Acute Observation là gì? Ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

Chủ đề acute observation: Acute Observation là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện khả năng quan sát sắc bén và tinh tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ cụ thể để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Acute Observation là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện khả năng quan sát sắc bén và tinh tế. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ cụ thể để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Cụm Từ Acute Observation Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Acute Observation" có nghĩa là sự quan sát sắc bén, tinh tường hoặc khả năng nhận biết chi tiết một cách chính xác và nhạy bén.

Ví dụ:

  • "His acute observation helped him notice the smallest details in the crime scene."
    (Sự quan sát sắc bén của anh ấy giúp anh ấy nhận ra những chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án.)
  • "The scientist's acute observation led to a groundbreaking discovery."
    (Sự quan sát tinh tường của nhà khoa học đã dẫn đến một phát hiện đột phá.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt ˌɒbzəˈveɪʃən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Observation (Cụm Từ)

  • "Her acute observation of human behavior made her an excellent psychologist."
    (Sự quan sát sắc bén về hành vi con người khiến cô ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)
  • "The detective’s acute observation helped him solve the mystery quickly."
    (Sự quan sát tinh tường của thám tử đã giúp anh ấy giải quyết bí ẩn một cách nhanh chóng.)
  • "With acute observation, he noticed the tiny crack in the painting’s frame."
    (Với sự quan sát tinh tế, anh ấy nhận ra vết nứt nhỏ trên khung bức tranh.)
  • "His acute observation of market trends gave him an advantage in business."
    (Sự quan sát sắc bén về xu hướng thị trường đã mang lại cho anh ấy lợi thế trong kinh doanh.)
  • "The teacher praised her student for his acute observation during the science experiment."
    (Giáo viên khen ngợi học sinh của mình vì sự quan sát tinh tường trong thí nghiệm khoa học.)

Mẫu Cụm Từ Acute Observation (Phrase Patterns)

1. Acute Observation of + (something)

Nghĩa: Sự quan sát sắc bén về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • "Her acute observation of nature helped her become a great artist."
    (Sự quan sát tinh tường về thiên nhiên giúp cô ấy trở thành một nghệ sĩ tài giỏi.)

2. Acute Observation in + (field/area)

Nghĩa: Sự quan sát tinh tế trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • "His acute observation in psychology made him a respected researcher."
    (Sự quan sát sắc bén trong tâm lý học khiến anh ấy trở thành một nhà nghiên cứu đáng kính.)

3. Show/Display/Demonstrate Acute Observation

Nghĩa: Thể hiện khả năng quan sát sắc bén.

Ví dụ:

  • "The detective demonstrated acute observation when he found the hidden clue."
    (Thám tử thể hiện sự quan sát sắc bén khi tìm ra manh mối ẩn giấu.)

4. Require Acute Observation

Nghĩa: Cần đến sự quan sát tinh tường.

Ví dụ:

  • "Being a surgeon requires acute observation and precision."
    (Trở thành một bác sĩ phẫu thuật đòi hỏi sự quan sát tinh tế và độ chính xác.)

5. Lack of Acute Observation

Nghĩa: Thiếu sự quan sát sắc bén.

Ví dụ:

  • "His lack of acute observation caused him to miss the important details."
    (Sự thiếu quan sát tinh tế khiến anh ấy bỏ lỡ những chi tiết quan trọng.)

Cụm Từ Acute Observation Đi Với Giới Từ Gì?

1. Acute Observation of (something)

Nghĩa: Sự quan sát sắc bén về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • "His acute observation of human behavior helped him become a great psychologist."
    (Sự quan sát tinh tường về hành vi con người giúp anh ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

2. Acute Observation in (a field/area)

Nghĩa: Sự quan sát tinh tế trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • "Her acute observation in forensic science made her a top investigator."
    (Sự quan sát sắc bén trong khoa học pháp y giúp cô ấy trở thành một điều tra viên hàng đầu.)

3. Acute Observation on (a subject/topic)

Nghĩa: Sự quan sát tinh tế về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • "The professor shared his acute observation on social trends during the lecture."
    (Giáo sư đã chia sẻ sự quan sát sắc bén của mình về các xu hướng xã hội trong buổi giảng.)

