Academy là gì? Ví dụ câu và cách sử dụng từ Academy trong tiếng Anh

Chủ đề academy: Academy là một từ quan trọng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau như giáo dục, nghệ thuật, quân sự và khoa học. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ Academy, cách sử dụng từ này trong câu, và các ví dụ minh họa để bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Danh Từ Academy Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Academy" là một tổ chức giáo dục hoặc cơ sở chuyên đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể, như khoa học, nghệ thuật, hoặc thể thao. Nó cũng có thể đề cập đến một tổ chức nghiên cứu, nơi diễn ra các hoạt động học thuật và trao đổi tri thức.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He attended a military academy to become an officer."
Dịch: "Anh ấy đã tham gia một học viện quân sự để trở thành sĩ quan."

Phiên Âm:

/əˈkædəmi/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Academy (Danh Từ)

1. "She graduated from an art academy with honors."
Dịch: "Cô ấy tốt nghiệp từ một học viện nghệ thuật với thành tích xuất sắc."

2. "The academy offers a variety of courses in science and technology."
Dịch: "Học viện cung cấp nhiều khóa học về khoa học và công nghệ."

3. "Many famous actors started their careers at the acting academy."
Dịch: "Nhiều diễn viên nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp tại học viện diễn xuất."

4. "He was accepted into the military academy after passing the entrance exam."
Dịch: "Anh ấy đã được nhận vào học viện quân sự sau khi vượt qua kỳ thi tuyển sinh."

5. "The academy hosts annual conferences on education and innovation."
Dịch: "Học viện tổ chức các hội nghị thường niên về giáo dục và đổi mới sáng tạo."

Mẫu Danh Từ Academy (Noun Patterns)

Danh từ "Academy" có thể kết hợp với các tính từ, danh từ khác để tạo thành các mẫu danh từ khác nhau. Dưới đây là các mẫu phổ biến:

1. Noun + Academy

Đây là mẫu phổ biến khi "academy" đi kèm với một danh từ để chỉ một học viện chuyên về một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She went to a music academy to pursue her dreams."
Dịch: "Cô ấy đã đến một học viện âm nhạc để theo đuổi ước mơ của mình."

2. Adjective + Academy

Mẫu này dùng khi một tính từ mô tả loại hình hoặc tính chất của học viện.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He graduated from a prestigious academy."
Dịch: "Anh ấy đã tốt nghiệp từ một học viện danh giá."

3. Academy of + Noun

Mẫu này diễn tả học viện chuyên về một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She is a professor at the Academy of Sciences."
Dịch: "Cô ấy là giáo sư tại Học viện Khoa học."

4. Academy for + Noun

Mẫu này thường sử dụng để chỉ học viện dành cho một đối tượng đặc biệt hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "This is an academy for gifted children."
Dịch: "Đây là một học viện dành cho những đứa trẻ tài năng."

5. Academy + Noun (specialized meaning)

Danh từ "academy" cũng có thể được sử dụng kết hợp với các danh từ khác để chỉ các tổ chức nghiên cứu, cơ quan chuyên môn.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The academy of arts supports young artists."
Dịch: "Học viện nghệ thuật hỗ trợ các nghệ sĩ trẻ."

Cách Chia Danh Từ Academy

Danh từ "academy" trong tiếng Anh có thể chia ở dạng số ít và số nhiều. Dưới đây là cách chia của danh từ này:

Chia Dạng Ví Dụ Câu Tiếng Anh Dịch Sang Tiếng Việt
Số ít "She is studying at an academy for art and design." "Cô ấy đang học tại một học viện về nghệ thuật và thiết kế."
Số nhiều "The academies around the world offer a variety of programs." "Các học viện trên toàn thế giới cung cấp nhiều chương trình khác nhau."

Danh Từ Academy Đi Với Giới Từ Gì?

Danh từ "academy" có thể đi với một số giới từ để chỉ rõ mối quan hệ giữa học viện và các yếu tố khác. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi với "academy" cùng ví dụ minh họa:

1. Academy at

Giới từ "at" được sử dụng khi nói về một học viện cụ thể hoặc địa điểm học viện.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She is studying at the academy of fine arts."
Dịch: "Cô ấy đang học tại học viện mỹ thuật."

2. Academy of

Giới từ "of" thường được sử dụng khi chỉ một học viện chuyên về một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He is a student at the Academy of Sciences."
Dịch: "Anh ấy là sinh viên tại Học viện Khoa học."

