Chủ đề acute injury: Acute Injury là thuật ngữ y học mô tả chấn thương xảy ra đột ngột và nghiêm trọng, thường gặp trong thể thao, lao động và sinh hoạt hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Acute Injury là thuật ngữ y học mô tả chấn thương xảy ra đột ngột và nghiêm trọng, thường gặp trong thể thao, lao động và sinh hoạt hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Injury Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Injury (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Injury (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Injury Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Injury (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Injury (Collocations)
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Injury (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Injury
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Injury
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Injury
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Injury
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Injury
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Injury
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Injury
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Injury
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Injury
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Injury
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Injury
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Injury
Cụm Từ Acute Injury Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Acute Injury có nghĩa là "chấn thương cấp tính", dùng để chỉ các chấn thương xảy ra đột ngột do va đập, té ngã, hoặc tác động mạnh.
Ví dụ:
He suffered an acute injury after falling off his bike.
(Anh ấy bị chấn thương cấp tính sau khi ngã xe đạp.)
Phiên Âm:
/əˈkjuːt ˈɪn.dʒər.i/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Injury (Cụm Từ)
1. He was taken to the hospital with an acute injury to his knee.
(Anh ấy được đưa đến bệnh viện với một chấn thương cấp tính ở đầu gối.)
2. The athlete suffered an acute injury during the final match.
(Vận động viên đã bị chấn thương cấp tính trong trận chung kết.)
3. Applying ice immediately can help reduce swelling from an acute injury.
(Chườm đá ngay lập tức có thể giúp giảm sưng do chấn thương cấp tính.)
4. Acute injuries often require immediate medical attention.
(Những chấn thương cấp tính thường cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
5. He missed the competition due to an acute injury in his shoulder.
(Anh ấy đã bỏ lỡ cuộc thi vì một chấn thương cấp tính ở vai.)
Mẫu Cụm Từ Acute Injury (Phrase Patterns)
1. Acute Injury to + (body part)
Giải thích: Dùng để chỉ chấn thương cấp tính ở một bộ phận cụ thể trên cơ thể.
Ví dụ:
He suffered an acute injury to his ankle during the game.
(Anh ấy bị chấn thương cấp tính ở mắt cá chân trong trận đấu.)
2. Acute Injury from + (cause)
Giải thích: Dùng để mô tả chấn thương cấp tính do một nguyên nhân cụ thể.
Ví dụ:
She had an acute injury from a car accident.
(Cô ấy bị chấn thương cấp tính do tai nạn ô tô.)
3. Suffer/Sustain an Acute Injury
Giải thích: Diễn tả việc ai đó bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
The player sustained an acute injury during training.
(Cầu thủ bị chấn thương cấp tính trong buổi tập luyện.)
4. Acute Injury Requires + (treatment/action)
Giải thích: Dùng để mô tả việc chấn thương cấp tính cần điều trị hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
An acute injury requires immediate medical attention.
(Chấn thương cấp tính cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)
5. Recover from an Acute Injury
Giải thích: Diễn tả quá trình phục hồi sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
He is still recovering from an acute injury he suffered last month.
(Anh ấy vẫn đang hồi phục sau chấn thương cấp tính mà anh ấy gặp phải tháng trước.)
Cụm Từ Acute Injury Đi Với Giới Từ Gì?
1. Acute Injury to + (body part)
Giải thích: Dùng để chỉ chấn thương cấp tính ở một bộ phận cụ thể trên cơ thể.
Ví dụ:
He suffered an acute injury to his shoulder during the match.
(Anh ấy bị chấn thương cấp tính ở vai trong trận đấu.)
2. Acute Injury from + (cause)
Giải thích: Dùng để mô tả chấn thương cấp tính do một nguyên nhân cụ thể.
Ví dụ:
She had an acute injury from falling off the stairs.
(Cô ấy bị chấn thương cấp tính do ngã xuống cầu thang.)
3. Acute Injury due to + (reason)
Giải thích: Dùng để mô tả chấn thương cấp tính do một lý do hoặc nguyên nhân cụ thể.
Ví dụ:
His acute injury was due to excessive strain during training.