4. Acute Observation into (a matter/investigation)

Nghĩa: Sự quan sát sâu sắc vào một vấn đề hoặc cuộc điều tra.

Ví dụ:

  • "The journalist's acute observation into political affairs revealed hidden truths."
    (Sự quan sát sâu sắc của nhà báo về các vấn đề chính trị đã hé lộ những sự thật ẩn giấu.)

5. Acute Observation for (a purpose)

Nghĩa: Sự quan sát sắc bén phục vụ một mục đích nào đó.

Ví dụ:

  • "Acute observation for detail is essential for an artist."
    (Sự quan sát tinh tế đối với từng chi tiết là điều cần thiết đối với một nghệ sĩ.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Observation (Collocations)

1. Make an Acute Observation

Nghĩa: Đưa ra một nhận xét hoặc quan sát sắc bén.

Ví dụ:

  • "She made an acute observation about the flaws in the design."
    (Cô ấy đã đưa ra một nhận xét sắc bén về những thiếu sót trong thiết kế.)

2. Require Acute Observation

Nghĩa: Đòi hỏi sự quan sát tinh tường.

Ví dụ:

  • "Being a detective requires acute observation and logical thinking."
    (Trở thành một thám tử đòi hỏi sự quan sát tinh tường và tư duy logic.)

3. Demonstrate Acute Observation

Nghĩa: Thể hiện sự quan sát sắc bén.

Ví dụ:

  • "The scientist demonstrated acute observation in analyzing the experiment results."
    (Nhà khoa học thể hiện sự quan sát sắc bén khi phân tích kết quả thí nghiệm.)

4. Show Acute Observation

Nghĩa: Cho thấy khả năng quan sát tinh tường.

Ví dụ:

  • "His essay shows acute observation of historical events."
    (Bài luận của anh ấy cho thấy sự quan sát sắc bén về các sự kiện lịch sử.)

5. Benefit from Acute Observation

Nghĩa: Được hưởng lợi từ sự quan sát tinh tế.

Ví dụ:

  • "A good journalist benefits from acute observation of social issues."
    (Một nhà báo giỏi hưởng lợi từ sự quan sát tinh tường về các vấn đề xã hội.)

6. Lack Acute Observation

Nghĩa: Thiếu khả năng quan sát sắc bén.

Ví dụ:

  • "He failed the test because he lacked acute observation skills."
    (Anh ấy trượt bài kiểm tra vì thiếu kỹ năng quan sát tinh tế.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Acute Observation

1. Have a keen eye for detail

Nghĩa: Có con mắt tinh tường, khả năng quan sát chi tiết một cách sắc bén.

Ví dụ:

  • "A great detective must have a keen eye for detail and acute observation."
    (Một thám tử giỏi phải có con mắt tinh tường và khả năng quan sát sắc bén.)

2. Read between the lines

Nghĩa: Hiểu rõ ý nghĩa ẩn sau lời nói hoặc văn bản, thể hiện sự quan sát tinh tế.

Ví dụ:

  • "With his acute observation, he could easily read between the lines of her statement."
    (Với sự quan sát sắc bén, anh ấy có thể dễ dàng hiểu được hàm ý trong lời nói của cô ấy.)

3. Sharp as a tack

Nghĩa: Rất thông minh, nhạy bén và có khả năng quan sát tốt.

Ví dụ:

  • "Her acute observation and quick thinking make her as sharp as a tack."
    (Khả năng quan sát sắc bén và tư duy nhanh nhạy khiến cô ấy rất thông minh.)

4. Catch every little detail

Nghĩa: Nhận ra mọi chi tiết nhỏ nhờ khả năng quan sát tinh tường.

Ví dụ:

  • "A good photographer must have acute observation to catch every little detail."
    (Một nhiếp ảnh gia giỏi phải có khả năng quan sát tinh tế để nhận ra mọi chi tiết nhỏ nhất.)

5. Nothing escapes (someone's) notice

Nghĩa: Không có điều gì thoát khỏi sự chú ý của ai đó, thể hiện sự quan sát tinh tế.

