Acute Event: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng Cụm Từ

Chủ đề acute event: Acute Event là một cụm từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y tế, kinh tế và quản lý khủng hoảng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của "Acute Event", cách sử dụng trong câu và cung cấp ví dụ thực tế để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng. Cùng khám phá những ngữ cảnh sử dụng cụm từ này nhé!

Cụm Từ Acute Event Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Acute Event" chỉ một sự kiện, tình huống xảy ra đột ngột và mạnh mẽ, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc yêu cầu sự can thiệp kịp thời. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, tài chính hoặc quản lý khủng hoảng để mô tả những sự kiện có tính chất cấp bách và nghiêm trọng.

Ví dụ: "The hospital was prepared for an acute event like a major accident." (Bệnh viện đã chuẩn bị cho một sự kiện cấp tính như một tai nạn lớn.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt ɪˈvɛnt/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Event (Cụm Từ)

1. "The team was trained to handle any acute event that might arise during the surgery." (Đội ngũ được huấn luyện để xử lý bất kỳ sự kiện cấp tính nào có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật.)

2. "An acute event like this can overwhelm the emergency response system if not managed properly." (Một sự kiện cấp tính như thế này có thể làm quá tải hệ thống phản ứng khẩn cấp nếu không được quản lý đúng cách.)

3. "During an acute event, every second counts in saving lives." (Trong một sự kiện cấp tính, mỗi giây đều quan trọng trong việc cứu mạng.)

4. "The hospital's resources were stretched thin due to the acute event of a sudden outbreak." (Tài nguyên của bệnh viện bị căng thẳng do sự kiện cấp tính của một đợt bùng phát đột ngột.)

5. "She was called in to help deal with the acute event that had overwhelmed the local clinic." (Cô ấy được gọi đến để giúp đỡ xử lý sự kiện cấp tính đã làm quá tải phòng khám địa phương.)

Mẫu Cụm Từ Acute Event (Phrase Patterns)

Cụm từ "Acute Event" thường xuất hiện trong các mẫu cấu trúc sau:

1. "Acute event + (of) + [something]"

Mẫu này dùng để miêu tả sự kiện cấp tính liên quan đến một đối tượng cụ thể nào đó, chẳng hạn như bệnh lý, sự cố, hay tình huống.

Ví dụ: "The acute event of a heart attack requires immediate medical intervention." (Sự kiện cấp tính của một cơn đau tim đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời.)

2. "[Subject] + experienced + an acute event"

Mẫu này dùng để nói về một chủ thể đã trải qua hoặc đối mặt với một sự kiện cấp tính.

Ví dụ: "The community experienced an acute event when the dam broke." (Cộng đồng đã trải qua một sự kiện cấp tính khi con đập vỡ.)

3. "In the event of an acute + [noun]"

Mẫu này được sử dụng để chỉ sự kiện cấp tính liên quan đến một đối tượng cụ thể, thường thấy trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng.

Ví dụ: "In the event of an acute medical emergency, call for an ambulance immediately." (Trong trường hợp xảy ra sự cố y tế cấp tính, hãy gọi xe cứu thương ngay lập tức.)

4. "[Subject] + had to react quickly to an acute event"

Mẫu này diễn tả một hành động mà chủ thể cần phải phản ứng nhanh chóng đối với sự kiện cấp tính xảy ra.

Ví dụ: "The paramedics had to react quickly to an acute event when a car crash occurred." (Những nhân viên cứu thương phải phản ứng nhanh chóng với một sự kiện cấp tính khi một vụ tai nạn xe xảy ra.)

5. "Acute event + caused + [impact/outcome]"

Mẫu này dùng để miêu tả hậu quả hoặc ảnh hưởng mà sự kiện cấp tính đã gây ra.

Ví dụ: "The acute event caused widespread panic among the local population." (Sự kiện cấp tính đã gây ra sự hoảng loạn rộng rãi trong cộng đồng địa phương.)

Cụm Từ Acute Event Đi Với Giới Từ Gì?

1. "Acute Event + of"

Giới từ "of" thường đi kèm với cụm từ "acute event" để chỉ sự kiện cấp tính liên quan đến một yếu tố cụ thể, ví dụ như bệnh lý hoặc sự cố đặc biệt.

Ví dụ: "The acute event of a sudden stroke led to immediate hospitalization." (Sự kiện cấp tính của một cơn đột quỵ đột ngột đã dẫn đến việc nhập viện ngay lập tức.)

2. "Acute Event + in"

Giới từ "in" dùng khi miêu tả một sự kiện cấp tính xảy ra trong một không gian hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: "An acute event in the workplace caused a delay in the project." (Một sự kiện cấp tính trong nơi làm việc đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)

3. "Acute Event + at"

Giới từ "at" được dùng để chỉ sự kiện cấp tính xảy ra tại một địa điểm cụ thể, thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp.