(Chấn thương cấp tính của anh ấy là do căng thẳng quá mức trong quá trình luyện tập.)
4. Acute Injury with + (symptoms/condition)
Giải thích: Dùng để chỉ chấn thương cấp tính kèm theo triệu chứng hoặc tình trạng cụ thể.
Ví dụ:
The patient presented an acute injury with severe swelling.
(Bệnh nhân bị chấn thương cấp tính với tình trạng sưng tấy nghiêm trọng.)
5. Acute Injury in + (context/situation)
Giải thích: Dùng để mô tả chấn thương cấp tính xảy ra trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Acute injuries in sports are common among athletes.
(Chấn thương cấp tính trong thể thao rất phổ biến đối với các vận động viên.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Injury (Collocations)
1. Suffer an acute injury
Giải thích: Bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
The athlete suffered an acute injury during the final match.
(Vận động viên bị chấn thương cấp tính trong trận chung kết.)
2. Treat an acute injury
Giải thích: Điều trị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Doctors must act quickly to treat an acute injury effectively.
(Các bác sĩ phải hành động nhanh chóng để điều trị hiệu quả chấn thương cấp tính.)
3. Recover from an acute injury
Giải thích: Hồi phục sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
He is undergoing therapy to recover from an acute injury.
(Anh ấy đang trải qua liệu pháp để hồi phục sau chấn thương cấp tính.)
4. Acute injury management
Giải thích: Quản lý và xử lý chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Proper acute injury management can prevent long-term complications.
(Quản lý chấn thương cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.)
5. Acute injury prevention
Giải thích: Phòng ngừa chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Warming up before exercise is essential for acute injury prevention.
(Khởi động trước khi tập luyện là điều cần thiết để phòng ngừa chấn thương cấp tính.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Injury (Collocations)
1. Suffer an acute injury
Giải thích: Bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
The athlete suffered an acute injury during the final match.
(Vận động viên bị chấn thương cấp tính trong trận chung kết.)
2. Treat an acute injury
Giải thích: Điều trị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Doctors must act quickly to treat an acute injury effectively.
(Các bác sĩ phải hành động nhanh chóng để điều trị hiệu quả chấn thương cấp tính.)
3. Recover from an acute injury
Giải thích: Hồi phục sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
He is undergoing therapy to recover from an acute injury.
(Anh ấy đang trải qua liệu pháp để hồi phục sau chấn thương cấp tính.)
4. Acute injury management
Giải thích: Quản lý và xử lý chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Proper acute injury management can prevent long-term complications.
(Quản lý chấn thương cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.)
5. Acute injury prevention
Giải thích: Phòng ngừa chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Warming up before exercise is essential for acute injury prevention.
(Khởi động trước khi tập luyện là điều cần thiết để phòng ngừa chấn thương cấp tính.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Injury (Collocations)
1. Suffer an acute injury
Giải thích: Bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
The athlete suffered an acute injury during the final match.
(Vận động viên bị chấn thương cấp tính trong trận chung kết.)
2. Treat an acute injury
Giải thích: Điều trị chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Doctors must act quickly to treat an acute injury effectively.
(Các bác sĩ phải hành động nhanh chóng để điều trị hiệu quả chấn thương cấp tính.)
3. Recover from an acute injury
Giải thích: Hồi phục sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
He is undergoing therapy to recover from an acute injury.
(Anh ấy đang trải qua liệu pháp để hồi phục sau chấn thương cấp tính.)
4. Acute injury management
Giải thích: Quản lý và xử lý chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Proper acute injury management can prevent long-term complications.
(Quản lý chấn thương cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.)
5. Acute injury prevention
Giải thích: Phòng ngừa chấn thương cấp tính.
Ví dụ:
Warming up before exercise is essential for acute injury prevention.
(Khởi động trước khi tập luyện là điều cần thiết để phòng ngừa chấn thương cấp tính.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Injury
Từ Đồng Nghĩa
- Severe Injury - Chấn thương nghiêm trọng
- Serious Trauma - Chấn thương nghiêm trọng
- Critical Wound - Vết thương nghiêm trọng
- Sudden Injury - Chấn thương đột ngột
- Acute Trauma - Chấn thương cấp tính
Example: The athlete suffered a severe injury during the match. (Vận động viên bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu.)