Ví dụ:

  • "With his acute observation, nothing escapes his notice during an investigation."
    (Với khả năng quan sát sắc bén, không điều gì thoát khỏi sự chú ý của anh ấy trong cuộc điều tra.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Observation

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

1. Keen Perception

Nghĩa: Nhận thức sắc bén, khả năng nhìn nhận sự việc một cách tinh tế.

Ví dụ:

  • "His keen perception of market trends helped him make wise investments."
    (Nhận thức sắc bén về xu hướng thị trường giúp anh ấy đưa ra những quyết định đầu tư khôn ngoan.)

2. Sharp Insight

Nghĩa: Cái nhìn sâu sắc, khả năng hiểu rõ bản chất của sự vật.

Ví dụ:

  • "The journalist's sharp insight into politics makes his articles very compelling."
    (Cái nhìn sâu sắc về chính trị của nhà báo khiến các bài viết của ông ấy rất hấp dẫn.)

3. Astute Observation

Nghĩa: Sự quan sát tinh tường, nhạy bén, có thể nhận ra những chi tiết quan trọng.

Ví dụ:

  • "Her astute observation helped solve the mystery quickly."
    (Sự quan sát tinh tường của cô ấy giúp giải quyết bí ẩn một cách nhanh chóng.)

4. Acute Awareness

Nghĩa: Nhận thức nhạy bén, có thể cảm nhận rõ ràng những gì đang diễn ra.

Ví dụ:

  • "His acute awareness of people's emotions makes him a great psychologist."
    (Nhận thức nhạy bén về cảm xúc con người khiến anh ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

5. Discerning Eye

Nghĩa: Con mắt tinh tường, có khả năng nhận diện những điểm khác biệt quan trọng.

Ví dụ:

  • "A good artist must have a discerning eye for beauty."
    (Một nghệ sĩ giỏi phải có con mắt tinh tường để nhận ra vẻ đẹp.)

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

1. Poor Perception

Nghĩa: Nhận thức kém, không thể quan sát hoặc hiểu rõ tình huống.

Ví dụ:

  • "His poor perception of details led to many mistakes in his report."
    (Nhận thức kém về chi tiết khiến anh ấy mắc nhiều sai lầm trong báo cáo của mình.)

2. Blunt Observation

Nghĩa: Quan sát chậm chạp, thiếu sắc bén.

Ví dụ:

  • "Due to his blunt observation, he failed to notice the obvious signs of fraud."
    (Do quan sát chậm chạp, anh ấy không nhận ra những dấu hiệu gian lận rõ ràng.)

3. Lack of Awareness

Nghĩa: Thiếu nhận thức, không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh.

Ví dụ:

  • "His lack of awareness about social issues made his argument weak."
    (Việc thiếu nhận thức về các vấn đề xã hội khiến lập luận của anh ấy trở nên yếu ớt.)

4. Unobservant Nature

Nghĩa: Thiếu tính quan sát, không để ý đến các chi tiết quan trọng.

Ví dụ:

  • "Her unobservant nature caused her to miss important clues in the case."
    (Bản tính thiếu quan sát khiến cô ấy bỏ lỡ những manh mối quan trọng trong vụ án.)

5. Dull Insight

Nghĩa: Sự hiểu biết kém, không sâu sắc hoặc tinh tế.

Ví dụ:

  • "His dull insight into human behavior made it hard for him to connect with people."
    (Sự hiểu biết kém về hành vi con người khiến anh ấy khó kết nối với mọi người.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Observation

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

1. Keen Perception

Nghĩa: Nhận thức sắc bén, khả năng nhìn nhận sự việc một cách tinh tế.

Ví dụ:

  • "His keen perception of market trends helped him make wise investments."
    (Nhận thức sắc bén về xu hướng thị trường giúp anh ấy đưa ra những quyết định đầu tư khôn ngoan.)

2. Sharp Insight

Nghĩa: Cái nhìn sâu sắc, khả năng hiểu rõ bản chất của sự vật.

Ví dụ:

  • "The journalist's sharp insight into politics makes his articles very compelling."
    (Cái nhìn sâu sắc về chính trị của nhà báo khiến các bài viết của ông ấy rất hấp dẫn.)

3. Astute Observation

Nghĩa: Sự quan sát tinh tường, nhạy bén, có thể nhận ra những chi tiết quan trọng.