3. Academy for

Giới từ "for" được dùng để chỉ học viện dành cho một mục đích cụ thể hoặc đối tượng học viên đặc biệt.

Ví dụ câu tiếng Anh: "This academy is for young entrepreneurs."
Dịch: "Học viện này dành cho các doanh nhân trẻ."

4. Academy in

Giới từ "in" thường được dùng để chỉ một học viện có chuyên ngành hoặc hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She graduated from the academy in architecture."
Dịch: "Cô ấy đã tốt nghiệp từ học viện kiến trúc."

5. Academy to

Giới từ "to" được dùng khi chỉ sự hướng tới một học viện hoặc hành động di chuyển tới học viện.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He applied to the academy for music education."
Dịch: "Anh ấy đã nộp đơn vào học viện để học âm nhạc."

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Academy (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến đi kèm với danh từ "academy" và nghĩa của chúng:

1. Military Academy

Chỉ học viện quân sự, nơi đào tạo các sĩ quan quân đội.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He decided to join a military academy to become an officer."
Dịch: "Anh ấy quyết định gia nhập một học viện quân sự để trở thành sĩ quan."

2. Art Academy

Chỉ học viện nghệ thuật, nơi đào tạo các sinh viên về các ngành nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, và thiết kế.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She was accepted into a prestigious art academy."
Dịch: "Cô ấy đã được nhận vào một học viện nghệ thuật danh giá."

3. Dance Academy

Chỉ học viện dạy nhảy, nơi đào tạo các điệu nhảy và vũ đạo.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He has been training at a dance academy for five years."
Dịch: "Anh ấy đã tập luyện tại một học viện nhảy suốt năm năm."

4. Drama Academy

Chỉ học viện đào tạo về diễn xuất và các kỹ năng trong ngành kịch nghệ.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She enrolled in a drama academy to pursue her passion for acting."
Dịch: "Cô ấy đã ghi danh vào học viện kịch để theo đuổi niềm đam mê diễn xuất."

5. Academy Award

Chỉ giải thưởng của Học viện (Academy Awards), một trong những giải thưởng uy tín nhất trong ngành điện ảnh.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He won an Academy Award for Best Actor."
Dịch: "Anh ấy đã giành giải Oscar cho Nam diễn viên xuất sắc nhất."

6. Music Academy

Chỉ học viện âm nhạc, nơi đào tạo về các kỹ năng âm nhạc và lý thuyết âm nhạc.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She is studying at a music academy in London."
Dịch: "Cô ấy đang học tại một học viện âm nhạc ở London."

7. Film Academy

Chỉ học viện điện ảnh, nơi đào tạo về sản xuất phim, đạo diễn, và các nghề nghiệp liên quan đến điện ảnh.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He graduated from a renowned film academy in Hollywood."
Dịch: "Anh ấy đã tốt nghiệp từ một học viện điện ảnh nổi tiếng ở Hollywood."

8. Academy of Arts

Chỉ học viện nghệ thuật, nơi đào tạo và nghiên cứu về nghệ thuật nói chung.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The Academy of Arts offers advanced courses in sculpture."
Dịch: "Học viện Nghệ thuật cung cấp các khóa học nâng cao về điêu khắc."

Các Hình Thái Từ Của Từ Academy (Word Form)

Dưới đây là các hình thái từ (word form) của từ "academy" cùng với ví dụ và nghĩa:

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Noun Academy Học viện, tổ chức giáo dục chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể. "She graduated from an art academy in Paris." Dịch: "Cô ấy tốt nghiệp từ một học viện nghệ thuật ở Paris."
Adjective Academical Liên quan đến học viện, học thuật, hoặc nghiên cứu. "He has an academical approach to solving problems." Dịch: "Anh ấy có cách tiếp cận học thuật trong việc giải quyết vấn đề."
Adjective Academy-like Giống như học viện, có đặc điểm của học viện. "The training center had an academy-like atmosphere." Dịch: "Trung tâm huấn luyện có không khí giống như một học viện."
Adverb Academically Theo cách học thuật, liên quan đến nghiên cứu hoặc học tập. "She performs academically well in all her subjects." Dịch: "Cô ấy có thành tích học tập tốt trong tất cả các môn học."

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Academy

Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt có liên quan tới từ "academy", cùng với nghĩa và ví dụ:

1. The Academy of Life

Cách diễn đạt này ám chỉ trường học hay quá trình học hỏi từ cuộc sống, không phải từ các học viện chính thức.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He learned all his skills in the academy of life."
Dịch: "Anh ấy học tất cả các kỹ năng của mình trong học viện cuộc sống."

