Acute Inflammation là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng trong tiếng Anh

Chủ đề acute inflammation: Acute Inflammation là thuật ngữ y học mô tả phản ứng viêm cấp tính của cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa của Acute Inflammation trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như học thuật.
Acute Inflammation là thuật ngữ y học mô tả phản ứng viêm cấp tính của cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ minh họa của Acute Inflammation trong tiếng Anh, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như học thuật.

Cụm Từ Acute Inflammation Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acute Inflammation có nghĩa là "viêm cấp tính", chỉ phản ứng viêm xảy ra nhanh chóng trong cơ thể để chống lại tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus hoặc chấn thương.

Ví dụ:

1. "Acute inflammation occurs as an immediate response to an infection or injury."

(Viêm cấp tính xảy ra như một phản ứng ngay lập tức đối với nhiễm trùng hoặc chấn thương.)

2. "Redness and swelling are common signs of acute inflammation."

(Đỏ và sưng là những dấu hiệu phổ biến của viêm cấp tính.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Inflammation (Cụm Từ)

1. "Acute inflammation is the body's natural response to infection or injury."

(Viêm cấp tính là phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với nhiễm trùng hoặc chấn thương.)

2. "Doctors often prescribe anti-inflammatory drugs to reduce acute inflammation."

(Các bác sĩ thường kê đơn thuốc kháng viêm để giảm viêm cấp tính.)

3. "Acute inflammation can cause pain, swelling, and redness in the affected area."

(Viêm cấp tính có thể gây đau, sưng và đỏ ở khu vực bị ảnh hưởng.)

4. "If acute inflammation is not treated properly, it may lead to chronic inflammation."

(Nếu viêm cấp tính không được điều trị đúng cách, nó có thể dẫn đến viêm mãn tính.)

5. "Applying an ice pack can help reduce acute inflammation in sprained muscles."

(Chườm đá có thể giúp giảm viêm cấp tính ở cơ bị bong gân.)

Mẫu Cụm Từ Acute Inflammation (Phrase Patterns)

1. Acute Inflammation of + [Body Part]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính ở một bộ phận cụ thể của cơ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation of the lungs can lead to severe respiratory problems."

(Viêm cấp tính ở phổi có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng.)

2. Acute Inflammation Due to + [Cause]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính do một nguyên nhân cụ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation due to bacterial infection requires immediate medical attention."

(Viêm cấp tính do nhiễm khuẩn cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

3. Symptoms of Acute Inflammation

Ý nghĩa: Các triệu chứng của viêm cấp tính.

Ví dụ:

"Fever and swelling are common symptoms of acute inflammation."

(Sốt và sưng là những triệu chứng phổ biến của viêm cấp tính.)

4. Treatment for Acute Inflammation

Ý nghĩa: Phương pháp điều trị viêm cấp tính.

Ví dụ:

"Applying cold packs is an effective treatment for acute inflammation in injured muscles."

(Chườm lạnh là một phương pháp điều trị hiệu quả cho viêm cấp tính ở cơ bị thương.)

5. Acute vs. Chronic Inflammation

Ý nghĩa: So sánh giữa viêm cấp tính và viêm mãn tính.

Ví dụ:

"Acute inflammation is a short-term response, while chronic inflammation can last for months or years."

(Viêm cấp tính là phản ứng ngắn hạn, trong khi viêm mãn tính có thể kéo dài hàng tháng hoặc hàng năm.)

Cụm Từ Acute Inflammation Đi Với Giới Từ Gì?

1. Acute Inflammation of + [Body Part]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính ở một bộ phận cụ thể của cơ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation of the joints can cause severe pain and swelling."

(Viêm cấp tính ở các khớp có thể gây đau và sưng nghiêm trọng.)

2. Acute Inflammation due to + [Cause]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính do một nguyên nhân cụ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation due to an allergic reaction requires immediate medical attention."

(Viêm cấp tính do phản ứng dị ứng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

3. Acute Inflammation from + [Source]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính do tác nhân nào đó gây ra.

Ví dụ:

"Acute inflammation from bacterial infections can spread rapidly if untreated."

