Chủ đề acute embarrassment: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm "Acute Embarrassment" - cảm giác xấu hổ tột độ. Bạn sẽ tìm thấy định nghĩa chi tiết, ví dụ câu tiếng Anh minh họa và cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mục lục
- Cụm Từ Acute Embarrassment Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acute Embarrassment (Cụm Từ)
- Cụm Từ Acute Embarrassment Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Embarrassment (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Embarrassment
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Embarrassment
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Embarrassment
Cụm Từ Acute Embarrassment Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Acute Embarrassment" là cảm giác xấu hổ, lúng túng hoặc ngại ngùng một cách mạnh mẽ và đột ngột, thường xảy ra khi một người bị mắc phải một tình huống gây bối rối. Đây là cảm giác khó chịu và khó xử, có thể dẫn đến sự lúng túng về hành động hoặc lời nói.
Ví dụ: "She felt acute embarrassment when she realized she had forgotten her speech in front of the audience."
Phiên Âm:
/əˈkjuːt ɪmˈbærəsmənt/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acute Embarrassment (Cụm Từ)
1. "She experienced acute embarrassment when she realized she had been speaking with spinach in her teeth all through the meeting."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi nhận ra mình đã nói chuyện với cọng rau chân vịt kẹt trong răng suốt buổi họp."
2. "His face turned red with acute embarrassment after he accidentally spilled water on his boss during the conference."
Dịch: "Mặt anh ấy đỏ bừng vì xấu hổ khi vô tình làm đổ nước lên sếp của mình trong buổi hội nghị."
3. "The acute embarrassment she felt when she tripped and fell in front of everyone was evident from her flushed cheeks."
Dịch: "Sự xấu hổ tột độ mà cô ấy cảm thấy khi vấp ngã trước mặt mọi người hiện rõ trên đôi má ửng đỏ của cô."
4. "He tried to laugh off the acute embarrassment, but his awkward silence gave away his discomfort."
Dịch: "Anh ấy cố gắng cười trừ trước sự xấu hổ tột độ, nhưng sự im lặng vụng về của anh đã tiết lộ sự khó chịu của anh."
5. "The acute embarrassment was unbearable when she forgot her lines during the performance and stood there speechless."
Dịch: "Sự xấu hổ tột độ thật không thể chịu nổi khi cô ấy quên lời thoại trong lúc biểu diễn và đứng đó không nói được gì."
Cụm Từ Acute Embarrassment Đi Với Giới Từ Gì?
1. With: "Acute Embarrassment" thường đi với giới từ "with" khi nói về sự xấu hổ mà một người cảm thấy khi đối diện với một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "She was filled with acute embarrassment after making a mistake in front of her colleagues."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ sau khi mắc sai lầm trước mặt đồng nghiệp."
2. At: "Acute Embarrassment" có thể đi với giới từ "at" khi miêu tả sự xấu hổ do một sự kiện hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: "He turned pale with acute embarrassment at the thought of his mistake."
Dịch: "Anh ấy trở nên tái mét vì xấu hổ khi nghĩ đến lỗi lầm của mình."
3. By: Cụm từ này cũng có thể đi với giới từ "by" để diễn tả sự xấu hổ là kết quả của một hành động nào đó của người khác.
Ví dụ: "She felt acute embarrassment by the criticism she received from her supervisor."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ vì những lời chỉ trích mà cô nhận được từ cấp trên."
4. For: Khi muốn nói về lý do hay nguyên nhân gây ra sự xấu hổ, cụm từ này có thể đi với giới từ "for".
Ví dụ: "He apologized for his acute embarrassment when he accidentally insulted his friend."
Dịch: "Anh ấy xin lỗi vì sự xấu hổ tột độ khi vô tình xúc phạm bạn mình."
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Embarrassment (Collocations)
1. Feel acute embarrassment: Cụm từ này diễn tả việc cảm thấy sự xấu hổ tột độ trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "She felt acute embarrassment when she realized she had been speaking incorrectly."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi nhận ra mình đã nói sai."
2. Experience acute embarrassment: Cụm này dùng để diễn tả việc trải qua cảm giác xấu hổ tột độ trong một tình huống khó xử.
Ví dụ: "He experienced acute embarrassment when he was caught lying to his friends."
Dịch: "Anh ấy đã trải qua sự xấu hổ tột độ khi bị bắt quả tang nói dối bạn bè."
3. Cause acute embarrassment: Cụm từ này được dùng khi nói về nguyên nhân gây ra cảm giác xấu hổ tột độ cho ai đó.
Ví dụ: "Her comment about his appearance caused him acute embarrassment."
Dịch: "Lời bình luận của cô ấy về ngoại hình của anh ấy đã khiến anh cảm thấy xấu hổ tột độ."
4. With acute embarrassment: Dùng để diễn tả sự xấu hổ đột ngột và mạnh mẽ trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "He stood there with acute embarrassment after realizing his mistake in front of the whole team."
Dịch: "Anh đứng đó với sự xấu hổ tột độ sau khi nhận ra sai lầm của mình trước toàn bộ đội."
5. Overcome acute embarrassment: Cụm này nói về việc vượt qua cảm giác xấu hổ tột độ.
Ví dụ: "She took a deep breath to overcome her acute embarrassment before continuing the presentation."
Dịch: "Cô ấy hít một hơi thật sâu để vượt qua sự xấu hổ tột độ trước khi tiếp tục bài thuyết trình."
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Embarrassment
Từ Đồng Nghĩa
1. Shame: "Shame" là cảm giác xấu hổ hoặc hổ thẹn, đặc biệt là do hành động sai trái hoặc thiếu sót.
Ví dụ: "He felt deep shame after his mistake was exposed to everyone."
