Chủ đề acute radiation: Acute Radiation là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học và an toàn hạt nhân, đề cập đến sự phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa, các ví dụ câu sử dụng và cách áp dụng cụm từ "Acute Radiation" trong các tình huống thực tế.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Radiation Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Radiation (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Radiation (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Radiation Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Radiation (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Radiation
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Radiation
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Radiation
Cụm Từ Acute Radiation Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Radiation" là sự phơi nhiễm với tia phóng xạ trong một khoảng thời gian ngắn, gây ra những tác động nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Các tác động này có thể bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi, bỏng da và tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan nội tạng. Đây là tình trạng cấp tính của việc tiếp xúc với phóng xạ.
Ví dụ: "The workers were exposed to acute radiation during the cleanup after the nuclear accident."
"Dưới đây là câu dịch: Các công nhân đã bị phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính trong quá trình dọn dẹp sau vụ tai nạn hạt nhân."
Phiên Âm:
/əˈkjuːt ˌreɪdiˈeɪʃən/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Radiation (Cụm Từ)
1. "The doctors were concerned about the effects of acute radiation on the patient's health."
"Dịch: Các bác sĩ lo ngại về tác động của tia phóng xạ cấp tính đối với sức khỏe của bệnh nhân."
2. "After the nuclear incident, many people suffered from acute radiation sickness."
"Dịch: Sau vụ tai nạn hạt nhân, nhiều người đã phải chịu đựng bệnh do phóng xạ cấp tính."
3. "The research team is studying the long-term consequences of acute radiation exposure."
"Dịch: Nhóm nghiên cứu đang nghiên cứu hậu quả lâu dài của việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính."
4. "Acute radiation exposure can lead to severe burns and internal organ damage."
"Dịch: Phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính có thể gây bỏng nặng và tổn thương các cơ quan nội tạng."
5. "In cases of acute radiation exposure, immediate medical intervention is crucial."
"Dịch: Trong các trường hợp phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính, can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng."
Mẫu Cụm Từ Acute Radiation (Phrase Patterns)
Cụm từ "Acute Radiation" có thể xuất hiện trong các mẫu sau, với các cách sử dụng phổ biến:
1. Acute Radiation Exposure
Mẫu này dùng để chỉ tình trạng hoặc hành động phơi nhiễm với tia phóng xạ cấp tính, có thể gây ra các tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe trong thời gian ngắn.
Ví dụ: "The workers were diagnosed with acute radiation exposure after the nuclear test."
"Dịch: Các công nhân được chẩn đoán bị phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính sau vụ thử hạt nhân."
2. Acute Radiation Syndrome
Mẫu này dùng để chỉ hội chứng bệnh lý xảy ra do phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính, có thể bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, mệt mỏi và tổn thương các cơ quan.
Ví dụ: "The patients showed symptoms of acute radiation syndrome following the nuclear accident."
"Dịch: Các bệnh nhân có biểu hiện triệu chứng của hội chứng tia phóng xạ cấp tính sau vụ tai nạn hạt nhân."
3. Acute Radiation Effects
Mẫu này chỉ các tác động ngay lập tức hoặc cấp tính từ tia phóng xạ, chẳng hạn như bỏng, tổn thương mô và cơ quan nội tạng.
Ví dụ: "The acute radiation effects were evident in the burn injuries suffered by the survivors."
"Dịch: Các tác động phóng xạ cấp tính đã rõ rệt trong những vết bỏng mà các nạn nhân sống sót phải chịu."
4. Acute Radiation Burns
Mẫu này chỉ các vết bỏng gây ra bởi tia phóng xạ cấp tính, thường thấy trong các vụ tai nạn hạt nhân hoặc các tình huống liên quan đến tiếp xúc với nguồn phóng xạ mạnh.
Ví dụ: "The acute radiation burns on his skin were treated immediately after the incident."
"Dịch: Các vết bỏng phóng xạ cấp tính trên da anh ấy đã được điều trị ngay lập tức sau sự cố."
5. Acute Radiation Levels
Mẫu này chỉ mức độ phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính, có thể đo được và dùng để đánh giá mức độ nguy hiểm đối với sức khỏe.
