Chủ đề acute phase: Acute Phase là một thuật ngữ phổ biến trong y học, sinh học, tài chính và nhiều lĩnh vực khác, mô tả giai đoạn cấp tính của một quá trình hoặc hiện tượng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng từ Acute Phase qua các ví dụ cụ thể trong tiếng Anh.
Acute Phase là một thuật ngữ phổ biến trong y học, sinh học, tài chính và nhiều lĩnh vực khác, mô tả giai đoạn cấp tính của một quá trình hoặc hiện tượng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng từ Acute Phase qua các ví dụ cụ thể trong tiếng Anh.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Phase Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Phase (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Phase (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Phase Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Phase (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Phase
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Phase
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Phase
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Phase
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Phase
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Phase
Cụm Từ Acute Phase Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Phase" là một thuật ngữ trong y học, chỉ giai đoạn đầu tiên hoặc một giai đoạn nghiêm trọng của một bệnh lý, trong đó các triệu chứng của bệnh trở nên rõ ràng và mạnh mẽ. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn bệnh nặng hoặc có triệu chứng dữ dội.
Ví dụ:
1. The patient is in the acute phase of the illness, experiencing severe symptoms. (Bệnh nhân đang trong giai đoạn cấp tính của bệnh, trải qua các triệu chứng nặng.)
Phiên Âm:
/əˈkjuːt feɪz/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Phase (Cụm Từ)
1. The patient is currently in the acute phase of the infection, requiring immediate medical attention. (Bệnh nhân hiện đang trong giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
2. During the acute phase of the disease, fever and inflammation are common symptoms. (Trong giai đoạn cấp tính của bệnh, sốt và viêm là những triệu chứng phổ biến.)
3. The acute phase response includes the production of proteins that help fight infections. (Phản ứng giai đoạn cấp tính bao gồm việc sản xuất các protein giúp chống lại nhiễm trùng.)
4. Some patients recover quickly after the acute phase, while others may develop chronic conditions. (Một số bệnh nhân hồi phục nhanh chóng sau giai đoạn cấp tính, trong khi những người khác có thể phát triển các bệnh mãn tính.)
5. The acute phase of trauma can be extremely painful and requires intensive treatment. (Giai đoạn cấp tính của chấn thương có thể cực kỳ đau đớn và cần điều trị chuyên sâu.)
Mẫu Cụm Từ Acute Phase (Phrase Patterns)
1. Acute Phase of + [disease/condition]
Giải thích: Mô tả giai đoạn cấp tính của một căn bệnh hoặc tình trạng y tế.
Ví dụ: The acute phase of pneumonia requires immediate medical treatment. (Giai đoạn cấp tính của viêm phổi cần điều trị y tế ngay lập tức.)
2. Acute Phase Response
Giải thích: Phản ứng của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng, bao gồm việc sản xuất protein viêm.
Ví dụ: The acute phase response helps the body fight infections and heal injuries. (Phản ứng giai đoạn cấp tính giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và chữa lành tổn thương.)
3. Acute Phase Protein(s)
Giải thích: Các protein được sản xuất bởi gan trong giai đoạn cấp tính của bệnh để hỗ trợ hệ miễn dịch.
Ví dụ: C-reactive protein is an important acute phase protein that indicates inflammation. (Protein C-reactive là một protein giai đoạn cấp tính quan trọng cho thấy tình trạng viêm.)
4. Acute Phase Reaction
Giải thích: Phản ứng sinh lý xảy ra trong giai đoạn đầu của một bệnh hoặc tình trạng viêm.
Ví dụ: Fever and increased heart rate are common acute phase reactions. (Sốt và nhịp tim tăng là những phản ứng phổ biến trong giai đoạn cấp tính.)
5. Acute Phase Treatment
Giải thích: Các biện pháp điều trị được áp dụng ngay trong giai đoạn cấp tính của bệnh để kiểm soát triệu chứng.