2. Academy Award

Giải thưởng của Học viện (Academy Awards), một trong những giải thưởng danh giá nhất trong ngành điện ảnh, đặc biệt là giải Oscar.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She won an Academy Award for Best Actress last year."
Dịch: "Cô ấy đã giành giải Oscar cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất vào năm ngoái."

3. The Ivy League Academy

Ám chỉ một nhóm các trường đại học danh giá ở Mỹ, thường được biết đến với chất lượng học thuật và danh tiếng cao.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He was accepted into an Ivy League academy."
Dịch: "Anh ấy đã được nhận vào một học viện Ivy League."

4. To be in the Academy

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc là thành viên hoặc là sinh viên của một học viện danh tiếng.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She is in the Academy of Fine Arts, learning sculpture."
Dịch: "Cô ấy đang học tại Học viện Mỹ thuật, học điêu khắc."

5. A Graduate of the Academy

Diễn đạt việc đã tốt nghiệp từ một học viện hoặc trường học cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He is a graduate of the Academy of Music."
Dịch: "Anh ấy là cựu sinh viên của Học viện Âm nhạc."

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academy

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonym) của từ "academy" cùng với nghĩa và ví dụ:

1. Institution

Thường dùng để chỉ một tổ chức, học viện hoặc cơ sở giáo dục chuyên môn.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She is studying at an institution in New York."
Dịch: "Cô ấy đang học tại một cơ sở giáo dục ở New York."

2. School

Có thể chỉ một trường học nói chung, nhưng đôi khi dùng để chỉ học viện chuyên ngành.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He graduated from a famous school of arts."
Dịch: "Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật nổi tiếng."

3. College

Chỉ các cơ sở giáo dục cấp đại học hoặc học viện đào tạo chuyên sâu.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He applied to several colleges before making his decision."
Dịch: "Anh ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học trước khi quyết định."

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonym) của từ "academy" cùng với nghĩa và ví dụ:

1. Ignorance

Chỉ sự thiếu hiểu biết, kiến thức, không có giáo dục hoặc học vấn.

Ví dụ câu tiếng Anh: "His ignorance of the subject was evident."
Dịch: "Sự thiếu hiểu biết của anh ấy về chủ đề này là rõ ràng."

2. Illiteracy

Chỉ tình trạng không biết đọc, viết hoặc thiếu kiến thức cơ bản về học vấn.

Ví dụ câu tiếng Anh: "Illiteracy remains a major challenge in many parts of the world."
Dịch: "Tình trạng mù chữ vẫn là một thách thức lớn ở nhiều nơi trên thế giới."

3. Unschooling

Chỉ phương pháp giáo dục không chính thức, khác với cách học tập trong các học viện hay trường học.

Ví dụ câu tiếng Anh: "Some parents prefer unschooling to formal education."
Dịch: "Một số phụ huynh thích phương pháp giáo dục không chính thức hơn là giáo dục chính quy."

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academy

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp với từ "academy", cùng với ví dụ minh họa và dịch nghĩa tiếng Việt:

1. Cấu Trúc Câu: "Subject + Verb + Preposition + Academy"

Đây là cấu trúc câu cơ bản với từ "academy", trong đó "subject" là chủ ngữ, "verb" là động từ và "preposition" là giới từ đi kèm (ví dụ: "at", "to", "in").

Ví dụ câu tiếng Anh: "She studies at the academy of arts."
Dịch: "Cô ấy học tại học viện nghệ thuật."

2. Cấu Trúc Câu: "Subject + Verb + Noun (Academy)"

Cấu trúc này dùng để miêu tả một hành động hoặc sự kiện liên quan đến học viện, trường học hoặc tổ chức giáo dục.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The academy offers various art courses."
Dịch: "Học viện cung cấp nhiều khóa học nghệ thuật."

3. Cấu Trúc Câu: "Subject + Verb + Object + Preposition + Academy"

Trong cấu trúc này, "object" là đối tượng mà hành động được thực hiện lên, và "preposition" cho biết sự liên kết với academy.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He enrolled his son in the academy last year."
Dịch: "Anh ấy đã đăng ký cho con trai vào học viện vào năm ngoái."

