Chủ đề acute hospital: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Acute Hospital", một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y tế. "Acute Hospital" chỉ bệnh viện cấp cứu, nơi tiếp nhận và điều trị các bệnh nhân trong tình trạng cấp tính hoặc khẩn cấp. Bài viết sẽ cung cấp định nghĩa, ví dụ câu và các ngữ cảnh sử dụng từ này để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng trong tiếng Anh.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Hospital Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Hospital (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acute Hospital (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acute Hospital Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Hospital (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Hospital
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Hospital
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Hospital
Cụm Từ Acute Hospital Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Hospital" là cụm từ chỉ bệnh viện chuyên điều trị các bệnh cấp tính, những bệnh yêu cầu chăm sóc và điều trị ngay lập tức, như các tình trạng bệnh nghiêm trọng hoặc nguy hiểm đến tính mạng. Cụm từ này thường dùng để chỉ những cơ sở y tế có các đơn vị điều trị tích cực và chuyên sâu.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The patient was transferred to the acute hospital for immediate care." (Bệnh nhân đã được chuyển đến bệnh viện cấp cứu để chăm sóc ngay lập tức.)
Phiên Âm:
Acute Hospital: /əˈkjuːt ˈhɒspɪtl/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Hospital (Cụm Từ)
1. The ambulance took the injured patient straight to the acute hospital for emergency treatment. (Xe cứu thương đưa bệnh nhân bị thương thẳng đến bệnh viện cấp cứu để điều trị khẩn cấp.)
2. After the accident, he was admitted to an acute hospital for intensive care. (Sau tai nạn, anh ấy được nhập viện tại bệnh viện cấp cứu để chăm sóc tích cực.)
3. Acute hospitals are equipped with specialized medical staff to handle life-threatening conditions. (Các bệnh viện cấp cứu được trang bị đội ngũ y bác sĩ chuyên môn để xử lý các tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.)
4. Many acute hospitals have emergency rooms that are open 24/7. (Nhiều bệnh viện cấp cứu có phòng cấp cứu mở cửa 24/7.)
5. The doctors at the acute hospital worked tirelessly to stabilize the patient’s condition. (Các bác sĩ tại bệnh viện cấp cứu đã làm việc không ngừng nghỉ để ổn định tình trạng của bệnh nhân.)
Mẫu Cụm Từ Acute Hospital (Phrase Patterns)
Cụm từ "Acute Hospital" thường được sử dụng trong các tình huống y tế và bệnh viện, để chỉ các cơ sở chăm sóc bệnh nhân với tình trạng cấp tính. Dưới đây là các mẫu cụm từ thông dụng với "Acute Hospital" cùng ví dụ minh họa.
1. Acute Hospital + for + Noun
Mẫu này được sử dụng để chỉ mục đích của bệnh viện cấp cứu, tức là bệnh viện dành cho việc điều trị các bệnh cấp tính.
Ví dụ: "The patient was transferred to the acute hospital for emergency surgery." (Bệnh nhân đã được chuyển đến bệnh viện cấp cứu để phẫu thuật khẩn cấp.)
2. Acute Hospital + with + Noun
Mẫu này dùng để chỉ bệnh viện cấp cứu cùng với các đặc điểm hoặc dịch vụ mà nó cung cấp.
Ví dụ: "The acute hospital with a specialized trauma unit is the best option for severe injuries." (Bệnh viện cấp cứu với đơn vị chuyên khoa chấn thương là lựa chọn tốt nhất cho các chấn thương nghiêm trọng.)
3. In an Acute Hospital
Mẫu này chỉ trạng thái bệnh nhân đang ở trong bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "The doctor said she would need to stay in an acute hospital for a few days." (Bác sĩ nói rằng cô ấy sẽ phải ở lại bệnh viện cấp cứu vài ngày.)
4. Acute Hospital + providing + Noun
Mẫu này chỉ bệnh viện cấp cứu cung cấp một dịch vụ hoặc chăm sóc y tế cụ thể.
Ví dụ: "The acute hospital providing critical care is essential for treating heart attacks." (Bệnh viện cấp cứu cung cấp chăm sóc đặc biệt là rất quan trọng để điều trị nhồi máu cơ tim.)
