Chủ đề academic work: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Academic Work" - một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực học thuật. Bạn sẽ được biết rõ về nghĩa của cụm từ, cách sử dụng chính xác trong câu, và những ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng vào học tập và công việc. Hãy cùng khám phá ngay!
Mục lục
- Cụm Từ Academic Work Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Academic Work (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Academic Work (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Academic Work Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Work (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Work
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Work
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Work
Cụm Từ Academic Work Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Academic work" có nghĩa là công việc học thuật, những hoạt động nghiên cứu, giảng dạy hoặc các công việc liên quan đến việc học và nghiên cứu trong môi trường học thuật. Nó bao gồm việc viết luận văn, nghiên cứu khoa học, tham gia các khóa học hoặc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục.
Ví dụ: "His academic work has earned him several awards." (Công việc học thuật của anh ấy đã giúp anh nhận được nhiều giải thưởng.)
Phiên Âm:
/ˈækədəmɪk wɜːrk/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Academic Work (Cụm Từ)
1. His academic work focuses on the study of ancient civilizations.
(Công việc học thuật của anh ấy tập trung vào nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.)
2. She has published several papers as part of her academic work.
(Cô ấy đã xuất bản vài bài báo như một phần của công việc học thuật.)
3. The professor’s academic work has contributed greatly to the field of physics.
(Công việc học thuật của giáo sư đã đóng góp rất nhiều cho lĩnh vực vật lý.)
4. After years of academic work, he finally earned his doctorate in chemistry.
(Sau nhiều năm công tác trong công việc học thuật, anh ấy cuối cùng đã nhận được học vị tiến sĩ hóa học.)
5. The university offers many resources to support students' academic work.
(Trường đại học cung cấp nhiều tài nguyên để hỗ trợ công việc học thuật của sinh viên.)
Mẫu Cụm Từ Academic Work (Phrase Patterns)
1. "Academic work in [subject]"
Mẫu này thường được dùng để chỉ công việc học thuật trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "His academic work in philosophy is well-known." (Công việc học thuật của anh ấy trong triết học rất nổi tiếng.)
2. "Academic work on [topic]"
Mẫu này được sử dụng khi nhắc đến công việc học thuật liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: "She is doing academic work on climate change." (Cô ấy đang thực hiện công việc học thuật về biến đổi khí hậu.)
3. "Academic work at [institution]"
Cụm này ám chỉ công việc học thuật tại một cơ sở giáo dục hoặc tổ chức nghiên cứu.
Ví dụ: "His academic work at the university has earned him many accolades." (Công việc học thuật của anh ấy tại trường đại học đã mang lại cho anh nhiều lời khen ngợi.)
4. "Academic work involving [research/teaching]"
Mẫu này đề cập đến công việc học thuật có liên quan đến nghiên cứu hoặc giảng dạy.
Ví dụ: "Her academic work involving research in medicine has been groundbreaking." (Công việc học thuật của cô ấy liên quan đến nghiên cứu trong y học đã mang tính đột phá.)
5. "Academic work as [a position]"
Mẫu này chỉ công việc học thuật với vai trò hoặc chức danh cụ thể, chẳng hạn như giảng viên, nghiên cứu viên, v.v.
Ví dụ: "He has been involved in academic work as a professor for over 20 years." (Anh ấy đã tham gia công việc học thuật với vai trò là giáo sư hơn 20 năm.)
Cụm Từ Academic Work Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Academic work in"
Giới từ "in" được sử dụng khi nói về lĩnh vực, môn học hoặc ngành học mà công việc học thuật liên quan đến.
Ví dụ: "His academic work in mathematics has been recognized globally." (Công việc học thuật của anh ấy trong lĩnh vực toán học đã được công nhận trên toàn cầu.)
2. "Academic work on"
Giới từ "on" được dùng khi nhắc đến chủ đề hoặc vấn đề mà công việc học thuật tập trung vào.
Ví dụ: "She is doing academic work on artificial intelligence." (Cô ấy đang thực hiện công việc học thuật về trí tuệ nhân tạo.)
3. "Academic work at"
Giới từ "at" chỉ công việc học thuật tại một tổ chức hoặc cơ sở giáo dục cụ thể.
