Acute Infection: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu Và Cách Sử Dụng Từ Acute Infection

Chủ đề acute infection: Acute Infection là một tình trạng nhiễm trùng xảy ra đột ngột với các triệu chứng nghiêm trọng, thường cần điều trị y tế kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ "Acute Infection", cách sử dụng trong câu và ví dụ minh họa, cũng như các ngữ cảnh phổ biến trong y học và đời sống hàng ngày. Cùng khám phá!

Cụm Từ Acute Infection Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Acute Infection" chỉ một loại nhiễm trùng diễn ra nhanh chóng và nghiêm trọng, có thể gây ra các triệu chứng rõ rệt và cần điều trị ngay lập tức. Nó có thể liên quan đến nhiều loại vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân gây bệnh khác.

Ví dụ:

- The doctor diagnosed him with an acute infection. (Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị nhiễm trùng cấp tính.)

- She was hospitalized due to an acute infection in her lungs. (Cô ấy phải nhập viện vì nhiễm trùng cấp tính ở phổi.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt ɪnˈfɛkʃən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Infection (Cụm Từ)

1. The patient was admitted to the hospital with an acute infection in his bloodstream.

(Bệnh nhân đã được nhập viện với một nhiễm trùng cấp tính trong máu.)

2. Acute infections can sometimes lead to serious complications if not treated promptly.

(Nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.)

3. She had to take antibiotics for her acute infection to prevent it from spreading.

(Cô ấy phải uống thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng cấp tính và ngăn chặn sự lây lan.)

4. Doctors are concerned that the acute infection could affect her organs if left untreated.

(Các bác sĩ lo ngại rằng nhiễm trùng cấp tính có thể ảnh hưởng đến các cơ quan của cô ấy nếu không được điều trị.)

5. He was diagnosed with an acute infection after experiencing high fever and chills.

(Anh ấy được chẩn đoán bị nhiễm trùng cấp tính sau khi trải qua cơn sốt cao và lạnh run.)

Mẫu Cụm Từ Acute Infection (Phrase Patterns)

1. Acute Infection + (in) + Body Part / Organ

Mẫu này sử dụng "Acute Infection" kết hợp với các bộ phận cơ thể hoặc các cơ quan để mô tả loại nhiễm trùng xảy ra tại vị trí cụ thể trên cơ thể.

Ví dụ:

- He was diagnosed with an acute infection in his lungs. (Anh ấy được chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính ở phổi.)

- The doctor found an acute infection in her urinary tract. (Bác sĩ phát hiện một nhiễm trùng cấp tính ở đường tiết niệu của cô ấy.)

2. Acute Infection + Caused By + (Virus / Bacteria / Pathogen)

Mẫu này thường được sử dụng khi nói đến nguyên nhân gây ra nhiễm trùng cấp tính, có thể là do vi rút, vi khuẩn hoặc tác nhân gây bệnh khác.

Ví dụ:

- The acute infection was caused by a viral infection. (Nhiễm trùng cấp tính này là do nhiễm vi rút.)

- An acute infection caused by bacteria was found in his blood. (Một nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn đã được phát hiện trong máu của anh ấy.)

3. Acute Infection + (Followed By / Resulting In) + Complications

Mẫu này dùng để chỉ ra rằng nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Ví dụ:

- If left untreated, an acute infection could result in severe complications. (Nếu không được điều trị, nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)

- The patient developed complications after an acute infection. (Bệnh nhân đã phát triển các biến chứng sau khi bị nhiễm trùng cấp tính.)

4. Acute Infection + Symptoms

Mẫu này mô tả các triệu chứng đặc trưng của nhiễm trùng cấp tính mà bệnh nhân có thể gặp phải.

Ví dụ:

- The acute infection caused severe fever and chills. (Nhiễm trùng cấp tính gây ra sốt cao và cảm giác lạnh run.)

- He experienced a headache and sore throat due to an acute infection. (Anh ấy bị đau đầu và đau họng do nhiễm trùng cấp tính.)

5. Acute Infection + Treatment

Mẫu này dùng để nói về cách điều trị cho nhiễm trùng cấp tính.

Ví dụ:

- Doctors recommend antibiotics for treating an acute infection. (Các bác sĩ khuyến cáo dùng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng cấp tính.)