Example: The patient was admitted to the hospital with serious trauma. (Bệnh nhân được nhập viện với chấn thương nghiêm trọng.)
Example: The soldier had a critical wound that required immediate surgery. (Người lính có một vết thương nghiêm trọng cần phẫu thuật ngay lập tức.)
Example: His sudden injury prevented him from continuing the game. (Chấn thương đột ngột khiến anh ấy không thể tiếp tục trận đấu.)
Example: The doctor diagnosed the patient with acute trauma after the accident. (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị chấn thương cấp tính sau tai nạn.)
Từ Trái Nghĩa
- Minor Injury - Chấn thương nhẹ
- Superficial Wound - Vết thương ngoài da
- Chronic Injury - Chấn thương mãn tính
- Mild Trauma - Chấn thương nhẹ
- Gradual Damage - Tổn thương dần dần
Example: He only had a minor injury after the fall. (Anh ấy chỉ bị chấn thương nhẹ sau cú ngã.)
Example: The cut was just a superficial wound and did not require stitches. (Vết cắt chỉ là một vết thương ngoài da và không cần khâu.)
Example: Unlike an acute injury, a chronic injury develops over time. (Khác với chấn thương cấp tính, chấn thương mãn tính phát triển theo thời gian.)
Example: The victim suffered only mild trauma from the accident. (Nạn nhân chỉ bị chấn thương nhẹ từ vụ tai nạn.)
Example: The gradual damage to his knee required long-term treatment. (Tổn thương dần dần ở đầu gối của anh ấy cần được điều trị lâu dài.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Injury
Từ Đồng Nghĩa
- Severe Injury - Chấn thương nghiêm trọng
- Serious Trauma - Chấn thương nghiêm trọng
- Critical Wound - Vết thương nghiêm trọng
- Sudden Injury - Chấn thương đột ngột
- Acute Trauma - Chấn thương cấp tính
Example: The athlete suffered a severe injury during the match. (Vận động viên bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu.)
Example: The patient was admitted to the hospital with serious trauma. (Bệnh nhân được nhập viện với chấn thương nghiêm trọng.)
Example: The soldier had a critical wound that required immediate surgery. (Người lính có một vết thương nghiêm trọng cần phẫu thuật ngay lập tức.)
Example: His sudden injury prevented him from continuing the game. (Chấn thương đột ngột khiến anh ấy không thể tiếp tục trận đấu.)
Example: The doctor diagnosed the patient with acute trauma after the accident. (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị chấn thương cấp tính sau tai nạn.)
Từ Trái Nghĩa
- Minor Injury - Chấn thương nhẹ
- Superficial Wound - Vết thương ngoài da
- Chronic Injury - Chấn thương mãn tính
- Mild Trauma - Chấn thương nhẹ
- Gradual Damage - Tổn thương dần dần
Example: He only had a minor injury after the fall. (Anh ấy chỉ bị chấn thương nhẹ sau cú ngã.)
Example: The cut was just a superficial wound and did not require stitches. (Vết cắt chỉ là một vết thương ngoài da và không cần khâu.)
Example: Unlike an acute injury, a chronic injury develops over time. (Khác với chấn thương cấp tính, chấn thương mãn tính phát triển theo thời gian.)
Example: The victim suffered only mild trauma from the accident. (Nạn nhân chỉ bị chấn thương nhẹ từ vụ tai nạn.)
Example: The gradual damage to his knee required long-term treatment. (Tổn thương dần dần ở đầu gối của anh ấy cần được điều trị lâu dài.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Injury
Từ Đồng Nghĩa
- Severe Injury - Chấn thương nghiêm trọng
- Serious Trauma - Chấn thương nghiêm trọng
- Critical Wound - Vết thương nghiêm trọng
- Sudden Injury - Chấn thương đột ngột
- Acute Trauma - Chấn thương cấp tính
Example: The athlete suffered a severe injury during the match. (Vận động viên bị chấn thương nghiêm trọng trong trận đấu.)
