Academician là Gì? Từ Điển Tiếng Anh về Academician và Cách Sử Dụng

Chủ đề academician: Academician là một từ quan trọng trong lĩnh vực học thuật, chỉ những học giả, nhà nghiên cứu có uy tín trong cộng đồng khoa học. Bài viết này cung cấp định nghĩa chi tiết về từ "Academician", các ví dụ câu sử dụng và cách thức sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và ảnh hưởng của học giả trong xã hội.

Danh Từ Academician Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Academician là danh từ chỉ một thành viên chính thức của một viện hàn lâm hoặc một tổ chức học thuật cao cấp. Người này thường là một chuyên gia hoặc học giả có đóng góp quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu, khoa học, nghệ thuật, hoặc giáo dục.

Ví dụ: "He was elected as an academician for his groundbreaking research in physics." (Anh ấy đã được bầu làm học giả vì những nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực vật lý.)

Phiên Âm:

/ˌækəˈdɪʃən/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Academician (Danh Từ)

1. "The academician presented his research at the international conference." (Học giả đã trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị quốc tế.)

2. "She was recognized as an academician for her contributions to modern literature." (Cô ấy được công nhận là học giả vì những đóng góp của mình cho văn học hiện đại.)

3. "Many distinguished academicians attended the seminar on artificial intelligence." (Nhiều học giả nổi tiếng đã tham dự hội thảo về trí tuệ nhân tạo.)

4. "As an academician, he has written several influential papers on climate change." (Là một học giả, anh ấy đã viết nhiều bài báo có ảnh hưởng về biến đổi khí hậu.)

5. "The university awarded him the title of academician for his exceptional work in physics." (Trường đại học đã trao cho ông ấy danh hiệu học giả vì công trình xuất sắc trong lĩnh vực vật lý.)

Cách Chia Danh Từ Academician

Danh từ "Academician" có dạng số ít là "Academician" và số nhiều là "Academicians". Dưới đây là cách chia danh từ này:

Số Ít Số Nhiều
Academician Academicians

Ví dụ câu:

Số Ít: "The academician was awarded for his lifelong research in medicine." (Học giả đã được trao giải thưởng vì nghiên cứu suốt đời của ông về y học.)

Số Nhiều: "The academicians from various fields gathered to discuss new scientific discoveries." (Các học giả từ nhiều lĩnh vực khác nhau đã tập trung để thảo luận về các phát hiện khoa học mới.)

Danh Từ Academician Đi Với Giới Từ Gì?

Danh từ "Academician" có thể đi với một số giới từ phổ biến. Dưới đây là các giới từ đi cùng với danh từ này và ví dụ minh họa:

  • with – thể hiện mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa học giả và một đối tượng hoặc nhóm.

    Ví dụ: "The academician worked with a team of researchers on the new project." (Học giả đã làm việc cùng với một nhóm nghiên cứu về dự án mới.)

  • of – thể hiện sự sở hữu hoặc lĩnh vực chuyên môn của học giả.

    Ví dụ: "She is an academician of modern literature." (Cô ấy là một học giả về văn học hiện đại.)

  • to – thể hiện sự liên kết hoặc mối quan hệ với một tổ chức hoặc vị trí cụ thể.

    Ví dụ: "He was promoted to academician of the national academy." (Anh ấy đã được thăng chức lên học giả của viện hàn lâm quốc gia.)

  • in – thể hiện lĩnh vực chuyên môn của học giả.

    Ví dụ: "The academician in physics gave an inspiring lecture." (Học giả về vật lý đã có một bài giảng đầy cảm hứng.)

  • for – thể hiện mục đích hoặc lý do học giả được công nhận.

    Ví dụ: "He was awarded the title of academician for his contribution to medical research." (Anh ấy được trao danh hiệu học giả vì đóng góp của mình cho nghiên cứu y học.)

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Academician (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến đi kèm với danh từ "Academician" và giải thích nghĩa tiếng Việt:

  • Distinguished academician – học giả xuất sắc, người được công nhận vì những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực học thuật.