Ví dụ: Acute phase treatment for stroke includes medications to restore blood flow. (Điều trị giai đoạn cấp tính của đột quỵ bao gồm thuốc giúp khôi phục lưu lượng máu.)
Cụm Từ Acute Phase Đi Với Giới Từ Gì?
1. In the acute phase
Giải thích: Sử dụng "in" để chỉ rằng một người hoặc một sự việc đang trong giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc tình trạng.
Ví dụ: The patient is in the acute phase of the infection and needs urgent care. (Bệnh nhân đang trong giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng và cần được chăm sóc khẩn cấp.)
2. During the acute phase
Giải thích: Sử dụng "during" để nhấn mạnh khoảng thời gian mà giai đoạn cấp tính diễn ra.
Ví dụ: During the acute phase of a heart attack, immediate medical intervention is crucial. (Trong giai đoạn cấp tính của một cơn đau tim, can thiệp y tế ngay lập tức là rất quan trọng.)
3. After the acute phase
Giải thích: Sử dụng "after" để chỉ thời điểm sau khi giai đoạn cấp tính đã kết thúc.
Ví dụ: After the acute phase, the patient will require rehabilitation therapy. (Sau giai đoạn cấp tính, bệnh nhân sẽ cần liệu pháp phục hồi chức năng.)
4. From the acute phase to the recovery phase
Giải thích: Sử dụng "from ... to ..." để chỉ sự chuyển tiếp từ giai đoạn cấp tính sang giai đoạn hồi phục.
Ví dụ: The doctor explained the transition from the acute phase to the recovery phase. (Bác sĩ giải thích về quá trình chuyển đổi từ giai đoạn cấp tính sang giai đoạn hồi phục.)
5. Within the acute phase
Giải thích: Sử dụng "within" để chỉ những sự kiện hoặc diễn biến xảy ra bên trong giai đoạn cấp tính.
Ví dụ: Within the acute phase, inflammation reaches its peak. (Trong giai đoạn cấp tính, tình trạng viêm đạt đỉnh điểm.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Phase (Collocations)
1. Acute Phase Reaction
Giải thích: Phản ứng giai đoạn cấp tính, thường đề cập đến phản ứng viêm của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng.
Ví dụ: The acute phase reaction is characterized by an increase in inflammatory markers. (Phản ứng giai đoạn cấp tính được đặc trưng bởi sự gia tăng của các dấu hiệu viêm.)
2. Acute Phase Proteins
Giải thích: Các protein giai đoạn cấp tính, là nhóm protein huyết tương tăng lên hoặc giảm xuống trong phản ứng viêm.
Ví dụ: C-reactive protein is one of the most important acute phase proteins. (Protein C-reactive là một trong những protein giai đoạn cấp tính quan trọng nhất.)
3. Acute Phase Response
Giải thích: Đáp ứng giai đoạn cấp tính, đề cập đến phản ứng sinh lý của cơ thể đối với viêm hoặc chấn thương.
Ví dụ: The acute phase response includes fever, increased white blood cells, and metabolic changes. (Đáp ứng giai đoạn cấp tính bao gồm sốt, tăng bạch cầu và thay đổi trao đổi chất.)
4. Acute Phase Inflammation
Giải thích: Tình trạng viêm giai đoạn cấp tính, là giai đoạn đầu của quá trình viêm trong cơ thể.
Ví dụ: Acute phase inflammation is a protective mechanism triggered by injury or infection. (Tình trạng viêm giai đoạn cấp tính là một cơ chế bảo vệ được kích hoạt bởi chấn thương hoặc nhiễm trùng.)
5. Acute Phase Markers
Giải thích: Các dấu hiệu giai đoạn cấp tính, là các chỉ số sinh học được sử dụng để đánh giá mức độ viêm.
