Accede là Gì? Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Accede Trong Tiếng Anh

Chủ đề accede: Accede là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa đồng ý, chấp nhận yêu cầu, đề xuất hoặc thỏa thuận. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng từ "accede" qua các ví dụ minh họa và ngữ cảnh ứng dụng thực tế, giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống chính thức.

Động Từ Accede Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Accede" có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một yêu cầu, điều kiện, hoặc thỏa thuận. Động từ này thường được dùng khi ai đó chấp nhận hoặc tuân theo một điều gì đó sau khi đã suy nghĩ hoặc đàm phán.

Ví dụ:

  • She acceded to the demands of the workers. (Cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của công nhân.)
  • After a long negotiation, he acceded to the proposal. (Sau một cuộc đàm phán dài, anh ấy đã đồng ý với đề xuất.)

Phiên Âm:

/əkˈsiːd/

Từ Loại:

Verb (động từ)

Đặt Câu Với Từ Accede (Động Từ)

  • After much consideration, he finally acceded to our request. (Sau nhiều suy nghĩ, anh ấy cuối cùng đã đồng ý với yêu cầu của chúng tôi.)
  • The government acceded to the terms of the peace agreement. (Chính phủ đã chấp nhận các điều khoản của hiệp định hòa bình.)
  • She acceded to the proposal without any hesitation. (Cô ấy đã đồng ý với đề xuất mà không do dự.)
  • He refused to accede to their demands, causing tension. (Anh ấy từ chối đồng ý với yêu cầu của họ, gây ra căng thẳng.)
  • After hours of discussion, they acceded to the new rules. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ đã đồng ý với các quy tắc mới.)

Cách Chia Động Từ Accede

Chia Động Từ V1, V2, V3

V1 (Base form) V2 (Past simple) V3 (Past participle)
accede acceded acceded

Chia Theo Ngôi (V1)

Ngôi Chia Động Từ Ví Dụ Câu
I/You/We/They accede We accede to the agreement. (Chúng tôi đồng ý với thỏa thuận.)
He/She/It accedes She accedes to all the terms without hesitation. (Cô ấy đồng ý với tất cả các điều khoản mà không do dự.)

Chia Theo Các Thì

1. Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Chia theo ngôi: "accede" (I/You/We/They), "accedes" (He/She/It)

Ví dụ: She accedes to the demands quickly. (Cô ấy đồng ý với yêu cầu một cách nhanh chóng.)

2. Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Chia: "acceded" cho tất cả các ngôi

Ví dụ: They acceded to the proposal last week. (Họ đã đồng ý với đề xuất vào tuần trước.)

3. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Chia: "have/has acceded" (I/You/We/They: have; He/She/It: has)

Ví dụ: We have acceded to their request. (Chúng tôi đã đồng ý với yêu cầu của họ.)

4. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Chia: "had acceded" cho tất cả các ngôi

Ví dụ: By the time we arrived, they had already acceded to the new conditions. (Khi chúng tôi đến, họ đã đồng ý với các điều kiện mới.)

5. Tương Lai (Future Simple)

Chia: "will accede" cho tất cả các ngôi

Ví dụ: He will accede to our proposal after some thought. (Anh ấy sẽ đồng ý với đề xuất của chúng tôi sau một chút suy nghĩ.)

6. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Chia: "will have acceded" cho tất cả các ngôi

Ví dụ: By next week, they will have acceded to the new policy. (Vào tuần tới, họ sẽ đã đồng ý với chính sách mới.)

7. Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Chia: "am/are/is acceding" (I: am; You/We/They: are; He/She/It: is)

Ví dụ: They are acceding to the changes at this moment. (Họ đang đồng ý với các thay đổi vào lúc này.)

8. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Chia: "was/were acceding" (I/He/She/It: was; You/We/They: were)

Ví dụ: We were acceding to the terms when they interrupted us. (Chúng tôi đang đồng ý với các điều khoản khi họ cắt ngang.)

Động Từ Accede Đi Với Giới Từ Gì?

Giới Từ "to"

Động từ "accede" thường đi với giới từ "to", có nghĩa là đồng ý, chấp nhận hoặc tuân theo yêu cầu, điều kiện hoặc thỏa thuận nào đó.

Ví dụ:

  • She acceded to the terms of the agreement. (Cô ấy đã đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận.)
  • They acceded to our demands after the meeting. (Họ đã đồng ý với yêu cầu của chúng tôi sau cuộc họp.)

Giới Từ "with"

Mặc dù không phổ biến như "to", "accede" đôi khi cũng có thể đi kèm với giới từ "with" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là khi nói đến việc chấp nhận hay tham gia vào một hành động chung hoặc sự đồng tình với một nhóm, một tổ chức, hoặc một tập thể.

Ví dụ:

  • He acceded with the committee's decision. (Anh ấy đã đồng ý với quyết định của ủy ban.)
  • The board acceded with the proposal to merge the companies. (Hội đồng đã đồng ý với đề xuất sáp nhập các công ty.)

