Chủ đề acute rejection: Acute Rejection là một thuật ngữ quan trọng trong y học, đặc biệt là trong các ca ghép tạng. Cùng tìm hiểu về ý nghĩa của cụm từ này, cách sử dụng trong câu và các ngữ cảnh liên quan. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về "Acute Rejection" và cách áp dụng nó trong các tình huống thực tế.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Rejection Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Rejection (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Rejection (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Rejection Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Rejection (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Rejection
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Rejection
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Rejection
Cụm Từ Acute Rejection Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Rejection" là hiện tượng cơ thể phản ứng mạnh mẽ và nhanh chóng chống lại một cơ quan cấy ghép, như thận hoặc tim, do hệ miễn dịch nhận diện cơ quan đó là vật thể lạ. Tình trạng này có thể xảy ra trong những ngày hoặc tuần sau khi cấy ghép.
Ví dụ: "The patient experienced acute rejection of the kidney transplant." (Bệnh nhân đã trải qua sự phản ứng cấp tính đối với ghép thận.)
Phiên Âm:
/əˈkjuːt rɪˈdʒɛkʃən/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Rejection (Cụm Từ)
1. "The doctors had to act quickly when the patient showed signs of acute rejection after the transplant." (Các bác sĩ phải hành động nhanh chóng khi bệnh nhân có dấu hiệu phản ứng cấp tính sau khi ghép tạng.)
2. "Acute rejection can lead to the failure of the transplanted organ if not treated immediately." (Phản ứng cấp tính có thể dẫn đến sự thất bại của cơ quan ghép nếu không được điều trị kịp thời.)
3. "After the acute rejection episode, the patient was put on a stronger immunosuppressive regimen." (Sau khi xảy ra phản ứng cấp tính, bệnh nhân đã được chuyển sang phác đồ ức chế miễn dịch mạnh hơn.)
4. "The transplant team was concerned when blood tests revealed signs of acute rejection." (Nhóm ghép tạng lo lắng khi các xét nghiệm máu cho thấy dấu hiệu của phản ứng cấp tính.)
5. "Acute rejection is a serious condition that requires close monitoring and quick intervention." (Phản ứng cấp tính là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ và can thiệp kịp thời.)
Mẫu Cụm Từ Acute Rejection (Phrase Patterns)
1. Acute Rejection of a Transplanted Organ
Mẫu này dùng để diễn tả phản ứng cấp tính đối với một cơ quan đã được ghép. Đây là tình trạng cơ thể phản ứng chống lại cơ quan cấy ghép một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.
Ví dụ: "The patient experienced acute rejection of the transplanted kidney." (Bệnh nhân đã gặp phải phản ứng cấp tính đối với thận ghép.)
2. Signs of Acute Rejection
Mẫu này dùng để chỉ các dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng cấp tính với cơ quan cấy ghép.
Ví dụ: "Doctors monitored the signs of acute rejection closely after the transplant." (Các bác sĩ theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu của phản ứng cấp tính sau khi ghép tạng.)
3. Acute Rejection Episode
Mẫu này dùng để chỉ một sự kiện hoặc giai đoạn xảy ra phản ứng cấp tính, có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần.
Ví dụ: "After the acute rejection episode, the patient was placed on a stronger medication." (Sau giai đoạn phản ứng cấp tính, bệnh nhân được chuyển sang thuốc mạnh hơn.)
4. Acute Rejection Risk
Mẫu này đề cập đến nguy cơ xảy ra phản ứng cấp tính đối với cơ quan ghép, thường được thảo luận trong bối cảnh phòng ngừa và quản lý.
Ví dụ: "The acute rejection risk was higher in patients with a history of organ rejection." (Nguy cơ phản ứng cấp tính cao hơn ở những bệnh nhân có tiền sử từ chối cơ quan.)
5. Acute Rejection Treatment
Mẫu này dùng để chỉ phương pháp điều trị hoặc can thiệp y tế nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của phản ứng cấp tính.
Ví dụ: "Acute rejection treatment involves the use of immunosuppressive drugs." (Điều trị phản ứng cấp tính bao gồm việc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.)
Cụm Từ Acute Rejection Đi Với Giới Từ Gì?
1. Acute Rejection of
Giới từ "of" được sử dụng khi muốn nói về cơ quan hoặc vật thể bị phản ứng cấp tính từ hệ miễn dịch của cơ thể.
Ví dụ: "The patient suffered acute rejection of the transplanted heart." (Bệnh nhân đã gặp phải phản ứng cấp tính đối với trái tim ghép.)
2. Acute Rejection in
Giới từ "in" được dùng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống cụ thể khi phản ứng cấp tính xảy ra, ví dụ trong một môi trường hoặc sau một thời gian cụ thể.
Ví dụ: "Acute rejection in kidney transplant patients is a serious concern." (Phản ứng cấp tính ở bệnh nhân ghép thận là một vấn đề nghiêm trọng.)