Ví dụ: Physicians use acute phase markers to monitor the progression of inflammatory diseases. (Các bác sĩ sử dụng các dấu hiệu giai đoạn cấp tính để theo dõi sự tiến triển của các bệnh viêm nhiễm.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Phase
Từ Đồng Nghĩa
- Initial Stage - Giai đoạn ban đầu
- Critical Phase - Giai đoạn nguy cấp
- Early Phase - Giai đoạn sớm
- Inflammatory Phase - Giai đoạn viêm
- Onset Stage - Giai đoạn khởi phát
Ví dụ: The initial stage of the disease requires immediate medical attention. (Giai đoạn ban đầu của bệnh cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
Ví dụ: The patient is in the critical phase of recovery after surgery. (Bệnh nhân đang trong giai đoạn nguy cấp của quá trình hồi phục sau phẫu thuật.)
Ví dụ: Detecting cancer in its early phase increases the chances of successful treatment. (Phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm làm tăng cơ hội điều trị thành công.)
Ví dụ: The inflammatory phase of healing is crucial for tissue repair. (Giai đoạn viêm của quá trình lành vết thương rất quan trọng đối với việc tái tạo mô.)
Ví dụ: The onset stage of flu is marked by fever and body aches. (Giai đoạn khởi phát của cúm được đánh dấu bởi sốt và đau nhức cơ thể.)
Từ Trái Nghĩa
- Chronic Phase - Giai đoạn mãn tính
- Recovery Phase - Giai đoạn phục hồi
- Stable Phase - Giai đoạn ổn định
- Late Stage - Giai đoạn cuối
- Resolution Phase - Giai đoạn kết thúc
Ví dụ: After the acute phase, the disease may enter a chronic phase. (Sau giai đoạn cấp tính, bệnh có thể chuyển sang giai đoạn mãn tính.)
Ví dụ: The recovery phase begins once the acute symptoms subside. (Giai đoạn phục hồi bắt đầu khi các triệu chứng cấp tính giảm dần.)
Ví dụ: The patient has entered a stable phase after the initial treatment. (Bệnh nhân đã bước vào giai đoạn ổn định sau khi điều trị ban đầu.)
Ví dụ: Without proper treatment, the disease can progress to the late stage. (Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển đến giai đoạn cuối.)
Ví dụ: The resolution phase of inflammation marks the end of the healing process. (Giai đoạn kết thúc của viêm đánh dấu sự kết thúc của quá trình lành vết thương.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Phase
1. "Acute phase of + [disease/condition]" - Giai đoạn cấp tính của [bệnh/tình trạng]
Ví dụ:
During the acute phase of influenza, patients may experience high fever and muscle pain.
Trong giai đoạn cấp tính của bệnh cúm, bệnh nhân có thể bị sốt cao và đau cơ.
2. "In the acute phase of + [situation]" - Trong giai đoạn cấp tính của [tình huống]
Ví dụ:
In the acute phase of economic crisis, many companies went bankrupt.
Trong giai đoạn cấp tính của khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty đã phá sản.
3. "Acute phase proteins" - Các protein giai đoạn cấp tính
Ví dụ:
Acute phase proteins play a crucial role in the body's response to infection.
Các protein giai đoạn cấp tính đóng vai trò quan trọng trong phản ứng của cơ thể đối với nhiễm trùng.
4. "Acute phase reaction" - Phản ứng giai đoạn cấp tính
Ví dụ:
The acute phase reaction is triggered by trauma or infection.
Phản ứng giai đoạn cấp tính được kích hoạt bởi chấn thương hoặc nhiễm trùng.
5. "Acute phase response to + [stimulus]" - Phản ứng giai đoạn cấp tính đối với [tác nhân kích thích]
Ví dụ:
The acute phase response to bacterial infection involves inflammation and fever.
Phản ứng giai đoạn cấp tính đối với nhiễm khuẩn bao gồm viêm và sốt.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Phase
1. Acute Phase Response
Giải thích: Phản ứng giai đoạn cấp – một phản ứng sinh lý của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng, thường liên quan đến sự gia tăng protein phản ứng cấp tính.
