Academics là gì? Từ vựng, Ví dụ và Cách Sử Dụng "Academics" trong Tiếng Anh

Chủ đề academics: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ "Academics", các ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách áp dụng từ "Academics" trong học thuật, nghiên cứu và cuộc sống hàng ngày, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Danh Từ Academics Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Academics là danh từ chỉ các hoạt động học tập, nghiên cứu hoặc những người làm việc trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong môi trường đại học hoặc cao đẳng.

  • Ví dụ 1: "Academics at this university are highly respected." (Các học giả tại trường đại học này rất được tôn trọng.)
  • Ví dụ 2: "He decided to focus on academics rather than sports." (Anh ấy quyết định tập trung vào học tập thay vì thể thao.)

Phiên Âm:

/ˌæk.əˈdem.ɪks/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Academics (Danh Từ)

  • Academics at this university focus on innovative research. (Các học giả tại trường đại học này tập trung vào nghiên cứu đổi mới.)
  • She has always excelled in academics throughout her school years. (Cô ấy luôn xuất sắc trong học tập suốt những năm học của mình.)
  • The conference attracted leading academics from all over the world. (Hội nghị đã thu hút các học giả hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.)
  • His parents put a lot of emphasis on academics when he was growing up. (Cha mẹ của anh ấy rất chú trọng đến việc học tập khi anh ấy lớn lên.)
  • Many academics believe that education is the key to solving global issues. (Nhiều học giả tin rằng giáo dục là chìa khóa để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)

Cách Chia Danh Từ Academics

Dạng Ví dụ câu (Tiếng Anh) Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
Số ít (Academic) An academic gave a lecture on climate change. Một học giả đã thuyết trình về biến đổi khí hậu.
Số nhiều (Academics) Academics from different universities attended the conference. Các học giả từ các trường đại học khác nhau đã tham dự hội nghị.

Danh Từ Academics Đi Với Giới Từ Gì?

  • In: Được sử dụng khi nói về một lĩnh vực cụ thể trong học thuật hoặc trong môi trường học thuật.
    • Ví dụ: "He has a strong background in academics." (Anh ấy có nền tảng vững chắc trong lĩnh vực học thuật.)
  • Of: Được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính của học thuật, học giả.
    • Ví dụ: "The academics of this institution are well-regarded." (Các học giả của tổ chức này được đánh giá cao.)
  • On: Được sử dụng khi thảo luận về một chủ đề cụ thể trong học thuật.
    • Ví dụ: "There was a debate on academics and their role in society." (Có một cuộc tranh luận về học thuật và vai trò của nó trong xã hội.)

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Academics (Collocations)

  • Top academics: Các học giả hàng đầu, thường dùng để chỉ những người xuất sắc trong lĩnh vực học thuật.
    • Ví dụ: "Top academics from around the world attended the conference." (Các học giả hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới đã tham dự hội nghị.)
  • Serious academics: Những người rất nghiêm túc với việc học và nghiên cứu của họ.
    • Ví dụ: "She is known for being a serious academic, always devoted to her research." (Cô ấy được biết đến là một học giả nghiêm túc, luôn cống hiến cho nghiên cứu của mình.)
  • Academics achievement: Thành tích học tập, nói về sự thành công hoặc đạt được trong lĩnh vực học tập.
    • Ví dụ: "His academic achievement earned him a scholarship." (Thành tích học tập của anh ấy đã mang lại cho anh ấy học bổng.)
  • Academics performance: Kết quả học tập, thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một người trong học tập.
    • Ví dụ: "The school monitors students' academic performance regularly." (Trường thường xuyên theo dõi kết quả học tập của học sinh.)
  • Academics research: Nghiên cứu học thuật, đề cập đến các hoạt động nghiên cứu trong môi trường học thuật.
    • Ví dụ: "The university is known for its strong academic research programs." (Trường đại học được biết đến với các chương trình nghiên cứu học thuật mạnh mẽ.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Academics (Word Form)

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Noun Academics Các học giả hoặc các hoạt động học tập nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục. Many academics have contributed to the study of climate change. (Nhiều học giả đã đóng góp vào nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Adjective Academic Liên quan đến học thuật, giáo dục hoặc nghiên cứu. She won an academic award for her outstanding research. (Cô ấy đã giành giải thưởng học thuật vì nghiên cứu xuất sắc của mình.)
Adjective Academical Có tính chất học thuật, thuộc về giáo dục, trường học. He prefers to take an academical approach to solving problems. (Anh ấy thích cách tiếp cận học thuật để giải quyết vấn đề.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Academics