Ví dụ:

  • "Her astute observation helped solve the mystery quickly."
    (Sự quan sát tinh tường của cô ấy giúp giải quyết bí ẩn một cách nhanh chóng.)

4. Acute Awareness

Nghĩa: Nhận thức nhạy bén, có thể cảm nhận rõ ràng những gì đang diễn ra.

Ví dụ:

  • "His acute awareness of people's emotions makes him a great psychologist."
    (Nhận thức nhạy bén về cảm xúc con người khiến anh ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

5. Discerning Eye

Nghĩa: Con mắt tinh tường, có khả năng nhận diện những điểm khác biệt quan trọng.

Ví dụ:

  • "A good artist must have a discerning eye for beauty."
    (Một nghệ sĩ giỏi phải có con mắt tinh tường để nhận ra vẻ đẹp.)

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

1. Poor Perception

Nghĩa: Nhận thức kém, không thể quan sát hoặc hiểu rõ tình huống.

Ví dụ:

  • "His poor perception of details led to many mistakes in his report."
    (Nhận thức kém về chi tiết khiến anh ấy mắc nhiều sai lầm trong báo cáo của mình.)

2. Blunt Observation

Nghĩa: Quan sát chậm chạp, thiếu sắc bén.

Ví dụ:

  • "Due to his blunt observation, he failed to notice the obvious signs of fraud."
    (Do quan sát chậm chạp, anh ấy không nhận ra những dấu hiệu gian lận rõ ràng.)

3. Lack of Awareness

Nghĩa: Thiếu nhận thức, không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh.

Ví dụ:

  • "His lack of awareness about social issues made his argument weak."
    (Việc thiếu nhận thức về các vấn đề xã hội khiến lập luận của anh ấy trở nên yếu ớt.)

4. Unobservant Nature

Nghĩa: Thiếu tính quan sát, không để ý đến các chi tiết quan trọng.

Ví dụ:

  • "Her unobservant nature caused her to miss important clues in the case."
    (Bản tính thiếu quan sát khiến cô ấy bỏ lỡ những manh mối quan trọng trong vụ án.)

5. Dull Insight

Nghĩa: Sự hiểu biết kém, không sâu sắc hoặc tinh tế.

Ví dụ:

  • "His dull insight into human behavior made it hard for him to connect with people."
    (Sự hiểu biết kém về hành vi con người khiến anh ấy khó kết nối với mọi người.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Observation

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

1. Keen Perception

Nghĩa: Nhận thức sắc bén, khả năng nhìn nhận sự việc một cách tinh tế.

Ví dụ:

  • "His keen perception of market trends helped him make wise investments."
    (Nhận thức sắc bén về xu hướng thị trường giúp anh ấy đưa ra những quyết định đầu tư khôn ngoan.)

2. Sharp Insight

Nghĩa: Cái nhìn sâu sắc, khả năng hiểu rõ bản chất của sự vật.

Ví dụ:

  • "The journalist's sharp insight into politics makes his articles very compelling."
    (Cái nhìn sâu sắc về chính trị của nhà báo khiến các bài viết của ông ấy rất hấp dẫn.)

3. Astute Observation

Nghĩa: Sự quan sát tinh tường, nhạy bén, có thể nhận ra những chi tiết quan trọng.

Ví dụ:

  • "Her astute observation helped solve the mystery quickly."
    (Sự quan sát tinh tường của cô ấy giúp giải quyết bí ẩn một cách nhanh chóng.)

4. Acute Awareness

Nghĩa: Nhận thức nhạy bén, có thể cảm nhận rõ ràng những gì đang diễn ra.

Ví dụ:

  • "His acute awareness of people's emotions makes him a great psychologist."
    (Nhận thức nhạy bén về cảm xúc con người khiến anh ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

5. Discerning Eye

Nghĩa: Con mắt tinh tường, có khả năng nhận diện những điểm khác biệt quan trọng.

Ví dụ:

  • "A good artist must have a discerning eye for beauty."
    (Một nghệ sĩ giỏi phải có con mắt tinh tường để nhận ra vẻ đẹp.)

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

1. Poor Perception

Nghĩa: Nhận thức kém, không thể quan sát hoặc hiểu rõ tình huống.