(Viêm cấp tính do nhiễm khuẩn có thể lan nhanh nếu không được điều trị.)

4. Acute Inflammation with + [Symptom]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính kèm theo một triệu chứng cụ thể.

Ví dụ:

"The patient experienced acute inflammation with high fever and severe swelling."

(Bệnh nhân bị viêm cấp tính kèm theo sốt cao và sưng nghiêm trọng.)

5. Acute Inflammation in + [Area/Organism]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính xuất hiện trong một khu vực hoặc cơ thể sinh vật.

Ví dụ:

"Acute inflammation in the digestive system can lead to serious complications."

(Viêm cấp tính trong hệ tiêu hóa có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Inflammation (Collocations)

1. Acute Inflammation of + [Body Part]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính ở một bộ phận cụ thể của cơ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation of the lungs can lead to serious respiratory problems."

(Viêm cấp tính ở phổi có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng.)

2. Acute Inflammation Caused by + [Cause]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính do một nguyên nhân cụ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation caused by an infection requires immediate medical attention."

(Viêm cấp tính do nhiễm trùng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

3. Acute Inflammation Accompanied by + [Symptom]

Ý nghĩa: Viêm cấp tính kèm theo một triệu chứng cụ thể.

Ví dụ:

"Acute inflammation accompanied by severe pain can be a sign of a serious condition."

(Viêm cấp tính kèm theo đau dữ dội có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.)

4. Severe Acute Inflammation

Ý nghĩa: Viêm cấp tính nghiêm trọng.

Ví dụ:

"The patient was diagnosed with severe acute inflammation in the gastrointestinal tract."

(Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm cấp tính nghiêm trọng trong đường tiêu hóa.)

5. Treat Acute Inflammation

Ý nghĩa: Điều trị viêm cấp tính.

Ví dụ:

"Doctors use anti-inflammatory drugs to treat acute inflammation effectively."

(Các bác sĩ sử dụng thuốc chống viêm để điều trị viêm cấp tính hiệu quả.)

6. Reduce Acute Inflammation

Ý nghĩa: Giảm viêm cấp tính.

Ví dụ:

"A healthy diet can help reduce acute inflammation in the body."

(Chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm viêm cấp tính trong cơ thể.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Inflammation

Từ Đồng Nghĩa

  • Severe Inflammation - Viêm nghiêm trọng
  • Ví dụ: Severe inflammation of the lungs can lead to serious respiratory issues. (Viêm nghiêm trọng ở phổi có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng.)

  • Sudden Inflammation - Viêm đột ngột
  • Ví dụ: The patient experienced sudden inflammation after the allergic reaction. (Bệnh nhân bị viêm đột ngột sau phản ứng dị ứng.)

  • Rapid Inflammation - Viêm nhanh
  • Ví dụ: Rapid inflammation can occur in response to bacterial infections. (Viêm nhanh có thể xảy ra để phản ứng với nhiễm khuẩn.)

  • Intense Inflammation - Viêm dữ dội
  • Ví dụ: Intense inflammation in the joints can cause severe pain and swelling. (Viêm dữ dội ở các khớp có thể gây đau và sưng nghiêm trọng.)

  • Acute Swelling - Sưng cấp tính
  • Ví dụ: Acute swelling in the injured area is a sign of acute inflammation. (Sưng cấp tính ở vùng bị thương là dấu hiệu của viêm cấp tính.)

Từ Trái Nghĩa

  • Chronic Inflammation - Viêm mãn tính
  • Ví dụ: Unlike acute inflammation, chronic inflammation can persist for months or even years. (Không giống như viêm cấp tính, viêm mãn tính có thể kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.)

  • Mild Inflammation - Viêm nhẹ
  • Ví dụ: Mild inflammation usually resolves on its own without medical intervention. (Viêm nhẹ thường tự khỏi mà không cần can thiệp y tế.)