Ví dụ: "The acute radiation levels in the area were dangerously high after the reactor meltdown."
"Dịch: Mức độ tia phóng xạ cấp tính trong khu vực đã cao đến mức nguy hiểm sau khi lò phản ứng bị tan chảy."
Cụm Từ Acute Radiation Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Acute Radiation" thường đi kèm với một số giới từ trong tiếng Anh để thể hiện mối quan hệ giữa phơi nhiễm tia phóng xạ và các yếu tố khác. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà "Acute Radiation" có thể đi kèm:
1. "Acute Radiation Exposure to"
Giới từ "to" được dùng để chỉ sự phơi nhiễm với một nguồn cụ thể của tia phóng xạ. Cấu trúc này thường xuất hiện khi nói về đối tượng bị phơi nhiễm.
Ví dụ: "The workers suffered from acute radiation exposure to the nuclear waste."
"Dịch: Các công nhân đã bị phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính từ chất thải hạt nhân."
2. "Acute Radiation Exposure from"
Giới từ "from" chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của tia phóng xạ gây ra sự phơi nhiễm. Mẫu này nhấn mạnh nguồn gốc của phóng xạ.
Ví dụ: "The acute radiation exposure from the reactor led to immediate health problems."
"Dịch: Việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính từ lò phản ứng đã gây ra các vấn đề sức khỏe ngay lập tức."
3. "Acute Radiation Levels in"
Giới từ "in" được sử dụng để chỉ mức độ phơi nhiễm tia phóng xạ trong một khu vực hoặc môi trường cụ thể.
Ví dụ: "The acute radiation levels in the contaminated area were extremely high."
"Dịch: Mức độ tia phóng xạ cấp tính trong khu vực ô nhiễm là cực kỳ cao."
4. "Acute Radiation from"
Giới từ "from" dùng để chỉ nguồn gốc của tia phóng xạ trong các tình huống nhất định, thường được sử dụng khi mô tả các tác nhân phát sinh từ phóng xạ.
Ví dụ: "The acute radiation from the blast affected thousands of people."
"Dịch: Tia phóng xạ cấp tính từ vụ nổ đã ảnh hưởng đến hàng ngàn người."
5. "Acute Radiation in"
Giới từ "in" chỉ khu vực hoặc môi trường nơi phơi nhiễm tia phóng xạ xảy ra. Mẫu này đặc biệt dùng khi chỉ các vị trí địa lý hoặc môi trường bị ảnh hưởng.
Ví dụ: "Acute radiation in the area after the explosion posed a serious threat to the residents."
"Dịch: Tia phóng xạ cấp tính trong khu vực sau vụ nổ đã gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho cư dân."
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Radiation (Collocations)
Cụm từ "Acute Radiation" có thể kết hợp với một số từ và cụm từ khác để tạo thành các collocations trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocations phổ biến với "Acute Radiation" cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Acute Radiation Sickness
Cụm từ này dùng để chỉ tình trạng bệnh lý nghiêm trọng xảy ra do phơi nhiễm với tia phóng xạ cấp tính. Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi và tổn thương mô.
Ví dụ: "The survivors of the nuclear accident were treated for acute radiation sickness."
"Dịch: Các nạn nhân sống sót của vụ tai nạn hạt nhân đã được điều trị bệnh phóng xạ cấp tính."
2. Acute Radiation Exposure
Cụm từ này chỉ tình trạng tiếp xúc với phóng xạ trong một khoảng thời gian ngắn, có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng cho sức khỏe.
Ví dụ: "Acute radiation exposure can lead to irreversible health damage if not treated immediately."
"Dịch: Phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính có thể dẫn đến tổn thương sức khỏe không thể hồi phục nếu không được điều trị kịp thời."
3. Acute Radiation Effects
Cụm từ này đề cập đến các tác động ngay lập tức của tia phóng xạ cấp tính, như bỏng, rối loạn tế bào hoặc tổn thương các cơ quan.
Ví dụ: "The acute radiation effects were evident in the burn injuries suffered by the workers."
