Acute Pain là gì? Ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ Acute Pain

Chủ đề acute pain: Acute Pain là cụm từ chỉ cơn đau cấp tính, đột ngột và nghiêm trọng, thường xuất hiện do chấn thương hoặc bệnh lý. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Acute Pain, cách sử dụng trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày.
Acute Pain là cụm từ chỉ cơn đau cấp tính, đột ngột và nghiêm trọng, thường xuất hiện do chấn thương hoặc bệnh lý. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Acute Pain, cách sử dụng trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày.

Cụm Từ Acute Pain Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acute Pain có nghĩa là "cơn đau cấp tính" – một cơn đau nghiêm trọng, đột ngột và thường kéo dài trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

She felt acute pain in her stomach after eating spoiled food.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở dạ dày sau khi ăn thức ăn bị hỏng.)

The patient was given medication to relieve the acute pain in his leg.

(Bệnh nhân được kê thuốc để giảm cơn đau cấp tính ở chân.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt peɪn/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Pain (Cụm Từ)

1. She experienced acute pain in her back after lifting a heavy box.

(Cô ấy trải qua cơn đau cấp tính ở lưng sau khi nhấc một chiếc hộp nặng.)

2. The doctor prescribed strong medicine to help with his acute pain.

(Bác sĩ kê đơn thuốc mạnh để giúp giảm cơn đau cấp tính của anh ấy.)

3. Acute pain in his knee prevented him from running the marathon.

(Cơn đau cấp tính ở đầu gối khiến anh ấy không thể chạy marathon.)

4. She felt acute pain in her head after the accident.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở đầu sau vụ tai nạn.)

5. The patient cried out in acute pain when the wound was touched.

(Bệnh nhân kêu lên trong cơn đau cấp tính khi vết thương bị chạm vào.)

Mẫu Cụm Từ Acute Pain (Phrase Patterns)

1. Acute Pain in + [body part] (Cơn đau cấp tính ở + [bộ phận cơ thể])

Giải thích: Mẫu này được sử dụng để mô tả cơn đau cấp tính tại một bộ phận cụ thể của cơ thể.

Ví dụ:

He felt acute pain in his chest and was rushed to the hospital.

(Anh ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở ngực và được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.)

2. Suffer from Acute Pain (Chịu đựng cơn đau cấp tính)

Giải thích: Dùng để diễn tả việc ai đó đang chịu đựng một cơn đau nghiêm trọng.

Ví dụ:

She suffers from acute pain due to her chronic illness.

(Cô ấy chịu đựng cơn đau cấp tính do căn bệnh mãn tính của mình.)

3. Experience Acute Pain (Trải qua cơn đau cấp tính)

Giải thích: Mẫu này diễn tả việc ai đó cảm nhận hoặc trải qua một cơn đau nghiêm trọng.

Ví dụ:

Many patients experience acute pain after surgery.

(Nhiều bệnh nhân trải qua cơn đau cấp tính sau phẫu thuật.)

4. Acute Pain Relief (Giảm đau cấp tính)

Giải thích: Dùng để chỉ các phương pháp hoặc biện pháp giúp giảm cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

Doctors use medication for acute pain relief.

(Các bác sĩ sử dụng thuốc để giảm đau cấp tính.)

5. Complain of Acute Pain (Phàn nàn về cơn đau cấp tính)

Giải thích: Mẫu này diễn tả việc ai đó than phiền hoặc báo cáo về cơn đau mà họ đang gặp phải.

Ví dụ:

The patient complained of acute pain in his lower back.

(Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cấp tính ở lưng dưới.)

Cụm Từ Acute Pain Đi Với Giới Từ Gì?

1. Acute Pain in + [body part] (Cơn đau cấp tính ở + [bộ phận cơ thể])

Giải thích: "Acute Pain" thường đi với giới từ "in" để chỉ vị trí cụ thể trên cơ thể nơi cơn đau xảy ra.

Ví dụ:

She is suffering from acute pain in her stomach.

(Cô ấy đang chịu đựng cơn đau cấp tính ở dạ dày.)