- The acute infection was treated with antiviral medication. (Nhiễm trùng cấp tính đã được điều trị bằng thuốc kháng vi rút.)

Cụm Từ Acute Infection Đi Với Giới Từ Gì?

1. Acute Infection + in

Giới từ "in" thường được dùng khi mô tả vị trí cụ thể của nhiễm trùng trong cơ thể hoặc một cơ quan nhất định.

Ví dụ:

- The patient was diagnosed with an acute infection in his lungs. (Bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính ở phổi.)

- She has an acute infection in her urinary tract. (Cô ấy bị nhiễm trùng cấp tính ở đường tiết niệu.)

2. Acute Infection + caused by

Giới từ "caused by" được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra nhiễm trùng cấp tính, chẳng hạn như vi khuẩn, vi rút, hoặc tác nhân gây bệnh khác.

Ví dụ:

- The acute infection was caused by a bacterial infection. (Nhiễm trùng cấp tính là do nhiễm vi khuẩn.)

- He developed an acute infection caused by a viral strain. (Anh ấy bị nhiễm trùng cấp tính do một chủng vi rút.)

3. Acute Infection + with

Giới từ "with" được dùng để chỉ ra các triệu chứng hoặc tình trạng kèm theo khi mắc nhiễm trùng cấp tính.

Ví dụ:

- She was diagnosed with an acute infection with high fever and chills. (Cô ấy được chẩn đoán bị nhiễm trùng cấp tính với sốt cao và cảm giác lạnh run.)

- He went to the doctor with an acute infection in his throat. (Anh ấy đi khám bác sĩ vì bị nhiễm trùng cấp tính ở họng.)

4. Acute Infection + from

Giới từ "from" được sử dụng khi mô tả nguồn gốc hoặc nơi bắt đầu của nhiễm trùng cấp tính.

Ví dụ:

- The acute infection came from a contaminated water source. (Nhiễm trùng cấp tính bắt nguồn từ nguồn nước bị ô nhiễm.)

- She caught the acute infection from a colleague at work. (Cô ấy bị nhiễm trùng cấp tính từ một đồng nghiệp ở công ty.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Infection (Collocations)

1. Acute Infection + Require Treatment

Cụm từ này chỉ ra rằng nhiễm trùng cấp tính yêu cầu phải được điều trị kịp thời để tránh biến chứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng.

Ví dụ:

- An acute infection requires immediate medical treatment. (Nhiễm trùng cấp tính yêu cầu điều trị y tế ngay lập tức.)

- The acute infection requires a course of antibiotics to treat effectively. (Nhiễm trùng cấp tính yêu cầu một liệu trình kháng sinh để điều trị hiệu quả.)

2. Acute Infection + Lead to Complications

Cụm từ này đề cập đến khả năng nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Ví dụ:

- If untreated, an acute infection can lead to complications like organ failure. (Nếu không điều trị, nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng như suy tạng.)

- The acute infection, left unchecked, led to pneumonia and severe lung damage. (Nhiễm trùng cấp tính, nếu không được kiểm soát, đã dẫn đến viêm phổi và tổn thương phổi nghiêm trọng.)

3. Acute Infection + Cause Severe Symptoms

Cụm từ này chỉ ra rằng nhiễm trùng cấp tính có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, cần sự chú ý ngay lập tức.

Ví dụ:

- Acute infections can cause severe symptoms such as high fever and body aches. (Nhiễm trùng cấp tính có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao và đau nhức cơ thể.)

- She developed an acute infection that caused severe throat pain. (Cô ấy phát triển một nhiễm trùng cấp tính gây đau họng nghiêm trọng.)

4. Acute Infection + Be Treated With

Cụm từ này mô tả cách điều trị đối với nhiễm trùng cấp tính, thường sử dụng thuốc hoặc phương pháp điều trị đặc biệt.

Ví dụ:

- The acute infection was treated with a strong antibiotic. (Nhiễm trùng cấp tính đã được điều trị bằng một loại kháng sinh mạnh.)

- He was prescribed antiviral medication to treat the acute infection. (Anh ấy được kê thuốc kháng vi rút để điều trị nhiễm trùng cấp tính.)

