Acute Distress là gì? Ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng chuẩn

Chủ đề acute distress: Acute Distress là cụm từ tiếng Anh dùng để mô tả tình trạng đau đớn, khủng hoảng nghiêm trọng về thể chất hoặc tinh thần. Cụm từ này thường xuất hiện trong y tế, tâm lý học, tài chính và pháp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cách dùng và cung cấp ví dụ cụ thể để áp dụng hiệu quả.

Cụm Từ Acute Distress Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acute Distress có nghĩa là sự đau khổ, lo lắng hoặc căng thẳng nghiêm trọng trong một tình huống cấp tính.

Ví dụ:

She was in acute distress after hearing the bad news.

(Cô ấy đã vô cùng đau khổ sau khi nghe tin xấu.)

Phiên Âm:

/əˈkjuːt dɪˈstres/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Acute Distress (Cụm Từ)

1. The patient was in acute distress due to severe chest pain.

Dịch: Bệnh nhân đang trong tình trạng đau đớn nghiêm trọng do đau ngực dữ dội.

2. After the accident, she showed signs of acute distress and panic.

Dịch: Sau vụ tai nạn, cô ấy có dấu hiệu đau khổ nghiêm trọng và hoảng loạn.

3. His acute distress was evident when he received the devastating news.

Dịch: Sự đau khổ tột cùng của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nhận được tin tức tồi tệ.

4. The animal was in acute distress after being trapped for hours.

Dịch: Con vật đã rơi vào tình trạng đau đớn nghiêm trọng sau khi bị mắc kẹt trong nhiều giờ.

5. Witnessing the destruction of his home left him in acute distress.

Dịch: Chứng kiến ngôi nhà của mình bị phá hủy khiến anh ấy vô cùng đau khổ.

Mẫu Cụm Từ Acute Distress (Phrase Patterns)

1. In acute distress

Ý nghĩa: Ở trong tình trạng đau khổ nghiêm trọng, thường là về thể chất hoặc tinh thần.

Ví dụ: The injured soldier was in acute distress after the explosion.

Dịch: Người lính bị thương đang trong tình trạng đau đớn nghiêm trọng sau vụ nổ.

2. Experience acute distress

Ý nghĩa: Trải qua sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: Many people experience acute distress after losing a loved one.

Dịch: Nhiều người trải qua đau khổ tột cùng sau khi mất người thân.

3. Signs of acute distress

Ý nghĩa: Biểu hiện hoặc dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The child showed signs of acute distress when separated from his parents.

Dịch: Đứa trẻ có dấu hiệu đau khổ nghiêm trọng khi bị tách khỏi bố mẹ.

4. Cause acute distress

Ý nghĩa: Gây ra sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The economic crisis caused acute distress among the unemployed.

Dịch: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra sự đau khổ nghiêm trọng cho những người thất nghiệp.

5. Relief from acute distress

Ý nghĩa: Sự giảm bớt hoặc chấm dứt cơn đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The medication provided relief from acute distress in the patient.

Dịch: Thuốc đã giúp giảm bớt sự đau khổ nghiêm trọng của bệnh nhân.

Cụm Từ Acute Distress Đi Với Giới Từ Gì?

1. In acute distress

Ý nghĩa: Ở trong tình trạng đau khổ hoặc căng thẳng nghiêm trọng.

Ví dụ: The victim was in acute distress after the traumatic incident.

Dịch: Nạn nhân đang trong tình trạng đau khổ nghiêm trọng sau vụ việc kinh hoàng.

2. With acute distress

Ý nghĩa: Với sự đau khổ tột cùng, thường mô tả cách ai đó phản ứng với một tình huống.

Ví dụ: She cried with acute distress when she heard the tragic news.

Dịch: Cô ấy khóc trong sự đau khổ tột cùng khi nghe tin bi thảm.

3. From acute distress

Ý nghĩa: Thoát khỏi hoặc chịu đựng sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The medication helped the patient recover from acute distress.

Dịch: Thuốc đã giúp bệnh nhân hồi phục khỏi tình trạng đau đớn nghiêm trọng.

4. Of acute distress

Ý nghĩa: Biểu hiện hoặc dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The doctor noticed signs of acute distress in the patient’s breathing.

Dịch: Bác sĩ nhận thấy dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng trong hơi thở của bệnh nhân.

5. Into acute distress

Ý nghĩa: Rơi vào trạng thái đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The sudden loss of his job threw him into acute distress.

Dịch: Việc đột ngột mất việc đã khiến anh ấy rơi vào tình trạng đau khổ nghiêm trọng.

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acute Distress (Collocations)

1. Suffer from acute distress

Ý nghĩa: Chịu đựng sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: Many patients suffer from acute distress after surgery.

Dịch: Nhiều bệnh nhân chịu đựng sự đau khổ nghiêm trọng sau phẫu thuật.

2. Experience acute distress

Ý nghĩa: Trải qua sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: She experienced acute distress when she lost her loved one.

Dịch: Cô ấy đã trải qua sự đau khổ tột cùng khi mất người thân.