Example: The patient was admitted to the hospital with serious trauma. (Bệnh nhân được nhập viện với chấn thương nghiêm trọng.)
Example: The soldier had a critical wound that required immediate surgery. (Người lính có một vết thương nghiêm trọng cần phẫu thuật ngay lập tức.)
Example: His sudden injury prevented him from continuing the game. (Chấn thương đột ngột khiến anh ấy không thể tiếp tục trận đấu.)
Example: The doctor diagnosed the patient with acute trauma after the accident. (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị chấn thương cấp tính sau tai nạn.)
Từ Trái Nghĩa
- Minor Injury - Chấn thương nhẹ
- Superficial Wound - Vết thương ngoài da
- Chronic Injury - Chấn thương mãn tính
- Mild Trauma - Chấn thương nhẹ
- Gradual Damage - Tổn thương dần dần
Example: He only had a minor injury after the fall. (Anh ấy chỉ bị chấn thương nhẹ sau cú ngã.)
Example: The cut was just a superficial wound and did not require stitches. (Vết cắt chỉ là một vết thương ngoài da và không cần khâu.)
Example: Unlike an acute injury, a chronic injury develops over time. (Khác với chấn thương cấp tính, chấn thương mãn tính phát triển theo thời gian.)
Example: The victim suffered only mild trauma from the accident. (Nạn nhân chỉ bị chấn thương nhẹ từ vụ tai nạn.)
Example: The gradual damage to his knee required long-term treatment. (Tổn thương dần dần ở đầu gối của anh ấy cần được điều trị lâu dài.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Injury
1. Subject + Verb + Acute Injury
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Injury
Ví dụ: The athlete suffered an acute injury during the match.
Dịch: Vận động viên đã bị chấn thương cấp tính trong trận đấu.
2. Acute Injury + Verb
Cấu trúc: Acute Injury + Động từ
Ví dụ: Acute injury requires immediate medical attention.
Dịch: Chấn thương cấp tính cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
3. Subject + Verb + Acute Injury + Preposition + Noun
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Injury + Giới từ + Danh từ
Ví dụ: The doctor treated the acute injury with ice and compression.
Dịch: Bác sĩ đã điều trị chấn thương cấp tính bằng đá và băng ép.
4. There + Be + Acute Injury
Cấu trúc: Có một chấn thương cấp tính
Ví dụ: There was an acute injury in the football game.
Dịch: Có một chấn thương cấp tính trong trận bóng đá.
5. If + Subject + Verb, + Acute Injury + Will + Verb
Cấu trúc: Nếu + Chủ ngữ + Động từ, thì + Acute Injury + sẽ + Động từ
Ví dụ: If you don’t warm up properly, an acute injury will occur.
Dịch: Nếu bạn không khởi động đúng cách, một chấn thương cấp tính sẽ xảy ra.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Injury
1. Subject + Verb + Acute Injury
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Injury
Ví dụ: The athlete suffered an acute injury during the match.
Dịch: Vận động viên đã bị chấn thương cấp tính trong trận đấu.
2. Acute Injury + Verb
Cấu trúc: Acute Injury + Động từ
Ví dụ: Acute injury requires immediate medical attention.
Dịch: Chấn thương cấp tính cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
3. Subject + Verb + Acute Injury + Preposition + Noun
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Injury + Giới từ + Danh từ
Ví dụ: The doctor treated the acute injury with ice and compression.
Dịch: Bác sĩ đã điều trị chấn thương cấp tính bằng đá và băng ép.
4. There + Be + Acute Injury
Cấu trúc: Có một chấn thương cấp tính
Ví dụ: There was an acute injury in the football game.
Dịch: Có một chấn thương cấp tính trong trận bóng đá.
5. If + Subject + Verb, + Acute Injury + Will + Verb
Cấu trúc: Nếu + Chủ ngữ + Động từ, thì + Acute Injury + sẽ + Động từ
Ví dụ: If you don’t warm up properly, an acute injury will occur.