2. Acute Pain after + [event or condition] (Cơn đau cấp tính sau + [sự kiện hoặc tình trạng])

Giải thích: "Acute Pain" có thể đi với "after" để mô tả cơn đau xảy ra sau một sự kiện hoặc tình trạng nào đó.

Ví dụ:

He experienced acute pain after the surgery.

(Anh ấy trải qua cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

3. Acute Pain due to + [cause] (Cơn đau cấp tính do + [nguyên nhân])

Giải thích: Dùng "due to" để chỉ nguyên nhân gây ra cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

Her acute pain was due to a severe infection.

(Cơn đau cấp tính của cô ấy là do một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.)

4. Acute Pain from + [source] (Cơn đau cấp tính từ + [nguồn gây đau])

Giải thích: "From" được dùng để nói về nguồn gốc cụ thể gây ra cơn đau.

Ví dụ:

He suffered acute pain from a broken rib.

(Anh ấy chịu cơn đau cấp tính từ một xương sườn bị gãy.)

5. Acute Pain with + [condition or symptom] (Cơn đau cấp tính kèm theo + [tình trạng hoặc triệu chứng])

Giải thích: "With" được dùng để mô tả cơn đau xuất hiện cùng với một tình trạng hoặc triệu chứng khác.

Ví dụ:

The patient had acute pain with swelling in his ankle.

(Bệnh nhân có cơn đau cấp tính kèm theo sưng ở mắt cá chân.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Pain (Collocations)

1. Feel/Experience Acute Pain (Cảm thấy/Trải qua cơn đau cấp tính)

Giải thích: Dùng để diễn tả việc ai đó cảm nhận hoặc trải qua một cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

She experienced acute pain in her shoulder after the accident.

(Cô ấy trải qua cơn đau cấp tính ở vai sau vụ tai nạn.)

2. Suffer from Acute Pain (Chịu đựng cơn đau cấp tính)

Giải thích: Diễn tả việc ai đó đang chịu đựng một cơn đau nghiêm trọng.

Ví dụ:

He suffers from acute pain due to a serious injury.

(Anh ấy chịu đựng cơn đau cấp tính do một chấn thương nghiêm trọng.)

3. Acute Pain Relief (Giảm đau cấp tính)

Giải thích: Dùng để chỉ các phương pháp hoặc biện pháp giúp giảm cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

Doctors prescribed medication for acute pain relief.

(Các bác sĩ kê đơn thuốc để giảm đau cấp tính.)

4. Complain of Acute Pain (Phàn nàn về cơn đau cấp tính)

Giải thích: Dùng để mô tả việc ai đó than phiền về cơn đau nghiêm trọng mà họ đang gặp phải.

Ví dụ:

The patient complained of acute pain in his lower back.

(Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cấp tính ở lưng dưới.)

5. Acute Pain Management (Kiểm soát cơn đau cấp tính)

Giải thích: Dùng để nói về các phương pháp hoặc chiến lược để kiểm soát và giảm đau cấp tính.

Ví dụ:

Effective acute pain management is crucial after surgery.

(Việc kiểm soát cơn đau cấp tính hiệu quả rất quan trọng sau phẫu thuật.)

6. Severe Acute Pain (Cơn đau cấp tính nghiêm trọng)

Giải thích: Diễn tả một cơn đau cấp tính nhưng ở mức độ nghiêm trọng hơn.

Ví dụ:

She was hospitalized due to severe acute pain.

(Cô ấy phải nhập viện vì cơn đau cấp tính nghiêm trọng.)

7. Sudden Acute Pain (Cơn đau cấp tính đột ngột)

Giải thích: Mô tả cơn đau xuất hiện một cách đột ngột.

Ví dụ:

He felt a sudden acute pain in his chest and called for help.

(Anh ấy cảm thấy một cơn đau cấp tính đột ngột ở ngực và gọi trợ giúp.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Pain

Từ Đồng Nghĩa

1. Severe Pain (Cơn đau nghiêm trọng)

Giải thích: "Severe Pain" có nghĩa gần giống với "Acute Pain", chỉ một cơn đau rất nghiêm trọng.