Ví dụ: The acute phase response includes increased production of C-reactive protein. (Phản ứng giai đoạn cấp bao gồm sự gia tăng sản xuất protein phản ứng C.)
2. Acute Phase Proteins
Giải thích: Các protein giai đoạn cấp – nhóm protein huyết tương tăng hoặc giảm nồng độ trong phản ứng với viêm.
Ví dụ: Acute phase proteins like fibrinogen help in blood clotting. (Các protein giai đoạn cấp như fibrinogen giúp trong quá trình đông máu.)
3. Acute Phase Reactants
Giải thích: Các chất phản ứng giai đoạn cấp – các phân tử sinh học được giải phóng trong phản ứng viêm.
Ví dụ: C-reactive protein is one of the most commonly measured acute phase reactants. (Protein phản ứng C là một trong những chất phản ứng giai đoạn cấp được đo phổ biến nhất.)
4. Acute Phase Inflammation
Giải thích: Viêm giai đoạn cấp – phản ứng viêm xảy ra ngay lập tức sau tổn thương mô.
Ví dụ: Acute phase inflammation is characterized by redness, swelling, and pain. (Viêm giai đoạn cấp được đặc trưng bởi đỏ, sưng và đau.)
5. Acute Phase Markers
Giải thích: Các dấu ấn giai đoạn cấp – các chất sinh học được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm trong cơ thể.
Ví dụ: Elevated acute phase markers indicate systemic inflammation. (Các dấu ấn giai đoạn cấp tăng cao cho thấy tình trạng viêm hệ thống.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Phase
1. Y học (Medical Context)
Giải thích: "Acute phase" được sử dụng trong y học để mô tả giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc phản ứng viêm.
Ví dụ:
- During the acute phase of the infection, the patient experienced high fever and fatigue.
- Trong giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng, bệnh nhân bị sốt cao và mệt mỏi.
2. Sinh học và miễn dịch học (Biology & Immunology Context)
Giải thích: "Acute phase" cũng được sử dụng trong sinh học để chỉ phản ứng viêm cấp tính của cơ thể.
Ví dụ:
- The acute phase response involves the production of proteins like C-reactive protein (CRP).
- Phản ứng giai đoạn cấp tính bao gồm sự sản xuất các protein như CRP.
3. Tâm lý học (Psychology Context)
Giải thích: Trong tâm lý học, "acute phase" mô tả giai đoạn đầu của một rối loạn tâm lý như trầm cảm hoặc rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
Ví dụ:
- The acute phase of depression often requires intensive therapy and medication.
- Giai đoạn cấp tính của trầm cảm thường cần liệu pháp điều trị chuyên sâu và thuốc.
4. Tài chính và kinh tế (Finance & Economic Context)
Giải thích: "Acute phase" có thể mô tả giai đoạn căng thẳng hoặc khủng hoảng trong nền kinh tế hoặc thị trường tài chính.
Ví dụ:
- The acute phase of the financial crisis led to a severe drop in stock prices.
- Giai đoạn cấp tính của cuộc khủng hoảng tài chính đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng của giá cổ phiếu.
5. Chính trị và xung đột (Political & Conflict Context)
Giải thích: Trong lĩnh vực chính trị, "acute phase" có thể chỉ giai đoạn căng thẳng hoặc leo thang xung đột giữa các quốc gia hoặc phe phái.
Ví dụ:
- The acute phase of the conflict saw an increase in military action.
- Giai đoạn cấp tính của cuộc xung đột chứng kiến sự gia tăng của các hành động quân sự.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Phase
1. Y học (Medical Context)
Giải thích: "Acute phase" được sử dụng trong y học để mô tả giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc phản ứng viêm.