"Dịch: Các tác động của tia phóng xạ cấp tính đã rõ ràng trong các vết bỏng mà các công nhân phải chịu."
4. Acute Radiation Burns
Cụm từ này dùng để chỉ vết bỏng do tia phóng xạ cấp tính gây ra, thường xảy ra trong các sự cố hạt nhân hoặc khi tiếp xúc gần với nguồn phóng xạ mạnh.
Ví dụ: "The doctors were concerned about the acute radiation burns on the patient's skin."
"Dịch: Các bác sĩ lo ngại về những vết bỏng phóng xạ cấp tính trên da bệnh nhân."
5. Acute Radiation Levels
Cụm từ này dùng để chỉ mức độ phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính trong một khu vực hoặc môi trường nhất định.
Ví dụ: "The acute radiation levels in the contaminated area exceeded the safe limit."
"Dịch: Mức độ tia phóng xạ cấp tính trong khu vực ô nhiễm đã vượt quá giới hạn an toàn."
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Radiation
Từ Đồng Nghĩa
Cụm từ "Acute Radiation" không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Anh do tính đặc thù của nó trong các lĩnh vực y học và hạt nhân. Tuy nhiên, có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa tương đối gần, dựa trên các khía cạnh khác nhau của việc phơi nhiễm phóng xạ cấp tính.
1. Radiation Poisoning
Từ đồng nghĩa này được sử dụng để chỉ tình trạng nhiễm độc do tia phóng xạ, tương tự như "Acute Radiation" nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tác động độc hại của tia phóng xạ.
Ví dụ: "Radiation poisoning can cause severe illness and even death in extreme cases."
"Dịch: Ngộ độc phóng xạ có thể gây ra bệnh nghiêm trọng và thậm chí là tử vong trong những trường hợp cực đoan."
2. Radiation Sickness
Cụm từ này đề cập đến các triệu chứng bệnh lý do phơi nhiễm với tia phóng xạ. Đây là một từ tương tự khi nói về tác động của phóng xạ lên cơ thể người.
Ví dụ: "The workers experienced radiation sickness after being exposed to high levels of radiation."
"Dịch: Các công nhân đã bị ốm do phóng xạ sau khi bị phơi nhiễm với mức độ phóng xạ cao."
Từ Trái Nghĩa
Vì "Acute Radiation" là một hiện tượng y học và vật lý cụ thể, không có nhiều từ trái nghĩa hoàn toàn phù hợp. Tuy nhiên, một số cụm từ có thể coi là trái nghĩa theo khía cạnh mức độ hoặc sự nguy hiểm của tia phóng xạ.
1. Chronic Radiation
Chronic Radiation là một hình thức phơi nhiễm với tia phóng xạ trong thời gian dài, trái ngược với Acute Radiation là phơi nhiễm ngắn hạn và có tác hại mạnh mẽ ngay lập tức. Chronic Radiation có tác động dần dần và lâu dài lên cơ thể.
Ví dụ: "Chronic radiation exposure can lead to long-term health problems, such as cancer."
"Dịch: Phơi nhiễm tia phóng xạ mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài, như ung thư."
2. Low Radiation
Low Radiation đề cập đến mức độ phóng xạ thấp, không gây ra tác động ngay lập tức hoặc nghiêm trọng như Acute Radiation.
Ví dụ: "Low radiation exposure is generally not harmful to human health."
"Dịch: Phơi nhiễm tia phóng xạ thấp thường không gây hại cho sức khỏe con người."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Radiation
Cụm từ "Acute Radiation" có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau tùy vào cách sử dụng và mục đích diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với "Acute Radiation":
1. Subject + Verb + Acute Radiation
Cấu trúc này dùng để diễn đạt chủ thể (subject) thực hiện hành động liên quan đến phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính.
Ví dụ: "The workers were exposed to acute radiation during the accident."
"Dịch: Các công nhân đã bị phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính trong suốt vụ tai nạn."
2. Acute Radiation + Verb (Passive Voice)
Cấu trúc câu này được dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi tia phóng xạ cấp tính, thường trong thể bị động (passive voice).
