Chủ đề academically: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "Academically" – một trạng từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này, cách sử dụng trong câu và cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn áp dụng vào giao tiếp và học tập hiệu quả hơn.
Mục lục
- Trạng Từ Academically Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Academically (Trạng Từ)
- Cách Chia Trạng Từ Academically
- Cụm Từ Đi Với Trạng Từ Academically (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Academically (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academically
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academically
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academically
Trạng Từ Academically Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Academically" có nghĩa là "theo cách thức học thuật" hoặc "liên quan đến học tập hoặc nghiên cứu". Từ này dùng để mô tả một hoạt động, sự kiện, hay hành động diễn ra trong khuôn khổ học thuật, giáo dục.
Ví dụ: "She has been performing academically well this semester." (Cô ấy đã có thành tích học tập tốt trong học kỳ này.)
Phiên Âm:
Phiên âm: /ˌæk.əˈdem.ɪ.kli/
Từ Loại:
Adverb (Trạng từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Academically (Trạng Từ)
1. "He has been excelling academically in all his subjects this year." (Anh ấy đã xuất sắc về mặt học thuật trong tất cả các môn học năm nay.)
2. "Academically, she is one of the top students in the class." (Về mặt học thuật, cô ấy là một trong những học sinh xuất sắc nhất trong lớp.)
3. "The school has been improving academically with each passing year." (Trường học đang cải thiện về mặt học thuật qua từng năm.)
4. "Although he struggled socially, he did well academically." (Mặc dù anh ấy gặp khó khăn về mặt xã hội, nhưng anh ấy đã học rất tốt.)
5. "She was rewarded for her achievements academically during the ceremony." (Cô ấy đã được khen thưởng vì thành tích học tập của mình trong buổi lễ.)
Cách Chia Trạng Từ Academically
Trạng từ "academically" không có dạng so sánh bất quy tắc, mà chỉ sử dụng các dạng "more academically" và "most academically" để diễn tả mức độ cao hơn hoặc cao nhất trong các tình huống khác nhau.
Dạng | Ví Dụ Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|---|
Thường (Academically) | "She performed academically well in her exams." (Cô ấy đã thể hiện tốt về mặt học thuật trong kỳ thi.) | Cô ấy đã thể hiện tốt về mặt học thuật trong kỳ thi. |
So sánh (More Academically) | "He worked more academically on his research project this semester." (Anh ấy đã làm việc học thuật hơn trong dự án nghiên cứu của mình trong học kỳ này.) | Anh ấy đã làm việc học thuật hơn trong dự án nghiên cứu của mình trong học kỳ này. |
Tăng cường (Most Academically) | "Among all the students, she worked the most academically during the year." (Trong số tất cả các học sinh, cô ấy đã làm việc học thuật nhiều nhất trong năm.) | Trong số tất cả các học sinh, cô ấy đã làm việc học thuật nhiều nhất trong năm. |
Cụm Từ Đi Với Trạng Từ Academically (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với trạng từ "academically" cùng với giải thích và ví dụ câu:
-
Academically successful: Thành công về mặt học thuật.
Ví dụ: "She has been academically successful throughout her school years." (Cô ấy đã thành công về mặt học thuật trong suốt những năm học của mình.)
-
Academically gifted: Có năng khiếu học thuật.
Ví dụ: "He is academically gifted and excels in every subject." (Anh ấy có năng khiếu học thuật và vượt trội trong mọi môn học.)
-
Academically challenging: Mang tính thử thách học thuật.
Ví dụ: "The course is academically challenging, but it is also rewarding." (Khóa học này mang tính thử thách học thuật, nhưng cũng rất đáng giá.)
-
Academically inclined: Có xu hướng học tập, đam mê học thuật.
Ví dụ: "She is academically inclined, always reading books and solving problems." (Cô ấy có xu hướng học tập, luôn đọc sách và giải quyết các bài toán.)
-
Academically weak: Yếu kém về mặt học thuật.
Ví dụ: "He is academically weak, but he works hard to improve." (Anh ấy yếu kém về mặt học thuật, nhưng cố gắng học tập để cải thiện.)
-
Academically rigorous: Khắt khe về mặt học thuật.
Ví dụ: "The university has an academically rigorous program that prepares students for professional success." (Trường đại học có chương trình học thuật khắt khe giúp sinh viên chuẩn bị cho thành công nghề nghiệp.)
-
Academically focused: Tập trung vào học thuật.