5. Acute Infection + Be Diagnosed

Cụm từ này ám chỉ việc chẩn đoán một nhiễm trùng cấp tính qua các triệu chứng hoặc xét nghiệm y tế.

Ví dụ:

- The doctor diagnosed the patient with an acute infection after reviewing the test results. (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị nhiễm trùng cấp tính sau khi xem xét kết quả xét nghiệm.)

- She was diagnosed with an acute infection of the stomach lining. (Cô ấy được chẩn đoán bị nhiễm trùng cấp tính ở niêm mạc dạ dày.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Infection

Từ Đồng Nghĩa

1. Severe Infection

Từ "Severe Infection" mô tả nhiễm trùng nghiêm trọng, tương tự như "Acute Infection", thường chỉ các trường hợp nhiễm trùng nặng đột ngột và cần điều trị khẩn cấp.

Ví dụ:

- He was hospitalized due to a severe infection. (Anh ấy phải nhập viện vì một nhiễm trùng nghiêm trọng.)

2. Serious Infection

"Serious Infection" cũng ám chỉ một nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời.

Ví dụ:

- The doctor warned that the serious infection could spread if not treated. (Bác sĩ cảnh báo rằng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể lây lan nếu không được điều trị.)

3. Rapid-Onset Infection

"Rapid-Onset Infection" mô tả các nhiễm trùng có sự khởi phát nhanh chóng, tương tự như "Acute Infection" trong việc phát triển đột ngột và nghiêm trọng.

Ví dụ:

- The rapid-onset infection required immediate intervention. (Nhiễm trùng khởi phát nhanh yêu cầu can thiệp ngay lập tức.)

Từ Trái Nghĩa

1. Chronic Infection

"Chronic Infection" chỉ các nhiễm trùng kéo dài, phát triển từ từ và tồn tại trong thời gian dài, khác với "Acute Infection" có thời gian ngắn và xảy ra đột ngột.

Ví dụ:

- He has been dealing with a chronic infection for years. (Anh ấy đã phải đối mặt với một nhiễm trùng mãn tính suốt nhiều năm.)

2. Mild Infection

"Mild Infection" mô tả một nhiễm trùng nhẹ, không nghiêm trọng như "Acute Infection", và thường có triệu chứng ít nghiêm trọng hơn.

Ví dụ:

- She had a mild infection and recovered quickly with antibiotics. (Cô ấy bị nhiễm trùng nhẹ và hồi phục nhanh chóng với thuốc kháng sinh.)

3. Low-Grade Infection

"Low-Grade Infection" chỉ các nhiễm trùng có mức độ nhẹ, ít gây ảnh hưởng nghiêm trọng so với "Acute Infection".

Ví dụ:

- The patient had a low-grade infection that did not require hospitalization. (Bệnh nhân bị nhiễm trùng mức độ nhẹ và không cần nhập viện.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Infection

1. Subject + to be + Acute Infection

Cấu trúc này sử dụng "to be" (am/are/is) để mô tả một người hoặc tình huống bị ảnh hưởng bởi nhiễm trùng cấp tính.

Ví dụ:

- The patient is suffering from an acute infection. (Bệnh nhân đang bị nhiễm trùng cấp tính.)

- She is diagnosed with an acute infection in her lungs. (Cô ấy được chẩn đoán bị nhiễm trùng cấp tính ở phổi.)

2. Subject + Verb + Acute Infection + Preposition + Location/Body Part

Cấu trúc này mô tả hành động liên quan đến nhiễm trùng cấp tính và vị trí hoặc cơ quan bị ảnh hưởng.

Ví dụ:

- The doctor diagnosed her with an acute infection in the stomach. (Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị nhiễm trùng cấp tính ở dạ dày.)

- They treated him for an acute infection in his blood. (Họ đã điều trị cho anh ấy nhiễm trùng cấp tính trong máu.)

3. Subject + Verb + Acute Infection + Resulting in + Complication/Outcome

Cấu trúc này diễn tả sự kết quả của nhiễm trùng cấp tính, dẫn đến biến chứng hoặc kết quả nghiêm trọng.

Ví dụ:

- The acute infection resulted in severe pneumonia. (Nhiễm trùng cấp tính dẫn đến viêm phổi nghiêm trọng.)

- An acute infection can result in organ failure if left untreated. (Nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến suy tạng nếu không được điều trị.)