Ví dụ:

He was admitted to the hospital due to severe pain in his chest.

(Anh ấy được nhập viện vì cơn đau nghiêm trọng ở ngực.)

2. Intense Pain (Cơn đau dữ dội)

Giải thích: "Intense Pain" diễn tả cơn đau cực kỳ mạnh và khó chịu.

Ví dụ:

She felt intense pain after twisting her ankle.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau dữ dội sau khi bị trật mắt cá chân.)

3. Sharp Pain (Cơn đau nhói)

Giải thích: "Sharp Pain" mô tả cơn đau đột ngột, mạnh và sắc bén.

Ví dụ:

He suddenly felt a sharp pain in his lower back.

(Anh ấy đột nhiên cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng dưới.)

4. Excruciating Pain (Cơn đau tột cùng)

Giải thích: "Excruciating Pain" diễn tả cơn đau cực kỳ dữ dội, không thể chịu nổi.

Ví dụ:

She was in excruciating pain after the accident.

(Cô ấy chịu đựng cơn đau tột cùng sau vụ tai nạn.)

5. Agonizing Pain (Cơn đau khủng khiếp)

Giải thích: "Agonizing Pain" chỉ một cơn đau cực kỳ khó chịu, gây khổ sở.

Ví dụ:

He screamed in agonizing pain when he broke his leg.

(Anh ấy hét lên trong cơn đau khủng khiếp khi bị gãy chân.)

Từ Trái Nghĩa

1. Mild Pain (Cơn đau nhẹ)

Giải thích: "Mild Pain" chỉ cơn đau nhẹ, không nghiêm trọng.

Ví dụ:

She only felt mild pain after the workout.

(Cô ấy chỉ cảm thấy cơn đau nhẹ sau buổi tập luyện.)

2. Dull Pain (Cơn đau âm ỉ)

Giải thích: "Dull Pain" mô tả cơn đau không sắc bén, kéo dài nhưng không quá nghiêm trọng.

Ví dụ:

He had a dull pain in his knee for several days.

(Anh ấy có một cơn đau âm ỉ ở đầu gối trong vài ngày.)

3. Bearable Pain (Cơn đau có thể chịu đựng được)

Giải thích: "Bearable Pain" chỉ cơn đau không quá khó chịu, vẫn có thể chịu đựng được.

Ví dụ:

The pain was bearable after taking the medication.

(Cơn đau trở nên có thể chịu đựng được sau khi uống thuốc.)

4. Minor Pain (Cơn đau nhỏ)

Giải thích: "Minor Pain" chỉ cơn đau nhỏ, không đáng kể.

Ví dụ:

She complained of minor pain in her wrist.

(Cô ấy phàn nàn về một cơn đau nhỏ ở cổ tay.)

5. Temporary Pain (Cơn đau tạm thời)

Giải thích: "Temporary Pain" mô tả cơn đau chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

The doctor assured him that it was just temporary pain.

(Bác sĩ đảm bảo với anh ấy rằng đó chỉ là cơn đau tạm thời.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Pain

Từ Đồng Nghĩa

1. Severe Pain (Cơn đau nghiêm trọng)

Giải thích: "Severe Pain" có nghĩa gần giống với "Acute Pain", chỉ một cơn đau rất nghiêm trọng.

Ví dụ:

He was admitted to the hospital due to severe pain in his chest.

(Anh ấy được nhập viện vì cơn đau nghiêm trọng ở ngực.)

2. Intense Pain (Cơn đau dữ dội)

Giải thích: "Intense Pain" diễn tả cơn đau cực kỳ mạnh và khó chịu.

Ví dụ:

She felt intense pain after twisting her ankle.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau dữ dội sau khi bị trật mắt cá chân.)

3. Sharp Pain (Cơn đau nhói)

Giải thích: "Sharp Pain" mô tả cơn đau đột ngột, mạnh và sắc bén.

Ví dụ:

He suddenly felt a sharp pain in his lower back.