Ví dụ:
- During the acute phase of the infection, the patient experienced high fever and fatigue.
- Trong giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng, bệnh nhân bị sốt cao và mệt mỏi.
2. Sinh học và miễn dịch học (Biology & Immunology Context)
Giải thích: "Acute phase" cũng được sử dụng trong sinh học để chỉ phản ứng viêm cấp tính của cơ thể.
Ví dụ:
- The acute phase response involves the production of proteins like C-reactive protein (CRP).
- Phản ứng giai đoạn cấp tính bao gồm sự sản xuất các protein như CRP.
3. Tâm lý học (Psychology Context)
Giải thích: Trong tâm lý học, "acute phase" mô tả giai đoạn đầu của một rối loạn tâm lý như trầm cảm hoặc rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
Ví dụ:
- The acute phase of depression often requires intensive therapy and medication.
- Giai đoạn cấp tính của trầm cảm thường cần liệu pháp điều trị chuyên sâu và thuốc.
4. Tài chính và kinh tế (Finance & Economic Context)
Giải thích: "Acute phase" có thể mô tả giai đoạn căng thẳng hoặc khủng hoảng trong nền kinh tế hoặc thị trường tài chính.
Ví dụ:
- The acute phase of the financial crisis led to a severe drop in stock prices.
- Giai đoạn cấp tính của cuộc khủng hoảng tài chính đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng của giá cổ phiếu.
5. Chính trị và xung đột (Political & Conflict Context)
Giải thích: Trong lĩnh vực chính trị, "acute phase" có thể chỉ giai đoạn căng thẳng hoặc leo thang xung đột giữa các quốc gia hoặc phe phái.
Ví dụ:
- The acute phase of the conflict saw an increase in military action.
- Giai đoạn cấp tính của cuộc xung đột chứng kiến sự gia tăng của các hành động quân sự.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Phase
1. Y học (Medical Context)
Giải thích: "Acute phase" được sử dụng trong y học để mô tả giai đoạn cấp tính của một bệnh hoặc phản ứng viêm.
Ví dụ:
- During the acute phase of the infection, the patient experienced high fever and fatigue.
- Trong giai đoạn cấp tính của nhiễm trùng, bệnh nhân bị sốt cao và mệt mỏi.
2. Sinh học và miễn dịch học (Biology & Immunology Context)
Giải thích: "Acute phase" cũng được sử dụng trong sinh học để chỉ phản ứng viêm cấp tính của cơ thể.
Ví dụ:
- The acute phase response involves the production of proteins like C-reactive protein (CRP).
- Phản ứng giai đoạn cấp tính bao gồm sự sản xuất các protein như CRP.
3. Tâm lý học (Psychology Context)
Giải thích: Trong tâm lý học, "acute phase" mô tả giai đoạn đầu của một rối loạn tâm lý như trầm cảm hoặc rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
Ví dụ:
- The acute phase of depression often requires intensive therapy and medication.
- Giai đoạn cấp tính của trầm cảm thường cần liệu pháp điều trị chuyên sâu và thuốc.
4. Tài chính và kinh tế (Finance & Economic Context)
Giải thích: "Acute phase" có thể mô tả giai đoạn căng thẳng hoặc khủng hoảng trong nền kinh tế hoặc thị trường tài chính.
Ví dụ:
- The acute phase of the financial crisis led to a severe drop in stock prices.
- Giai đoạn cấp tính của cuộc khủng hoảng tài chính đã dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng của giá cổ phiếu.
5. Chính trị và xung đột (Political & Conflict Context)
Giải thích: Trong lĩnh vực chính trị, "acute phase" có thể chỉ giai đoạn căng thẳng hoặc leo thang xung đột giữa các quốc gia hoặc phe phái.
Ví dụ:
- The acute phase of the conflict saw an increase in military action.
- Giai đoạn cấp tính của cuộc xung đột chứng kiến sự gia tăng của các hành động quân sự.