Acaricide là gì? Cách sử dụng và ví dụ câu tiếng Anh

Chủ đề acaricide: Acaricide là một loại thuốc diệt ve và các loài côn trùng gây hại khác, thường được sử dụng trong nông nghiệp và chăm sóc động vật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ "acaricide", cách sử dụng nó trong câu, và các ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng từ này trong giao tiếp tiếng Anh.

Danh Từ Acaricide Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acaricide: Thuốc diệt ve, bọ ve hoặc các loài thuộc lớp Arachnida (nhện).

Ví dụ 1: This acaricide is effective against mites in crops.

(Loại thuốc diệt ve này có hiệu quả chống lại bọ ve trên cây trồng.)

Ví dụ 2: Farmers use acaricides to protect livestock from ticks.

(Nông dân sử dụng thuốc diệt ve để bảo vệ gia súc khỏi bọ ve.)

Phiên Âm:

/ˈækərəˌsaɪd/

Từ Loại:

Noun (danh từ)

Đặt Câu Với Từ Acaricide (Danh Từ)

Câu 1: The farmer applied acaricide to control the tick infestation.

(Người nông dân đã sử dụng thuốc diệt ve để kiểm soát sự xâm nhập của bọ ve.)

Câu 2: Regular use of acaricide is essential to protect cattle from parasites.

(Việc sử dụng thuốc diệt ve thường xuyên là cần thiết để bảo vệ gia súc khỏi ký sinh trùng.)

Câu 3: Scientists are developing a new acaricide to combat resistant mites.

(Các nhà khoa học đang phát triển một loại thuốc diệt ve mới để chống lại các loại bọ ve kháng thuốc.)

Câu 4: The acaricide was sprayed over the crops to prevent mite damage.

(Thuốc diệt ve đã được phun lên cây trồng để ngăn chặn thiệt hại do bọ ve gây ra.)

Câu 5: Improper use of acaricide can harm the environment and other insects.

(Việc sử dụng thuốc diệt ve không đúng cách có thể gây hại cho môi trường và các loài côn trùng khác.)

Cách Chia Danh Từ Acaricide

Danh Từ Ví Dụ Câu (Tiếng Anh) Dịch Nghĩa (Tiếng Việt)
Số Ít: acaricide The acaricide is used to eliminate ticks on cattle. Thuốc diệt ve được sử dụng để tiêu diệt bọ ve trên gia súc.
Số Nhiều: acaricides Different acaricides are available for treating various mite species. Nhiều loại thuốc diệt ve khác nhau có sẵn để xử lý các loài bọ ve khác nhau.

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Acaricide (Collocations)

1. Apply acaricide (bôi/phun thuốc diệt ve)

Ví dụ: Farmers apply acaricide to protect crops from mites.

(Nông dân bôi thuốc diệt ve để bảo vệ cây trồng khỏi bọ ve.)

2. Use acaricide (sử dụng thuốc diệt ve)

Ví dụ: It is important to use acaricide correctly to avoid harming the environment.

(Điều quan trọng là sử dụng thuốc diệt ve đúng cách để tránh gây hại cho môi trường.)

3. Acaricide treatment (điều trị bằng thuốc diệt ve)

Ví dụ: The acaricide treatment successfully eliminated the tick infestation.

(Việc điều trị bằng thuốc diệt ve đã loại bỏ thành công sự xâm nhập của bọ ve.)

4. Residue of acaricide (dư lượng thuốc diệt ve)

Ví dụ: High residue of acaricide in food can be harmful to human health.

(Dư lượng thuốc diệt ve cao trong thực phẩm có thể gây hại cho sức khỏe con người.)

5. Acaricide resistance (kháng thuốc diệt ve)

Ví dụ: Continuous use of the same product can lead to acaricide resistance.

(Việc sử dụng liên tục cùng một sản phẩm có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc diệt ve.)

6. Effective acaricide (thuốc diệt ve hiệu quả)

Ví dụ: This is the most effective acaricide available on the market.

(Đây là loại thuốc diệt ve hiệu quả nhất có sẵn trên thị trường.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Acaricide (Word Form)

Từ Loại Dạng Từ Nghĩa Ví Dụ
Noun (Danh từ) acaricide Thuốc diệt ve, bọ ve This acaricide is used to kill ticks on cattle.
(Loại thuốc diệt ve này được sử dụng để tiêu diệt bọ ve trên gia súc.)
Adjective (Tính từ) acaricidal Liên quan đến thuốc diệt ve, có tác dụng diệt ve The acaricidal properties of this chemical are very strong.
(Các đặc tính diệt ve của hóa chất này rất mạnh.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Acaricide

Từ Đồng Nghĩa

1. Pesticide (Thuốc trừ sâu)

Thuốc được sử dụng để kiểm soát hoặc loại bỏ sâu bọ, côn trùng và các loài gây hại khác, bao gồm cả ve.