Dịch: "Anh ấy cảm thấy xấu hổ sâu sắc sau khi sai lầm của mình bị mọi người phát hiện."
2. Discomfort: "Discomfort" là sự khó chịu hoặc không thoải mái, thường kèm theo cảm giác bối rối hoặc xấu hổ.
Ví dụ: "She felt discomfort when she was the center of attention at the party."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy khó chịu khi là trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc."
3. Embarrassment: "Embarrassment" là cảm giác xấu hổ hoặc khó xử, đôi khi có thể tương đồng với "Acute Embarrassment" nhưng có thể ít mãnh liệt hơn.
Ví dụ: "The unexpected applause caused him embarrassment."
Dịch: "Cơn vỗ tay bất ngờ khiến anh ấy cảm thấy xấu hổ."
Từ Trái Nghĩa
1. Confidence: "Confidence" là sự tự tin, là cảm giác mạnh mẽ và tự tin vào khả năng của bản thân, trái ngược với cảm giác xấu hổ.
Ví dụ: "She walked into the room with confidence, not a hint of embarrassment."
Dịch: "Cô ấy bước vào phòng với sự tự tin, không hề có chút xấu hổ nào."
2. Composure: "Composure" là sự điềm tĩnh, khả năng duy trì sự bình tĩnh và không bị mất kiểm soát, trái ngược với cảm giác xấu hổ và căng thẳng.
Ví dụ: "He maintained his composure during the difficult interview."
Dịch: "Anh ấy giữ được sự điềm tĩnh trong suốt buổi phỏng vấn khó khăn."
3. Pride: "Pride" là niềm tự hào, cảm giác về sự thành công hoặc giá trị cá nhân, hoàn toàn trái ngược với cảm giác xấu hổ.
Ví dụ: "She stood tall with pride after receiving the award."
Dịch: "Cô ấy đứng thẳng với niềm tự hào sau khi nhận giải thưởng."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Embarrassment
1. Subject + feel/experience + acute embarrassment: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc chủ ngữ cảm thấy hoặc trải qua cảm giác xấu hổ tột độ trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: "She felt acute embarrassment when she realized she had forgotten her speech."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi nhận ra mình đã quên bài phát biểu."
2. Subject + cause + acute embarrassment + to + object: Cấu trúc này dùng để nói về nguyên nhân gây ra cảm giác xấu hổ cho ai đó.
Ví dụ: "His rude comment caused acute embarrassment to everyone at the table."
Dịch: "Lời bình luận thô lỗ của anh ấy đã khiến mọi người xung quanh cảm thấy xấu hổ tột độ."
3. Subject + experience + acute embarrassment + when + clause: Cấu trúc này miêu tả việc chủ ngữ trải qua cảm giác xấu hổ trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ: "She experienced acute embarrassment when her phone rang loudly during the meeting."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi điện thoại của mình reo inh ỏi trong suốt buổi họp."
4. Subject + become + embarrassed + by + acute embarrassment: Cấu trúc này diễn tả việc chủ ngữ trở nên xấu hổ vì cảm giác xấu hổ tột độ.
Ví dụ: "He became embarrassed by the acute embarrassment he felt in front of the audience."
Dịch: "Anh ấy trở nên xấu hổ vì sự xấu hổ tột độ mà anh ấy cảm thấy trước mặt khán giả."
5. Subject + try to overcome + acute embarrassment: Cấu trúc này miêu tả nỗ lực của chủ ngữ trong việc vượt qua cảm giác xấu hổ tột độ.
Ví dụ: "She tried to overcome her acute embarrassment by laughing it off."
Dịch: "Cô ấy cố gắng vượt qua sự xấu hổ tột độ bằng cách cười trừ."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Embarrassment
1. Trong tình huống xã hội (Social situations): "Acute Embarrassment" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác xấu hổ tột độ khi ai đó mắc phải sai lầm hoặc bị chú ý trong một tình huống xã hội.
Ví dụ: "He felt acute embarrassment when he accidentally spilled his drink at the party."
Dịch: "Anh ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi vô tình làm đổ nước uống tại bữa tiệc."
2. Trong môi trường công việc (Work environment): Cảm giác xấu hổ tột độ có thể xảy ra khi một người làm việc gặp phải tình huống khó xử hoặc khi bị chỉ trích công khai.
Ví dụ: "Her presentation was a disaster, and she experienced acute embarrassment in front of her colleagues."
Dịch: "Bài thuyết trình của cô ấy là một thảm họa, và cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ trước mặt đồng nghiệp."
3. Trong giao tiếp hàng ngày (Everyday communication): "Acute Embarrassment" cũng có thể xảy ra trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi nói điều gì đó sai hoặc gây hiểu lầm.
Ví dụ: "He was overcome with acute embarrassment when he called his teacher by the wrong name."
Dịch: "Anh ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi gọi sai tên giáo viên của mình."
4. Trong các tình huống lãng mạn (Romantic situations): Cảm giác xấu hổ tột độ có thể xảy ra trong các tình huống lãng mạn, đặc biệt khi một người có hành động làm người khác mất cảm giác tự tin hoặc bối rối.
Ví dụ: "She felt acute embarrassment when her date didn't show up at the restaurant."
Dịch: "Cô ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi người hẹn hò của cô không xuất hiện tại nhà hàng."
5. Trong các tình huống văn hóa (Cultural situations): "Acute Embarrassment" cũng có thể xảy ra khi một người làm điều gì đó không phù hợp trong bối cảnh văn hóa đặc thù.
Ví dụ: "He experienced acute embarrassment when he mistakenly used the wrong etiquette during the ceremony."
Dịch: "Anh ấy cảm thấy xấu hổ tột độ khi vô tình sử dụng phép tắc sai trong buổi lễ."