Academy Award là gì? Ví dụ câu và cách sử dụng từ Academy Award trong Tiếng Anh

Chủ đề academy award: Academy Award, hay còn gọi là giải Oscar, là giải thưởng danh giá nhất trong ngành công nghiệp điện ảnh. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ Academy Award, cách sử dụng nó trong câu, và những ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững cách dùng từ này trong Tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.

Cụm Từ Academy Award Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Academy Award là giải thưởng của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Hoa Kỳ, thường được gọi là giải Oscar, trao cho những thành tựu xuất sắc trong ngành công nghiệp điện ảnh.

Ví dụ:

She won an Academy Award for Best Actress.

(Cô ấy đã giành được giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.)

Phiên Âm:

/əˈkædəmi əˈwɔːrd/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Academy Award (Cụm Từ)

1. She won an Academy Award for her outstanding performance in the movie.

(Cô ấy đã giành được giải Oscar cho màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim.)

2. The Academy Award ceremony is one of the most prestigious events in the film industry.

(Lễ trao giải Oscar là một trong những sự kiện danh giá nhất trong ngành công nghiệp điện ảnh.)

3. Many talented actors dream of receiving an Academy Award one day.

(Nhiều diễn viên tài năng mơ ước được nhận giải Oscar một ngày nào đó.)

4. The movie was nominated for five Academy Awards, including Best Picture.

(Bộ phim đã được đề cử cho năm giải Oscar, bao gồm Phim hay nhất.)

5. He delivered an emotional speech after accepting his first Academy Award.

(Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc sau khi nhận giải Oscar đầu tiên của mình.)

Mẫu Cụm Từ Academy Award (Phrase Patterns)

1. Win an Academy Award (Giành được giải Oscar)

Ví dụ:

Leonardo DiCaprio finally won an Academy Award for Best Actor in 2016.

(Leonardo DiCaprio cuối cùng đã giành được giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm 2016.)

2. Be nominated for an Academy Award (Được đề cử giải Oscar)

Ví dụ:

The film was nominated for an Academy Award in multiple categories.

(Bộ phim đã được đề cử giải Oscar ở nhiều hạng mục.)

3. Academy Award-winning (Đoạt giải Oscar, thường dùng để mô tả người hoặc tác phẩm)

Ví dụ:

The Academy Award-winning actress gave an outstanding performance in her latest film.

(Nữ diễn viên đoạt giải Oscar đã có một màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim mới nhất của cô ấy.)

4. Receive an Academy Award (Nhận giải Oscar)

Ví dụ:

He was honored to receive an Academy Award for Best Director.

(Anh ấy rất vinh dự khi nhận giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất.)

5. The Academy Award ceremony (Lễ trao giải Oscar)

Ví dụ:

The Academy Award ceremony is broadcast live worldwide every year.

(Lễ trao giải Oscar được phát sóng trực tiếp trên toàn thế giới mỗi năm.)

Cụm Từ Academy Award Đi Với Giới Từ Gì?

1. Win an Academy Award for (Giành giải Oscar cho hạng mục nào đó)

Ví dụ:

She won an Academy Award for Best Actress.

(Cô ấy giành được giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.)

2. Be nominated for an Academy Award (Được đề cử giải Oscar cho hạng mục nào đó)

Ví dụ:

The movie was nominated for an Academy Award in the Best Picture category.

(Bộ phim được đề cử giải Oscar ở hạng mục Phim hay nhất.)

3. Receive an Academy Award from (Nhận giải Oscar từ ai đó hoặc tổ chức nào đó)

Ví dụ:

He received an Academy Award from the Academy of Motion Picture Arts and Sciences.

(Anh ấy nhận được giải Oscar từ Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh.)

4. Present an Academy Award to (Trao giải Oscar cho ai đó)

Ví dụ:

The director presented an Academy Award to the winning actor.

(Đạo diễn đã trao giải Oscar cho nam diễn viên chiến thắng.)

5. At the Academy Award ceremony (Tại lễ trao giải Oscar)

Ví dụ:

Many famous celebrities gathered at the Academy Award ceremony.

(Nhiều người nổi tiếng đã tập trung tại lễ trao giải Oscar.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academy Award (Collocations)

1. Academy Award nomination (Đề cử giải Oscar)

Ví dụ:

Her Academy Award nomination for Best Director was a great achievement.

(Việc được đề cử giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất của cô ấy là một thành tựu lớn.)

2. Academy Award winner (Người chiến thắng giải Oscar)

Ví dụ:

He is an Academy Award winner for his role in the film.

(Anh ấy là người chiến thắng giải Oscar cho vai diễn trong bộ phim.)

