Acai là gì? Ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ Acai

Chủ đề acai: Acai là một loại quả giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng trong thực phẩm và làm đẹp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ "Acai", cách sử dụng trong câu tiếng Anh và những ngữ cảnh phổ biến. Hãy cùng khám phá những lợi ích thú vị của Acai qua các ví dụ thực tế!

Danh Từ Acai Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acai là một loại quả nhỏ, màu tím sẫm, mọc trên cây cọ acai (Euterpe oleracea), chủ yếu ở khu vực rừng nhiệt đới Amazon. Quả acai nổi tiếng với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và thường được dùng trong thực phẩm và đồ uống bổ dưỡng.

Ví dụ:

"Acai berries are often blended into smoothies for a nutritious boost."
(Quả acai thường được xay nhuyễn trong sinh tố để tăng cường dinh dưỡng.)

"Many health enthusiasts include acai bowls in their diet for their antioxidant properties."
(Nhiều người yêu thích sức khỏe đưa các bát acai vào chế độ ăn uống của họ vì đặc tính chống oxy hóa.)

Phiên Âm:

/ˈæsaɪ.i/ hoặc /əˈsaɪ.i/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Danh Từ Acai Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Acai là một loại quả mọng nhỏ có màu tím sẫm, mọc trên cây cọ acai (Euterpe oleracea), chủ yếu ở khu vực rừng nhiệt đới Amazon. Loại quả này nổi tiếng với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và thường được sử dụng trong các món ăn và đồ uống bổ dưỡng.

Ví dụ:

"Acai berries are known for their high antioxidant content and health benefits."
(Quả acai được biết đến với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và lợi ích sức khỏe.)

"She enjoys eating an acai bowl for breakfast every morning."
(Cô ấy thích ăn một bát acai vào bữa sáng mỗi ngày.)

Phiên Âm:

/ˈæsaɪ.i/ hoặc /əˈsaɪ.i/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Acai (Danh Từ)

1. "Acai is often used in smoothies and health drinks."
(Acai thường được sử dụng trong sinh tố và đồ uống tốt cho sức khỏe.)

2. "Many people enjoy eating acai bowls topped with granola and fresh fruit."
(Nhiều người thích ăn bát acai với granola và trái cây tươi.)

3. "Acai has gained popularity worldwide due to its potential health benefits."
(Acai đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới nhờ vào lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.)

4. "The Amazon rainforest is the natural habitat of acai palms."
(Rừng mưa Amazon là môi trường sống tự nhiên của cây cọ acai.)

5. "She bought a bottle of acai juice to boost her energy levels."
(Cô ấy mua một chai nước ép acai để tăng cường năng lượng.)

Đặt Câu Với Từ Acai (Danh Từ)

1. "Acai is considered a superfood because of its high antioxidant content."
(Acai được coi là một siêu thực phẩm vì hàm lượng chất chống oxy hóa cao.)

2. "She prepared a refreshing acai smoothie for breakfast."
(Cô ấy chuẩn bị một ly sinh tố acai mát lạnh cho bữa sáng.)

3. "Acai is harvested from tall palm trees in the Amazon rainforest."
(Acai được thu hoạch từ những cây cọ cao trong rừng mưa Amazon.)

4. "Many athletes include acai in their diet to boost their energy levels."
(Nhiều vận động viên đưa acai vào chế độ ăn để tăng cường năng lượng.)

5. "The café offers a variety of acai bowls with different toppings."
(Quán cà phê cung cấp nhiều loại bát acai với các loại topping khác nhau.)

Cách Chia Danh Từ Acai

Danh Từ Ví Dụ Dịch Nghĩa
Số Ít: Acai "Acai is a popular ingredient in healthy smoothies." "Acai là một thành phần phổ biến trong các loại sinh tố tốt cho sức khỏe."
Số Nhiều: Acai (không thay đổi) "Many people enjoy eating acai in different forms, such as bowls and juices." "Nhiều người thích ăn acai dưới nhiều dạng khác nhau, như bát acai và nước ép."

