Acute Illness là gì? Cách sử dụng và ví dụ câu tiếng Anh

Chủ đề acute illness: Acute Illness là một thuật ngữ y khoa dùng để mô tả bệnh cấp tính với khởi phát nhanh chóng và diễn biến ngắn hạn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng từ "Acute Illness" trong tiếng Anh qua các ví dụ thực tế. Hãy khám phá ngay để mở rộng vốn từ vựng của bạn!

Cụm Từ Acute Illness Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Acute illness" là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng bệnh xuất hiện đột ngột, tiến triển nhanh và thường kéo dài trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

1. "He was hospitalized due to an acute illness that developed overnight."

(Anh ấy đã phải nhập viện vì một căn bệnh cấp tính xuất hiện qua đêm.)

2. "Flu is an example of an acute illness that usually resolves within a few days."

(Cúm là một ví dụ về bệnh cấp tính thường khỏi trong vài ngày.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt ˈɪlnəs/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Illness (Cụm Từ)

1. She was diagnosed with an acute illness and needed immediate medical attention.

(Cô ấy được chẩn đoán mắc một căn bệnh cấp tính và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

2. The doctor explained that an acute illness usually develops suddenly and lasts for a short time.

(Bác sĩ giải thích rằng một căn bệnh cấp tính thường xuất hiện đột ngột và kéo dài trong một thời gian ngắn.)

3. Many acute illnesses, such as the flu, can be treated effectively with rest and proper medication.

(Nhiều bệnh cấp tính, chẳng hạn như cúm, có thể được điều trị hiệu quả bằng cách nghỉ ngơi và dùng thuốc thích hợp.)

4. After suffering from an acute illness for several days, he finally started to recover.

(Sau khi chịu đựng một căn bệnh cấp tính trong vài ngày, cuối cùng anh ấy đã bắt đầu hồi phục.)

5. Children and the elderly are more vulnerable to complications from an acute illness.

(Trẻ em và người cao tuổi dễ bị biến chứng hơn khi mắc bệnh cấp tính.)

Mẫu Cụm Từ Acute Illness (Phrase Patterns)

1. Acute illness + caused by + (nguyên nhân)

Giải thích: Dùng để diễn tả nguyên nhân gây ra bệnh cấp tính.

Ví dụ: The acute illness was caused by a bacterial infection.

(Căn bệnh cấp tính này do nhiễm khuẩn gây ra.)

2. Suffer from + acute illness

Giải thích: Dùng để mô tả ai đó đang chịu đựng một căn bệnh cấp tính.

Ví dụ: He suffered from an acute illness that left him bedridden for a week.

(Anh ấy đã mắc một căn bệnh cấp tính khiến anh phải nằm liệt giường trong một tuần.)

3. Recover from + acute illness

Giải thích: Dùng để mô tả quá trình hồi phục sau khi bị bệnh cấp tính.

Ví dụ: She recovered from the acute illness after receiving proper treatment.

(Cô ấy đã hồi phục sau căn bệnh cấp tính nhờ được điều trị đúng cách.)

4. Symptoms of + acute illness

Giải thích: Dùng để mô tả các triệu chứng của một căn bệnh cấp tính.

Ví dụ: The symptoms of an acute illness may include fever and severe pain.

(Các triệu chứng của một căn bệnh cấp tính có thể bao gồm sốt và đau dữ dội.)

5. Acute illness + requires + (sự điều trị)

Giải thích: Dùng để nói về sự điều trị cần thiết đối với bệnh cấp tính.

Ví dụ: An acute illness often requires immediate medical care.

(Một căn bệnh cấp tính thường đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.)

Cụm Từ Acute Illness Đi Với Giới Từ Gì?

1. Acute Illness + from

Giải thích: Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc gây ra bệnh cấp tính.

Ví dụ: He is suffering from an acute illness caused by a viral infection.

(Anh ấy đang mắc một căn bệnh cấp tính do nhiễm virus.)

2. Acute Illness + due to

Giải thích: Dùng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh cấp tính.

Ví dụ: His acute illness was due to prolonged exposure to toxic chemicals.

(Căn bệnh cấp tính của anh ấy là do tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại.)

3. Acute Illness + with

Giải thích: Dùng để mô tả ai đó mắc một căn bệnh cấp tính cụ thể.

Ví dụ: The patient was diagnosed with an acute illness affecting his respiratory system.

(Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một căn bệnh cấp tính ảnh hưởng đến hệ hô hấp.)

