnh.")
2. Acute Sensitivity to Light
Cụm từ này ám chỉ sự nhạy cảm cao với ánh sáng, thường dùng để mô tả những người bị đau mắt hoặc không chịu được ánh sáng mạnh.
Ví dụ: "People with acute sensitivity to light may experience discomfort in bright rooms or outdoors on sunny days."
(Dịch: "Những người có sự nhạy cảm cao với ánh sáng có thể cảm thấy khó chịu trong những căn phòng sáng hoặc khi ra ngoài vào những ngày nắng.")
3. Acute Sensitivity to Pain
Cụm từ này miêu tả khả năng cảm nhận đau đớn một cách mạnh mẽ, thường là dấu hiệu của một tình trạng y tế nào đó.
Ví dụ: "He suffers from acute sensitivity to pain, which makes even minor injuries feel unbearable."
(Dịch: "Anh ấy bị sự nhạy cảm cao với cơn đau, điều này khiến ngay cả những vết thương nhỏ cũng trở nên không thể chịu đựng được.")
4. Acute Sensitivity of Skin
Cụm từ này chỉ sự nhạy cảm của da, có thể là da bị dị ứng hoặc dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài.
Ví dụ: "People with acute sensitivity of skin should avoid using products with strong chemicals."
(Dịch: "Những người có làn da nhạy cảm cao nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa hóa chất mạnh.")
5. Acute Sensitivity to Smell
Cụm từ này ám chỉ khả năng ngửi và phản ứng mạnh mẽ với các mùi xung quanh.
Ví dụ: "Her acute sensitivity to smell allows her to detect even the faintest scents in a crowded room."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của cô ấy với mùi giúp cô ấy phát hiện ngay cả những mùi nhẹ nhất trong một căn phòng đông đúc.")
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Sensitivity
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (Synonym) của "Acute Sensitivity" và giải thích ý nghĩa của chúng:
1. Heightened Sensitivity
Cụm từ này cũng chỉ sự nhạy cảm mạnh mẽ, thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái cảm nhận rất rõ rệt hoặc mạnh mẽ hơn bình thường.
Ví dụ: "Her heightened sensitivity to emotions makes her a good counselor."
(Dịch: "Sự nhạy cảm mạnh mẽ của cô ấy với cảm xúc khiến cô ấy trở thành một cố vấn giỏi.")
2. Exquisite Sensitivity
Cụm từ này chỉ sự nhạy cảm tinh tế, thường dùng để miêu tả sự nhạy bén đối với các chi tiết nhỏ, nhạy cảm trong tình huống.
Ví dụ: "An artist needs exquisite sensitivity to capture the true essence of a subject."
(Dịch: "Một nghệ sĩ cần có sự nhạy cảm tinh tế để nắm bắt bản chất thực sự của đối tượng.")
3. Strong Sensitivity
Đây là cách diễn đạt đơn giản để nói về sự nhạy cảm mạnh mẽ đối với môi trường xung quanh hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: "He has a strong sensitivity to the moods of the people around him."
(Dịch: "Anh ấy có sự nhạy cảm mạnh mẽ với tâm trạng của những người xung quanh.")
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (Antonym) của "Acute Sensitivity" và giải thích ý nghĩa của chúng:
1. Insensitivity
Insensitivity chỉ sự thiếu nhạy cảm, không cảm nhận hoặc không phản ứng đối với cảm xúc hoặc tình huống xung quanh.
Ví dụ: "His insensitivity to other people's feelings caused many conflicts at work."
(Dịch: "Sự thiếu nhạy cảm của anh ấy với cảm xúc của người khác đã gây ra nhiều mâu thuẫn ở nơi làm việc.")
2. Dullness
Dullness chỉ sự thiếu sự nhạy bén hoặc khả năng cảm nhận rõ rệt, thường dùng để mô tả sự thờ ơ hoặc thiếu sự sắc bén trong cảm xúc.
Ví dụ: "Her dullness to the discomfort in the room made her unaware of the tension."
(Dịch: "Sự thiếu nhạy cảm của cô ấy với sự khó chịu trong phòng khiến cô ấy không nhận ra sự căng thẳng.")
3. Indifference
Indifference chỉ sự thờ ơ, không quan tâm, không có phản ứng mạnh mẽ đối với điều gì đó, trái ngược hoàn toàn với sự nhạy cảm.
Ví dụ: "His indifference to the suffering of others shocked everyone around him."
(Dịch: "Sự thờ ơ của anh ấy đối với sự đau khổ của người khác khiến mọi người xung quanh ngạc nhiên.")
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Sensitivity
Dưới đây là các cấu trúc câu (sentence structures) phổ biến với cụm từ "Acute Sensitivity" và giải thích nghĩa tiếng Việt. Những cấu trúc này có thể giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
1. Subject + has/have + Acute Sensitivity to + Noun
Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự nhạy cảm của một người đối với một yếu tố cụ thể nào đó.
