Acaulescent là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Acaulescent

Chủ đề acaulescent: Acaulescent là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để miêu tả các loài cây không có thân chính hoặc có thân rất ngắn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cách sử dụng và ví dụ câu cụ thể để sử dụng từ "Acaulescent" một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Tính Từ Acaulescent Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Acaulescent" là một tính từ dùng để chỉ những loài cây không có thân chính hoặc thân rất ngắn, thường chỉ có lá hoặc hoa mọc trực tiếp từ mặt đất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học.

Ví dụ: "The acaulescent plants are known for their unique growth habit, with flowers and leaves emerging directly from the soil."
(Đặc điểm của các loài cây không có thân chính là chúng mọc hoa và lá trực tiếp từ đất.)

Phiên Âm:

/ˌæ.kəʊˈlɛs.ənt/

Từ Loại:

Adjective (Tính từ)

Đặt Câu Với Từ Acaulescent (Tính Từ)

1. The acaulescent plants in the garden bloom beautifully, despite having no stem to support them.

(Các loài cây không có thân chính trong vườn nở hoa rất đẹp, mặc dù không có thân để nâng đỡ chúng.)

2. Acaulescent species are often found in areas with poor soil, where stem growth is not viable.

(Các loài không có thân chính thường được tìm thấy ở những khu vực có đất nghèo dinh dưỡng, nơi mà sự phát triển của thân cây là không khả thi.)

3. The acaulescent nature of this plant allows it to survive in harsh conditions with minimal resources.

(Tính chất không có thân chính của loài cây này giúp nó sống sót trong điều kiện khắc nghiệt với nguồn lực hạn chế.)

4. Some acaulescent plants, like mosses, spread by producing spores instead of seeds.

(Một số loài cây không có thân chính, như rêu, phát tán bằng cách sản xuất bào tử thay vì hạt.)

5. The botanist observed the acaulescent growth pattern of the new plant species discovered in the forest.

(Nhà thực vật học quan sát mô hình phát triển không có thân chính của loài cây mới được phát hiện trong rừng.)

Cách Chia Tính Từ Acaulescent

Tính từ "Acaulescent" không có dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất (comparative or superlative forms), vì đây là một tính từ miêu tả đặc điểm đặc trưng của một sự vật mà không có sự thay đổi độ mạnh yếu hay mức độ như những tính từ khác (ví dụ: taller, more beautiful). Do đó, "Acaulescent" không thay đổi theo cấp độ so sánh.

Bảng So Sánh Tính Từ Acaulescent

Dạng Tính Từ Ví Dụ Câu Dịch Câu
Positive (Acaulescent) The acaulescent plant thrives in environments where other plants might not survive. Loài cây không có thân chính này phát triển mạnh trong những môi trường mà các loài cây khác có thể không sống sót.
Comparative (Không có) N/A N/A
Superlative (Không có) N/A N/A

Vì "Acaulescent" là tính từ chỉ đặc điểm cố định của một loài cây, nó không thay đổi khi so sánh.

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acaulescent

Từ Đồng Nghĩa

1. Stemless: Chỉ các loài cây không có thân chính hoặc thân rất ngắn, tương tự như "Acaulescent".

Ví dụ: "The stemless plants in the garden are quite unique in their growth pattern."
(Loài cây không có thân chính trong vườn khá độc đáo trong cách phát triển của chúng.)

2. Non-stemmed: Tương tự "Acaulescent", từ này cũng chỉ các loài cây không phát triển thân chính hoặc thân rất ngắn.

Ví dụ: "Non-stemmed plants can often survive in extreme conditions where other plants may fail."
(Các loài cây không có thân chính thường có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt mà các loài cây khác có thể thất bại.)

Từ Trái Nghĩa

1. Caulescent: Đây là từ trái nghĩa với "Acaulescent", dùng để chỉ các loài cây có thân chính phát triển rõ ràng.

Ví dụ: "The caulescent plants in the forest grow tall and have clear stems."
(Các loài cây có thân chính trong rừng mọc cao và có thân rõ ràng.)

2. Stemmed: Từ này mô tả các loài cây có thân chính phát triển đầy đủ, đối lập với "Acaulescent".

Ví dụ: "Stemmed plants are often more robust and can grow taller."
(Các loài cây có thân chính thường mạnh mẽ hơn và có thể mọc cao hơn.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acaulescent

1. Ngữ Cảnh Sinh Học (Botanical Context):

Từ "Acaulescent" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học để miêu tả các loài cây không có thân chính hoặc có thân rất ngắn.

Ví dụ: "The acaulescent nature of this moss allows it to thrive in dense, shaded environments."
(Chính tính chất không có thân chính của loài rêu này giúp nó phát triển mạnh trong những môi trường rậm rạp và bóng râm.)

2. Ngữ Cảnh Cây Cối Và Môi Trường (Plant and Environmental Context):

Từ "Acaulescent" có thể được sử dụng khi mô tả sự phát triển và sự thích nghi của các loài cây trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, nơi mà thân cây không thể phát triển tốt.

Ví dụ: "Acaulescent plants often grow in rocky, dry areas where other plants cannot survive."
(Các loài cây không có thân chính thường mọc ở những khu vực đá, khô cằn mà các loài cây khác không thể sống sót.)

3. Ngữ Cảnh Mô Tả Đặc Điểm (Descriptive Context):

Từ "Acaulescent" có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm của một loài cây trong các bài viết mô tả hoặc nghiên cứu khoa học về thực vật.

Ví dụ: "This acaulescent plant is an example of a highly specialized species that adapts to its environment by minimizing stem growth."
(Loài cây không có thân chính này là ví dụ về một loài cây đặc biệt, thích nghi với môi trường của mình bằng cách giảm thiểu sự phát triển của thân.)

Featured Articles