Ví dụ:

  • "His poor perception of details led to many mistakes in his report."
    (Nhận thức kém về chi tiết khiến anh ấy mắc nhiều sai lầm trong báo cáo của mình.)

2. Blunt Observation

Nghĩa: Quan sát chậm chạp, thiếu sắc bén.

Ví dụ:

  • "Due to his blunt observation, he failed to notice the obvious signs of fraud."
    (Do quan sát chậm chạp, anh ấy không nhận ra những dấu hiệu gian lận rõ ràng.)

3. Lack of Awareness

Nghĩa: Thiếu nhận thức, không chú ý đến những gì đang diễn ra xung quanh.

Ví dụ:

  • "His lack of awareness about social issues made his argument weak."
    (Việc thiếu nhận thức về các vấn đề xã hội khiến lập luận của anh ấy trở nên yếu ớt.)

4. Unobservant Nature

Nghĩa: Thiếu tính quan sát, không để ý đến các chi tiết quan trọng.

Ví dụ:

  • "Her unobservant nature caused her to miss important clues in the case."
    (Bản tính thiếu quan sát khiến cô ấy bỏ lỡ những manh mối quan trọng trong vụ án.)

5. Dull Insight

Nghĩa: Sự hiểu biết kém, không sâu sắc hoặc tinh tế.

Ví dụ:

  • "His dull insight into human behavior made it hard for him to connect with people."
    (Sự hiểu biết kém về hành vi con người khiến anh ấy khó kết nối với mọi người.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Observation

1. Subject + Verb + Acute Observation + of + Object

Nghĩa: Dùng để diễn tả ai đó có khả năng quan sát sắc bén về một sự việc hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • "She demonstrated acute observation of human behavior in her research."
    (Cô ấy thể hiện khả năng quan sát sắc bén về hành vi con người trong nghiên cứu của mình.)

2. With + Acute Observation, Subject + Verb

Nghĩa: Diễn tả việc sử dụng khả năng quan sát sắc bén để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • "With acute observation, the detective quickly identified the suspect."
    (Với khả năng quan sát sắc bén, thám tử đã nhanh chóng xác định được nghi phạm.)

3. It takes + Acute Observation + to + Verb

Nghĩa: Nhấn mạnh rằng một kỹ năng quan sát sắc bén là cần thiết để làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • "It takes acute observation to notice the subtle differences in these paintings."
    (Cần có khả năng quan sát sắc bén để nhận ra những điểm khác biệt tinh tế trong các bức tranh này.)

4. Someone with Acute Observation + Verb

Nghĩa: Nhấn mạnh việc một người có khả năng quan sát sắc bén sẽ làm gì đó.

Ví dụ:

  • "A scientist with acute observation can detect even the smallest anomalies."
    (Một nhà khoa học với khả năng quan sát sắc bén có thể phát hiện ra những điểm bất thường nhỏ nhất.)

5. Acute Observation + allows/enables + someone + to + Verb

Nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng khả năng quan sát sắc bén giúp ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • "Acute observation allows journalists to report news accurately."
    (Khả năng quan sát sắc bén giúp các nhà báo đưa tin chính xác.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Observation

1. Subject + Verb + Acute Observation + of + Object

Nghĩa: Dùng để diễn tả ai đó có khả năng quan sát sắc bén về một sự việc hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • "She demonstrated acute observation of human behavior in her research."
    (Cô ấy thể hiện khả năng quan sát sắc bén về hành vi con người trong nghiên cứu của mình.)

2. With + Acute Observation, Subject + Verb

Nghĩa: Diễn tả việc sử dụng khả năng quan sát sắc bén để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • "With acute observation, the detective quickly identified the suspect."
    (Với khả năng quan sát sắc bén, thám tử đã nhanh chóng xác định được nghi phạm.)

3. It takes + Acute Observation + to + Verb

Nghĩa: Nhấn mạnh rằng một kỹ năng quan sát sắc bén là cần thiết để làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • "It takes acute observation to notice the subtle differences in these paintings."
    (Cần có khả năng quan sát sắc bén để nhận ra những điểm khác biệt tinh tế trong các bức tranh này.)

