Chủ đề accede to: “Accede to” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đồng ý, chấp nhận hoặc tham gia vào một yêu cầu, đề nghị hoặc thỏa thuận nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trang trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “accede to” qua các ví dụ và cấu trúc câu thông dụng.
Mục lục
Cụm Từ Accede To Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Accede to" có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận yêu cầu, đề nghị, hoặc điều gì đó mà ai đó yêu cầu hoặc đề xuất. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.
Ví dụ: The government acceded to the demands of the workers. (Chính phủ đã đồng ý với yêu cầu của công nhân.)
Phiên Âm:
/əkˈsiːd tə/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Đặt Câu Với Từ Accede To (Cụm Từ)
1. The company has decided to accede to the terms of the contract. (Công ty đã quyết định đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng.)
2. After long negotiations, the country finally acceded to the international treaty. (Sau nhiều cuộc đàm phán dài, quốc gia cuối cùng đã đồng ý tham gia hiệp ước quốc tế.)
3. She was reluctant at first, but she eventually acceded to his request. (Cô ấy do dự lúc đầu, nhưng cuối cùng cô đã đồng ý với yêu cầu của anh ấy.)
4. The council acceded to the proposal after reviewing the data. (Hội đồng đã đồng ý với đề xuất sau khi xem xét dữ liệu.)
5. He acceded to the plan, despite his initial doubts. (Anh ta đã đồng ý với kế hoạch, mặc dù ban đầu anh có những nghi ngờ.)
Mẫu Cụm Từ Accede To (Phrase Patterns)
1. Accede to + a request/demand/suggestion: Mẫu này dùng khi ai đó đồng ý với yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý của người khác.
Ví dụ: The president acceded to the request of the committee. (Tổng thống đã đồng ý với yêu cầu của ủy ban.)
2. Accede to + a treaty/contract/agreement: Mẫu này sử dụng khi một quốc gia, tổ chức hay cá nhân đồng ý ký kết, tham gia hoặc tuân theo một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận nào đó.
Ví dụ: The country acceded to the trade agreement after extensive negotiations. (Quốc gia đã đồng ý tham gia thỏa thuận thương mại sau những cuộc đàm phán dài.)
3. Accede to + a position: Cụm từ này có thể dùng để chỉ việc một người chấp nhận hoặc đảm nhận một vị trí, chức vụ nào đó.
Ví dụ: After much consideration, she acceded to the position of CEO. (Sau khi suy nghĩ kỹ, cô đã nhận chức CEO.)
4. Accede to + a proposal/plan: Mẫu này dùng khi ai đó đồng ý với một đề xuất hoặc kế hoạch cụ thể.
Ví dụ: They acceded to the proposal for a new building project. (Họ đã đồng ý với đề xuất về dự án xây dựng mới.)
5. Accede to + an idea/view: Mẫu này dùng khi ai đó chấp nhận hoặc đồng tình với một quan điểm, ý tưởng nào đó.
Ví dụ: He eventually acceded to their idea of merging the two companies. (Cuối cùng anh ấy đã đồng ý với ý tưởng hợp nhất hai công ty.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Accede To (Collocations)
1. Accede to a request: Cụm từ này có nghĩa là đồng ý với yêu cầu của ai đó.
Ví dụ: The manager acceded to the request for additional time. (Quản lý đã đồng ý với yêu cầu về thời gian bổ sung.)
2. Accede to a demand: Cụm này dùng khi ai đó đồng ý với một yêu cầu hoặc đòi hỏi cụ thể, thường có tính chất mạnh mẽ.
Ví dụ: The company acceded to the workers' demands for better conditions. (Công ty đã đồng ý với yêu cầu của công nhân về điều kiện làm việc tốt hơn.)
3. Accede to a proposal: Dùng để chỉ việc đồng ý với một đề xuất hoặc kế hoạch.
Ví dụ: After reviewing the details, they acceded to the proposal for a merger. (Sau khi xem xét các chi tiết, họ đã đồng ý với đề xuất hợp nhất.)
4. Accede to a plan: Cụm từ này được sử dụng khi ai đó đồng ý với một kế hoạch cụ thể.
Ví dụ: The government acceded to the new health plan proposed by the Ministry. (Chính phủ đã đồng ý với kế hoạch y tế mới do Bộ Y tế đề xuất.)
5. Accede to an agreement: Cụm từ này dùng để chỉ việc đồng ý hoặc tham gia vào một thỏa thuận nào đó.
Ví dụ: The country acceded to the trade agreement after extensive talks. (Quốc gia đã đồng ý tham gia thỏa thuận thương mại sau các cuộc đàm phán dài.)
6. Accede to terms: Dùng khi đồng ý với các điều khoản, điều kiện của một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Ví dụ: They acceded to the terms of the contract without hesitation. (Họ đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng mà không do dự.)
7. Accede to pressure: Cụm này có nghĩa là đồng ý làm gì đó do bị áp lực từ người khác.
Ví dụ: She acceded to the pressure from her colleagues to support the decision. (Cô ấy đã đồng ý chịu áp lực từ đồng nghiệp để ủng hộ quyết định.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Accede To
Từ Đồng Nghĩa
1. Agree to: Cụm từ này có nghĩa là đồng ý với điều gì đó. Đây là từ đồng nghĩa gần nhất với "accede to" trong hầu hết các ngữ cảnh.
Ví dụ: She agreed to the terms of the contract. (Cô ấy đã đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng.)