5. Acute Hospital + for + Verb-ing
Mẫu này dùng để chỉ mục đích điều trị tại bệnh viện cấp cứu với hành động hoặc phương pháp điều trị cụ thể.
Ví dụ: "The acute hospital for handling emergencies is ready to assist patients 24/7." (Bệnh viện cấp cứu để xử lý các tình huống khẩn cấp luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân 24/7.)
Cụm Từ Acute Hospital Đi Với Giới Từ Gì?
1. Acute Hospital + for
Giới từ "for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do tại sao bệnh nhân được chuyển đến bệnh viện cấp cứu. Đây là cách dùng phổ biến khi mô tả mục đích điều trị tại bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "The ambulance rushed the injured person to the acute hospital for emergency care." (Xe cứu thương đã vội vã đưa người bị thương đến bệnh viện cấp cứu để chăm sóc khẩn cấp.)
2. Acute Hospital + with
Giới từ "with" thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa bệnh viện cấp cứu và các đặc điểm hoặc dịch vụ mà nó cung cấp, chẳng hạn như phòng cấp cứu hoặc đội ngũ bác sĩ chuyên môn.
Ví dụ: "The acute hospital with advanced medical equipment offers the best care for severe cases." (Bệnh viện cấp cứu với trang thiết bị y tế tiên tiến cung cấp sự chăm sóc tốt nhất cho các ca nghiêm trọng.)
3. In an Acute Hospital
Giới từ "in" được sử dụng khi chỉ trạng thái bệnh nhân đang ở trong bệnh viện cấp cứu, nghĩa là bệnh nhân đang nằm điều trị tại bệnh viện đó.
Ví dụ: "She is currently in an acute hospital after the accident." (Cô ấy hiện đang nằm trong bệnh viện cấp cứu sau vụ tai nạn.)
4. Acute Hospital + to
Giới từ "to" có thể được sử dụng khi nói về việc chuyển bệnh nhân hoặc dịch vụ đến bệnh viện cấp cứu, như việc di chuyển bệnh nhân từ một cơ sở y tế khác đến bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "The patient was transferred to the acute hospital for further treatment." (Bệnh nhân đã được chuyển đến bệnh viện cấp cứu để điều trị thêm.)
5. Acute Hospital + at
Giới từ "at" thường được dùng để chỉ nơi bệnh nhân đang được điều trị tại bệnh viện cấp cứu, tương tự như việc chỉ ra địa điểm cụ thể nơi dịch vụ được cung cấp.
Ví dụ: "The doctors at the acute hospital are available 24 hours a day." (Các bác sĩ tại bệnh viện cấp cứu luôn sẵn sàng 24 giờ mỗi ngày.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Hospital (Collocations)
1. Acute Hospital Care
Cụm từ này chỉ sự chăm sóc y tế được cung cấp tại bệnh viện cấp cứu, đặc biệt dành cho những trường hợp cấp tính và nguy hiểm đến tính mạng.
Ví dụ: "The acute hospital care provided was essential for the patient’s recovery." (Chăm sóc y tế tại bệnh viện cấp cứu là rất quan trọng cho sự phục hồi của bệnh nhân.)
2. Acute Hospital Admission
Cụm từ này chỉ việc bệnh nhân được nhận vào bệnh viện cấp cứu để điều trị khi có tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.
Ví dụ: "The doctor recommended immediate acute hospital admission for further treatment." (Bác sĩ đã khuyên nên nhập viện cấp cứu ngay lập tức để điều trị thêm.)
3. Acute Hospital Staff
Cụm từ này đề cập đến đội ngũ nhân viên y tế làm việc tại bệnh viện cấp cứu, bao gồm bác sĩ, y tá, và các nhân viên hỗ trợ khác.
Ví dụ: "The acute hospital staff worked tirelessly to stabilize the patient’s condition." (Đội ngũ nhân viên bệnh viện cấp cứu đã làm việc không ngừng nghỉ để ổn định tình trạng của bệnh nhân.)
4. Acute Hospital Emergency Services
Cụm từ này chỉ các dịch vụ cấp cứu tại bệnh viện cấp cứu, cung cấp sự chăm sóc khẩn cấp cho bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp.