3. Acute Rejection After
Giới từ "after" được dùng khi chỉ khoảng thời gian xảy ra phản ứng cấp tính, thường là sau khi thực hiện ghép tạng hoặc can thiệp y tế.
Ví dụ: "Acute rejection occurred after the transplant surgery." (Phản ứng cấp tính đã xảy ra sau khi phẫu thuật ghép tạng.)
4. Acute Rejection During
Giới từ "during" được sử dụng để chỉ trong suốt một quá trình hoặc giai đoạn khi phản ứng cấp tính diễn ra.
Ví dụ: "The patient experienced acute rejection during the first few days after surgery." (Bệnh nhân đã gặp phản ứng cấp tính trong vài ngày đầu sau phẫu thuật.)
5. Acute Rejection Without
Giới từ "without" được sử dụng khi đề cập đến tình huống không có sự can thiệp hoặc điều trị, có thể làm tăng nguy cơ phản ứng cấp tính.
Ví dụ: "Acute rejection can occur without proper immunosuppressive therapy." (Phản ứng cấp tính có thể xảy ra nếu không có liệu pháp ức chế miễn dịch thích hợp.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Rejection (Collocations)
1. Acute Rejection Reaction
Cụm từ này dùng để mô tả phản ứng cấp tính của cơ thể đối với cơ quan cấy ghép. Đây là phản ứng của hệ miễn dịch khi nhận diện cơ quan ghép là vật thể lạ và tấn công nó.
Ví dụ: "The acute rejection reaction occurred within days of the kidney transplant." (Phản ứng cấp tính đã xảy ra trong vài ngày sau khi ghép thận.)
2. Acute Rejection Crisis
Cụm từ này diễn tả tình trạng nguy kịch do phản ứng cấp tính, khi cơ thể không thể chống lại sự từ chối của cơ quan ghép.
Ví dụ: "The patient was placed under intensive care due to an acute rejection crisis." (Bệnh nhân đã được chuyển vào phòng chăm sóc đặc biệt do khủng hoảng phản ứng cấp tính.)
3. Acute Rejection Episode
Cụm từ này mô tả một giai đoạn hoặc sự kiện xảy ra trong quá trình phản ứng cấp tính, có thể kéo dài vài ngày hoặc tuần.
Ví dụ: "During the acute rejection episode, the doctors increased the dosage of immunosuppressants." (Trong giai đoạn phản ứng cấp tính, các bác sĩ đã tăng liều lượng thuốc ức chế miễn dịch.)
4. Acute Rejection Episodes Following Transplantation
Cụm từ này được dùng khi mô tả các giai đoạn phản ứng cấp tính xảy ra sau khi cấy ghép một cơ quan.
Ví dụ: "Acute rejection episodes following transplantation are common in the first few months." (Các giai đoạn phản ứng cấp tính sau khi ghép tạng là phổ biến trong vài tháng đầu.)
5. Acute Rejection Risk
Cụm từ này đề cập đến mức độ nguy cơ bị phản ứng cấp tính đối với cơ quan ghép, thường được đánh giá để quyết định liệu pháp điều trị.
Ví dụ: "Patients with a history of organ rejection have a higher acute rejection risk." (Bệnh nhân có tiền sử từ chối cơ quan có nguy cơ phản ứng cấp tính cao hơn.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Rejection
Từ Đồng Nghĩa
1. Graft Rejection
Từ đồng nghĩa này đề cập đến tình trạng cơ thể phản ứng với cơ quan cấy ghép, tương tự như "acute rejection". Tuy nhiên, "graft rejection" thường được dùng để chỉ sự từ chối của cơ thể đối với các mô hoặc cơ quan ghép nói chung, không nhất thiết phải là cấp tính.
Ví dụ: "The doctor was concerned about the possibility of graft rejection after the surgery." (Bác sĩ lo ngại về khả năng từ chối ghép tạng sau khi phẫu thuật.)
2. Organ Rejection
Cụm từ này cũng dùng để chỉ tình trạng cơ thể phản ứng chống lại cơ quan ghép, nhưng không nhất thiết phải ở dạng cấp tính.
Ví dụ: "The patient showed early signs of organ rejection." (Bệnh nhân đã có dấu hiệu từ chối cơ quan ghép sớm.)
Từ Trái Nghĩa
1. Organ Acceptance
Từ trái nghĩa này chỉ tình trạng cơ thể chấp nhận một cơ quan ghép mà không có phản ứng từ chối. Đây là trạng thái lý tưởng khi thực hiện cấy ghép.
Ví dụ: "The organ acceptance was confirmed after a few weeks of monitoring." (Việc chấp nhận cơ quan ghép đã được xác nhận sau vài tuần theo dõi.)
2. Immune Tolerance
Từ này mô tả trạng thái khi hệ miễn dịch không phản ứng với cơ quan cấy ghép, coi đó là một phần của cơ thể và không gây ra phản ứng từ chối.