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Acai (Collocations)

1. Acai berry (Quả acai)

Giải thích: Quả mọng nhỏ màu tím sẫm từ cây cọ acai, giàu chất chống oxy hóa.

Ví dụ: "Acai berries are often used in health drinks and smoothies."
(Quả acai thường được sử dụng trong đồ uống tốt cho sức khỏe và sinh tố.)

2. Acai bowl (Bát acai)

Giải thích: Món ăn được làm từ quả acai xay nhuyễn, thường ăn kèm với trái cây, granola và mật ong.

Ví dụ: "She enjoys an acai bowl for breakfast every morning."
(Cô ấy thích ăn một bát acai vào bữa sáng mỗi ngày.)

3. Acai smoothie (Sinh tố acai)

Giải thích: Thức uống được pha chế từ quả acai xay nhuyễn kết hợp với các loại trái cây và sữa chua.

Ví dụ: "An acai smoothie is a great way to start the day with energy."
(Một ly sinh tố acai là cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới tràn đầy năng lượng.)

4. Acai juice (Nước ép acai)

Giải thích: Nước ép chiết xuất từ quả acai, thường được sử dụng vì lợi ích sức khỏe.

Ví dụ: "Drinking acai juice can help boost your immune system."
(Uống nước ép acai có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.)

5. Acai extract (Chiết xuất acai)

Giải thích: Dạng tinh chất chiết xuất từ quả acai, thường được dùng trong thực phẩm chức năng.

Ví dụ: "Many supplements contain acai extract for its antioxidant properties."
(Nhiều thực phẩm chức năng chứa chiết xuất acai vì đặc tính chống oxy hóa của nó.)

6. Acai powder (Bột acai)

Giải thích: Bột được làm từ quả acai sấy khô, dùng để pha sinh tố hoặc thực phẩm.

Ví dụ: "Acai powder can be added to smoothies for extra nutrition."
(Bột acai có thể được thêm vào sinh tố để tăng cường dinh dưỡng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acai

1. Ngữ cảnh ẩm thực (Culinary Context)

Giải thích: Acai thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong các món ăn lành mạnh.

Ví dụ: "Acai bowls are a popular breakfast choice among health-conscious people."
(Bát acai là một lựa chọn bữa sáng phổ biến đối với những người quan tâm đến sức khỏe.)

2. Ngữ cảnh dinh dưỡng và sức khỏe (Nutritional & Health Context)

Giải thích: Acai được biết đến với hàm lượng chất chống oxy hóa cao và lợi ích sức khỏe.

Ví dụ: "Acai berries are rich in antioxidants, which help fight free radicals."
(Quả acai giàu chất chống oxy hóa, giúp chống lại các gốc tự do.)

3. Ngữ cảnh thương mại và tiếp thị (Commercial & Marketing Context)

Giải thích: Acai thường được quảng bá là một loại "siêu thực phẩm" trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.

Ví dụ: "Many companies market acai products as a superfood with numerous health benefits."
(Nhiều công ty tiếp thị các sản phẩm từ acai như một siêu thực phẩm với nhiều lợi ích cho sức khỏe.)

4. Ngữ cảnh y học và nghiên cứu (Medical & Research Context)

Giải thích: Acai được nghiên cứu về tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, hệ tiêu hóa và chống viêm.

Ví dụ: "Recent studies suggest that acai extract may have anti-inflammatory properties."
(Các nghiên cứu gần đây cho thấy chiết xuất acai có thể có đặc tính chống viêm.)

5. Ngữ cảnh làm đẹp và mỹ phẩm (Beauty & Cosmetic Context)

Giải thích: Acai được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da do đặc tính dưỡng ẩm và chống lão hóa.

Ví dụ: "Skincare products containing acai are becoming increasingly popular for their anti-aging effects."
(Các sản phẩm chăm sóc da chứa acai ngày càng trở nên phổ biến vì tác dụng chống lão hóa.)

Featured Articles