(Anh ấy đột nhiên cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng dưới.)

4. Excruciating Pain (Cơn đau tột cùng)

Giải thích: "Excruciating Pain" diễn tả cơn đau cực kỳ dữ dội, không thể chịu nổi.

Ví dụ:

She was in excruciating pain after the accident.

(Cô ấy chịu đựng cơn đau tột cùng sau vụ tai nạn.)

5. Agonizing Pain (Cơn đau khủng khiếp)

Giải thích: "Agonizing Pain" chỉ một cơn đau cực kỳ khó chịu, gây khổ sở.

Ví dụ:

He screamed in agonizing pain when he broke his leg.

(Anh ấy hét lên trong cơn đau khủng khiếp khi bị gãy chân.)

Từ Trái Nghĩa

1. Mild Pain (Cơn đau nhẹ)

Giải thích: "Mild Pain" chỉ cơn đau nhẹ, không nghiêm trọng.

Ví dụ:

She only felt mild pain after the workout.

(Cô ấy chỉ cảm thấy cơn đau nhẹ sau buổi tập luyện.)

2. Dull Pain (Cơn đau âm ỉ)

Giải thích: "Dull Pain" mô tả cơn đau không sắc bén, kéo dài nhưng không quá nghiêm trọng.

Ví dụ:

He had a dull pain in his knee for several days.

(Anh ấy có một cơn đau âm ỉ ở đầu gối trong vài ngày.)

3. Bearable Pain (Cơn đau có thể chịu đựng được)

Giải thích: "Bearable Pain" chỉ cơn đau không quá khó chịu, vẫn có thể chịu đựng được.

Ví dụ:

The pain was bearable after taking the medication.

(Cơn đau trở nên có thể chịu đựng được sau khi uống thuốc.)

4. Minor Pain (Cơn đau nhỏ)

Giải thích: "Minor Pain" chỉ cơn đau nhỏ, không đáng kể.

Ví dụ:

She complained of minor pain in her wrist.

(Cô ấy phàn nàn về một cơn đau nhỏ ở cổ tay.)

5. Temporary Pain (Cơn đau tạm thời)

Giải thích: "Temporary Pain" mô tả cơn đau chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

The doctor assured him that it was just temporary pain.

(Bác sĩ đảm bảo với anh ấy rằng đó chỉ là cơn đau tạm thời.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Pain

Từ Đồng Nghĩa

1. Severe Pain (Cơn đau nghiêm trọng)

Giải thích: "Severe Pain" có nghĩa gần giống với "Acute Pain", chỉ một cơn đau rất nghiêm trọng.

Ví dụ:

He was admitted to the hospital due to severe pain in his chest.

(Anh ấy được nhập viện vì cơn đau nghiêm trọng ở ngực.)

2. Intense Pain (Cơn đau dữ dội)

Giải thích: "Intense Pain" diễn tả cơn đau cực kỳ mạnh và khó chịu.

Ví dụ:

She felt intense pain after twisting her ankle.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau dữ dội sau khi bị trật mắt cá chân.)

3. Sharp Pain (Cơn đau nhói)

Giải thích: "Sharp Pain" mô tả cơn đau đột ngột, mạnh và sắc bén.

Ví dụ:

He suddenly felt a sharp pain in his lower back.

(Anh ấy đột nhiên cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng dưới.)

4. Excruciating Pain (Cơn đau tột cùng)

Giải thích: "Excruciating Pain" diễn tả cơn đau cực kỳ dữ dội, không thể chịu nổi.

Ví dụ:

She was in excruciating pain after the accident.

(Cô ấy chịu đựng cơn đau tột cùng sau vụ tai nạn.)

5. Agonizing Pain (Cơn đau khủng khiếp)

Giải thích: "Agonizing Pain" chỉ một cơn đau cực kỳ khó chịu, gây khổ sở.

Ví dụ:

He screamed in agonizing pain when he broke his leg.

(Anh ấy hét lên trong cơn đau khủng khiếp khi bị gãy chân.)