  • Academic achievement: Thành tích học tập, thường dùng để chỉ những kết quả xuất sắc trong học tập hoặc nghiên cứu.
    • Ví dụ: "Her academic achievement was recognized by the university." (Thành tích học tập của cô ấy đã được công nhận bởi trường đại học.)
  • Academic success: Sự thành công trong học tập, đạt được các mục tiêu học thuật.
    • Ví dụ: "He worked hard for years to achieve academic success." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm để đạt được thành công học thuật.)
  • Academically inclined: Có xu hướng hoặc sự quan tâm đến học tập và nghiên cứu.
    • Ví dụ: "She is academically inclined and loves to read research papers." (Cô ấy có xu hướng học thuật và thích đọc các bài nghiên cứu.)
  • Academics and athletics: Sự kết hợp giữa học tập và thể thao, đề cập đến những người giỏi cả trong học tập và thể thao.
    • Ví dụ: "He balances academics and athletics with great skill." (Anh ấy cân bằng giữa học tập và thể thao một cách khéo léo.)
  • On the academic track: Theo đuổi con đường học thuật, có kế hoạch hoặc mục tiêu trong việc học.
    • Ví dụ: "She is on the academic track, aiming for a doctorate degree." (Cô ấy đang theo đuổi con đường học thuật, hướng đến một bằng tiến sĩ.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academics

Từ Đồng Nghĩa

  • Scholarship: Học bổng, thường được dùng để chỉ quá trình học tập hoặc nghiên cứu.
    Ví dụ: "She received a scholarship for her outstanding academic achievements." (Cô ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.)
  • Education: Giáo dục, chỉ quá trình học tập và phát triển kiến thức.
    Ví dụ: "Education is key to personal and professional success." (Giáo dục là chìa khóa cho sự thành công cá nhân và nghề nghiệp.)
  • Learning: Học hỏi, quá trình thu thập kiến thức thông qua học tập.
    Ví dụ: "Learning is a lifelong process." (Học hỏi là một quá trình suốt đời.)

Từ Trái Nghĩa

  • Ignorance: Sự thiếu hiểu biết, trái ngược với sự hiểu biết trong học thuật.
    Ví dụ: "His ignorance on the subject was evident." (Sự thiếu hiểu biết của anh ấy về chủ đề này là rõ ràng.)
  • Illiteracy: Mù chữ, thiếu khả năng đọc viết, trái ngược với việc học và nghiên cứu.
    Ví dụ: "The program aims to reduce illiteracy in the community." (Chương trình nhằm giảm thiểu tình trạng mù chữ trong cộng đồng.)
  • Uneducated: Không được giáo dục, trái ngược với việc có nền tảng học thức.
    Ví dụ: "He was uneducated and had no formal training." (Anh ấy không được giáo dục và không có đào tạo chính thức.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academics

  • Subject + verb + academic noun: Cấu trúc câu này dùng để nói về hoạt động học thuật, ví dụ như nghiên cứu, học tập, hay thành tích học thuật.
    • Ví dụ: "Academics play a vital role in advancing knowledge." (Các học giả đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tri thức.)
  • Subject + verb + preposition + academics: Cấu trúc này dùng khi nhắc đến các học giả hoặc các hoạt động học thuật liên quan đến một lĩnh vực, một vị trí cụ thể.
    • Ví dụ: "She is involved in academics in the field of environmental science." (Cô ấy tham gia vào lĩnh vực học thuật trong ngành khoa học môi trường.)
  • There + be + academics + preposition: Cấu trúc này dùng để chỉ sự hiện diện của các học giả hoặc các hoạt động học thuật trong một tình huống hoặc địa điểm nào đó.
    • Ví dụ: "There are many academics at the conference." (Có rất nhiều học giả tại hội nghị.)
  • Subject + verb + that + academic topic: Cấu trúc này được sử dụng để nói về một sự kiện, quan điểm, hay nghiên cứu liên quan đến học thuật.
    • Ví dụ: "Researchers suggest that academics should adapt to new technologies." (Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng các học giả nên thích nghi với công nghệ mới.)
  • Subject + verb + in academics: Dùng để nói về việc tham gia vào các hoạt động học thuật hoặc chuyên ngành học tập.
    • Ví dụ: "He excels in academics and plans to pursue a career in research." (Anh ấy xuất sắc trong học thuật và dự định theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Academics