Ví dụ: "The acute event at the hospital required all medical staff to be on alert." (Sự kiện cấp tính tại bệnh viện yêu cầu tất cả nhân viên y tế phải luôn trong trạng thái sẵn sàng.)

4. "Acute Event + during"

Giới từ "during" thường đi với cụm từ "acute event" để chỉ sự kiện cấp tính xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như trong một ca phẫu thuật hoặc khủng hoảng.

Ví dụ: "The hospital was overwhelmed during an acute event involving multiple casualties." (Bệnh viện đã bị quá tải trong suốt sự kiện cấp tính có liên quan đến nhiều nạn nhân.)

5. "Acute Event + with"

Giới từ "with" có thể được sử dụng khi nói về sự kiện cấp tính có sự liên quan đến một tình huống hoặc yếu tố nào đó.

Ví dụ: "The acute event with the power outage disrupted services in the entire district." (Sự kiện cấp tính với việc mất điện đã làm gián đoạn các dịch vụ trong toàn bộ khu vực.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Event (Collocations)

1. "Acute event of [something]"

Cụm từ này dùng để chỉ sự kiện cấp tính có liên quan đến một yếu tố hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The acute event of a massive earthquake caused widespread devastation." (Sự kiện cấp tính của một trận động đất lớn đã gây ra sự tàn phá rộng rãi.)

2. "Acute event involving [something]"

Cụm từ này diễn tả sự kiện cấp tính có sự tham gia của một đối tượng hoặc yếu tố nào đó, ví dụ như con người, tai nạn, bệnh tật.

Ví dụ: "An acute event involving several people in the accident required immediate medical attention." (Một sự kiện cấp tính có liên quan đến nhiều người trong vụ tai nạn đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức.)

3. "Acute event leading to [something]"

Cụm từ này miêu tả một sự kiện cấp tính đã dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả nhất định.

Ví dụ: "The acute event leading to the shutdown of the factory was a major fire." (Sự kiện cấp tính dẫn đến việc đóng cửa nhà máy là một vụ cháy lớn.)

4. "Acute event during [something]"

Cụm từ này dùng để chỉ sự kiện cấp tính xảy ra trong quá trình hoặc thời gian của một sự kiện hoặc tình huống khác.

Ví dụ: "The acute event during the surgery required the team to act swiftly." (Sự kiện cấp tính trong suốt ca phẫu thuật yêu cầu đội ngũ hành động nhanh chóng.)

5. "Acute event caused by [something]"

Cụm từ này dùng để miêu tả một sự kiện cấp tính được gây ra bởi một yếu tố hoặc sự kiện khác.

Ví dụ: "The acute event caused by the virus outbreak overwhelmed the healthcare system." (Sự kiện cấp tính do đợt bùng phát virus gây ra đã làm quá tải hệ thống y tế.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Event

Từ Đồng Nghĩa

1. "Crisis" – Cái này chỉ một tình huống khẩn cấp, khó khăn hoặc quan trọng, giống như một sự kiện cấp tính cần phản ứng nhanh chóng.

Ví dụ: "The company is facing a financial crisis that requires immediate action." (Công ty đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính cần hành động ngay lập tức.)

2. "Emergency" – Một sự kiện hoặc tình huống khẩn cấp, đặc biệt là khi có nguy cơ hoặc mối đe dọa đến tính mạng hoặc tài sản.

Ví dụ: "The emergency response team arrived within minutes after the acute event." (Đội phản ứng khẩn cấp đã đến trong vòng vài phút sau sự kiện cấp tính.)

3. "Disaster" – Một sự kiện hoặc tình huống không lường trước có ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người, tài sản hoặc môi trường, giống như một sự kiện cấp tính trong những tình huống nguy cấp.

Ví dụ: "The natural disaster was an acute event that affected millions of people." (Thảm họa thiên nhiên là một sự kiện cấp tính đã ảnh hưởng đến hàng triệu người.)

Từ Trái Nghĩa

1. "Normal event" – Một sự kiện bình thường, không có sự nguy hiểm hoặc tính khẩn cấp, trái ngược hoàn toàn với sự cấp tính của "acute event".

Ví dụ: "The normal event of a family gathering is a pleasant and peaceful occasion." (Sự kiện bình thường của một buổi họp mặt gia đình là một dịp vui vẻ và yên bình.)

2. "Minor event" – Một sự kiện nhỏ, không gây ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc không yêu cầu phản ứng kịp thời, khác với sự kiện cấp tính.

