Academic Year: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Chủ đề academic year: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của cụm từ "Academic Year", cách sử dụng và các ví dụ thực tế trong tiếng Anh. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm năm học và cách áp dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai đang học tiếng Anh và muốn nắm vững cách sử dụng từ vựng trong môi trường học thuật.

Cụm Từ Academic Year Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Academic Year" là khoảng thời gian một năm học, thường bắt đầu từ mùa thu và kết thúc vào mùa hè. Trong nhiều quốc gia, học kỳ thường được chia thành hai hoặc ba kỳ (học kỳ mùa thu, mùa xuân và đôi khi mùa hè).

Ví dụ: "The academic year starts in September and ends in June." (Năm học bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6.)

Phiên Âm:

/ˈæk.ə.də.mɪk jɪər/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ Academic Year (Cụm Từ)

1. "The academic year at our university begins in September and ends in May." (Năm học tại trường đại học của chúng tôi bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 5.)

2. "Students are required to complete all assignments before the end of the academic year." (Sinh viên được yêu cầu hoàn thành tất cả các bài tập trước khi kết thúc năm học.)

3. "The school calendar for the academic year was announced last week." (Lịch học của năm học đã được công bố vào tuần trước.)

4. "Teachers usually take a break during the summer, after the academic year finishes." (Giáo viên thường nghỉ hè sau khi năm học kết thúc.)

5. "Many students study abroad during the academic year to gain international experience." (Nhiều sinh viên học tập ở nước ngoài trong năm học để có được kinh nghiệm quốc tế.)

Mẫu Cụm Từ Academic Year (Phrase Patterns)

1. "Start the academic year" – Mẫu này được sử dụng khi nói về việc bắt đầu năm học.

Ví dụ: "The school will start the academic year on September 1st." (Trường sẽ bắt đầu năm học vào ngày 1 tháng 9.)

2. "End of the academic year" – Mẫu này chỉ thời điểm kết thúc năm học.

Ví dụ: "The end of the academic year is marked by final exams." (Kết thúc năm học được đánh dấu bằng kỳ thi cuối kỳ.)

3. "During the academic year" – Mẫu này dùng để chỉ một khoảng thời gian trong suốt năm học.

Ví dụ: "Students are required to complete projects during the academic year." (Sinh viên được yêu cầu hoàn thành các dự án trong suốt năm học.)

4. "Academic year begins" – Mẫu này mô tả thời gian khi năm học bắt đầu.

Ví dụ: "The academic year begins in late August in many countries." (Năm học bắt đầu vào cuối tháng 8 ở nhiều quốc gia.)

5. "Academic year ends" – Mẫu này chỉ thời điểm năm học kết thúc.

Ví dụ: "The academic year ends in June, just before the summer holidays." (Năm học kết thúc vào tháng 6, ngay trước kỳ nghỉ hè.)

Cụm Từ Academic Year Đi Với Giới Từ Gì?

1. "In the academic year" – Giới từ "in" được dùng khi nói về một khoảng thời gian trong năm học.

Ví dụ: "In the academic year 2023-2024, the school will offer new courses." (Trong năm học 2023-2024, trường sẽ cung cấp các khóa học mới.)

2. "At the academic year" – Giới từ "at" thường được sử dụng để chỉ một điểm thời gian cụ thể trong năm học, ví dụ như khi bắt đầu hoặc kết thúc năm học.

Ví dụ: "At the academic year’s start, students gather for an orientation session." (Vào đầu năm học, sinh viên tập trung để tham gia buổi định hướng.)

3. "During the academic year" – Giới từ "during" được dùng để chỉ khoảng thời gian diễn ra trong suốt năm học.

Ví dụ: "During the academic year, students will participate in several extracurricular activities." (Trong suốt năm học, sinh viên sẽ tham gia vào một số hoạt động ngoại khóa.)

4. "By the end of the academic year" – Giới từ "by" chỉ thời điểm kết thúc của năm học, thể hiện rằng một việc gì đó phải hoàn thành trước khi năm học kết thúc.

Ví dụ: "By the end of the academic year, all projects must be submitted." (Trước khi kết thúc năm học, tất cả các dự án phải được nộp.)

5. "Before the academic year" – Giới từ "before" dùng để chỉ thời gian trước khi năm học bắt đầu.

Ví dụ: "Before the academic year begins, students are given their schedules." (Trước khi năm học bắt đầu, sinh viên sẽ nhận lịch học của mình.)

6. "After the academic year" – Giới từ "after" chỉ thời gian sau khi năm học kết thúc.

Ví dụ: "After the academic year ends, students take a break for the summer." (Sau khi năm học kết thúc, sinh viên nghỉ hè.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Year (Collocations)

1. "Start the academic year" – Cụm từ này chỉ việc bắt đầu năm học.

Ví dụ: "The school will start the academic year in early September." (Trường sẽ bắt đầu năm học vào đầu tháng 9.)

2. "End the academic year" – Cụm từ này dùng để chỉ việc kết thúc năm học.

Ví dụ: "We usually end the academic year with final exams." (Chúng tôi thường kết thúc năm học với kỳ thi cuối kỳ.)