4. Acute Illness + in

Giải thích: Dùng để mô tả bệnh cấp tính xảy ra trong một nhóm người hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: There has been a rise in acute illness cases among children this winter.

(Số ca bệnh cấp tính ở trẻ em đã gia tăng trong mùa đông này.)

5. Acute Illness + of

Giải thích: Dùng để mô tả loại bệnh cấp tính cụ thể.

Ví dụ: He suffered an acute illness of the digestive system.

(Anh ấy mắc một căn bệnh cấp tính về hệ tiêu hóa.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Illness (Collocations)

1. Severe Acute Illness

Giải thích: Dùng để mô tả một bệnh cấp tính nghiêm trọng.

Ví dụ: The patient was hospitalized due to a severe acute illness.

(Bệnh nhân đã nhập viện do một căn bệnh cấp tính nghiêm trọng.)

2. Sudden Acute Illness

Giải thích: Dùng để mô tả một bệnh cấp tính xảy ra đột ngột.

Ví dụ: His sudden acute illness required immediate medical attention.

(Căn bệnh cấp tính đột ngột của anh ấy cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

3. Acute Respiratory Illness

Giải thích: Dùng để chỉ bệnh cấp tính liên quan đến hệ hô hấp.

Ví dụ: Many children suffer from acute respiratory illness during the winter.

(Nhiều trẻ em mắc bệnh hô hấp cấp tính trong mùa đông.)

4. Acute Viral Illness

Giải thích: Dùng để chỉ bệnh cấp tính do virus gây ra.

Ví dụ: The outbreak was caused by an acute viral illness spreading rapidly.

(Đợt bùng phát này do một bệnh virus cấp tính lây lan nhanh chóng gây ra.)

5. Acute Febrile Illness

Giải thích: Dùng để chỉ bệnh cấp tính kèm theo sốt cao.

Ví dụ: Dengue fever is an example of an acute febrile illness.

(Sốt xuất huyết là một ví dụ về bệnh cấp tính kèm sốt cao.)

6. Treatment for Acute Illness

Giải thích: Dùng để nói về phương pháp điều trị bệnh cấp tính.

Ví dụ: Early treatment for acute illness can prevent serious complications.

(Điều trị sớm bệnh cấp tính có thể ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.)

7. Recover from Acute Illness

Giải thích: Dùng để mô tả quá trình hồi phục sau khi mắc bệnh cấp tính.

Ví dụ: He took two weeks to fully recover from the acute illness.

(Anh ấy mất hai tuần để hoàn toàn hồi phục sau căn bệnh cấp tính.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Illness

Từ Đồng Nghĩa

  • Severe Illness - Bệnh nghiêm trọng, bệnh nặng.

    Ví dụ: "The patient was admitted to the ICU due to a severe illness."

    Dịch: "Bệnh nhân đã được nhập viện ICU do một căn bệnh nghiêm trọng."

  • Critical Condition - Tình trạng nguy kịch.

    Ví dụ: "After the accident, he was in critical condition for several days."

    Dịch: "Sau vụ tai nạn, anh ấy đã ở trong tình trạng nguy kịch trong nhiều ngày."

  • Serious Illness - Bệnh nặng.

    Ví dụ: "She took a long leave from work due to a serious illness."

    Dịch: "Cô ấy đã nghỉ làm một thời gian dài do một căn bệnh nặng."

  • Sudden Illness - Bệnh đột ngột.

    Ví dụ: "He was rushed to the hospital because of a sudden illness."

    Dịch: "Anh ấy được đưa đến bệnh viện vì một cơn bệnh đột ngột."

  • Short-term Illness - Bệnh ngắn hạn.

    Ví dụ: "A cold is a common short-term illness that usually lasts a few days."

    Dịch: "Cảm lạnh là một bệnh ngắn hạn phổ biến thường kéo dài vài ngày."

Từ Trái Nghĩa

  • Chronic Illness - Bệnh mãn tính.

    Ví dụ: "Diabetes is considered a chronic illness that requires lifelong management."

    Dịch: "Bệnh tiểu đường được coi là một bệnh mãn tính cần được kiểm soát suốt đời."

  • Mild Illness - Bệnh nhẹ.

    Ví dụ: "She only had a mild illness, so she recovered quickly."

    Dịch: "Cô ấy chỉ bị một căn bệnh nhẹ, vì vậy cô ấy hồi phục nhanh chóng."