  • Low-Grade Inflammation - Viêm mức độ thấp
  • Ví dụ: Low-grade inflammation can be present without noticeable symptoms. (Viêm mức độ thấp có thể tồn tại mà không có triệu chứng rõ ràng.)

  • Non-Inflammatory Condition - Tình trạng không viêm
  • Ví dụ: The pain was caused by a non-inflammatory condition rather than acute inflammation. (Cơn đau gây ra bởi một tình trạng không viêm thay vì viêm cấp tính.)

  • Stable Condition - Tình trạng ổn định
  • Ví dụ: After treatment, the patient’s condition changed from acute inflammation to a stable condition. (Sau khi điều trị, tình trạng của bệnh nhân đã chuyển từ viêm cấp tính sang tình trạng ổn định.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Inflammation

1. "Acute inflammation of [body part]" - Viêm cấp tính ở [bộ phận cơ thể]

Ví dụ: Acute inflammation of the lungs can lead to serious respiratory issues.

(Viêm cấp tính ở phổi có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng.)

2. "[Cause] leads to acute inflammation" - [Nguyên nhân] dẫn đến viêm cấp tính

Ví dụ: Bacterial infections often lead to acute inflammation in the affected area.

(Nhiễm khuẩn thường dẫn đến viêm cấp tính ở khu vực bị ảnh hưởng.)

3. "Acute inflammation results in [symptom/effect]" - Viêm cấp tính dẫn đến [triệu chứng/tác động]

Ví dụ: Acute inflammation results in swelling, redness, and pain.

(Viêm cấp tính dẫn đến sưng, đỏ và đau.)

4. "Patients with acute inflammation should [action]" - Bệnh nhân bị viêm cấp tính nên [hành động]

Ví dụ: Patients with acute inflammation should avoid strenuous activities.

(Bệnh nhân bị viêm cấp tính nên tránh các hoạt động gắng sức.)

5. "[Treatment] helps reduce acute inflammation" - [Phương pháp điều trị] giúp giảm viêm cấp tính

Ví dụ: Anti-inflammatory drugs help reduce acute inflammation effectively.

(Thuốc chống viêm giúp giảm viêm cấp tính hiệu quả.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Inflammation

1. Acute Inflammation of the Lungs

Giải thích: Viêm cấp tính ở phổi, thường do nhiễm trùng hoặc kích thích.

Ví dụ: The patient was diagnosed with acute inflammation of the lungs due to bacterial infection.

Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán viêm cấp tính ở phổi do nhiễm vi khuẩn.

2. Acute Inflammation Response

Giải thích: Phản ứng viêm cấp tính của cơ thể khi bị tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ: The body's acute inflammation response helps to fight off harmful pathogens.

Dịch: Phản ứng viêm cấp tính của cơ thể giúp chống lại các mầm bệnh có hại.

3. Acute Inflammation of the Joints

Giải thích: Viêm cấp tính ở các khớp, thường gặp trong bệnh viêm khớp cấp tính.

Ví dụ: Acute inflammation of the joints can cause severe pain and swelling.

Dịch: Viêm cấp tính ở các khớp có thể gây đau dữ dội và sưng tấy.

4. Acute Inflammation Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng của viêm cấp tính, bao gồm sưng, đỏ, đau và nóng.

Ví dụ: Common acute inflammation symptoms include redness and swelling.

Dịch: Các triệu chứng viêm cấp tính phổ biến bao gồm đỏ và sưng.

5. Acute Inflammation Treatment

Giải thích: Phương pháp điều trị viêm cấp tính, thường bao gồm thuốc kháng viêm và nghỉ ngơi.

Ví dụ: Anti-inflammatory drugs are commonly used for acute inflammation treatment.

Dịch: Thuốc kháng viêm thường được sử dụng để điều trị viêm cấp tính.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Inflammation

1. Acute Inflammation of the Lungs

Giải thích: Viêm cấp tính ở phổi, thường do nhiễm trùng hoặc kích thích.

Ví dụ: The patient was diagnosed with acute inflammation of the lungs due to bacterial infection.

Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán viêm cấp tính ở phổi do nhiễm vi khuẩn.