Dịch: Nếu bạn không khởi động đúng cách, một chấn thương cấp tính sẽ xảy ra.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Injury
1. Subject + Verb + Acute Injury
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Injury
Ví dụ: The athlete suffered an acute injury during the match.
Dịch: Vận động viên đã bị chấn thương cấp tính trong trận đấu.
2. Acute Injury + Verb
Cấu trúc: Acute Injury + Động từ
Ví dụ: Acute injury requires immediate medical attention.
Dịch: Chấn thương cấp tính cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
3. Subject + Verb + Acute Injury + Preposition + Noun
Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + Acute Injury + Giới từ + Danh từ
Ví dụ: The doctor treated the acute injury with ice and compression.
Dịch: Bác sĩ đã điều trị chấn thương cấp tính bằng đá và băng ép.
4. There + Be + Acute Injury
Cấu trúc: Có một chấn thương cấp tính
Ví dụ: There was an acute injury in the football game.
Dịch: Có một chấn thương cấp tính trong trận bóng đá.
5. If + Subject + Verb, + Acute Injury + Will + Verb
Cấu trúc: Nếu + Chủ ngữ + Động từ, thì + Acute Injury + sẽ + Động từ
Ví dụ: If you don’t warm up properly, an acute injury will occur.
Dịch: Nếu bạn không khởi động đúng cách, một chấn thương cấp tính sẽ xảy ra.
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Injury
1. Acute Injury Management
Giải thích: Quản lý chấn thương cấp tính, bao gồm các biện pháp xử lý ban đầu và điều trị y tế.
Ví dụ: Proper acute injury management can prevent long-term complications. (Quản lý chấn thương cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.)
2. Acute Injury Rehabilitation
Giải thích: Quá trình phục hồi chức năng sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ: Physical therapy plays a key role in acute injury rehabilitation. (Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chấn thương cấp tính.)
3. Acute Injury Prevention
Giải thích: Các biện pháp phòng ngừa chấn thương cấp tính, đặc biệt trong thể thao hoặc công việc.
Ví dụ: Wearing protective gear is essential for acute injury prevention. (Đeo thiết bị bảo hộ là điều cần thiết để phòng ngừa chấn thương cấp tính.)
4. Acute Injury Treatment
Giải thích: Các phương pháp điều trị chấn thương cấp tính, bao gồm sơ cứu và chăm sóc y tế.
Ví dụ: Immediate acute injury treatment can reduce pain and swelling. (Điều trị chấn thương cấp tính kịp thời có thể giảm đau và sưng tấy.)
5. Acute Injury Response
Giải thích: Phản ứng hoặc cách xử lý ngay lập tức khi bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ: An effective acute injury response can minimize damage and speed up recovery. (Phản ứng nhanh chóng với chấn thương cấp tính có thể giảm thiểu tổn thương và đẩy nhanh quá trình phục hồi.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Injury
1. Acute Injury Management
Giải thích: Quản lý chấn thương cấp tính, bao gồm các biện pháp xử lý ban đầu và điều trị y tế.
Ví dụ: Proper acute injury management can prevent long-term complications. (Quản lý chấn thương cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.)
2. Acute Injury Rehabilitation
Giải thích: Quá trình phục hồi chức năng sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ: Physical therapy plays a key role in acute injury rehabilitation. (Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chấn thương cấp tính.)
3. Acute Injury Prevention
Giải thích: Các biện pháp phòng ngừa chấn thương cấp tính, đặc biệt trong thể thao hoặc công việc.
Ví dụ: Wearing protective gear is essential for acute injury prevention. (Đeo thiết bị bảo hộ là điều cần thiết để phòng ngừa chấn thương cấp tính.)
4. Acute Injury Treatment
Giải thích: Các phương pháp điều trị chấn thương cấp tính, bao gồm sơ cứu và chăm sóc y tế.
Ví dụ: Immediate acute injury treatment can reduce pain and swelling. (Điều trị chấn thương cấp tính kịp thời có thể giảm đau và sưng tấy.)