  • Non-severe Condition - Tình trạng không nghiêm trọng.

    Ví dụ: "Although he felt unwell, his doctor confirmed it was a non-severe condition."

    Dịch: "Mặc dù anh ấy cảm thấy không khỏe, bác sĩ xác nhận đó không phải là tình trạng nghiêm trọng."

  • Stable Condition - Tình trạng ổn định.

    Ví dụ: "After the treatment, his health improved and he was in a stable condition."

    Dịch: "Sau khi điều trị, sức khỏe của anh ấy đã cải thiện và anh ấy ở trong tình trạng ổn định."

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Illness

1. S + have/has + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + có một căn bệnh cấp tính.

Ví dụ: "She has an acute illness that requires immediate treatment."

Dịch: "Cô ấy mắc một căn bệnh cấp tính cần được điều trị ngay lập tức."

2. S + suffer(s) from + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + bị mắc bệnh cấp tính.

Ví dụ: "He suffers from an acute illness that affects his respiratory system."

Dịch: "Anh ấy bị một căn bệnh cấp tính ảnh hưởng đến hệ hô hấp."

3. S + be diagnosed with + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + được chẩn đoán mắc bệnh cấp tính.

Ví dụ: "The patient was diagnosed with an acute illness after showing severe symptoms."

Dịch: "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh cấp tính sau khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng."

4. S + develop + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + phát triển bệnh cấp tính.

Ví dụ: "After exposure to the virus, she developed an acute illness."

Dịch: "Sau khi tiếp xúc với virus, cô ấy đã mắc một căn bệnh cấp tính."

5. S + experience + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + trải qua bệnh cấp tính.

Ví dụ: "Many people experience acute illness during seasonal changes."

Dịch: "Nhiều người trải qua bệnh cấp tính trong thời gian chuyển mùa."

6. S + recover(s) from + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + hồi phục sau khi mắc bệnh cấp tính.

Ví dụ: "He recovered from an acute illness after receiving proper medical care."

Dịch: "Anh ấy hồi phục sau khi mắc bệnh cấp tính nhờ được chăm sóc y tế đầy đủ."

7. Acute illness + can lead to + complications

Cấu trúc: Bệnh cấp tính + có thể dẫn đến + biến chứng.

Ví dụ: "If left untreated, an acute illness can lead to severe complications."

Dịch: "Nếu không được điều trị, bệnh cấp tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."

8. Acute illness + requires + immediate treatment

Cấu trúc: Bệnh cấp tính + cần + điều trị ngay lập tức.

Ví dụ: "An acute illness requires immediate treatment to prevent worsening."

Dịch: "Bệnh cấp tính cần được điều trị ngay lập tức để tránh trở nên nghiêm trọng hơn."

9. S + show(s) symptoms of + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + xuất hiện triệu chứng của bệnh cấp tính.

Ví dụ: "The child showed symptoms of an acute illness and was taken to the doctor."

Dịch: "Đứa trẻ xuất hiện triệu chứng của một bệnh cấp tính và được đưa đến bác sĩ."

10. S + be at risk of + acute illness

Cấu trúc: Chủ ngữ + có nguy cơ mắc bệnh cấp tính.

Ví dụ: "Elderly people are at risk of acute illness due to a weaker immune system."

Dịch: "Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh cấp tính do hệ miễn dịch suy yếu."

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Illness

1. Acute illness episode

Ý nghĩa: Giai đoạn hoặc đợt bệnh cấp tính.

Ví dụ: "She experienced an acute illness episode last week and had to be hospitalized."

Dịch: "Cô ấy trải qua một đợt bệnh cấp tính vào tuần trước và phải nhập viện."

2. Acute illness onset

Ý nghĩa: Sự khởi phát của bệnh cấp tính.

Ví dụ: "The acute illness onset was sudden, causing severe symptoms."

Dịch: "Sự khởi phát của bệnh cấp tính xảy ra đột ngột, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng."

3. Acute febrile illness

Ý nghĩa: Bệnh cấp tính có kèm theo sốt.

Ví dụ: "Dengue fever is an example of an acute febrile illness."

Dịch: "Sốt xuất huyết là một ví dụ về bệnh cấp tính có sốt."

4. Acute respiratory illness

Ý nghĩa: Bệnh cấp tính liên quan đến đường hô hấp.

Ví dụ: "Influenza is a common type of acute respiratory illness."

Dịch: "Cúm là một dạng bệnh cấp tính thường gặp liên quan đến đường hô hấp."