Từ Trái Nghĩa

1. Mild Pain (Cơn đau nhẹ)

Giải thích: "Mild Pain" chỉ cơn đau nhẹ, không nghiêm trọng.

Ví dụ:

She only felt mild pain after the workout.

(Cô ấy chỉ cảm thấy cơn đau nhẹ sau buổi tập luyện.)

2. Dull Pain (Cơn đau âm ỉ)

Giải thích: "Dull Pain" mô tả cơn đau không sắc bén, kéo dài nhưng không quá nghiêm trọng.

Ví dụ:

He had a dull pain in his knee for several days.

(Anh ấy có một cơn đau âm ỉ ở đầu gối trong vài ngày.)

3. Bearable Pain (Cơn đau có thể chịu đựng được)

Giải thích: "Bearable Pain" chỉ cơn đau không quá khó chịu, vẫn có thể chịu đựng được.

Ví dụ:

The pain was bearable after taking the medication.

(Cơn đau trở nên có thể chịu đựng được sau khi uống thuốc.)

4. Minor Pain (Cơn đau nhỏ)

Giải thích: "Minor Pain" chỉ cơn đau nhỏ, không đáng kể.

Ví dụ:

She complained of minor pain in her wrist.

(Cô ấy phàn nàn về một cơn đau nhỏ ở cổ tay.)

5. Temporary Pain (Cơn đau tạm thời)

Giải thích: "Temporary Pain" mô tả cơn đau chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

The doctor assured him that it was just temporary pain.

(Bác sĩ đảm bảo với anh ấy rằng đó chỉ là cơn đau tạm thời.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Pain

1. Subject + Verb (to be) + in Acute Pain

Giải thích: Dùng để diễn tả một người đang trải qua cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

She is in acute pain after the surgery.

(Cô ấy đang bị đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

2. Subject + Experience/Feel/Suffer from + Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả cảm giác đau cấp tính mà ai đó trải qua.

Ví dụ:

He suffers from acute pain due to his back injury.

(Anh ấy chịu đựng cơn đau cấp tính do chấn thương lưng.)

3. It is + Adjective + to experience Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ đau đớn khi trải qua cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

It is unbearable to experience acute pain after an accident.

(Thật không thể chịu nổi khi trải qua cơn đau cấp tính sau một vụ tai nạn.)

4. Acute Pain + in + Body Part

Giải thích: Dùng để mô tả vị trí cụ thể trên cơ thể nơi cơn đau cấp tính xảy ra.

Ví dụ:

She felt acute pain in her chest and called for help.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở ngực và gọi trợ giúp.)

5. Medication/Treatment + for + Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả phương pháp điều trị hoặc thuốc để giảm đau cấp tính.

Ví dụ:

The doctor prescribed strong medication for acute pain relief.

(Bác sĩ kê đơn thuốc mạnh để giảm đau cấp tính.)

6. Complain of + Acute Pain

Giải thích: Dùng để diễn tả việc ai đó than phiền về cơn đau cấp tính họ đang trải qua.

Ví dụ:

The patient complained of acute pain in his lower back.

(Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cấp tính ở lưng dưới.)

7. Acute Pain + Causes + Noun (Impact/Effect)

Giải thích: Mô tả tác động hoặc ảnh hưởng do cơn đau cấp tính gây ra.

Ví dụ:

Acute pain causes serious discomfort and affects daily activities.

(Cơn đau cấp tính gây ra sự khó chịu nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.)

8. Acute Pain + Subsides/Decreases

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả việc cơn đau cấp tính giảm bớt hoặc thuyên giảm.

Ví dụ:

After taking the medication, his acute pain gradually subsided.

(Sau khi uống thuốc, cơn đau cấp tính của anh ấy dần thuyên giảm.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Pain

1. Subject + Verb (to be) + in Acute Pain

Giải thích: Dùng để diễn tả một người đang trải qua cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

She is in acute pain after the surgery.

(Cô ấy đang bị đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

2. Subject + Experience/Feel/Suffer from + Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả cảm giác đau cấp tính mà ai đó trải qua.