2. Acute Inflammation Response

Giải thích: Phản ứng viêm cấp tính của cơ thể khi bị tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ: The body's acute inflammation response helps to fight off harmful pathogens.

Dịch: Phản ứng viêm cấp tính của cơ thể giúp chống lại các mầm bệnh có hại.

3. Acute Inflammation of the Joints

Giải thích: Viêm cấp tính ở các khớp, thường gặp trong bệnh viêm khớp cấp tính.

Ví dụ: Acute inflammation of the joints can cause severe pain and swelling.

Dịch: Viêm cấp tính ở các khớp có thể gây đau dữ dội và sưng tấy.

4. Acute Inflammation Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng của viêm cấp tính, bao gồm sưng, đỏ, đau và nóng.

Ví dụ: Common acute inflammation symptoms include redness and swelling.

Dịch: Các triệu chứng viêm cấp tính phổ biến bao gồm đỏ và sưng.

5. Acute Inflammation Treatment

Giải thích: Phương pháp điều trị viêm cấp tính, thường bao gồm thuốc kháng viêm và nghỉ ngơi.

Ví dụ: Anti-inflammatory drugs are commonly used for acute inflammation treatment.

Dịch: Thuốc kháng viêm thường được sử dụng để điều trị viêm cấp tính.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Inflammation

1. Acute Inflammation of the Lungs

Giải thích: Viêm cấp tính ở phổi, thường do nhiễm trùng hoặc kích thích.

Ví dụ: The patient was diagnosed with acute inflammation of the lungs due to bacterial infection.

Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán viêm cấp tính ở phổi do nhiễm vi khuẩn.

2. Acute Inflammation Response

Giải thích: Phản ứng viêm cấp tính của cơ thể khi bị tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ: The body's acute inflammation response helps to fight off harmful pathogens.

Dịch: Phản ứng viêm cấp tính của cơ thể giúp chống lại các mầm bệnh có hại.

3. Acute Inflammation of the Joints

Giải thích: Viêm cấp tính ở các khớp, thường gặp trong bệnh viêm khớp cấp tính.

Ví dụ: Acute inflammation of the joints can cause severe pain and swelling.

Dịch: Viêm cấp tính ở các khớp có thể gây đau dữ dội và sưng tấy.

4. Acute Inflammation Symptoms

Giải thích: Các triệu chứng của viêm cấp tính, bao gồm sưng, đỏ, đau và nóng.

Ví dụ: Common acute inflammation symptoms include redness and swelling.

Dịch: Các triệu chứng viêm cấp tính phổ biến bao gồm đỏ và sưng.

5. Acute Inflammation Treatment

Giải thích: Phương pháp điều trị viêm cấp tính, thường bao gồm thuốc kháng viêm và nghỉ ngơi.

Ví dụ: Anti-inflammatory drugs are commonly used for acute inflammation treatment.

Dịch: Thuốc kháng viêm thường được sử dụng để điều trị viêm cấp tính.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Inflammation

1. Y học (Medical Context)

Giải thích: "Acute Inflammation" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng viêm cấp tính, một phản ứng nhanh của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ:

Acute inflammation is the body's immediate response to an injury or infection.

(Viêm cấp tính là phản ứng tức thời của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng.)

2. Dược học (Pharmacological Context)

Giải thích: Cụm từ này cũng thường được dùng khi nói về tác dụng của thuốc chống viêm, giúp giảm viêm cấp tính.

Ví dụ:

Nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) are commonly used to treat acute inflammation.

(Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để điều trị viêm cấp tính.)

3. Sinh học (Biological Context)

Giải thích: Trong sinh học, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi mô tả phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Ví dụ:

The release of cytokines plays a crucial role in the process of acute inflammation.

(Sự giải phóng cytokine đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm cấp tính.)

4. Thể thao và Chấn thương (Sports and Injury Context)

Giải thích: "Acute Inflammation" được sử dụng trong lĩnh vực thể thao khi mô tả tình trạng viêm sau chấn thương.

Ví dụ:

Acute inflammation can occur after an intense workout or sports injury.