    Ví dụ: "The distinguished academician was honored with a lifetime achievement award." (Học giả xuất sắc đã được vinh danh với giải thưởng thành tựu trọn đời.)

  • Renowned academician – học giả nổi tiếng, người có danh tiếng rộng rãi trong cộng đồng học thuật.

    Ví dụ: "The renowned academician gave a keynote speech at the conference." (Học giả nổi tiếng đã có bài phát biểu khai mạc tại hội nghị.)

  • Senior academician – học giả cao cấp, người có nhiều kinh nghiệm và vị thế trong lĩnh vực học thuật.

    Ví dụ: "The senior academician was asked to lead the research project." (Học giả cao cấp đã được yêu cầu dẫn dắt dự án nghiên cứu.)

  • Honorary academician – học giả danh dự, người được trao danh hiệu học giả không phải vì công việc nghiên cứu mà vì đóng góp đặc biệt.

    Ví dụ: "She was named an honorary academician for her outstanding contributions to education." (Cô ấy được đặt tên là học giả danh dự vì những đóng góp xuất sắc cho giáo dục.)

  • Become an academician – trở thành học giả, thường là khi một người được công nhận là thành viên chính thức của một viện hàn lâm hoặc tổ chức học thuật.

    Ví dụ: "After years of research, he finally became an academician." (Sau nhiều năm nghiên cứu, anh ấy cuối cùng đã trở thành học giả.)

  • Academician of the academy – học giả của viện hàn lâm, thể hiện việc làm thành viên của một viện học thuật chính thức.

    Ví dụ: "He was elected as an academician of the academy due to his groundbreaking discoveries in science." (Anh ấy đã được bầu làm học giả của viện hàn lâm nhờ những phát hiện đột phá trong khoa học.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Academician (Word Form)

Dưới đây là các hình thái từ (word form) của từ "Academician" và ví dụ minh họa:

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Academician Học giả, thành viên của viện hàn lâm hoặc tổ chức học thuật "The academician delivered a lecture on quantum physics." (Học giả đã giảng bài về vật lý lượng tử.)
Adjective (Tính từ) Academical Thuộc về học thuật, viện hàn lâm "The academic conference was held at the university." (Hội nghị học thuật được tổ chức tại trường đại học.)
Noun (Danh từ) Academics Những hoạt động học thuật, công việc nghiên cứu, giảng dạy trong lĩnh vực học thuật "He is known for his work in the field of academic studies." (Anh ấy nổi tiếng vì công việc nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật.)
Verb (Động từ) Academize Đưa vào học thuật, làm cho phù hợp với các tiêu chuẩn học thuật "The university aims to academize the new research methods." (Trường đại học mong muốn đưa các phương pháp nghiên cứu mới vào học thuật.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academician

Từ Đồng Nghĩa

  • Scholar – người học giả, người chuyên nghiên cứu trong một lĩnh vực học thuật.

    Ví dụ: "He is a well-known scholar in the field of literature." (Anh ấy là một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực văn học.)

  • Professor – giáo sư, người giảng dạy tại các trường đại học hoặc tổ chức giáo dục.

    Ví dụ: "The professor gave a detailed lecture on modern history." (Giáo sư đã có một bài giảng chi tiết về lịch sử hiện đại.)

  • Researcher – người nghiên cứu, chuyên gia làm công việc nghiên cứu trong một lĩnh vực khoa học.

    Ví dụ: "The researcher published several papers on renewable energy." (Nhà nghiên cứu đã công bố một số bài báo về năng lượng tái tạo.)

  • Intellectual – người có trí thức, đặc biệt là người có sự hiểu biết sâu rộng trong các lĩnh vực học thuật.

    Ví dụ: "He is considered one of the most influential intellectuals in the country." (Ông ấy được xem là một trong những trí thức có ảnh hưởng nhất trong nước.)

Từ Trái Nghĩa

  • Ignoramus – người thiếu kiến thức, hiểu biết, ngược lại với một học giả.

    Ví dụ: "His comments were dismissed by the academic community as coming from an ignoramus." (Những bình luận của anh ta bị cộng đồng học thuật bác bỏ vì là của một người thiếu hiểu biết.)