3. "Academic year begins" – Cụm từ này dùng để chỉ thời điểm bắt đầu năm học.

Ví dụ: "The academic year begins in September for most universities." (Năm học bắt đầu vào tháng 9 đối với hầu hết các trường đại học.)

4. "Academic year ends" – Cụm từ này dùng để chỉ thời điểm kết thúc năm học.

Ví dụ: "The academic year ends with a graduation ceremony in June." (Năm học kết thúc bằng một buổi lễ tốt nghiệp vào tháng 6.)

5. "During the academic year" – Cụm từ này chỉ một khoảng thời gian trong suốt năm học.

Ví dụ: "Students must complete all assignments during the academic year." (Sinh viên phải hoàn thành tất cả bài tập trong suốt năm học.)

6. "Throughout the academic year" – Cụm từ này nhấn mạnh việc diễn ra trong suốt toàn bộ năm học.

Ví dụ: "Throughout the academic year, the school organizes various activities." (Trong suốt năm học, trường tổ chức nhiều hoạt động khác nhau.)

7. "By the end of the academic year" – Cụm từ này chỉ thời điểm trước khi năm học kết thúc.

Ví dụ: "All students must submit their final projects by the end of the academic year." (Tất cả sinh viên phải nộp dự án cuối kỳ trước khi năm học kết thúc.)

8. "In the academic year" – Cụm từ này dùng để chỉ một năm học cụ thể.

Ví dụ: "In the academic year 2023-2024, the school will introduce a new curriculum." (Trong năm học 2023-2024, trường sẽ giới thiệu chương trình học mới.)

9. "Throughout the academic year" – Cụm từ này nhấn mạnh việc làm hoặc sự kiện diễn ra trong suốt năm học.

Ví dụ: "The professor will be available for consultation throughout the academic year." (Giáo sư sẽ có sẵn để tư vấn trong suốt năm học.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Year

1. "The academic year [verb]..." – Cấu trúc này dùng để miêu tả hành động diễn ra trong năm học.

Ví dụ: "The academic year starts in September and ends in June." (Năm học bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6.)

2. "During the academic year, [subject] [verb]..." – Cấu trúc này diễn tả các hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt năm học.

Ví dụ: "During the academic year, students participate in various extracurricular activities." (Trong suốt năm học, sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa khác nhau.)

3. "At the beginning/end of the academic year, [subject] [verb]..." – Cấu trúc này miêu tả các hành động xảy ra vào đầu hoặc cuối năm học.

Ví dụ: "At the beginning of the academic year, new students attend an orientation session." (Vào đầu năm học, sinh viên mới tham gia buổi định hướng.)

4. "The [subject] of the academic year is [verb]..." – Cấu trúc này nói về chủ đề hoặc sự kiện của năm học.

Ví dụ: "The focus of the academic year is to improve students' critical thinking skills." (Mục tiêu của năm học là cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của sinh viên.)

5. "[Subject] looks forward to the academic year." – Cấu trúc này diễn tả sự mong đợi, kỳ vọng về năm học.

Ví dụ: "The school looks forward to the academic year with new programs and activities." (Trường mong đợi năm học mới với các chương trình và hoạt động mới.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Year

1. "Start of the academic year" – Ngữ cảnh này sử dụng khi muốn nói về thời điểm bắt đầu năm học.

Ví dụ: "The start of the academic year is always an exciting time for students." (Mùa bắt đầu năm học luôn là thời điểm thú vị đối với sinh viên.)

2. "End of the academic year" – Ngữ cảnh này nói về thời điểm kết thúc năm học, thường liên quan đến kỳ thi và lễ tốt nghiệp.

Ví dụ: "The end of the academic year is marked by the graduation ceremony." (Kết thúc năm học được đánh dấu bằng buổi lễ tốt nghiệp.)

3. "During the academic year" – Ngữ cảnh này mô tả các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong suốt năm học.

Ví dụ: "During the academic year, students are required to attend seminars and workshops." (Trong suốt năm học, sinh viên phải tham gia các buổi hội thảo và khóa học.)

4. "In the academic year [year]" – Ngữ cảnh này dùng để chỉ một năm học cụ thể, thường kết hợp với một năm lịch.

Ví dụ: "In the academic year 2023-2024, the university will introduce new courses." (Trong năm học 2023-2024, trường đại học sẽ giới thiệu các khóa học mới.)

5. "By the end of the academic year" – Ngữ cảnh này chỉ thời điểm mà các công việc cần hoàn thành trước khi kết thúc năm học.

Ví dụ: "By the end of the academic year, all research papers must be submitted." (Trước khi kết thúc năm học, tất cả các bài nghiên cứu phải được nộp.)

6. "Throughout the academic year" – Ngữ cảnh này dùng để chỉ các hoạt động diễn ra liên tục trong suốt năm học.

Ví dụ: "Throughout the academic year, the university organizes guest lectures and conferences." (Trong suốt năm học, trường đại học tổ chức các bài giảng và hội nghị mời diễn giả.)

Featured Articles