Ví dụ:

He suffers from acute pain due to his back injury.

(Anh ấy chịu đựng cơn đau cấp tính do chấn thương lưng.)

3. It is + Adjective + to experience Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ đau đớn khi trải qua cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

It is unbearable to experience acute pain after an accident.

(Thật không thể chịu nổi khi trải qua cơn đau cấp tính sau một vụ tai nạn.)

4. Acute Pain + in + Body Part

Giải thích: Dùng để mô tả vị trí cụ thể trên cơ thể nơi cơn đau cấp tính xảy ra.

Ví dụ:

She felt acute pain in her chest and called for help.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở ngực và gọi trợ giúp.)

5. Medication/Treatment + for + Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả phương pháp điều trị hoặc thuốc để giảm đau cấp tính.

Ví dụ:

The doctor prescribed strong medication for acute pain relief.

(Bác sĩ kê đơn thuốc mạnh để giảm đau cấp tính.)

6. Complain of + Acute Pain

Giải thích: Dùng để diễn tả việc ai đó than phiền về cơn đau cấp tính họ đang trải qua.

Ví dụ:

The patient complained of acute pain in his lower back.

(Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cấp tính ở lưng dưới.)

7. Acute Pain + Causes + Noun (Impact/Effect)

Giải thích: Mô tả tác động hoặc ảnh hưởng do cơn đau cấp tính gây ra.

Ví dụ:

Acute pain causes serious discomfort and affects daily activities.

(Cơn đau cấp tính gây ra sự khó chịu nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.)

8. Acute Pain + Subsides/Decreases

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả việc cơn đau cấp tính giảm bớt hoặc thuyên giảm.

Ví dụ:

After taking the medication, his acute pain gradually subsided.

(Sau khi uống thuốc, cơn đau cấp tính của anh ấy dần thuyên giảm.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Pain

1. Subject + Verb (to be) + in Acute Pain

Giải thích: Dùng để diễn tả một người đang trải qua cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

She is in acute pain after the surgery.

(Cô ấy đang bị đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

2. Subject + Experience/Feel/Suffer from + Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả cảm giác đau cấp tính mà ai đó trải qua.

Ví dụ:

He suffers from acute pain due to his back injury.

(Anh ấy chịu đựng cơn đau cấp tính do chấn thương lưng.)

3. It is + Adjective + to experience Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ đau đớn khi trải qua cơn đau cấp tính.

Ví dụ:

It is unbearable to experience acute pain after an accident.

(Thật không thể chịu nổi khi trải qua cơn đau cấp tính sau một vụ tai nạn.)

4. Acute Pain + in + Body Part

Giải thích: Dùng để mô tả vị trí cụ thể trên cơ thể nơi cơn đau cấp tính xảy ra.

Ví dụ:

She felt acute pain in her chest and called for help.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở ngực và gọi trợ giúp.)

5. Medication/Treatment + for + Acute Pain

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả phương pháp điều trị hoặc thuốc để giảm đau cấp tính.

Ví dụ:

The doctor prescribed strong medication for acute pain relief.

(Bác sĩ kê đơn thuốc mạnh để giảm đau cấp tính.)

6. Complain of + Acute Pain

Giải thích: Dùng để diễn tả việc ai đó than phiền về cơn đau cấp tính họ đang trải qua.

Ví dụ:

The patient complained of acute pain in his lower back.

(Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau cấp tính ở lưng dưới.)

7. Acute Pain + Causes + Noun (Impact/Effect)

Giải thích: Mô tả tác động hoặc ảnh hưởng do cơn đau cấp tính gây ra.

Ví dụ:

Acute pain causes serious discomfort and affects daily activities.

(Cơn đau cấp tính gây ra sự khó chịu nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.)

8. Acute Pain + Subsides/Decreases

Giải thích: Cấu trúc này dùng để mô tả việc cơn đau cấp tính giảm bớt hoặc thuyên giảm.

Ví dụ:

After taking the medication, his acute pain gradually subsided.