Ví dụ: "Immune tolerance is essential for the success of organ transplantation." (Miễn dịch dung nạp là yếu tố thiết yếu cho sự thành công của việc ghép tạng.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Rejection
1. Subject + Verb + Acute Rejection + of + Object
Cấu trúc này dùng để miêu tả hành động của một chủ thể (thường là cơ thể) phản ứng với cơ quan cấy ghép. "Acute rejection" là đối tượng bị từ chối và được theo sau bởi "of" và đối tượng bị ảnh hưởng.
Ví dụ: "The body rejected the kidney due to acute rejection." (Cơ thể đã từ chối quả thận do phản ứng cấp tính.)
2. Acute Rejection + Occurs + in + Subject
Cấu trúc này mô tả việc phản ứng cấp tính xảy ra đối với một cơ quan hoặc một bệnh nhân cụ thể. Đây là một cách diễn đạt đơn giản để chỉ ra sự xuất hiện của phản ứng cấp tính.
Ví dụ: "Acute rejection occurs in many patients within the first few weeks of transplantation." (Phản ứng cấp tính xảy ra ở nhiều bệnh nhân trong vài tuần đầu sau khi ghép tạng.)
3. Acute Rejection + Can + Lead to + Consequences
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra các hệ quả tiêu cực có thể xảy ra khi phản ứng cấp tính không được điều trị kịp thời.
Ví dụ: "Acute rejection can lead to the failure of the transplanted organ." (Phản ứng cấp tính có thể dẫn đến sự thất bại của cơ quan ghép.)
4. Subject + Is + At + Risk + of Acute Rejection
Cấu trúc này dùng để diễn đạt nguy cơ mà một bệnh nhân có thể đối mặt với phản ứng cấp tính đối với cơ quan ghép.
Ví dụ: "The patient is at risk of acute rejection due to a weak immune system." (Bệnh nhân có nguy cơ bị phản ứng cấp tính do hệ miễn dịch yếu.)
5. Acute Rejection + Requires + Treatment
Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng phản ứng cấp tính cần phải được điều trị. Thường đi kèm với từ "treatment" để chỉ các phương pháp điều trị cần thiết.
Ví dụ: "Acute rejection requires immediate treatment to prevent organ failure." (Phản ứng cấp tính yêu cầu điều trị ngay lập tức để ngăn ngừa sự thất bại của cơ quan ghép.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Rejection
1. Ngữ Cảnh Y Học (Medical Context)
Trong ngữ cảnh y học, "acute rejection" thường được dùng để chỉ phản ứng cấp tính của cơ thể đối với cơ quan ghép. Đây là một tình trạng mà hệ miễn dịch tấn công cơ quan ghép như thận, tim, gan, v.v.
Ví dụ: "After the heart transplant, the patient experienced acute rejection, which required immediate treatment." (Sau khi ghép tim, bệnh nhân đã gặp phải phản ứng cấp tính, điều này yêu cầu điều trị ngay lập tức.)
2. Ngữ Cảnh Phẫu Thuật (Surgical Context)
Trong ngữ cảnh phẫu thuật, cụm từ "acute rejection" có thể được dùng khi nhắc đến các phản ứng cấp tính xảy ra ngay sau khi phẫu thuật ghép tạng hoặc mô.
Ví dụ: "The surgeon explained that acute rejection is common in the first few days following transplantation." (Bác sĩ phẫu thuật giải thích rằng phản ứng cấp tính là phổ biến trong vài ngày đầu sau khi ghép tạng.)
3. Ngữ Cảnh Điều Trị (Treatment Context)
Trong ngữ cảnh điều trị, "acute rejection" có thể được nhắc đến khi bệnh nhân cần phải áp dụng liệu pháp ức chế miễn dịch để ngăn ngừa hoặc điều trị phản ứng cấp tính.
Ví dụ: "The acute rejection was managed with high doses of immunosuppressive medications." (Phản ứng cấp tính đã được điều trị bằng liều cao thuốc ức chế miễn dịch.)
4. Ngữ Cảnh Nghiên Cứu Khoa Học (Scientific Research Context)
Trong các nghiên cứu y học và khoa học, "acute rejection" thường được thảo luận khi phân tích các nguyên nhân, phương pháp điều trị, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng cấp tính của cơ thể đối với cơ quan ghép.
Ví dụ: "Recent studies have focused on understanding the genetic factors involved in acute rejection." (Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc hiểu các yếu tố di truyền liên quan đến phản ứng cấp tính.)
5. Ngữ Cảnh Hậu Phẫu (Post-Surgical Context)
Ngữ cảnh này đề cập đến việc theo dõi và chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật ghép tạng, trong đó phản ứng cấp tính là một vấn đề quan trọng cần theo dõi.
Ví dụ: "Monitoring for signs of acute rejection is critical during the post-transplant recovery period." (Việc theo dõi dấu hiệu phản ứng cấp tính là rất quan trọng trong giai đoạn hồi phục sau ghép tạng.)