3. Academy Award ceremony (Lễ trao giải Oscar)

Ví dụ:

The Academy Award ceremony is held annually in Hollywood.

(Lễ trao giải Oscar được tổ chức hàng năm tại Hollywood.)

4. Academy Award nomination for Best Picture (Đề cử giải Oscar cho Phim hay nhất)

Ví dụ:

The film received an Academy Award nomination for Best Picture.

(Bộ phim đã nhận được đề cử giải Oscar cho Phim hay nhất.)

5. Academy Award-winning actor (Diễn viên đoạt giải Oscar)

Ví dụ:

He is an Academy Award-winning actor known for his emotional performances.

(Anh ấy là diễn viên đoạt giải Oscar nổi tiếng với những màn trình diễn đầy cảm xúc.)

6. Academy Award for Best Actor (Giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất)

Ví dụ:

He won the Academy Award for Best Actor for his role in the drama.

(Anh ấy giành được giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất với vai diễn trong bộ phim tâm lý.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Academy Award

1. The Academy Award for Best Picture (Giải Oscar cho Phim hay nhất)

Ví dụ:

The film won the Academy Award for Best Picture last year.

(Bộ phim đã giành giải Oscar cho Phim hay nhất vào năm ngoái.)

2. Oscar-worthy (Xứng đáng nhận giải Oscar)

Ví dụ:

Her performance was truly Oscar-worthy, a masterpiece of acting.

(Màn trình diễn của cô ấy thực sự xứng đáng với giải Oscar, một kiệt tác diễn xuất.)

3. Oscar buzz (Sự chú ý hay sự kỳ vọng về giải Oscar)

Ví dụ:

The movie has been getting Oscar buzz for its incredible direction and acting.

(Bộ phim đang nhận được sự chú ý về giải Oscar nhờ vào đạo diễn và diễn xuất tuyệt vời.)

4. An Academy Award nomination (Đề cử giải Oscar)

Ví dụ:

The actor received an Academy Award nomination for his incredible performance.

(Nam diễn viên nhận được đề cử giải Oscar cho màn trình diễn tuyệt vời của mình.)

5. To be a shoo-in for an Academy Award (Là ứng cử viên sáng giá cho giải Oscar)

Ví dụ:

After her incredible performance, she’s a shoo-in for an Academy Award.

(Sau màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy, cô ấy là ứng cử viên sáng giá cho giải Oscar.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academy Award

Từ Đồng Nghĩa

1. Oscar - Từ này là tên gọi phổ biến khác của giải thưởng Academy Award, đặc biệt được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.

Ví dụ:

She won an Oscar for Best Actress last year.

(Cô ấy giành được giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm ngoái.)

2. Academy Award of Merit - Đây là một cách gọi khác của giải Oscar, dùng để chỉ những giải thưởng được trao cho thành tích xuất sắc trong ngành công nghiệp điện ảnh.

Ví dụ:

He received the Academy Award of Merit for his lifetime achievements in film.

(Ông ấy nhận giải Academy Award of Merit vì những thành tựu trong suốt sự nghiệp điện ảnh.)

Từ Trái Nghĩa

1. Nomination - Mặc dù không phải là một từ trái nghĩa trực tiếp, "Nomination" chỉ việc được đề cử giải thưởng chứ không phải là chiến thắng. Đây là một bước trước khi giành chiến thắng tại giải Oscar.

Ví dụ:

She received a nomination for Best Actress, but didn't win the Academy Award.

(Cô ấy nhận được đề cử cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, nhưng không giành giải Oscar.)

2. Disqualification - Disqualification là từ trái nghĩa của việc giành được giải thưởng, chỉ việc không đủ điều kiện để tham gia hoặc nhận giải thưởng.

Ví dụ:

The film was disqualified from competing for an Academy Award due to rule violations.

(Bộ phim bị loại khỏi cuộc thi giải Oscar do vi phạm quy định.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academy Award

1. Subject + Verb + Academy Award + (for + Noun)

Giải thích: Cấu trúc này dùng để nói về người hoặc bộ phim nhận được giải Oscar cho một hạng mục cụ thể.

Ví dụ:

She won an Academy Award for Best Actress in 2020.

(Cô ấy giành giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm 2020.)

2. Subject + Verb + to win + an Academy Award

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả hành động giành giải Oscar, thường là hành động thành công khi tham gia một cuộc thi điện ảnh.

Ví dụ:

He dreams of winning an Academy Award someday.

(Anh ấy mơ ước giành được giải Oscar vào một ngày nào đó.)

3. Subject + Verb + be nominated + for + an Academy Award

Giải thích: Cấu trúc này dùng để nói về việc được đề cử giải Oscar cho một hạng mục cụ thể.

Ví dụ:

The film was nominated for an Academy Award for Best Picture.