(Sau khi uống thuốc, cơn đau cấp tính của anh ấy dần thuyên giảm.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Pain

1. Ngữ cảnh Y khoa (Medical Context)

Giải thích: "Acute pain" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để chỉ cơn đau nghiêm trọng và đột ngột, thường do chấn thương hoặc bệnh tật.

Ví dụ:

The patient is experiencing acute pain after the surgery.

(Bệnh nhân đang trải qua cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

2. Ngữ cảnh Chấn thương (Injury Context)

Giải thích: Dùng để mô tả cơn đau cấp tính xảy ra ngay sau khi bị chấn thương.

Ví dụ:

She felt acute pain in her ankle after twisting it during the game.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở mắt cá chân sau khi bị trật trong trận đấu.)

3. Ngữ cảnh Nha khoa (Dental Context)

Giải thích: "Acute pain" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nha khoa khi mô tả cơn đau răng dữ dội.

Ví dụ:

Many patients visit the dentist due to acute pain caused by tooth decay.

(Nhiều bệnh nhân đến gặp nha sĩ do cơn đau cấp tính gây ra bởi sâu răng.)

4. Ngữ cảnh Thể thao (Sports Context)

Giải thích: Trong thể thao, "acute pain" có thể xảy ra do căng cơ hoặc chấn thương trong khi tập luyện.

Ví dụ:

The runner stopped suddenly because of acute pain in his knee.

(Người chạy bộ đột ngột dừng lại vì cơn đau cấp tính ở đầu gối.)

5. Ngữ cảnh Phẫu thuật và Hậu phẫu (Surgical and Post-Surgical Context)

Giải thích: Sau các ca phẫu thuật, bệnh nhân có thể trải qua "acute pain" khi hồi phục.

Ví dụ:

The doctor prescribed strong painkillers to manage the acute pain after the operation.

(Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau mạnh để kiểm soát cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

6. Ngữ cảnh Thần kinh (Neurological Context)

Giải thích: "Acute pain" có thể xuất hiện trong các bệnh lý thần kinh như đau dây thần kinh.

Ví dụ:

Patients with nerve damage often experience acute pain in the affected area.

(Bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh thường trải qua cơn đau cấp tính ở vùng bị ảnh hưởng.)

7. Ngữ cảnh Tâm lý (Psychological Context)

Giải thích: Trong một số trường hợp, "acute pain" có thể ám chỉ sự đau đớn về mặt tinh thần, dù chủ yếu được dùng cho nỗi đau thể chất.

Ví dụ:

His acute pain from the loss of a loved one was visible in his eyes.

(Nỗi đau tột cùng của anh ấy do mất đi người thân có thể thấy rõ trong ánh mắt anh ấy.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Pain

1. Ngữ cảnh Y khoa (Medical Context)

Giải thích: "Acute pain" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để chỉ cơn đau nghiêm trọng và đột ngột, thường do chấn thương hoặc bệnh tật.

Ví dụ:

The patient is experiencing acute pain after the surgery.

(Bệnh nhân đang trải qua cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

2. Ngữ cảnh Chấn thương (Injury Context)

Giải thích: Dùng để mô tả cơn đau cấp tính xảy ra ngay sau khi bị chấn thương.

Ví dụ:

She felt acute pain in her ankle after twisting it during the game.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở mắt cá chân sau khi bị trật trong trận đấu.)

3. Ngữ cảnh Nha khoa (Dental Context)

Giải thích: "Acute pain" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nha khoa khi mô tả cơn đau răng dữ dội.

Ví dụ:

Many patients visit the dentist due to acute pain caused by tooth decay.

(Nhiều bệnh nhân đến gặp nha sĩ do cơn đau cấp tính gây ra bởi sâu răng.)

4. Ngữ cảnh Thể thao (Sports Context)

Giải thích: Trong thể thao, "acute pain" có thể xảy ra do căng cơ hoặc chấn thương trong khi tập luyện.

Ví dụ:

The runner stopped suddenly because of acute pain in his knee.