5. Acute Injury Response
Giải thích: Phản ứng hoặc cách xử lý ngay lập tức khi bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ: An effective acute injury response can minimize damage and speed up recovery. (Phản ứng nhanh chóng với chấn thương cấp tính có thể giảm thiểu tổn thương và đẩy nhanh quá trình phục hồi.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Injury
1. Acute Injury Management
Giải thích: Quản lý chấn thương cấp tính, bao gồm các biện pháp xử lý ban đầu và điều trị y tế.
Ví dụ: Proper acute injury management can prevent long-term complications. (Quản lý chấn thương cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.)
2. Acute Injury Rehabilitation
Giải thích: Quá trình phục hồi chức năng sau chấn thương cấp tính.
Ví dụ: Physical therapy plays a key role in acute injury rehabilitation. (Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chấn thương cấp tính.)
3. Acute Injury Prevention
Giải thích: Các biện pháp phòng ngừa chấn thương cấp tính, đặc biệt trong thể thao hoặc công việc.
Ví dụ: Wearing protective gear is essential for acute injury prevention. (Đeo thiết bị bảo hộ là điều cần thiết để phòng ngừa chấn thương cấp tính.)
4. Acute Injury Treatment
Giải thích: Các phương pháp điều trị chấn thương cấp tính, bao gồm sơ cứu và chăm sóc y tế.
Ví dụ: Immediate acute injury treatment can reduce pain and swelling. (Điều trị chấn thương cấp tính kịp thời có thể giảm đau và sưng tấy.)
5. Acute Injury Response
Giải thích: Phản ứng hoặc cách xử lý ngay lập tức khi bị chấn thương cấp tính.
Ví dụ: An effective acute injury response can minimize damage and speed up recovery. (Phản ứng nhanh chóng với chấn thương cấp tính có thể giảm thiểu tổn thương và đẩy nhanh quá trình phục hồi.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Injury
1. Ngữ cảnh Y học (Medical Context)
Giải thích: "Acute Injury" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các chấn thương nghiêm trọng xảy ra đột ngột, chẳng hạn như gãy xương, bong gân hoặc rách cơ.
Ví dụ:
English: The doctor diagnosed him with an acute injury to his knee after the accident.
Tiếng Việt: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị chấn thương cấp tính ở đầu gối sau vụ tai nạn.
2. Ngữ cảnh Thể thao (Sports Context)
Giải thích: Trong thể thao, "Acute Injury" thường liên quan đến các chấn thương do va chạm, tai nạn hoặc hoạt động mạnh.
Ví dụ:
English: The football player suffered an acute injury during the match and had to leave the field.
Tiếng Việt: Cầu thủ bóng đá bị chấn thương cấp tính trong trận đấu và phải rời sân.
3. Ngữ cảnh Lao động và Công nghiệp (Occupational & Industrial Context)
Giải thích: Trong môi trường làm việc, thuật ngữ này có thể mô tả những chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ độ cao, bị vật nặng rơi vào người.
Ví dụ:
English: The worker experienced an acute injury when a heavy machine part fell on his foot.
Tiếng Việt: Người công nhân bị chấn thương cấp tính khi một bộ phận máy nặng rơi trúng chân.
4. Ngữ cảnh Quân sự (Military Context)
Giải thích: Trong quân đội, "Acute Injury" có thể đề cập đến chấn thương do chiến đấu, huấn luyện hoặc tai nạn trong môi trường quân sự.
Ví dụ:
English: Soldiers are trained to handle acute injuries on the battlefield.
Tiếng Việt: Những người lính được huấn luyện để xử lý các chấn thương cấp tính trên chiến trường.
5. Ngữ cảnh Sinh hoạt hàng ngày (Everyday Life Context)
Giải thích: Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày khi ai đó bị thương do tai nạn thông thường.
Ví dụ:
English: She suffered an acute injury when she slipped on the wet floor.
Tiếng Việt: Cô ấy bị chấn thương cấp tính khi trượt ngã trên sàn ướt.
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Injury
1. Ngữ cảnh Y học (Medical Context)
Giải thích: "Acute Injury" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các chấn thương nghiêm trọng xảy ra đột ngột, chẳng hạn như gãy xương, bong gân hoặc rách cơ.