4. Someone with Acute Observation + Verb

Nghĩa: Nhấn mạnh việc một người có khả năng quan sát sắc bén sẽ làm gì đó.

Ví dụ:

  • "A scientist with acute observation can detect even the smallest anomalies."
    (Một nhà khoa học với khả năng quan sát sắc bén có thể phát hiện ra những điểm bất thường nhỏ nhất.)

5. Acute Observation + allows/enables + someone + to + Verb

Nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng khả năng quan sát sắc bén giúp ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • "Acute observation allows journalists to report news accurately."
    (Khả năng quan sát sắc bén giúp các nhà báo đưa tin chính xác.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Observation

1. Subject + Verb + Acute Observation + of + Object

Nghĩa: Dùng để diễn tả ai đó có khả năng quan sát sắc bén về một sự việc hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • "She demonstrated acute observation of human behavior in her research."
    (Cô ấy thể hiện khả năng quan sát sắc bén về hành vi con người trong nghiên cứu của mình.)

2. With + Acute Observation, Subject + Verb

Nghĩa: Diễn tả việc sử dụng khả năng quan sát sắc bén để thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • "With acute observation, the detective quickly identified the suspect."
    (Với khả năng quan sát sắc bén, thám tử đã nhanh chóng xác định được nghi phạm.)

3. It takes + Acute Observation + to + Verb

Nghĩa: Nhấn mạnh rằng một kỹ năng quan sát sắc bén là cần thiết để làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • "It takes acute observation to notice the subtle differences in these paintings."
    (Cần có khả năng quan sát sắc bén để nhận ra những điểm khác biệt tinh tế trong các bức tranh này.)

4. Someone with Acute Observation + Verb

Nghĩa: Nhấn mạnh việc một người có khả năng quan sát sắc bén sẽ làm gì đó.

Ví dụ:

  • "A scientist with acute observation can detect even the smallest anomalies."
    (Một nhà khoa học với khả năng quan sát sắc bén có thể phát hiện ra những điểm bất thường nhỏ nhất.)

5. Acute Observation + allows/enables + someone + to + Verb

Nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh rằng khả năng quan sát sắc bén giúp ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • "Acute observation allows journalists to report news accurately."
    (Khả năng quan sát sắc bén giúp các nhà báo đưa tin chính xác.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Observation

1. Khoa Học & Nghiên Cứu

Nghĩa: Trong lĩnh vực khoa học, "acute observation" được sử dụng để mô tả khả năng quan sát chi tiết và chính xác trong quá trình nghiên cứu.

Ví dụ:

  • "His acute observation of microscopic organisms led to a groundbreaking discovery."
    (Khả năng quan sát sắc bén của anh ấy về vi sinh vật đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.)

2. Nghệ Thuật & Phê Bình

Nghĩa: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "acute observation" được sử dụng để mô tả sự tinh tế trong việc phân tích và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ:

  • "The critic’s acute observation of the painting revealed hidden details in the artist’s work."
    (Sự quan sát sắc bén của nhà phê bình về bức tranh đã tiết lộ những chi tiết ẩn trong tác phẩm của nghệ sĩ.)

3. Điều Tra & Pháp Luật

Nghĩa: Trong ngành điều tra, khả năng quan sát sắc bén giúp phát hiện bằng chứng quan trọng.

Ví dụ:

  • "The detective’s acute observation helped solve the complex case."
    (Khả năng quan sát sắc bén của thám tử đã giúp giải quyết vụ án phức tạp.)

4. Tâm Lý Học & Hành Vi Con Người

Nghĩa: Trong tâm lý học, "acute observation" được sử dụng để mô tả sự nhạy bén trong việc nhận diện hành vi và cảm xúc con người.

Ví dụ:

  • "Her acute observation of human emotions made her an excellent psychologist."
    (Khả năng quan sát sắc bén về cảm xúc con người khiến cô ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

5. Kinh Doanh & Đàm Phán

Nghĩa: Trong môi trường kinh doanh, khả năng quan sát sắc bén giúp đánh giá tình huống và đưa ra quyết định chiến lược.