Cụm Từ Đi Với Động Từ Accede (Collocations)

1. Accede to a request

Cụm từ này có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một yêu cầu từ ai đó.

Ví dụ:

  • She acceded to their request for more time. (Cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của họ về thêm thời gian.)
  • They acceded to the request for a meeting. (Họ đã đồng ý với yêu cầu tổ chức một cuộc họp.)

2. Accede to a demand

Cụm từ này nghĩa là chấp nhận hoặc tuân theo một yêu cầu, đòi hỏi nào đó.

Ví dụ:

  • The company acceded to the workers' demands for better pay. (Công ty đã đồng ý với yêu cầu của công nhân về mức lương cao hơn.)
  • He acceded to their demand for a refund. (Anh ấy đã đồng ý với yêu cầu hoàn tiền của họ.)

3. Accede to a proposal

Cụm từ này có nghĩa là chấp nhận hoặc đồng ý với một đề xuất hoặc kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

  • The government acceded to the proposal for a new law. (Chính phủ đã đồng ý với đề xuất về một đạo luật mới.)
  • After much discussion, they acceded to the proposal to increase funding. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đã đồng ý với đề xuất tăng ngân sách.)

4. Accede to an agreement

Cụm từ này có nghĩa là đồng ý với các điều khoản hoặc nội dung của một thỏa thuận.

Ví dụ:

  • He acceded to the terms of the agreement without hesitation. (Anh ấy đã đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận mà không do dự.)
  • We acceded to the agreement after reviewing all the conditions. (Chúng tôi đã đồng ý với thỏa thuận sau khi xem xét tất cả các điều kiện.)

5. Accede to the demands

Cụm từ này có nghĩa là đồng ý hoặc đáp ứng các yêu cầu của ai đó.

Ví dụ:

  • The company acceded to the workers' demands for better working conditions. (Công ty đã đồng ý với yêu cầu của công nhân về điều kiện làm việc tốt hơn.)
  • She acceded to the demands of the client to make changes to the design. (Cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của khách hàng về việc thay đổi thiết kế.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Accede

Từ Đồng Nghĩa

Động từ "accede" có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận yêu cầu, thỏa thuận hoặc điều kiện nào đó. Các từ đồng nghĩa của "accede" bao gồm:

  • Agree: Đồng ý, tán thành
  • Ví dụ: She agreed to the conditions of the contract. (Cô ấy đã đồng ý với các điều kiện của hợp đồng.)

  • Consent: Đồng ý, chấp thuận
  • Ví dụ: He gave his consent to the proposal. (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất.)

  • Approve: Phê duyệt, chấp nhận
  • Ví dụ: The manager approved the new policy. (Người quản lý đã phê duyệt chính sách mới.)

  • Comply: Tuân thủ, làm theo
  • Ví dụ: The company complied with the new regulations. (Công ty đã tuân thủ các quy định mới.)

  • Assent: Đồng ý, tán thành (thường là chính thức)
  • Ví dụ: The committee assented to the proposal after careful consideration. (Ủy ban đã đồng ý với đề xuất sau khi xem xét kỹ lưỡng.)

Từ Trái Nghĩa

Động từ "accede" có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận, do đó các từ trái nghĩa của "accede" sẽ mang nghĩa từ chối hoặc không đồng ý. Các từ trái nghĩa bao gồm:

  • Refuse: Từ chối, khước từ
  • Ví dụ: He refused to accede to the demands. (Anh ấy đã từ chối đồng ý với yêu cầu.)

  • Reject: Bác bỏ, từ chối
  • Ví dụ: The company rejected the proposal. (Công ty đã bác bỏ đề xuất.)

  • Deny: Phủ nhận, từ chối
  • Ví dụ: She denied all the accusations against her. (Cô ấy đã phủ nhận tất cả các cáo buộc chống lại mình.)

  • Oppose: Phản đối
  • Ví dụ: They opposed the changes to the contract. (Họ đã phản đối những thay đổi trong hợp đồng.)

  • Disagree: Không đồng ý
  • Ví dụ: We disagree with your proposal. (Chúng tôi không đồng ý với đề xuất của bạn.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Accede

1. Cấu Trúc "Accede to + Noun" (Đồng ý với + Danh từ)

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt việc đồng ý với yêu cầu, đề nghị, điều kiện, hoặc thỏa thuận nào đó.

Ví dụ:

  • They acceded to our request for additional funding. (Họ đã đồng ý với yêu cầu của chúng tôi về việc cấp thêm kinh phí.)
  • She acceded to the proposal to extend the deadline. (Cô ấy đã đồng ý với đề xuất gia hạn thời hạn.)

2. Cấu Trúc "Accede to + Verb-ing" (Đồng ý với việc làm gì)

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc đồng ý với một hành động hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • He acceded to taking on the new project. (Anh ấy đã đồng ý nhận dự án mới.)
  • They acceded to changing the terms of the agreement. (Họ đã đồng ý thay đổi các điều khoản của thỏa thuận.)