Ví dụ:
English: The doctor diagnosed him with an acute injury to his knee after the accident.
Tiếng Việt: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị chấn thương cấp tính ở đầu gối sau vụ tai nạn.
2. Ngữ cảnh Thể thao (Sports Context)
Giải thích: Trong thể thao, "Acute Injury" thường liên quan đến các chấn thương do va chạm, tai nạn hoặc hoạt động mạnh.
Ví dụ:
English: The football player suffered an acute injury during the match and had to leave the field.
Tiếng Việt: Cầu thủ bóng đá bị chấn thương cấp tính trong trận đấu và phải rời sân.
3. Ngữ cảnh Lao động và Công nghiệp (Occupational & Industrial Context)
Giải thích: Trong môi trường làm việc, thuật ngữ này có thể mô tả những chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ độ cao, bị vật nặng rơi vào người.
Ví dụ:
English: The worker experienced an acute injury when a heavy machine part fell on his foot.
Tiếng Việt: Người công nhân bị chấn thương cấp tính khi một bộ phận máy nặng rơi trúng chân.
4. Ngữ cảnh Quân sự (Military Context)
Giải thích: Trong quân đội, "Acute Injury" có thể đề cập đến chấn thương do chiến đấu, huấn luyện hoặc tai nạn trong môi trường quân sự.
Ví dụ:
English: Soldiers are trained to handle acute injuries on the battlefield.
Tiếng Việt: Những người lính được huấn luyện để xử lý các chấn thương cấp tính trên chiến trường.
5. Ngữ cảnh Sinh hoạt hàng ngày (Everyday Life Context)
Giải thích: Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày khi ai đó bị thương do tai nạn thông thường.
Ví dụ:
English: She suffered an acute injury when she slipped on the wet floor.
Tiếng Việt: Cô ấy bị chấn thương cấp tính khi trượt ngã trên sàn ướt.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Injury
1. Ngữ cảnh Y học (Medical Context)
Giải thích: "Acute Injury" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các chấn thương nghiêm trọng xảy ra đột ngột, chẳng hạn như gãy xương, bong gân hoặc rách cơ.
Ví dụ:
English: The doctor diagnosed him with an acute injury to his knee after the accident.
Tiếng Việt: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị chấn thương cấp tính ở đầu gối sau vụ tai nạn.
2. Ngữ cảnh Thể thao (Sports Context)
Giải thích: Trong thể thao, "Acute Injury" thường liên quan đến các chấn thương do va chạm, tai nạn hoặc hoạt động mạnh.
Ví dụ:
English: The football player suffered an acute injury during the match and had to leave the field.
Tiếng Việt: Cầu thủ bóng đá bị chấn thương cấp tính trong trận đấu và phải rời sân.
3. Ngữ cảnh Lao động và Công nghiệp (Occupational & Industrial Context)
Giải thích: Trong môi trường làm việc, thuật ngữ này có thể mô tả những chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ độ cao, bị vật nặng rơi vào người.
Ví dụ:
English: The worker experienced an acute injury when a heavy machine part fell on his foot.
Tiếng Việt: Người công nhân bị chấn thương cấp tính khi một bộ phận máy nặng rơi trúng chân.
4. Ngữ cảnh Quân sự (Military Context)
Giải thích: Trong quân đội, "Acute Injury" có thể đề cập đến chấn thương do chiến đấu, huấn luyện hoặc tai nạn trong môi trường quân sự.
Ví dụ:
English: Soldiers are trained to handle acute injuries on the battlefield.
Tiếng Việt: Những người lính được huấn luyện để xử lý các chấn thương cấp tính trên chiến trường.
5. Ngữ cảnh Sinh hoạt hàng ngày (Everyday Life Context)
Giải thích: Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày khi ai đó bị thương do tai nạn thông thường.
Ví dụ:
English: She suffered an acute injury when she slipped on the wet floor.
Tiếng Việt: Cô ấy bị chấn thương cấp tính khi trượt ngã trên sàn ướt.