Ví dụ: "He is academically focused and rarely participates in extracurricular activities." (Anh ấy tập trung vào học thuật và hiếm khi tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Academically (Word Form)
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adverb | Academically | Về mặt học thuật | "She has been performing academically well this semester." (Cô ấy đã thể hiện tốt về mặt học thuật trong học kỳ này.) |
Adjective | Academic | Thuộc về học thuật | "He is an academic scholar in the field of physics." (Anh ấy là một học giả học thuật trong lĩnh vực vật lý.) |
Noun | Academics | Ngành học, học thuật | "The university places high importance on academics." (Trường đại học coi trọng học thuật.) |
Verb | Academize (less common) | Chuyển thành học thuật, làm cho phù hợp với học thuật | "The curriculum was academized to meet international standards." (Chương trình học đã được chuyển thành học thuật để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academically
Từ Đồng Nghĩa
-
Educationally: Liên quan đến giáo dục, học tập.
Ví dụ: "She has achieved a lot educationally during her years at university." (Cô ấy đã đạt được rất nhiều về mặt giáo dục trong suốt những năm học tại trường đại học.)
-
Scholastically: Liên quan đến học thuật, học đường.
Ví dụ: "The students performed scholastically well in their final exams." (Các học sinh đã làm rất tốt về mặt học thuật trong kỳ thi cuối kỳ.)
Từ Trái Nghĩa
-
Unintellectually: Không liên quan đến trí tuệ, không học thuật.
Ví dụ: "His approach was unintellectually simple, lacking in depth." (Cách tiếp cận của anh ấy rất đơn giản, thiếu chiều sâu trí tuệ.)
-
Non-academically: Không thuộc về học thuật.
Ví dụ: "The school encourages non-academically gifted students to pursue their interests." (Trường khuyến khích những học sinh không có năng khiếu học thuật theo đuổi sở thích của mình.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academically
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến đi với từ "academically", cùng với giải thích và ví dụ:
-
Cấu trúc: S + verb + academically
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "She excels academically in every subject she studies." (Cô ấy học rất giỏi trong mọi môn học cô ấy học.)
-
Cấu trúc: S + be + academically + adjective
Giải thích: Cấu trúc này dùng để miêu tả một trạng thái học thuật, như là học tốt hay học kém.
Ví dụ: "He is academically gifted in mathematics." (Anh ấy có năng khiếu học thuật về toán học.)
-
Cấu trúc: S + verb + more/most academically
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả một sự so sánh về mức độ học thuật của chủ ngữ.
Ví dụ: "She works more academically than her classmates." (Cô ấy học tập chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp.)
-
Cấu trúc: S + verb + academically + than + O
Giải thích: Cấu trúc này được dùng để so sánh giữa hai đối tượng trong học thuật.
Ví dụ: "John studies academically harder than Mark." (John học chăm chỉ hơn Mark về mặt học thuật.)
-
Cấu trúc: S + be + academically + involved
Giải thích: Cấu trúc này diễn tả mức độ tham gia vào các hoạt động học thuật của chủ ngữ.
Ví dụ: "She is academically involved in many research projects." (Cô ấy tham gia vào nhiều dự án nghiên cứu về mặt học thuật.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academically
Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "academically", cùng với các ví dụ đi kèm:
-
Ngữ Cảnh: Đánh giá thành tích học tập
Giải thích: "Academically" thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công trong học tập hoặc lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "She is doing exceptionally well academically this semester." (Cô ấy đang làm rất xuất sắc về mặt học thuật trong học kỳ này.)
-
Ngữ Cảnh: So sánh thành tích học tập
Giải thích: Cụm từ này có thể được dùng để so sánh kết quả học tập của người này với người khác.
Ví dụ: "John is more academically inclined than his peers." (John có xu hướng học tập tốt hơn các bạn cùng lớp.)
-
Ngữ Cảnh: Mô tả một hoạt động liên quan đến học thuật
Giải thích: "Academically" cũng có thể mô tả mức độ tham gia hoặc cống hiến trong các hoạt động học thuật.
Ví dụ: "He has been academically involved in multiple research projects." (Anh ấy đã tham gia vào nhiều dự án nghiên cứu về mặt học thuật.)
-
Ngữ Cảnh: Mô tả sự phát triển cá nhân trong học tập
Giải thích: "Academically" có thể được dùng để chỉ sự tiến bộ trong việc học của một cá nhân.
Ví dụ: "She has grown academically over the past year." (Cô ấy đã phát triển về mặt học thuật trong năm qua.)
-
Ngữ Cảnh: Thảo luận về sự chuẩn bị học thuật
Giải thích: Từ này cũng có thể được dùng để nói về sự chuẩn bị học thuật của một người trước khi tham gia vào các hoạt động học tập.
Ví dụ: "They are academically prepared for the upcoming exams." (Họ đã chuẩn bị tốt về mặt học thuật cho kỳ thi sắp tới.)