(Bộ phim đã được đề cử giải Oscar cho Phim hay nhất.)

4. Subject + Verb + (to be) + an Academy Award winner

Giải thích: Cấu trúc này diễn tả người đã chiến thắng giải Oscar trong một hạng mục cụ thể.

Ví dụ:

She is an Academy Award winner for her role in the drama.

(Cô ấy là người chiến thắng giải Oscar với vai diễn trong bộ phim tâm lý.)

5. Subject + Verb + (to receive) + an Academy Award nomination

Giải thích: Cấu trúc này nói về việc nhận được sự đề cử cho giải Oscar, nhưng chưa chắc sẽ chiến thắng.

Ví dụ:

He received an Academy Award nomination for his outstanding performance.

(Anh ấy nhận được đề cử giải Oscar vì màn trình diễn xuất sắc của mình.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Academy Award

1. Academy Award-winning

Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ một bộ phim, người, hay tác phẩm nào đó đã giành được giải Oscar, tức là người chiến thắng giải Oscar.

Ví dụ:

He is an Academy Award-winning actor.

(Anh ấy là một diễn viên giành giải Oscar.)

2. Academy Award nominee

Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ người hoặc bộ phim được đề cử cho giải Oscar, nhưng chưa giành chiến thắng.

Ví dụ:

She is an Academy Award nominee for Best Supporting Actress.

(Cô ấy là người được đề cử giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.)

3. Academy Award-winning film

Giải thích: Cụm từ này mô tả một bộ phim đã giành được giải Oscar trong một hạng mục cụ thể.

Ví dụ:

The Academy Award-winning film was praised for its direction and acting.

(Bộ phim giành giải Oscar đã được khen ngợi vì đạo diễn và diễn xuất.)

4. To take home an Academy Award

Giải thích: Cụm từ này nghĩa là giành được giải Oscar trong một lễ trao giải.

Ví dụ:

He took home an Academy Award for Best Director.

(Anh ấy giành giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất.)

5. To be up for an Academy Award

Giải thích: Cụm từ này chỉ việc được đề cử hoặc có khả năng giành được giải Oscar trong một hạng mục nào đó.

Ví dụ:

The film is up for an Academy Award in multiple categories.

(Bộ phim đang có khả năng giành giải Oscar ở nhiều hạng mục.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academy Award

1. Ngữ cảnh liên quan đến các giải thưởng điện ảnh

Giải thích: "Academy Award" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các giải thưởng điện ảnh, đặc biệt là giải Oscar, được trao cho các thành tựu xuất sắc trong ngành công nghiệp điện ảnh.

Ví dụ:

She won an Academy Award for her brilliant performance in the movie.

(Cô ấy giành giải Oscar cho màn trình diễn xuất sắc trong bộ phim.)

2. Ngữ cảnh đề cập đến những người hoặc bộ phim đoạt giải Oscar

Giải thích: Cụm từ "Academy Award" được sử dụng để nói về những người hoặc bộ phim đã giành được giải thưởng Oscar.

Ví dụ:

He is an Academy Award-winning director, known for his innovative films.

(Anh ấy là một đạo diễn giành giải Oscar, nổi tiếng với những bộ phim sáng tạo của mình.)

3. Ngữ cảnh về sự đề cử giải Oscar

Giải thích: "Academy Award nominee" dùng trong ngữ cảnh để đề cập đến người hoặc bộ phim được đề cử giải Oscar nhưng chưa giành chiến thắng.

Ví dụ:

The film was an Academy Award nominee for Best Picture, but it lost to another movie.

(Bộ phim đã được đề cử giải Oscar cho Phim hay nhất, nhưng nó thua một bộ phim khác.)

4. Ngữ cảnh về sự kỳ vọng hoặc dự đoán giải Oscar

Giải thích: Cụm từ "up for an Academy Award" được sử dụng trong ngữ cảnh khi một bộ phim hoặc người nào đó có khả năng giành được giải Oscar trong tương lai.

Ví dụ:

Many people believe the actor is up for an Academy Award this year for his outstanding performance.

(Nhiều người tin rằng nam diễn viên này sẽ giành giải Oscar năm nay vì màn trình diễn xuất sắc của anh ấy.)

5. Ngữ cảnh liên quan đến các lễ trao giải và danh hiệu

Giải thích: "Academy Award" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh các lễ trao giải thưởng hoặc danh hiệu liên quan đến các hạng mục khác nhau trong ngành điện ảnh.

Ví dụ:

The Academy Award ceremony is one of the most prestigious events in the film industry.

(Lễ trao giải Oscar là một trong những sự kiện danh giá nhất trong ngành công nghiệp điện ảnh.)

Featured Articles