4. Cấu Trúc Câu: "Subject + Verb + Adjective + Academy"

Cấu trúc này dùng khi mô tả các đặc điểm hoặc tính chất của học viện.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The academy is famous for its excellent faculty."
Dịch: "Học viện nổi tiếng với đội ngũ giảng viên xuất sắc của mình."

5. Cấu Trúc Câu: "Subject + Verb + Academy + Preposition + Noun"

Cấu trúc này diễn tả một mối quan hệ giữa academy và một danh từ khác qua một giới từ.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He graduated from the academy of science."
Dịch: "Anh ấy đã tốt nghiệp từ học viện khoa học."

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Academy

Dưới đây là một số cụm từ cố định (Fixed Expressions) liên quan đến từ "academy", cùng với giải thích và ví dụ câu:

1. "The Academy of Arts"

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các học viện hoặc trường học chuyên về nghệ thuật như hội họa, âm nhạc, vũ đạo, v.v.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He is studying sculpture at the Academy of Arts."
Dịch: "Anh ấy đang học điêu khắc tại Học viện Nghệ thuật."

2. "Royal Academy"

Cụm từ này thường chỉ các học viện danh tiếng hoặc học viện có sự bảo trợ của hoàng gia, ví dụ như Royal Academy of Arts ở Anh.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She was awarded a prize by the Royal Academy for her outstanding artwork."
Dịch: "Cô ấy đã nhận giải thưởng từ Học viện Hoàng gia vì tác phẩm nghệ thuật xuất sắc của mình."

3. "Military Academy"

Cụm từ này chỉ các học viện quân sự, nơi đào tạo sĩ quan và nhân viên quân đội.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He graduated from a prestigious military academy."
Dịch: "Anh ấy tốt nghiệp từ một học viện quân sự uy tín."

4. "Academy Award"

Cụm từ này chỉ giải thưởng Oscar, được trao cho các thành tựu xuất sắc trong ngành điện ảnh.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The movie won several Academy Awards last year."
Dịch: "Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng Oscar vào năm ngoái."

5. "Academy of Sciences"

Cụm từ này đề cập đến các tổ chức học thuật chuyên nghiên cứu và phát triển khoa học.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The Academy of Sciences held a conference on climate change."
Dịch: "Học viện Khoa học đã tổ chức một hội nghị về biến đổi khí hậu."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academy

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng từ "Academy", cùng với các ví dụ câu cụ thể:

1. Ngữ Cảnh Giáo Dục (Educational Context)

Từ "Academy" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục hoặc tổ chức đào tạo, đặc biệt là các học viện chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "She attended the Academy of Fine Arts to pursue a degree in painting."
Dịch: "Cô ấy đã học tại Học viện Mỹ thuật để theo đuổi bằng cấp về hội họa."

2. Ngữ Cảnh Nghệ Thuật (Artistic Context)

Trong lĩnh vực nghệ thuật, "Academy" có thể ám chỉ một học viện hoặc tổ chức nghệ thuật, nơi học viên nghiên cứu và phát triển tài năng nghệ thuật.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The Academy of Music offers a variety of music courses for aspiring musicians."
Dịch: "Học viện Âm nhạc cung cấp nhiều khóa học âm nhạc cho các nhạc sĩ trẻ đầy triển vọng."

3. Ngữ Cảnh Quân Sự (Military Context)

Trong quân đội, "Academy" được dùng để chỉ các học viện đào tạo sĩ quan hoặc các học viên quân sự.

Ví dụ câu tiếng Anh: "He graduated from the Royal Military Academy and became a lieutenant."
Dịch: "Anh ấy tốt nghiệp từ Học viện Quân sự Hoàng gia và trở thành trung úy."

4. Ngữ Cảnh Khoa Học (Scientific Context)

Trong ngữ cảnh khoa học, "Academy" thường được dùng để chỉ các học viện chuyên nghiên cứu và phát triển các lĩnh vực khoa học.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The Academy of Sciences is hosting an international conference on climate change."
Dịch: "Học viện Khoa học đang tổ chức một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu."

5. Ngữ Cảnh Giải Thưởng (Award Context)

Trong ngành giải trí, "Academy" được sử dụng trong các cụm từ như "Academy Awards", ám chỉ giải Oscar danh giá trong ngành điện ảnh.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The film won several Academy Awards for Best Picture and Director."
Dịch: "Bộ phim đã giành được nhiều giải Oscar cho Phim xuất sắc nhất và Đạo diễn xuất sắc nhất."

Featured Articles