(Người chạy bộ đột ngột dừng lại vì cơn đau cấp tính ở đầu gối.)

5. Ngữ cảnh Phẫu thuật và Hậu phẫu (Surgical and Post-Surgical Context)

Giải thích: Sau các ca phẫu thuật, bệnh nhân có thể trải qua "acute pain" khi hồi phục.

Ví dụ:

The doctor prescribed strong painkillers to manage the acute pain after the operation.

(Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau mạnh để kiểm soát cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

6. Ngữ cảnh Thần kinh (Neurological Context)

Giải thích: "Acute pain" có thể xuất hiện trong các bệnh lý thần kinh như đau dây thần kinh.

Ví dụ:

Patients with nerve damage often experience acute pain in the affected area.

(Bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh thường trải qua cơn đau cấp tính ở vùng bị ảnh hưởng.)

7. Ngữ cảnh Tâm lý (Psychological Context)

Giải thích: Trong một số trường hợp, "acute pain" có thể ám chỉ sự đau đớn về mặt tinh thần, dù chủ yếu được dùng cho nỗi đau thể chất.

Ví dụ:

His acute pain from the loss of a loved one was visible in his eyes.

(Nỗi đau tột cùng của anh ấy do mất đi người thân có thể thấy rõ trong ánh mắt anh ấy.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Pain

1. Ngữ cảnh Y khoa (Medical Context)

Giải thích: "Acute pain" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để chỉ cơn đau nghiêm trọng và đột ngột, thường do chấn thương hoặc bệnh tật.

Ví dụ:

The patient is experiencing acute pain after the surgery.

(Bệnh nhân đang trải qua cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

2. Ngữ cảnh Chấn thương (Injury Context)

Giải thích: Dùng để mô tả cơn đau cấp tính xảy ra ngay sau khi bị chấn thương.

Ví dụ:

She felt acute pain in her ankle after twisting it during the game.

(Cô ấy cảm thấy cơn đau cấp tính ở mắt cá chân sau khi bị trật trong trận đấu.)

3. Ngữ cảnh Nha khoa (Dental Context)

Giải thích: "Acute pain" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nha khoa khi mô tả cơn đau răng dữ dội.

Ví dụ:

Many patients visit the dentist due to acute pain caused by tooth decay.

(Nhiều bệnh nhân đến gặp nha sĩ do cơn đau cấp tính gây ra bởi sâu răng.)

4. Ngữ cảnh Thể thao (Sports Context)

Giải thích: Trong thể thao, "acute pain" có thể xảy ra do căng cơ hoặc chấn thương trong khi tập luyện.

Ví dụ:

The runner stopped suddenly because of acute pain in his knee.

(Người chạy bộ đột ngột dừng lại vì cơn đau cấp tính ở đầu gối.)

5. Ngữ cảnh Phẫu thuật và Hậu phẫu (Surgical and Post-Surgical Context)

Giải thích: Sau các ca phẫu thuật, bệnh nhân có thể trải qua "acute pain" khi hồi phục.

Ví dụ:

The doctor prescribed strong painkillers to manage the acute pain after the operation.

(Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau mạnh để kiểm soát cơn đau cấp tính sau ca phẫu thuật.)

6. Ngữ cảnh Thần kinh (Neurological Context)

Giải thích: "Acute pain" có thể xuất hiện trong các bệnh lý thần kinh như đau dây thần kinh.

Ví dụ:

Patients with nerve damage often experience acute pain in the affected area.

(Bệnh nhân bị tổn thương dây thần kinh thường trải qua cơn đau cấp tính ở vùng bị ảnh hưởng.)

7. Ngữ cảnh Tâm lý (Psychological Context)

Giải thích: Trong một số trường hợp, "acute pain" có thể ám chỉ sự đau đớn về mặt tinh thần, dù chủ yếu được dùng cho nỗi đau thể chất.

Ví dụ:

His acute pain from the loss of a loved one was visible in his eyes.

(Nỗi đau tột cùng của anh ấy do mất đi người thân có thể thấy rõ trong ánh mắt anh ấy.)

Featured Articles