Chủ đề acadia national park: Acadia National Park là một trong những công viên quốc gia đẹp nhất tại Hoa Kỳ, nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và những hoạt động ngoài trời hấp dẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Công viên quốc gia Acadia, từ các đặc điểm nổi bật đến cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Cùng khám phá ngay!
Mục lục
- Cụm Từ Acadia National Park Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Acadia National Park (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Acadia National Park (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Acadia National Park Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acadia National Park (Collocations)
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acadia National Park
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acadia National Park
Cụm Từ Acadia National Park Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Phiên Âm:
Từ Loại:
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Acadia National Park (Cụm Từ)
1. Acadia National Park is one of the most beautiful national parks in the United States. (Công viên quốc gia Acadia là một trong những công viên quốc gia đẹp nhất ở Hoa Kỳ.)
2. We took a road trip along the coast and stopped at Acadia National Park to enjoy the view. (Chúng tôi đã có một chuyến đi dọc theo bờ biển và dừng lại ở Công viên quốc gia Acadia để thưởng thức cảnh đẹp.)
3. Acadia National Park offers numerous trails for hikers of all levels. (Công viên quốc gia Acadia có nhiều con đường mòn dành cho những người yêu thích đi bộ ở mọi trình độ.)
4. The sunrise from Cadillac Mountain in Acadia National Park is truly breathtaking. (Cảnh bình minh từ đỉnh Cadillac ở Công viên quốc gia Acadia thực sự ngoạn mục.)
5. Acadia National Park is a perfect place for outdoor activities such as kayaking, biking, and camping. (Công viên quốc gia Acadia là một nơi lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời như chèo thuyền, đạp xe và cắm trại.)
Mẫu Cụm Từ Acadia National Park (Phrase Patterns)
1. Acadia National Park as a destination: Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về Công viên quốc gia Acadia như một điểm đến du lịch hoặc tham quan.
Ví dụ: "Acadia National Park is a popular destination for tourists in Maine." (Công viên quốc gia Acadia là một điểm đến phổ biến cho du khách ở Maine.)
2. Acadia National Park for outdoor activities: Mẫu cụm từ này được sử dụng khi đề cập đến các hoạt động ngoài trời có thể thực hiện trong Công viên quốc gia Acadia, như leo núi, đi bộ đường dài, cắm trại, v.v.
Ví dụ: "Many people visit Acadia National Park for hiking and kayaking." (Nhiều người đến Công viên quốc gia Acadia để leo núi và chèo thuyền kayak.)
3. Acadia National Park with reference to its natural beauty: Mẫu cụm từ này nhấn mạnh vào vẻ đẹp thiên nhiên của Công viên quốc gia Acadia, thường là cảnh quan, động thực vật hoặc khung cảnh tuyệt vời.
Ví dụ: "The stunning views of the ocean from Acadia National Park are breathtaking." (Những cảnh đẹp tuyệt vời của đại dương từ Công viên quốc gia Acadia thật ngoạn mục.)
4. Acadia National Park as a specific location: Mẫu này dùng khi đề cập đến địa điểm cụ thể của công viên, ví dụ như khi mô tả khu vực địa lý.
Ví dụ: "Acadia National Park is located on Mount Desert Island in Maine." (Công viên quốc gia Acadia nằm trên đảo Mount Desert ở Maine.)
5. Acadia National Park for conservation and preservation: Mẫu cụm từ này liên quan đến việc bảo tồn và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Acadia National Park is dedicated to the preservation of wildlife and natural habitats." (Công viên quốc gia Acadia cam kết bảo tồn động vật hoang dã và các môi trường sống tự nhiên.)
Cụm Từ Acadia National Park Đi Với Giới Từ Gì?
1. "In" Acadia National Park: Giới từ "in" thường được sử dụng khi nói về sự hiện diện hoặc hoạt động trong khu vực của Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "We spent the whole day hiking in Acadia National Park." (Chúng tôi đã dành cả ngày để leo núi trong Công viên quốc gia Acadia.)
2. "At" Acadia National Park: Giới từ "at" được dùng khi chỉ một địa điểm cụ thể trong công viên hoặc một sự kiện tại đó.
Ví dụ: "I will meet you at Acadia National Park for the hike." (Tôi sẽ gặp bạn tại Công viên quốc gia Acadia để đi bộ đường dài.)
3. "To" Acadia National Park: Giới từ "to" dùng khi chỉ sự di chuyển hoặc hướng đi đến Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "We are planning to drive to Acadia National Park next summer." (Chúng tôi dự định lái xe đến Công viên quốc gia Acadia vào mùa hè tới.)
4. "From" Acadia National Park: Giới từ "from" dùng khi chỉ điểm xuất phát hoặc nơi bắt đầu, nói về việc rời khỏi công viên.
Ví dụ: "They left from Acadia National Park after a week of camping." (Họ đã rời khỏi Công viên quốc gia Acadia sau một tuần cắm trại.)
5. "Around" Acadia National Park: Giới từ "around" dùng khi chỉ những hoạt động hoặc sự kiện diễn ra xung quanh khu vực của Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "There are many beautiful spots to explore around Acadia National Park." (Có rất nhiều địa điểm đẹp để khám phá xung quanh Công viên quốc gia Acadia.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Acadia National Park (Collocations)
1. "Visit Acadia National Park": Cụm từ này được sử dụng khi đề cập đến hành động đến thăm hoặc tham quan Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Every year, thousands of tourists visit Acadia National Park to enjoy its natural beauty." (Mỗi năm, hàng nghìn du khách đến thăm Công viên quốc gia Acadia để thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)
2. "Explore Acadia National Park": Cụm từ này dùng khi nói đến việc khám phá, tìm hiểu các khu vực hoặc các địa điểm trong Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "We spent the whole day exploring Acadia National Park, discovering hidden trails." (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá Công viên quốc gia Acadia, phát hiện những con đường mòn ẩn giấu.)