5. Acute gastrointestinal illness

Ý nghĩa: Bệnh cấp tính liên quan đến đường tiêu hóa.

Ví dụ: "Food poisoning can lead to acute gastrointestinal illness."

Dịch: "Ngộ độc thực phẩm có thể gây ra bệnh cấp tính về đường tiêu hóa."

6. Acute infectious illness

Ý nghĩa: Bệnh truyền nhiễm cấp tính.

Ví dụ: "COVID-19 is an example of an acute infectious illness."

Dịch: "COVID-19 là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm cấp tính."

7. Acute childhood illness

Ý nghĩa: Bệnh cấp tính thường gặp ở trẻ em.

Ví dụ: "Many children suffer from acute childhood illnesses such as measles and chickenpox."

Dịch: "Nhiều trẻ em mắc các bệnh cấp tính như sởi và thủy đậu."

8. Acute life-threatening illness

Ý nghĩa: Bệnh cấp tính đe dọa tính mạng.

Ví dụ: "Sepsis is considered an acute life-threatening illness."

Dịch: "Nhiễm trùng huyết được coi là một bệnh cấp tính đe dọa tính mạng."

9. Acute illness management

Ý nghĩa: Quản lý và điều trị bệnh cấp tính.

Ví dụ: "Proper acute illness management can prevent complications."

Dịch: "Quản lý bệnh cấp tính đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng."

10. Acute illness hospitalization

Ý nghĩa: Nhập viện do bệnh cấp tính.

Ví dụ: "His acute illness hospitalization lasted for three days."

Dịch: "Anh ấy phải nhập viện ba ngày do bệnh cấp tính."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Illness

1. Ngữ cảnh Y tế (Medical Context)

Ý nghĩa: Trong lĩnh vực y tế, "acute illness" được dùng để mô tả các bệnh có khởi phát đột ngột và diễn biến nhanh chóng.

Ví dụ: "Doctors must act quickly when treating patients with acute illness."

Dịch: "Các bác sĩ phải hành động nhanh chóng khi điều trị bệnh nhân mắc bệnh cấp tính."

2. Ngữ cảnh Nghiên cứu khoa học (Scientific Research Context)

Ý nghĩa: Trong các nghiên cứu khoa học, thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt bệnh cấp tính với bệnh mãn tính.

Ví dụ: "The study focuses on the impact of acute illness on elderly patients."

Dịch: "Nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của bệnh cấp tính đối với bệnh nhân cao tuổi."

3. Ngữ cảnh Hàng ngày (Everyday Context)

Ý nghĩa: Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả tình trạng bệnh tạm thời.

Ví dụ: "I had to take a day off work due to an acute illness."

Dịch: "Tôi phải nghỉ làm một ngày vì bị bệnh cấp tính."

4. Ngữ cảnh Cấp cứu (Emergency Context)

Ý nghĩa: Trong trường hợp khẩn cấp, thuật ngữ này ám chỉ các tình trạng bệnh nghiêm trọng cần can thiệp y tế ngay lập tức.

Ví dụ: "Emergency rooms often deal with patients suffering from acute illness."

Dịch: "Các phòng cấp cứu thường tiếp nhận bệnh nhân mắc bệnh cấp tính."

5. Ngữ cảnh Kinh tế - Xã hội (Socioeconomic Context)

Ý nghĩa: "Acute illness" có thể được sử dụng khi thảo luận về tác động kinh tế và xã hội của bệnh cấp tính.

Ví dụ: "Acute illness can lead to financial difficulties due to medical expenses."

Dịch: "Bệnh cấp tính có thể dẫn đến khó khăn tài chính do chi phí y tế."

6. Ngữ cảnh Sức khỏe cộng đồng (Public Health Context)

Ý nghĩa: Dùng để mô tả các vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan đến bệnh cấp tính.

Ví dụ: "Public health campaigns aim to raise awareness about preventing acute illness."

Dịch: "Các chiến dịch y tế cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về việc phòng ngừa bệnh cấp tính."

7. Ngữ cảnh Tâm lý học (Psychological Context)

Ý nghĩa: Một số bệnh cấp tính có thể ảnh hưởng đến tâm lý và cảm xúc của bệnh nhân.

Ví dụ: "An acute illness can cause stress and anxiety in patients."

Dịch: "Bệnh cấp tính có thể gây căng thẳng và lo âu cho bệnh nhân."

Featured Articles