4. Subject + Verb + Acute Infection + Cause + Symptoms

Cấu trúc này mô tả các triệu chứng do nhiễm trùng cấp tính gây ra.

Ví dụ:

- The acute infection caused high fever and intense fatigue. (Nhiễm trùng cấp tính gây ra sốt cao và mệt mỏi dữ dội.)

- An acute infection caused severe pain in his chest. (Nhiễm trùng cấp tính gây ra đau ngực dữ dội.)

5. Acute Infection + Be + Treated + With + Medication

Cấu trúc này dùng để mô tả cách thức điều trị nhiễm trùng cấp tính bằng các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị.

Ví dụ:

- The acute infection was treated with antibiotics. (Nhiễm trùng cấp tính đã được điều trị bằng kháng sinh.)

- An acute infection can be treated with antiviral drugs. (Nhiễm trùng cấp tính có thể được điều trị bằng thuốc kháng vi rút.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Infection

1. Ngữ Cảnh Y Tế (Medical Context)

Từ "Acute Infection" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các loại nhiễm trùng xảy ra đột ngột và nghiêm trọng. Đây là những tình trạng bệnh cần điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.

Ví dụ:

- The doctor immediately started treatment for the acute infection. (Bác sĩ ngay lập tức bắt đầu điều trị cho nhiễm trùng cấp tính.)

- An acute infection can spread quickly if not treated properly. (Nhiễm trùng cấp tính có thể lây lan nhanh chóng nếu không được điều trị đúng cách.)

2. Ngữ Cảnh Điều Trị (Treatment Context)

Trong ngữ cảnh điều trị, "Acute Infection" được đề cập khi bác sĩ hoặc nhân viên y tế quyết định phương pháp điều trị cụ thể cho các nhiễm trùng cấp tính.

Ví dụ:

- Antibiotics are often prescribed to treat acute infections. (Kháng sinh thường được kê để điều trị nhiễm trùng cấp tính.)

- She was given antiviral medication to manage the acute infection. (Cô ấy được cho thuốc kháng vi rút để kiểm soát nhiễm trùng cấp tính.)

3. Ngữ Cảnh Biến Chứng (Complications Context)

Cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các biến chứng có thể xảy ra nếu nhiễm trùng cấp tính không được điều trị kịp thời hoặc đúng cách.

Ví dụ:

- If left untreated, an acute infection can lead to serious complications. (Nếu không được điều trị, nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)

- The acute infection caused complications that required surgery. (Nhiễm trùng cấp tính đã gây ra các biến chứng cần phẫu thuật.)

4. Ngữ Cảnh Sự Khởi Phát Nhanh Chóng (Rapid Onset Context)

"Acute Infection" cũng được sử dụng để mô tả sự khởi phát nhanh chóng của các bệnh lý, thường xảy ra trong thời gian ngắn và có triệu chứng nặng ngay từ ban đầu.

Ví dụ:

- The patient suffered from an acute infection that developed within hours. (Bệnh nhân bị nhiễm trùng cấp tính phát triển chỉ trong vài giờ.)

- Acute infections often present with sudden fever and chills. (Nhiễm trùng cấp tính thường xuất hiện với sốt đột ngột và cảm giác lạnh run.)

5. Ngữ Cảnh Nhiễm Trùng So Với Nhiễm Trùng Mãn Tính (Acute vs Chronic Context)

Trong ngữ cảnh so sánh giữa nhiễm trùng cấp tính và nhiễm trùng mãn tính, "Acute Infection" chỉ một tình trạng xảy ra đột ngột và có thể hồi phục hoàn toàn sau điều trị, trái ngược với các nhiễm trùng kéo dài.

Ví dụ:

- Unlike chronic infections, acute infections have a rapid onset and can be resolved with timely treatment. (Khác với nhiễm trùng mãn tính, nhiễm trùng cấp tính có sự khởi phát nhanh chóng và có thể được giải quyết với điều trị kịp thời.)

- He has been dealing with chronic infections, but the acute infection he recently developed was a new challenge. (Anh ấy đã đối mặt với các nhiễm trùng mãn tính, nhưng nhiễm trùng cấp tính mà anh ấy phát triển gần đây là một thử thách mới.)

Featured Articles