2. Consent to: Có nghĩa là chấp thuận hoặc đồng ý với một yêu cầu, kế hoạch, hoặc quyết định.
Ví dụ: They consented to the proposal after a brief discussion. (Họ đã đồng ý với đề xuất sau một cuộc thảo luận ngắn.)
3. Comply with: Thường được sử dụng khi ai đó tuân theo một yêu cầu hoặc điều kiện nào đó, thể hiện sự đồng ý để thực hiện điều gì.
Ví dụ: The company complied with the new regulations set by the government. (Công ty đã tuân thủ các quy định mới được chính phủ đưa ra.)
4. Yield to: Có nghĩa là nhượng bộ hoặc đồng ý sau một thời gian suy nghĩ hoặc dưới sự tác động của sức ép.
Ví dụ: He yielded to their demands for better working conditions. (Anh ta đã nhượng bộ với yêu cầu của họ về điều kiện làm việc tốt hơn.)
Từ Trái Nghĩa
1. Reject: Có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ một yêu cầu, đề nghị hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She rejected his request for a loan. (Cô ấy đã từ chối yêu cầu vay tiền của anh ấy.)
2. Refuse: Dùng để chỉ việc từ chối hoặc không đồng ý với một yêu cầu hoặc đề nghị.
Ví dụ: The company refused to accede to the workers' demands. (Công ty đã từ chối đồng ý với yêu cầu của công nhân.)
3. Deny: Có nghĩa là phủ nhận hoặc không đồng ý với một điều gì đó, đặc biệt là khi có yêu cầu hoặc đề xuất.
Ví dụ: The government denied the allegations made against it. (Chính phủ đã phủ nhận những cáo buộc chống lại mình.)
4. Oppose: Thể hiện sự phản đối, không đồng ý với một ý kiến, đề xuất hoặc kế hoạch nào đó.
Ví dụ: He opposed the idea of merging the two departments. (Anh ta đã phản đối ý tưởng hợp nhất hai bộ phận.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Accede To
1. Subject + accede to + noun (request/demand/proposal/terms): Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ đồng ý với một yêu cầu, đề nghị, hoặc điều kiện nào đó.
Ví dụ: The president acceded to the request of the citizens. (Tổng thống đã đồng ý với yêu cầu của công dân.)
2. Subject + accede to + noun (agreement/contract/plan): Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ đồng ý tham gia hoặc chấp nhận một thỏa thuận, hợp đồng hoặc kế hoạch.
Ví dụ: The company acceded to the terms of the new contract. (Công ty đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng mới.)
3. Subject + accede to + verb-ing (doing something): Dùng khi chủ ngữ đồng ý làm một việc gì đó.
Ví dụ: He acceded to signing the petition. (Anh ấy đã đồng ý ký vào đơn thỉnh nguyện.)
4. Subject + accede to + noun (idea/suggestion): Cấu trúc này dùng khi chủ ngữ đồng ý với một ý tưởng hoặc gợi ý nào đó.
Ví dụ: She acceded to the suggestion of postponing the meeting. (Cô ấy đã đồng ý với gợi ý hoãn cuộc họp.)
5. Subject + accede to + a noun phrase: Cấu trúc này có thể dùng để diễn đạt hành động đồng ý với một cụm danh từ hoặc một khái niệm phức tạp.
Ví dụ: The board acceded to the proposal of a merger between the two companies. (Hội đồng đã đồng ý với đề xuất hợp nhất hai công ty.)
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Accede To
1. Ngữ Cảnh Chính Trị và Đàm Phán: "Accede to" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, đàm phán, hoặc thỏa thuận quốc tế, nơi một quốc gia hoặc tổ chức đồng ý tham gia vào một hiệp ước hoặc thỏa thuận.
Ví dụ: The country acceded to the international peace treaty after lengthy negotiations. (Quốc gia đã đồng ý tham gia hiệp ước hòa bình quốc tế sau các cuộc đàm phán dài.)
2. Ngữ Cảnh Kinh Tế và Hợp Đồng: "Accede to" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kinh tế hoặc hợp đồng, khi ai đó đồng ý với các điều khoản hoặc yêu cầu.
Ví dụ: The company acceded to the terms of the merger agreement. (Công ty đã đồng ý với các điều khoản trong thỏa thuận hợp nhất.)
3. Ngữ Cảnh Cá Nhân và Quan Hệ: "Accede to" có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân, khi một người đồng ý với yêu cầu, gợi ý, hoặc đề nghị của người khác.
Ví dụ: After much persuasion, she finally acceded to his request for a date. (Sau một thời gian thuyết phục, cuối cùng cô ấy đã đồng ý với yêu cầu hẹn hò của anh ấy.)
4. Ngữ Cảnh Pháp Lý: Trong các tình huống pháp lý, "accede to" có thể được sử dụng khi một bên đồng ý tham gia hoặc chấp nhận một thỏa thuận, điều kiện, hoặc điều khoản cụ thể trong một vụ kiện hoặc giao dịch pháp lý.
Ví dụ: The defendant acceded to the settlement offer, avoiding a lengthy trial. (Bị cáo đã đồng ý với đề nghị dàn xếp, tránh được một vụ xét xử kéo dài.)
5. Ngữ Cảnh Thực Tiễn và Công Việc: "Accede to" cũng có thể được dùng trong các tình huống công việc hoặc thực tế, khi một người đồng ý làm một việc gì đó theo yêu cầu hoặc gợi ý của người khác.
Ví dụ: The team acceded to the manager’s decision to extend the project deadline. (Nhóm đã đồng ý với quyết định của quản lý về việc gia hạn thời gian dự án.)