3. Show signs of acute distress

Ý nghĩa: Thể hiện dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The child showed signs of acute distress after being separated from his parents.

Dịch: Đứa trẻ thể hiện dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng sau khi bị tách khỏi bố mẹ.

4. Cause acute distress

Ý nghĩa: Gây ra sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The news of his failure caused acute distress to his family.

Dịch: Tin tức về sự thất bại của anh ấy đã gây ra sự đau khổ nghiêm trọng cho gia đình anh.

5. Relieve acute distress

Ý nghĩa: Giảm bớt sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: Meditation can help relieve acute distress and anxiety.

Dịch: Thiền có thể giúp giảm bớt sự đau khổ nghiêm trọng và lo âu.

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Acute Distress

1. In a state of acute distress

Ý nghĩa: Ở trong trạng thái đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: After losing her job, she was in a state of acute distress.

Dịch: Sau khi mất việc, cô ấy rơi vào trạng thái đau khổ nghiêm trọng.

2. Cry out in acute distress

Ý nghĩa: Kêu khóc hoặc than vãn vì đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The child cried out in acute distress when he fell off his bike.

Dịch: Đứa trẻ kêu khóc trong sự đau đớn tột cùng khi bị ngã xe đạp.

3. Show visible signs of acute distress

Ý nghĩa: Thể hiện rõ ràng dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The victim showed visible signs of acute distress after the accident.

Dịch: Nạn nhân thể hiện rõ dấu hiệu đau khổ nghiêm trọng sau vụ tai nạn.

4. Overcome acute distress

Ý nghĩa: Vượt qua sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: With support from friends and family, he managed to overcome acute distress.

Dịch: Với sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình, anh ấy đã vượt qua nỗi đau khổ nghiêm trọng.

5. A voice filled with acute distress

Ý nghĩa: Giọng nói đầy sự đau khổ tột cùng.

Ví dụ: She spoke with a voice filled with acute distress after hearing the tragic news.

Dịch: Cô ấy nói với giọng đầy đau khổ sau khi nghe tin bi thảm.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acute Distress

Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)

1. Severe Pain

Ý nghĩa: Cơn đau dữ dội.

Ví dụ: The patient was in severe pain after the surgery, similar to acute distress.

Dịch: Bệnh nhân bị đau dữ dội sau ca phẫu thuật, giống như sự đau đớn nghiêm trọng.

2. Extreme Agony

Ý nghĩa: Sự đau đớn cùng cực, cả về thể xác lẫn tinh thần.

Ví dụ: He was in extreme agony after hearing about his father's passing.

Dịch: Anh ấy đau đớn tột cùng sau khi nghe tin cha mình qua đời.

3. Intense Suffering

Ý nghĩa: Sự chịu đựng đau khổ tột độ.

Ví dụ: The refugees experienced intense suffering due to the war.

Dịch: Những người tị nạn đã trải qua sự đau khổ tột độ do chiến tranh.

4. Deep Anguish

Ý nghĩa: Nỗi đau khổ sâu sắc.

Ví dụ: She was in deep anguish after losing her beloved pet.

Dịch: Cô ấy đau khổ sâu sắc sau khi mất đi thú cưng yêu quý.

5. Emotional Turmoil

Ý nghĩa: Sự rối loạn cảm xúc nghiêm trọng.

Ví dụ: The sudden breakup threw him into emotional turmoil.

Dịch: Cuộc chia tay đột ngột khiến anh ấy rơi vào trạng thái rối loạn cảm xúc nghiêm trọng.

Từ Trái Nghĩa (Antonyms)

1. Comfort

Ý nghĩa: Sự thoải mái, dễ chịu.

Ví dụ: After receiving good news, she felt a deep sense of comfort.

Dịch: Sau khi nhận được tin tốt, cô ấy cảm thấy một sự thoải mái sâu sắc.

2. Relief

Ý nghĩa: Sự nhẹ nhõm, giải tỏa.

Ví dụ: The painkiller provided him with great relief from his injury.

Dịch: Thuốc giảm đau đã giúp anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khỏi vết thương.

3. Happiness

Ý nghĩa: Niềm hạnh phúc, trạng thái vui vẻ.

Ví dụ: Her heart was filled with happiness on her wedding day.

Dịch: Trái tim cô ấy tràn đầy hạnh phúc vào ngày cưới.

4. Serenity

Ý nghĩa: Sự bình yên, thanh thản.

Ví dụ: The peaceful landscape brought her a sense of serenity.

Dịch: Khung cảnh yên bình mang lại cho cô ấy một cảm giác thanh thản.

5. Well-being

Ý nghĩa: Trạng thái khỏe mạnh, an lành.

Ví dụ: Meditation is known to improve mental well-being.

Dịch: Thiền được biết đến là giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acute Distress

1. [Subject] + be + in acute distress

Ý nghĩa: Ai đó đang trong tình trạng đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: She is in acute distress after losing her mother.

Dịch: Cô ấy đang trong tình trạng đau khổ nghiêm trọng sau khi mất mẹ.