Ví dụ: "The acute hospital emergency services are available 24 hours a day." (Dịch vụ cấp cứu tại bệnh viện cấp cứu có sẵn 24 giờ mỗi ngày.)
5. Acute Hospital Treatment
Cụm từ này đề cập đến phương pháp hoặc hình thức điều trị đặc biệt được thực hiện tại bệnh viện cấp cứu đối với các bệnh nhân có tình trạng cấp tính.
Ví dụ: "Acute hospital treatment is required for patients with severe trauma." (Điều trị tại bệnh viện cấp cứu là cần thiết cho bệnh nhân có chấn thương nghiêm trọng.)
6. Acute Hospital Transfer
Cụm từ này chỉ hành động chuyển bệnh nhân từ một cơ sở y tế khác đến bệnh viện cấp cứu để tiếp nhận điều trị đặc biệt.
Ví dụ: "The acute hospital transfer was arranged immediately after the accident." (Việc chuyển bệnh nhân đến bệnh viện cấp cứu đã được sắp xếp ngay sau vụ tai nạn.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Hospital
Từ Đồng Nghĩa
Các từ đồng nghĩa của "Acute Hospital" chủ yếu là các thuật ngữ hoặc cụm từ liên quan đến bệnh viện cấp cứu hoặc cơ sở y tế chuyên điều trị các bệnh cấp tính.
1. Emergency Hospital
Từ đồng nghĩa này chỉ bệnh viện cấp cứu, nơi cung cấp dịch vụ điều trị khẩn cấp cho bệnh nhân gặp tình trạng nguy hiểm.
Ví dụ: "The patient was taken to the emergency hospital after the car accident." (Bệnh nhân đã được đưa đến bệnh viện cấp cứu sau vụ tai nạn xe hơi.)
2. Critical Care Unit
Đây là một bộ phận trong bệnh viện, nơi bệnh nhân có tình trạng nguy hiểm đến tính mạng được điều trị. Nó có thể là một phần trong bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "The patient was transferred to the critical care unit in the acute hospital." (Bệnh nhân đã được chuyển đến đơn vị chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện cấp cứu.)
3. Trauma Center
Trauma Center là một cơ sở y tế chuyên chăm sóc và điều trị các trường hợp chấn thương nghiêm trọng, thường là một phần của bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "The trauma center in the acute hospital handled the serious injuries from the accident." (Trung tâm chấn thương trong bệnh viện cấp cứu đã xử lý các chấn thương nghiêm trọng từ vụ tai nạn.)
Từ Trái Nghĩa
Các từ trái nghĩa của "Acute Hospital" liên quan đến các cơ sở y tế chuyên điều trị các bệnh không cấp tính hoặc ít nghiêm trọng hơn.
1. General Hospital
Bệnh viện đa khoa là nơi điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, không chỉ tập trung vào bệnh cấp tính hay khẩn cấp.
Ví dụ: "He was taken to the general hospital for a routine check-up." (Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện đa khoa để kiểm tra định kỳ.)
2. Rehabilitation Center
Trung tâm phục hồi chức năng là nơi chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân phục hồi sau các ca phẫu thuật, chấn thương hoặc bệnh tật, nhưng không phải là bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "After the surgery, the patient was sent to the rehabilitation center for recovery." (Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân đã được gửi đến trung tâm phục hồi chức năng để phục hồi.)
3. Long-term Care Facility
Cơ sở chăm sóc dài hạn là nơi điều trị cho những bệnh nhân cần chăm sóc suốt đời hoặc trong thời gian dài, khác với bệnh viện cấp cứu chỉ điều trị các bệnh cấp tính.
Ví dụ: "He moved to a long-term care facility after his health stabilized." (Anh ấy đã chuyển đến cơ sở chăm sóc dài hạn sau khi sức khỏe ổn định.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Hospital
1. S + Verb + to the Acute Hospital
Cấu trúc này sử dụng khi mô tả hành động đưa ai đó đến bệnh viện cấp cứu, nhấn mạnh hành động di chuyển bệnh nhân tới cơ sở y tế khẩn cấp.
Ví dụ: "The paramedics quickly drove the injured patient to the acute hospital." (Nhân viên cấp cứu đã nhanh chóng đưa bệnh nhân bị thương đến bệnh viện cấp cứu.)