Ví dụ: "The minor event did not require immediate intervention from the authorities." (Sự kiện nhỏ không yêu cầu sự can thiệp ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.)

3. "Routine" – Một sự kiện, tình huống hoặc hành động diễn ra đều đặn, không có tính khẩn cấp hoặc đột ngột, đối lập với "acute event".

Ví dụ: "The routine checkup at the clinic is not an acute event but part of regular health maintenance." (Buổi kiểm tra định kỳ tại phòng khám không phải là một sự kiện cấp tính mà là một phần của việc duy trì sức khỏe định kỳ.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Event

1. "There was an acute event + [cause/reason]"

Cấu trúc này dùng để mô tả sự kiện cấp tính xảy ra do một nguyên nhân hoặc lý do cụ thể nào đó.

Ví dụ: "There was an acute event caused by the sudden collapse of the bridge." (Đã xảy ra một sự kiện cấp tính do sự sập đột ngột của cây cầu.)

2. "[Subject] + experienced + an acute event"

Cấu trúc này diễn tả một chủ thể đã trải qua hoặc đối mặt với một sự kiện cấp tính.

Ví dụ: "The city experienced an acute event when the power outage lasted for several hours." (Thành phố đã trải qua một sự kiện cấp tính khi mất điện kéo dài suốt vài giờ.)

3. "In the event of an acute + [noun]"

Cấu trúc này dùng để chỉ sự kiện cấp tính xảy ra trong một tình huống cụ thể, thường thấy trong các trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ: "In the event of an acute medical emergency, call for help immediately." (Trong trường hợp xảy ra sự cố y tế cấp tính, hãy gọi giúp đỡ ngay lập tức.)

4. "[Subject] + had to react quickly to an acute event"

Cấu trúc này diễn tả hành động phản ứng nhanh chóng của một chủ thể khi đối mặt với một sự kiện cấp tính.

Ví dụ: "The rescue team had to react quickly to an acute event during the earthquake." (Đội cứu hộ phải phản ứng nhanh chóng với sự kiện cấp tính trong suốt trận động đất.)

5. "The acute event + resulted in + [impact/outcome]"

Cấu trúc này diễn tả hậu quả hoặc kết quả của một sự kiện cấp tính.

Ví dụ: "The acute event resulted in a complete evacuation of the building." (Sự kiện cấp tính đã dẫn đến việc di tản toàn bộ tòa nhà.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Event

1. Y tế và sức khỏe

Trong lĩnh vực y tế, "acute event" được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống y tế xảy ra đột ngột và yêu cầu can thiệp nhanh chóng, như cơn đau tim, đột quỵ, hoặc chấn thương nghiêm trọng.

Ví dụ: "An acute event such as a heart attack demands immediate medical attention." (Một sự kiện cấp tính như cơn đau tim đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức.)

2. Quản lý khủng hoảng và thiên tai

Trong quản lý khủng hoảng hoặc thiên tai, "acute event" được sử dụng để chỉ các sự kiện bất ngờ và nghiêm trọng, như thảm họa thiên nhiên hoặc tình huống khẩn cấp cần phản ứng nhanh.

Ví dụ: "The acute event of a massive earthquake left the authorities scrambling to provide aid." (Sự kiện cấp tính của một trận động đất lớn đã khiến các cơ quan chức năng phải vội vàng cung cấp viện trợ.)

3. Tài chính và kinh tế

Trong lĩnh vực tài chính, "acute event" có thể chỉ các tình huống kinh tế hoặc tài chính không lường trước được, như một sự sụp đổ thị trường hoặc khủng hoảng tài chính.

Ví dụ: "The acute event of the stock market crash led to widespread panic among investors." (Sự kiện cấp tính của vụ sụp đổ thị trường chứng khoán đã dẫn đến sự hoảng loạn rộng rãi trong giới đầu tư.)

4. Kinh doanh và tổ chức

Trong bối cảnh kinh doanh, "acute event" có thể đề cập đến các sự cố hoặc tình huống không lường trước trong công ty hoặc tổ chức, chẳng hạn như mất dữ liệu, sự cố sản xuất, hoặc khủng hoảng công ty.

Ví dụ: "An acute event in the company's production line caused delays in delivery." (Một sự kiện cấp tính trong dây chuyền sản xuất của công ty đã gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng.)

5. Khoa học và công nghệ

Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, "acute event" có thể dùng để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra đột ngột và có ảnh hưởng nghiêm trọng, như sự cố kỹ thuật trong các hệ thống phức tạp.

Ví dụ: "The acute event of a system failure led to a temporary shutdown of the service." (Sự kiện cấp tính của sự cố hệ thống đã dẫn đến việc tạm ngừng dịch vụ.)

Featured Articles