(Viêm cấp tính có thể xảy ra sau một buổi tập luyện cường độ cao hoặc chấn thương thể thao.)

5. Khoa học và Nghiên cứu (Scientific Research Context)

Giải thích: Trong nghiên cứu khoa học, "Acute Inflammation" là một chủ đề phổ biến liên quan đến bệnh lý và phản ứng miễn dịch.

Ví dụ:

Recent studies have explored the link between acute inflammation and chronic diseases.

(Các nghiên cứu gần đây đã khám phá mối liên hệ giữa viêm cấp tính và các bệnh mãn tính.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Inflammation

1. Y học (Medical Context)

Giải thích: "Acute Inflammation" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng viêm cấp tính, một phản ứng nhanh của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ:

Acute inflammation is the body's immediate response to an injury or infection.

(Viêm cấp tính là phản ứng tức thời của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng.)

2. Dược học (Pharmacological Context)

Giải thích: Cụm từ này cũng thường được dùng khi nói về tác dụng của thuốc chống viêm, giúp giảm viêm cấp tính.

Ví dụ:

Nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) are commonly used to treat acute inflammation.

(Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để điều trị viêm cấp tính.)

3. Sinh học (Biological Context)

Giải thích: Trong sinh học, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi mô tả phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Ví dụ:

The release of cytokines plays a crucial role in the process of acute inflammation.

(Sự giải phóng cytokine đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm cấp tính.)

4. Thể thao và Chấn thương (Sports and Injury Context)

Giải thích: "Acute Inflammation" được sử dụng trong lĩnh vực thể thao khi mô tả tình trạng viêm sau chấn thương.

Ví dụ:

Acute inflammation can occur after an intense workout or sports injury.

(Viêm cấp tính có thể xảy ra sau một buổi tập luyện cường độ cao hoặc chấn thương thể thao.)

5. Khoa học và Nghiên cứu (Scientific Research Context)

Giải thích: Trong nghiên cứu khoa học, "Acute Inflammation" là một chủ đề phổ biến liên quan đến bệnh lý và phản ứng miễn dịch.

Ví dụ:

Recent studies have explored the link between acute inflammation and chronic diseases.

(Các nghiên cứu gần đây đã khám phá mối liên hệ giữa viêm cấp tính và các bệnh mãn tính.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Inflammation

1. Y học (Medical Context)

Giải thích: "Acute Inflammation" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả tình trạng viêm cấp tính, một phản ứng nhanh của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ:

Acute inflammation is the body's immediate response to an injury or infection.

(Viêm cấp tính là phản ứng tức thời của cơ thể đối với chấn thương hoặc nhiễm trùng.)

2. Dược học (Pharmacological Context)

Giải thích: Cụm từ này cũng thường được dùng khi nói về tác dụng của thuốc chống viêm, giúp giảm viêm cấp tính.

Ví dụ:

Nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) are commonly used to treat acute inflammation.

(Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được sử dụng để điều trị viêm cấp tính.)

3. Sinh học (Biological Context)

Giải thích: Trong sinh học, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi mô tả phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Ví dụ:

The release of cytokines plays a crucial role in the process of acute inflammation.

(Sự giải phóng cytokine đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm cấp tính.)

4. Thể thao và Chấn thương (Sports and Injury Context)

Giải thích: "Acute Inflammation" được sử dụng trong lĩnh vực thể thao khi mô tả tình trạng viêm sau chấn thương.

Ví dụ:

Acute inflammation can occur after an intense workout or sports injury.

(Viêm cấp tính có thể xảy ra sau một buổi tập luyện cường độ cao hoặc chấn thương thể thao.)

5. Khoa học và Nghiên cứu (Scientific Research Context)

Giải thích: Trong nghiên cứu khoa học, "Acute Inflammation" là một chủ đề phổ biến liên quan đến bệnh lý và phản ứng miễn dịch.

Ví dụ:

Recent studies have explored the link between acute inflammation and chronic diseases.

(Các nghiên cứu gần đây đã khám phá mối liên hệ giữa viêm cấp tính và các bệnh mãn tính.)

Featured Articles