  • Academic year: Năm học, thời gian bắt đầu và kết thúc của một năm học tại trường học hoặc đại học.
    • Ví dụ: "The academic year starts in September and ends in June." (Năm học bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6.)
  • Academic qualification: Trình độ học vấn, các chứng chỉ hoặc bằng cấp có được từ quá trình học tập chính thức.
    • Ví dụ: "He has a PhD, which is his highest academic qualification." (Anh ấy có bằng tiến sĩ, đó là trình độ học vấn cao nhất của anh ấy.)
  • Academic institution: Cơ sở giáo dục hoặc học viện, nơi tổ chức các hoạt động học tập và nghiên cứu.
    • Ví dụ: "Harvard University is one of the most prestigious academic institutions in the world." (Đại học Harvard là một trong những cơ sở giáo dục uy tín nhất trên thế giới.)
  • Academic performance: Kết quả học tập, thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công trong học tập của một người.
    • Ví dụ: "Her academic performance was excellent throughout the semester." (Kết quả học tập của cô ấy xuất sắc trong suốt học kỳ.)
  • Academic discipline: Ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu trong học thuật.
    • Ví dụ: "Physics is a demanding academic discipline that requires strong analytical skills." (Vật lý là một ngành học học thuật đòi hỏi kỹ năng phân tích mạnh mẽ.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Academics

  • Không dùng với mạo từ "a" hay "an": Từ "Academics" thường không dùng với mạo từ "a" hoặc "an" vì nó là danh từ không đếm được trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nói về lĩnh vực học thuật nói chung.
    • Ví dụ: "Academics is important for personal growth." (Học thuật rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân.)
  • Không sử dụng trong số ít khi nói chung: Mặc dù "academics" có hình thức số nhiều, nhưng nó không dùng trong số ít khi đề cập đến khái quát về học vấn hoặc giáo dục.
    • Ví dụ: "Academics is a crucial part of our society." (Học thuật là một phần quan trọng của xã hội chúng ta.)
  • Sử dụng với động từ số nhiều: Mặc dù "academics" có dạng số ít trong ý nghĩa chung, nhưng khi sử dụng, chúng thường đi kèm với động từ số nhiều vì đề cập đến nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau.
    • Ví dụ: "Academics are highly valued in most cultures." (Học thuật được đánh giá cao trong hầu hết các nền văn hóa.)
  • Không sử dụng tính từ sở hữu với "academics": Khi nói về lĩnh vực học thuật nói chung, không dùng tính từ sở hữu như "my" hoặc "his" với "academics", vì nó mang nghĩa chung và không chỉ một cá nhân cụ thể.
    • Ví dụ: "Academics are important for everyone." (Học thuật là quan trọng đối với tất cả mọi người.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academics

  • Trong giáo dục và học tập: "Academics" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, môn học, hoặc nghiên cứu trong các trường học, đại học hoặc các tổ chức giáo dục.
    • Ví dụ: "She excels in academics and plans to attend graduate school." (Cô ấy xuất sắc trong học thuật và dự định học cao học.)
  • Trong môi trường nghiên cứu: Từ "academics" được dùng để chỉ các nghiên cứu, công trình học thuật hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, xã hội hoặc nhân văn.
    • Ví dụ: "Academics in the field of neuroscience are making great strides." (Các học giả trong lĩnh vực thần kinh học đang đạt được những tiến bộ lớn.)
  • Trong các cuộc thảo luận về học vấn: "Academics" cũng được dùng để chỉ các quan điểm, lý thuyết hoặc tranh luận liên quan đến vấn đề học thuật và giáo dục.
    • Ví dụ: "The panel discussed the importance of academics in shaping society." (Hội đồng đã thảo luận về tầm quan trọng của học thuật trong việc hình thành xã hội.)
  • Trong các cuộc thi, đánh giá học thuật: "Academics" có thể được nhắc đến trong các kỳ thi, bài kiểm tra, hay các chương trình học bổng, khi đánh giá thành tích học tập.
    • Ví dụ: "His academic performance has earned him a scholarship." (Kết quả học tập của anh ấy đã giúp anh nhận được học bổng.)
  • Trong cuộc sống xã hội và nghề nghiệp: Từ "academics" cũng có thể được đề cập trong các cuộc trò chuyện về sự nghiệp, cơ hội nghề nghiệp liên quan đến giáo dục hoặc nghiên cứu.
    • Ví dụ: "Many academics contribute to the development of new technologies." (Nhiều học giả đóng góp vào sự phát triển của các công nghệ mới.)
Featured Articles