Ví dụ:

  • "His acute observation of market trends gave him a competitive advantage."
    (Khả năng quan sát sắc bén về xu hướng thị trường đã mang lại cho anh ấy lợi thế cạnh tranh.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Observation

1. Khoa Học & Nghiên Cứu

Nghĩa: Trong lĩnh vực khoa học, "acute observation" được sử dụng để mô tả khả năng quan sát chi tiết và chính xác trong quá trình nghiên cứu.

Ví dụ:

  • "His acute observation of microscopic organisms led to a groundbreaking discovery."
    (Khả năng quan sát sắc bén của anh ấy về vi sinh vật đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.)

2. Nghệ Thuật & Phê Bình

Nghĩa: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "acute observation" được sử dụng để mô tả sự tinh tế trong việc phân tích và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ:

  • "The critic’s acute observation of the painting revealed hidden details in the artist’s work."
    (Sự quan sát sắc bén của nhà phê bình về bức tranh đã tiết lộ những chi tiết ẩn trong tác phẩm của nghệ sĩ.)

3. Điều Tra & Pháp Luật

Nghĩa: Trong ngành điều tra, khả năng quan sát sắc bén giúp phát hiện bằng chứng quan trọng.

Ví dụ:

  • "The detective’s acute observation helped solve the complex case."
    (Khả năng quan sát sắc bén của thám tử đã giúp giải quyết vụ án phức tạp.)

4. Tâm Lý Học & Hành Vi Con Người

Nghĩa: Trong tâm lý học, "acute observation" được sử dụng để mô tả sự nhạy bén trong việc nhận diện hành vi và cảm xúc con người.

Ví dụ:

  • "Her acute observation of human emotions made her an excellent psychologist."
    (Khả năng quan sát sắc bén về cảm xúc con người khiến cô ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

5. Kinh Doanh & Đàm Phán

Nghĩa: Trong môi trường kinh doanh, khả năng quan sát sắc bén giúp đánh giá tình huống và đưa ra quyết định chiến lược.

Ví dụ:

  • "His acute observation of market trends gave him a competitive advantage."
    (Khả năng quan sát sắc bén về xu hướng thị trường đã mang lại cho anh ấy lợi thế cạnh tranh.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Observation

1. Khoa Học & Nghiên Cứu

Nghĩa: Trong lĩnh vực khoa học, "acute observation" được sử dụng để mô tả khả năng quan sát chi tiết và chính xác trong quá trình nghiên cứu.

Ví dụ:

  • "His acute observation of microscopic organisms led to a groundbreaking discovery."
    (Khả năng quan sát sắc bén của anh ấy về vi sinh vật đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.)

2. Nghệ Thuật & Phê Bình

Nghĩa: Trong lĩnh vực nghệ thuật, "acute observation" được sử dụng để mô tả sự tinh tế trong việc phân tích và đánh giá tác phẩm nghệ thuật.

Ví dụ:

  • "The critic’s acute observation of the painting revealed hidden details in the artist’s work."
    (Sự quan sát sắc bén của nhà phê bình về bức tranh đã tiết lộ những chi tiết ẩn trong tác phẩm của nghệ sĩ.)

3. Điều Tra & Pháp Luật

Nghĩa: Trong ngành điều tra, khả năng quan sát sắc bén giúp phát hiện bằng chứng quan trọng.

Ví dụ:

  • "The detective’s acute observation helped solve the complex case."
    (Khả năng quan sát sắc bén của thám tử đã giúp giải quyết vụ án phức tạp.)

4. Tâm Lý Học & Hành Vi Con Người

Nghĩa: Trong tâm lý học, "acute observation" được sử dụng để mô tả sự nhạy bén trong việc nhận diện hành vi và cảm xúc con người.

Ví dụ:

  • "Her acute observation of human emotions made her an excellent psychologist."
    (Khả năng quan sát sắc bén về cảm xúc con người khiến cô ấy trở thành một nhà tâm lý học xuất sắc.)

5. Kinh Doanh & Đàm Phán

Nghĩa: Trong môi trường kinh doanh, khả năng quan sát sắc bén giúp đánh giá tình huống và đưa ra quyết định chiến lược.

Ví dụ:

  • "His acute observation of market trends gave him a competitive advantage."
    (Khả năng quan sát sắc bén về xu hướng thị trường đã mang lại cho anh ấy lợi thế cạnh tranh.)
Featured Articles