Ví dụ: "Acute radiation exposure was recorded in several cases of nuclear accidents."
"Dịch: Việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính đã được ghi nhận trong một số trường hợp tai nạn hạt nhân."
3. Subject + Verb + Acute Radiation + Noun (Object)
Cấu trúc này dùng để mô tả mối quan hệ giữa một hành động và sự phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính, kết hợp với một đối tượng cụ thể (nouns).
Ví dụ: "The doctors treated the victims of acute radiation exposure."
"Dịch: Các bác sĩ đã điều trị cho các nạn nhân của việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính."
4. Conditional Structure with Acute Radiation
Cấu trúc câu điều kiện này được dùng để mô tả hậu quả nếu có sự phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính.
Ví dụ: "If the workers are exposed to acute radiation, they will experience severe health issues."
"Dịch: Nếu các công nhân bị phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính, họ sẽ gặp phải các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
5. Acute Radiation + Adjective + Noun
Cấu trúc này giúp mô tả cụ thể mức độ và tác hại của tia phóng xạ cấp tính, thường dùng với các tính từ mô tả sự nghiêm trọng.
Ví dụ: "Acute radiation burns are often painful and difficult to treat."
"Dịch: Các vết bỏng phóng xạ cấp tính thường rất đau đớn và khó chữa trị."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Radiation
Cụm từ "Acute Radiation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, an toàn hạt nhân, và các tình huống có sự phơi nhiễm mạnh với tia phóng xạ. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến:
1. Trong Ngữ Cảnh Y Học
Cụm từ này được sử dụng khi nói về các triệu chứng và tác hại của việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính đối với sức khỏe con người. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chẩn đoán, điều trị và các tác động của tia phóng xạ cấp tính.
Ví dụ: "The doctors confirmed that the patient was suffering from acute radiation exposure after the nuclear accident."
"Dịch: Các bác sĩ xác nhận rằng bệnh nhân đang bị phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính sau vụ tai nạn hạt nhân."
2. Trong Ngữ Cảnh An Toàn Hạt Nhân
Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn hạt nhân, đặc biệt khi đề cập đến mức độ phơi nhiễm tia phóng xạ trong các vụ tai nạn hoặc sự cố liên quan đến lò phản ứng hạt nhân.
Ví dụ: "Acute radiation levels reached dangerous levels in the area surrounding the reactor."
"Dịch: Mức độ tia phóng xạ cấp tính đã đạt đến mức nguy hiểm trong khu vực xung quanh lò phản ứng."
3. Trong Ngữ Cảnh Nghiên Cứu Phóng Xạ
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về tác động của phóng xạ đối với cơ thể người hoặc các sinh vật khác, đặc biệt là nghiên cứu về phơi nhiễm cấp tính và các biện pháp bảo vệ.
Ví dụ: "Researchers are studying the effects of acute radiation exposure on human cells to develop better protective measures."
"Dịch: Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính lên tế bào người để phát triển các biện pháp bảo vệ tốt hơn."
4. Trong Ngữ Cảnh Khẩn Cấp và Sự Cố
Cụm từ "Acute Radiation" cũng được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như khi có sự cố hạt nhân hoặc phóng xạ, để mô tả mức độ nghiêm trọng của phơi nhiễm.
Ví dụ: "The acute radiation contamination in the area required immediate evacuation of all personnel."
"Dịch: Sự ô nhiễm phóng xạ cấp tính trong khu vực yêu cầu sơ tán ngay lập tức tất cả nhân viên."
5. Trong Ngữ Cảnh Tuyên Truyền và Cảnh Báo
Cụm từ này cũng xuất hiện trong các thông báo và cảnh báo về an toàn liên quan đến các mối nguy hiểm của phóng xạ, đặc biệt trong các chiến dịch tuyên truyền về bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Ví dụ: "The government issued a warning about the risks of acute radiation exposure after the explosion."
"Dịch: Chính phủ đã phát đi cảnh báo về những rủi ro của việc phơi nhiễm tia phóng xạ cấp tính sau vụ nổ."