2. [Subject] + suffer from + acute distress

Ý nghĩa: Ai đó chịu đựng sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: Many patients suffer from acute distress after surgery.

Dịch: Nhiều bệnh nhân chịu đựng sự đau khổ nghiêm trọng sau phẫu thuật.

3. [Subject] + show signs of + acute distress

Ý nghĩa: Ai đó thể hiện dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: The victim showed signs of acute distress after the accident.

Dịch: Nạn nhân thể hiện dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng sau vụ tai nạn.

4. [Something] + cause + acute distress + to + [someone]

Ý nghĩa: Một điều gì đó gây ra sự đau khổ nghiêm trọng cho ai đó.

Ví dụ: The tragic news caused acute distress to the entire family.

Dịch: Tin tức bi thảm đã gây ra sự đau khổ nghiêm trọng cho cả gia đình.

5. [Subject] + experience + acute distress + due to + [reason]

Ý nghĩa: Ai đó trải qua sự đau khổ nghiêm trọng do một lý do nào đó.

Ví dụ: He experienced acute distress due to financial problems.

Dịch: Anh ấy trải qua sự đau khổ nghiêm trọng do vấn đề tài chính.

6. [Something] + relieve + acute distress

Ý nghĩa: Một điều gì đó làm giảm bớt sự đau khổ nghiêm trọng.

Ví dụ: Meditation can help relieve acute distress and anxiety.

Dịch: Thiền có thể giúp giảm bớt sự đau khổ nghiêm trọng và lo âu.

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Acute Distress

1. Acute Respiratory Distress

Ý nghĩa: Hội chứng suy hô hấp cấp tính.

Ví dụ: The patient was diagnosed with acute respiratory distress and needed immediate medical attention.

Dịch: Bệnh nhân được chẩn đoán mắc hội chứng suy hô hấp cấp tính và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

2. Acute Emotional Distress

Ý nghĩa: Sự đau khổ cảm xúc nghiêm trọng.

Ví dụ: She was in a state of acute emotional distress after the sudden loss of her husband.

Dịch: Cô ấy ở trong trạng thái đau khổ cảm xúc nghiêm trọng sau sự mất mát đột ngột của chồng mình.

3. Acute Psychological Distress

Ý nghĩa: Sự đau khổ tâm lý nghiêm trọng.

Ví dụ: War survivors often suffer from acute psychological distress.

Dịch: Những người sống sót sau chiến tranh thường chịu đựng sự đau khổ tâm lý nghiêm trọng.

4. Acute Financial Distress

Ý nghĩa: Khó khăn tài chính nghiêm trọng.

Ví dụ: The company faced acute financial distress due to the economic crisis.

Dịch: Công ty đối mặt với khó khăn tài chính nghiêm trọng do cuộc khủng hoảng kinh tế.

5. Acute Mental Distress

Ý nghĩa: Sự đau khổ tinh thần nghiêm trọng.

Ví dụ: The shocking news put him into acute mental distress.

Dịch: Tin tức gây sốc đã khiến anh ấy rơi vào tình trạng đau khổ tinh thần nghiêm trọng.

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acute Distress

1. Y tế (Medical Context)

Ý nghĩa: Acute distress thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng đau đớn nghiêm trọng, khó thở hoặc suy sụp sức khỏe đột ngột.

Ví dụ: The patient was in acute respiratory distress and required immediate oxygen support.

Dịch: Bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính và cần hỗ trợ oxy ngay lập tức.

2. Tâm lý học (Psychological Context)

Ý nghĩa: Acute distress có thể mô tả trạng thái lo âu, căng thẳng hoặc khủng hoảng tâm lý nghiêm trọng.

Ví dụ: She experienced acute emotional distress after losing her job unexpectedly.

Dịch: Cô ấy trải qua sự đau khổ cảm xúc nghiêm trọng sau khi bất ngờ mất việc.

3. Kinh tế & Tài chính (Financial Context)

Ý nghĩa: Acute distress có thể dùng để diễn tả tình trạng khủng hoảng tài chính hoặc khó khăn kinh tế nghiêm trọng.

Ví dụ: The company was in acute financial distress due to declining sales.

Dịch: Công ty đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng do doanh số sụt giảm.

4. Luật pháp (Legal Context)

Ý nghĩa: Trong luật pháp, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng đau khổ nghiêm trọng mà một cá nhân phải chịu do hành vi sai trái của người khác.

Ví dụ: The victim filed a lawsuit for damages due to acute distress caused by the accident.

Dịch: Nạn nhân đã đệ đơn kiện đòi bồi thường do sự đau khổ nghiêm trọng gây ra bởi vụ tai nạn.

5. Quân sự & Chiến tranh (Military & War Context)

Ý nghĩa: Acute distress có thể mô tả tình trạng đau khổ về thể chất hoặc tinh thần do chiến tranh hoặc các cuộc xung đột.

Ví dụ: Many soldiers returned home suffering from acute distress after years of war.

Dịch: Nhiều binh sĩ trở về nhà với sự đau khổ nghiêm trọng sau nhiều năm chiến tranh.

Featured Articles