3. Cấu Trúc "Accede + (to) + Noun Phrase" (Đồng ý với cụm danh từ)

Cấu trúc này diễn tả việc đồng ý với một cụm danh từ hoặc một nhóm yêu cầu cụ thể.

Ví dụ:

  • The committee acceded to the terms and conditions outlined in the contract. (Ủy ban đã đồng ý với các điều khoản và điều kiện được trình bày trong hợp đồng.)
  • She acceded to the conditions set by the authorities. (Cô ấy đã đồng ý với các điều kiện do cơ quan chức năng đặt ra.)

4. Cấu Trúc "Accede + (to) + Noun/Pronoun (object) + Verb" (Đồng ý với ai/cái gì làm gì)

Cấu trúc này thường diễn tả sự đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó liên quan đến hành động mà đối tượng thực hiện.

Ví dụ:

  • The boss acceded to him taking a longer lunch break. (Sếp đã đồng ý để anh ấy nghỉ trưa lâu hơn.)
  • We acceded to the client’s request to modify the design. (Chúng tôi đã đồng ý với yêu cầu của khách hàng về việc sửa đổi thiết kế.)

5. Cấu Trúc "Accede + (to) + Modal Verb" (Đồng ý với việc gì đó xảy ra trong tương lai)

Cấu trúc này sử dụng khi muốn diễn tả sự đồng ý với một hành động có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • They acceded to allowing extra time for the project. (Họ đã đồng ý với việc dành thêm thời gian cho dự án.)
  • He acceded to allowing the team more freedom in their approach. (Anh ấy đã đồng ý cho phép đội ngũ có nhiều tự do hơn trong cách tiếp cận.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Accede

1. Ngữ Cảnh Hành Chính và Pháp Lý

Trong các ngữ cảnh hành chính, pháp lý, từ "accede" thường được sử dụng để chỉ việc đồng ý hoặc chấp nhận các điều khoản, thỏa thuận hoặc yêu cầu của hợp đồng, luật lệ.

Ví dụ:

  • The company acceded to the legal requirements imposed by the government. (Công ty đã đồng ý với các yêu cầu pháp lý mà chính phủ đưa ra.)
  • The country acceded to the international treaty after lengthy negotiations. (Quốc gia đã đồng ý tham gia hiệp ước quốc tế sau nhiều cuộc đàm phán dài.)

2. Ngữ Cảnh Kinh Doanh

Trong ngữ cảnh kinh doanh, "accede" thường được dùng để chỉ việc đồng ý với các yêu cầu, đề nghị hoặc thay đổi trong các thỏa thuận hoặc hợp đồng kinh doanh.

Ví dụ:

  • The company acceded to the supplier's request for a price increase. (Công ty đã đồng ý với yêu cầu của nhà cung cấp về việc tăng giá.)
  • After careful consideration, they acceded to the customer's demand for faster delivery. (Sau khi xem xét kỹ lưỡng, họ đã đồng ý với yêu cầu của khách hàng về việc giao hàng nhanh hơn.)

3. Ngữ Cảnh Chính Trị

Trong ngữ cảnh chính trị, "accede" thường được dùng để chỉ việc một quốc gia hoặc một tổ chức đồng ý gia nhập một hiệp ước, tổ chức quốc tế hoặc đồng ý thực hiện các yêu cầu chính trị.

Ví dụ:

  • The government acceded to the demands of the protesters for more democratic reforms. (Chính phủ đã đồng ý với yêu cầu của những người biểu tình về việc cải cách dân chủ nhiều hơn.)
  • The country acceded to the UN's resolution on climate change. (Quốc gia đã đồng ý với nghị quyết của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu.)

4. Ngữ Cảnh Thương Mại

Trong ngữ cảnh thương mại, từ "accede" có thể được dùng để chỉ việc đồng ý với các điều kiện thương mại, giá cả hoặc các yêu cầu của đối tác kinh doanh.

Ví dụ:

  • They acceded to the terms of the partnership agreement. (Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng hợp tác.)
  • The business partners acceded to the new pricing strategy. (Các đối tác kinh doanh đã đồng ý với chiến lược định giá mới.)

5. Ngữ Cảnh Xã Hội và Quan Hệ Cá Nhân

Trong ngữ cảnh xã hội hoặc quan hệ cá nhân, "accede" thường được sử dụng để chỉ việc đồng ý với yêu cầu, mong muốn hoặc sự thỏa thuận trong một tình huống giao tiếp cá nhân.

Ví dụ:

  • She acceded to her friend's request to help with the party preparations. (Cô ấy đã đồng ý với yêu cầu của bạn mình về việc giúp chuẩn bị tiệc.)
  • He acceded to his family's wishes to attend the reunion. (Anh ấy đã đồng ý với mong muốn của gia đình về việc tham gia buổi họp mặt.)
Featured Articles