Ví dụ: "She has acute sensitivity to the cold, so she always wears warm clothes in winter."
(Dịch: "Cô ấy có sự nhạy cảm cao với lạnh, vì vậy cô ấy luôn mặc đồ ấm vào mùa đông.")
2. Subject + displays/shows + Acute Sensitivity to + Noun
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó thể hiện hoặc cho thấy sự nhạy cảm đối với một điều gì đó.
Ví dụ: "The artist displays acute sensitivity to color and texture in his work."
(Dịch: "Người nghệ sĩ thể hiện sự nhạy cảm cao với màu sắc và kết cấu trong tác phẩm của mình.")
3. Subject + has + Acute Sensitivity + Adjective + Noun
Cấu trúc này dùng để miêu tả mức độ hoặc đặc điểm của sự nhạy cảm (ví dụ: rất nhạy cảm, cực kỳ nhạy cảm, ...).
Ví dụ: "He has acute sensitivity and extreme awareness of the needs of others."
(Dịch: "Anh ấy có sự nhạy cảm cao và sự nhận thức cực kỳ về nhu cầu của người khác.")
4. Subject + is + adjective + due to + Acute Sensitivity
Cấu trúc này chỉ lý do hoặc nguyên nhân khiến ai đó có sự nhạy cảm cao trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "Her emotional reactions are often intense due to her acute sensitivity to others' feelings."
(Dịch: "Phản ứng cảm xúc của cô ấy thường rất mãnh liệt do sự nhạy cảm cao của cô ấy đối với cảm xúc của người khác.")
5. Subject + finds + it + Noun + difficult/easy + due to + Acute Sensitivity
Cấu trúc này diễn tả việc ai đó cảm thấy khó khăn hoặc dễ dàng với một tình huống vì sự nhạy cảm của họ.
Ví dụ: "He finds it difficult to attend large parties due to his acute sensitivity to noise."
(Dịch: "Anh ấy cảm thấy khó khăn khi tham gia các bữa tiệc lớn vì sự nhạy cảm cao với tiếng ồn.")
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Sensitivity
Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng (context) phổ biến của từ "Acute Sensitivity". Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, đặc biệt là khi nói về sự nhạy cảm mạnh mẽ, cảm nhận rõ rệt với một yếu tố cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc.
1. Sử Dụng Trong Mô Tả Cảm Xúc Cá Nhân
Ngữ cảnh này thường dùng để mô tả sự nhạy cảm mạnh mẽ đối với các cảm xúc hoặc tình huống xung quanh một người.
Ví dụ: "Her acute sensitivity to criticism often makes her feel hurt, even when no harm is intended."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của cô ấy với sự chỉ trích thường khiến cô ấy cảm thấy bị tổn thương, ngay cả khi không có ý xấu.")
2. Sử Dụng Trong Môi Trường Nghệ Thuật
Trong nghệ thuật, từ "acute sensitivity" có thể miêu tả khả năng nhận thức và cảm nhận sắc nét đối với màu sắc, âm thanh, hoặc kết cấu trong tác phẩm.
Ví dụ: "The artist’s acute sensitivity to the play of light and shadow gives his paintings a unique depth."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của họa sĩ với sự tương phản ánh sáng và bóng tối mang lại cho các bức tranh của ông một chiều sâu đặc biệt.")
3. Sử Dụng Trong Mô Tả Đặc Điểm Tính Cách
Từ "acute sensitivity" cũng có thể dùng để miêu tả đặc điểm tính cách của một người, đặc biệt là trong các tình huống xã hội, khi họ có thể nhận ra cảm xúc hoặc tình trạng của người khác một cách rõ rệt.
Ví dụ: "His acute sensitivity to the moods of others makes him a great listener and confidant."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của anh ấy với tâm trạng của người khác khiến anh trở thành một người lắng nghe tuyệt vời và là bạn tâm sự đáng tin cậy.")
4. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Y Tế
Trong y học, "acute sensitivity" có thể chỉ sự nhạy cảm cực độ với các kích thích hoặc chất hóa học, có thể gây ra phản ứng mạnh mẽ trong cơ thể.
Ví dụ: "People with acute sensitivity to certain foods must be cautious about what they eat."
(Dịch: "Những người có sự nhạy cảm cao với một số loại thực phẩm phải cẩn thận về những gì họ ăn.")
5. Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Môi Trường
Từ "acute sensitivity" cũng có thể được dùng để mô tả sự nhạy cảm với môi trường, ví dụ như phản ứng với ô nhiễm hoặc thay đổi nhiệt độ.
Ví dụ: "His acute sensitivity to environmental changes made him a leading expert on climate change."
(Dịch: "Sự nhạy cảm cao của anh ấy đối với các thay đổi môi trường đã khiến anh trở thành một chuyên gia hàng đầu về biến đổi khí hậu.")