Ví dụ: The pesticide was sprayed to eliminate the pest problem.

(Thuốc trừ sâu đã được phun để loại bỏ vấn đề sâu bệnh.)

2. Insecticide (Thuốc diệt côn trùng)

Loại thuốc chuyên dùng để diệt côn trùng, bao gồm các loài côn trùng gây hại như ve.

Ví dụ: Insecticides are often used to protect crops from harmful insects.

(Thuốc diệt côn trùng thường được sử dụng để bảo vệ cây trồng khỏi các loài côn trùng gây hại.)

Từ Trái Nghĩa

1. Repellent (Thuốc đuổi)

Một loại chất dùng để đuổi các loài côn trùng hoặc ve mà không giết chúng.

Ví dụ: The repellent was effective in keeping the ticks away from the animals.

(Thuốc đuổi có hiệu quả trong việc ngăn ve tiếp xúc với động vật.)

2. Natural predator (Kẻ săn mồi tự nhiên)

Những loài động vật hoặc côn trùng ăn các loài gây hại như ve, được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của chúng thay vì dùng thuốc diệt.

Ví dụ: The introduction of natural predators reduced the need for acaricide.

(Việc đưa các kẻ săn mồi tự nhiên vào đã giảm nhu cầu sử dụng thuốc diệt ve.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acaricide

1. S + verb + acaricide (Câu đơn giản)

Đây là cấu trúc câu đơn giản với chủ ngữ (S) và động từ (verb) đi kèm từ "acaricide".

Ví dụ: The farmer applies acaricide to protect the crops from mites.

(Nông dân bôi thuốc diệt ve để bảo vệ cây trồng khỏi bọ ve.)

2. S + verb + object + with/using + acaricide (Câu với đối tượng và giới từ)

Cấu trúc này sử dụng từ "acaricide" như một công cụ được sử dụng trong hành động.

Ví dụ: The gardener treats the plants with acaricide to prevent infestation.

(Người làm vườn điều trị cây trồng bằng thuốc diệt ve để ngăn ngừa sự xâm nhập của bọ ve.)

3. S + verb + to + infinitive + acaricide (Câu với động từ nguyên mẫu)

Cấu trúc này cho phép sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) sau động từ chính để chỉ mục đích.

Ví dụ: We need to use acaricide to prevent the spread of mites.

(Chúng ta cần sử dụng thuốc diệt ve để ngăn ngừa sự lây lan của bọ ve.)

4. S + verb + that-clause + acaricide (Câu với mệnh đề danh từ)

Cấu trúc câu này được sử dụng khi nói về hành động hoặc tình trạng liên quan đến "acaricide" trong một mệnh đề phụ.

Ví dụ: The scientists discovered that acaricide was the most effective treatment.

(Các nhà khoa học phát hiện rằng thuốc diệt ve là phương pháp điều trị hiệu quả nhất.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acaricide

1. Ngữ Cảnh Nông Nghiệp

Từ "acaricide" thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để chỉ thuốc diệt ve, bọ ve, hoặc côn trùng gây hại cho cây trồng và gia súc.

Ví dụ: The farmer applied acaricide to the crops to prevent mite infestations.

(Nông dân đã phun thuốc diệt ve lên cây trồng để ngăn ngừa sự xâm nhập của bọ ve.)

2. Ngữ Cảnh Chăm Sóc Động Vật

Acaricide cũng được sử dụng trong ngành thú y để điều trị và ngăn ngừa các bệnh do bọ ve gây ra cho động vật.

Ví dụ: The veterinarian recommended using acaricide to treat the dog’s tick infestation.

(Bác sĩ thú y khuyến nghị sử dụng thuốc diệt ve để điều trị sự xâm nhập của ve trên chó.)

3. Ngữ Cảnh Hóa Học

Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hóa học, đặc biệt là về các hợp chất hóa học dùng để tiêu diệt các loài gây hại như ve.

Ví dụ: Scientists are researching new acaricides that are safer for the environment.

(Các nhà khoa học đang nghiên cứu các loại thuốc diệt ve mới an toàn hơn cho môi trường.)

4. Ngữ Cảnh Bảo Vệ Sức Khỏe

Acaricide còn được nhắc đến trong các biện pháp bảo vệ sức khỏe con người khỏi các bệnh do ve truyền.

Ví dụ: Acaricides are essential in preventing tick-borne diseases like Lyme disease.

(Thuốc diệt ve rất quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh do ve truyền, chẳng hạn như bệnh Lyme.)

Featured Articles