3. "Hike in Acadia National Park": Cụm từ này ám chỉ hoạt động leo núi hoặc đi bộ đường dài trong Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "If you're an avid hiker, you should definitely hike in Acadia National Park." (Nếu bạn là một người yêu thích leo núi, bạn chắc chắn nên đi bộ đường dài trong Công viên quốc gia Acadia.)
4. "Stay at Acadia National Park": Cụm từ này dùng để chỉ việc lưu trú hoặc cắm trại trong Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "We stayed at Acadia National Park for three nights, camping under the stars." (Chúng tôi đã ở lại Công viên quốc gia Acadia trong ba đêm, cắm trại dưới bầu trời đầy sao.)
5. "Drive through Acadia National Park": Cụm từ này dùng khi nói về việc lái xe qua các khu vực trong Công viên quốc gia Acadia, thường để ngắm cảnh hoặc di chuyển giữa các địa điểm trong công viên.
Ví dụ: "It's a wonderful experience to drive through Acadia National Park during the fall season." (Thật là một trải nghiệm tuyệt vời khi lái xe qua Công viên quốc gia Acadia vào mùa thu.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Acadia National Park
1. Câu Khẳng Định (Affirmative Sentence): Cấu trúc này dùng để nói về thông tin hay sự kiện có thật liên quan đến Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Acadia National Park is located in Maine, USA." (Công viên quốc gia Acadia nằm ở Maine, Hoa Kỳ.)
2. Câu Hỏi (Interrogative Sentence): Cấu trúc này dùng để hỏi về các thông tin liên quan đến Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Have you ever visited Acadia National Park?" (Bạn đã bao giờ đến thăm Công viên quốc gia Acadia chưa?)
3. Câu Phủ Định (Negative Sentence): Cấu trúc này dùng để phủ định thông tin liên quan đến Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "We did not hike in Acadia National Park last summer." (Chúng tôi đã không đi bộ đường dài ở Công viên quốc gia Acadia vào mùa hè năm ngoái.)
4. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentence): Cấu trúc này dùng để yêu cầu hoặc khuyên người khác thực hiện hành động liên quan đến Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Visit Acadia National Park if you enjoy nature!" (Hãy đến thăm Công viên quốc gia Acadia nếu bạn yêu thích thiên nhiên!)
5. Câu Phức (Complex Sentence): Cấu trúc này sử dụng các mệnh đề phụ để giải thích thêm thông tin liên quan đến Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Acadia National Park is famous for its beautiful landscapes, which attract tourists from around the world." (Công viên quốc gia Acadia nổi tiếng với những cảnh quan đẹp, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
6. Câu So Sánh (Comparative Sentence): Cấu trúc này dùng để so sánh Công viên quốc gia Acadia với những địa điểm khác.
Ví dụ: "Acadia National Park is more accessible than many other national parks in the United States." (Công viên quốc gia Acadia dễ tiếp cận hơn nhiều công viên quốc gia khác ở Hoa Kỳ.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Acadia National Park
1. Du lịch và tham quan (Tourism and Sightseeing): Công viên quốc gia Acadia là một điểm đến du lịch nổi tiếng, thu hút khách tham quan để thưởng thức cảnh đẹp thiên nhiên và tham gia các hoạt động ngoài trời.
Ví dụ: "Acadia National Park is a popular destination for travelers who enjoy nature and outdoor activities." (Công viên quốc gia Acadia là một điểm đến phổ biến cho những du khách yêu thích thiên nhiên và các hoạt động ngoài trời.)
2. Hoạt động ngoài trời (Outdoor Activities): Acadia National Park là nơi lý tưởng cho những hoạt động như đi bộ đường dài, leo núi, chèo thuyền kayak và cắm trại.
Ví dụ: "Every summer, people come to Acadia National Park to hike and explore its many trails." (Mỗi mùa hè, mọi người đến Công viên quốc gia Acadia để leo núi và khám phá các con đường mòn của nó.)
3. Bảo tồn thiên nhiên (Nature Conservation): Công viên quốc gia Acadia cũng là nơi bảo vệ động thực vật hoang dã và các hệ sinh thái tự nhiên quan trọng.
Ví dụ: "Acadia National Park plays a key role in the conservation of the region's wildlife and ecosystems." (Công viên quốc gia Acadia đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn động vật hoang dã và các hệ sinh thái của khu vực.)
4. Lịch sử và văn hóa (History and Culture): Công viên quốc gia Acadia không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có giá trị lịch sử và văn hóa, với nhiều di tích và các sự kiện lịch sử quan trọng.
Ví dụ: "Acadia National Park has historical significance, as it was the site of early American settlements." (Công viên quốc gia Acadia có giá trị lịch sử, vì đây là nơi của các khu định cư đầu tiên của người Mỹ.)
5. Hành trình và chuyến đi (Journeys and Trips): Cụm từ này được sử dụng khi mô tả các chuyến đi hoặc hành trình đến hoặc trong Công viên quốc gia Acadia.
Ví dụ: "Our road trip included a visit to Acadia National Park, where we spent the weekend exploring its beauty." (Chuyến đi đường dài của chúng tôi bao gồm một chuyến thăm Công viên quốc gia Acadia, nơi chúng tôi đã dành cả cuối tuần để khám phá vẻ đẹp của nó.)