2. S + is/was + in the Acute Hospital
Cấu trúc này dùng để miêu tả tình trạng của một người đang ở trong bệnh viện cấp cứu, chỉ ra nơi họ đang được điều trị.
Ví dụ: "After the accident, he was in the acute hospital for several days." (Sau vụ tai nạn, anh ấy đã ở trong bệnh viện cấp cứu vài ngày.)
3. S + Verb + at the Acute Hospital
Cấu trúc này dùng để chỉ nơi một hành động đang diễn ra hoặc nơi ai đó đang làm việc, cung cấp thông tin về địa điểm liên quan đến bệnh viện cấp cứu.
Ví dụ: "The doctors are currently working at the acute hospital." (Các bác sĩ hiện đang làm việc tại bệnh viện cấp cứu.)
4. S + Verb + from the Acute Hospital
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về sự chuyển đi từ bệnh viện cấp cứu, chẳng hạn như bệnh nhân được xuất viện hoặc chuyển sang một cơ sở khác.
Ví dụ: "He was discharged from the acute hospital after a week of treatment." (Anh ấy đã được xuất viện từ bệnh viện cấp cứu sau một tuần điều trị.)
5. S + Verb + to the Acute Hospital for + Noun
Cấu trúc này thường được dùng khi nói về mục đích hoặc lý do chuyển bệnh nhân đến bệnh viện cấp cứu, nhấn mạnh lý do cụ thể của việc nhập viện.
Ví dụ: "She was rushed to the acute hospital for emergency surgery." (Cô ấy đã được đưa ngay đến bệnh viện cấp cứu để phẫu thuật khẩn cấp.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Hospital
1. Trong trường hợp cấp cứu y tế
Ngữ cảnh này sử dụng khi nhắc đến bệnh viện cấp cứu, nơi tiếp nhận và điều trị bệnh nhân trong tình trạng khẩn cấp hoặc nguy hiểm đến tính mạng.
Ví dụ: "The ambulance arrived at the acute hospital within minutes to treat the accident victims." (Xe cứu thương đã đến bệnh viện cấp cứu trong vài phút để điều trị cho các nạn nhân của vụ tai nạn.)
2. Trong bối cảnh điều trị bệnh nhân nặng
Ngữ cảnh này liên quan đến việc điều trị cho những bệnh nhân có tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hoặc bệnh lý cấp tính, yêu cầu sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Ví dụ: "After the heart attack, the patient was admitted to the acute hospital for intensive care." (Sau cơn nhồi máu cơ tim, bệnh nhân đã được nhập viện cấp cứu để chăm sóc đặc biệt.)
3. Trong bối cảnh chăm sóc y tế ngắn hạn
Ngữ cảnh này nói về việc chăm sóc y tế cho bệnh nhân tại bệnh viện cấp cứu trong một khoảng thời gian ngắn trước khi họ được chuyển đi hoặc ổn định tình trạng sức khỏe.
Ví dụ: "The patient was stabilized in the acute hospital before being transferred to a rehabilitation center." (Bệnh nhân đã được ổn định tại bệnh viện cấp cứu trước khi được chuyển đến trung tâm phục hồi chức năng.)
4. Trong bối cảnh thảo luận về các dịch vụ y tế công cộng
Ngữ cảnh này sử dụng khi nói về các dịch vụ y tế công cộng, nơi bệnh viện cấp cứu là một phần quan trọng trong hệ thống y tế chăm sóc bệnh nhân trong trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ: "Acute hospitals play a vital role in the public healthcare system, especially during medical emergencies." (Bệnh viện cấp cứu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế công cộng, đặc biệt là trong các tình huống y tế khẩn cấp.)
5. Trong ngữ cảnh phân tích tình trạng bệnh nhân trong bệnh viện
Ngữ cảnh này dùng khi nói về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân khi đang được điều trị trong bệnh viện cấp cứu, thường là các bệnh lý cấp tính hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: "The acute hospital reported a rise in emergency admissions due to the flu outbreak." (Bệnh viện cấp cứu báo cáo sự gia tăng các ca nhập viện khẩn cấp do dịch cúm bùng phát.)