  • Amateur – người nghiệp dư, không có sự đào tạo chuyên môn hoặc công nhận trong lĩnh vực học thuật.

    Ví dụ: "He is an amateur in the field of science, unlike the academicians who are experts." (Anh ấy là người nghiệp dư trong lĩnh vực khoa học, khác với các học giả là chuyên gia.)

  • Non-expert – người không phải là chuyên gia, trái ngược với học giả, người có chuyên môn sâu rộng.

    Ví dụ: "The non-experts were confused by the complex scientific explanation." (Những người không phải chuyên gia đã cảm thấy bối rối trước lời giải thích khoa học phức tạp.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academician

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với từ "Academician" và ví dụ minh họa:

  • Câu với danh từ "Academician" làm chủ ngữ – Danh từ "Academician" có thể làm chủ ngữ trong câu, chủ yếu dùng để nói về một học giả hoặc thành viên của viện hàn lâm.

    Ví dụ: "The academician received a prestigious award for his groundbreaking research." (Học giả đã nhận được một giải thưởng danh giá vì nghiên cứu đột phá của mình.)

  • Câu với danh từ "Academician" làm tân ngữ trực tiếp – "Academician" có thể làm tân ngữ trong câu khi nói về đối tượng được tác động trực tiếp.

    Ví dụ: "The university appointed her as an academician." (Trường đại học đã bổ nhiệm cô ấy làm học giả.)

  • Câu với cấu trúc "to be" + "Academician" – Cấu trúc này dùng để miêu tả hoặc xác nhận ai đó là học giả hoặc thành viên của một viện hàn lâm.

    Ví dụ: "He is an academician of the National Academy of Sciences." (Anh ấy là học giả của Viện Hàn Lâm Khoa Học Quốc Gia.)

  • Câu với "Academician" đi kèm với giới từ "of" – Giới từ "of" thường đi với "Academician" để chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc tổ chức mà học giả đó thuộc về.

    Ví dụ: "She is an academician of the Academy of Arts." (Cô ấy là học giả của Viện Hàn Lâm Nghệ Thuật.)

  • Câu với "Academician" đi kèm với giới từ "in" – Giới từ "in" dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn của học giả.

    Ví dụ: "The academician in biology made a significant discovery." (Học giả trong lĩnh vực sinh học đã có một phát hiện quan trọng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academician

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Academician" và ví dụ minh họa:

  • Trong môi trường học thuật, nghiên cứu – "Academician" thường được sử dụng để chỉ một người có chuyên môn cao, là thành viên của một viện hàn lâm hoặc tổ chức nghiên cứu.

    Ví dụ: "The academician presented his latest findings at the international conference." (Học giả đã trình bày những phát hiện mới nhất của mình tại hội nghị quốc tế.)

  • Trong các cuộc trao đổi hoặc vinh danh học thuật – "Academician" được dùng để chỉ người được công nhận vì đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực học thuật.

    Ví dụ: "She was awarded the title of academician for her groundbreaking research in physics." (Cô ấy đã được trao danh hiệu học giả vì công trình nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực vật lý.)

  • Trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp học thuật hoặc giảng dạy – "Academician" có thể được dùng để chỉ người giảng dạy hoặc làm việc tại các trường đại học, học viện.

    Ví dụ: "The academician has been teaching at the university for over 20 years." (Học giả đã giảng dạy tại trường đại học hơn 20 năm.)

  • Trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị – "Academician" đôi khi được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng trong các chính sách giáo dục hoặc nghiên cứu.

    Ví dụ: "Several academicians were invited to advise the government on science policy." (Nhiều học giả đã được mời tư vấn cho chính phủ về chính sách khoa học.)

  • Trong các viện hàn lâm hoặc tổ chức nghiên cứu – "Academician" có thể được sử dụng để chỉ người làm việc trong một tổ chức học thuật chính thức.

    Ví dụ: "As an academician, he holds a key position in the scientific community." (Là một học giả, anh ấy nắm giữ một vị trí quan trọng trong cộng đồng khoa học.)

Featured Articles