Ví dụ: "He has contributed to academic work at several prestigious universities." (Anh ấy đã đóng góp cho công việc học thuật tại nhiều trường đại học danh tiếng.)
4. "Academic work for"
Giới từ "for" được sử dụng khi nói về mục đích hoặc đối tượng mà công việc học thuật hướng đến, chẳng hạn như một tổ chức hoặc dự án.
Ví dụ: "The research was academic work for a government project." (Nghiên cứu này là công việc học thuật cho một dự án của chính phủ.)
5. "Academic work with"
Giới từ "with" được sử dụng khi nói về sự cộng tác hoặc hợp tác trong công việc học thuật, thường là với người khác hoặc tổ chức.
Ví dụ: "Her academic work with other researchers has led to many breakthroughs." (Công việc học thuật của cô ấy với các nhà nghiên cứu khác đã dẫn đến nhiều bước đột phá.)
6. "Academic work of"
Giới từ "of" được dùng khi đề cập đến phạm vi hoặc tính chất của công việc học thuật.
Ví dụ: "The academic work of this department focuses on environmental studies." (Công việc học thuật của khoa này tập trung vào nghiên cứu môi trường.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Work (Collocations)
1. "Intense academic work"
Cụm từ này chỉ công việc học thuật rất căng thẳng, đòi hỏi sự tập trung và nỗ lực lớn.
Ví dụ: "She has been doing intense academic work to prepare for her final exams." (Cô ấy đang làm công việc học thuật căng thẳng để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
2. "Academic work load"
Cụm từ này đề cập đến khối lượng công việc học thuật mà một sinh viên hoặc giảng viên phải xử lý.
Ví dụ: "The academic work load during the semester can be overwhelming." (Khối lượng công việc học thuật trong học kỳ có thể rất nặng nề.)
3. "Rigorous academic work"
Cụm từ này ám chỉ công việc học thuật nghiêm ngặt và yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ chính xác.
Ví dụ: "His rigorous academic work has earned him a reputation in his field." (Công việc học thuật nghiêm ngặt của anh ấy đã mang lại cho anh ấy danh tiếng trong lĩnh vực của mình.)
4. "Extensive academic work"
Cụm từ này dùng để miêu tả công việc học thuật có phạm vi rộng lớn, thường liên quan đến nghiên cứu sâu rộng hoặc viết nhiều tài liệu.
Ví dụ: "The professor's extensive academic work includes over 50 published papers." (Công việc học thuật rộng lớn của giáo sư bao gồm hơn 50 bài báo đã xuất bản.)
5. "Independent academic work"
Cụm từ này chỉ công việc học thuật mà cá nhân thực hiện một mình, không dựa vào sự giúp đỡ của người khác.
Ví dụ: "After finishing the group project, he continued with his independent academic work." (Sau khi hoàn thành dự án nhóm, anh ấy tiếp tục với công việc học thuật độc lập của mình.)
6. "Academic work experience"
Cụm từ này chỉ đến kinh nghiệm thực tế mà một cá nhân có được thông qua việc tham gia vào các hoạt động học thuật, nghiên cứu, hoặc giảng dạy.
Ví dụ: "Her academic work experience helped her land a job at the research institute." (Kinh nghiệm công việc học thuật của cô ấy đã giúp cô tìm được công việc tại viện nghiên cứu.)
7. "Scholarly academic work"
Cụm từ này nhấn mạnh tính học thuật và nghiên cứu sâu sắc trong công việc học thuật.
Ví dụ: "His scholarly academic work is highly regarded in the academic community." (Công việc học thuật học thuật của anh ấy được đánh giá rất cao trong cộng đồng học thuật.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Work
Từ Đồng Nghĩa
1. "Scholarly Work"
Đây là một từ đồng nghĩa với "Academic Work", ám chỉ công việc học thuật, nghiên cứu hoặc giảng dạy trong lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "His scholarly work on ancient cultures is highly respected." (Công việc học thuật của anh ấy về các nền văn hóa cổ đại được tôn trọng cao.)
2. "Research Work"
Chỉ công việc nghiên cứu trong một lĩnh vực học thuật hoặc khoa học, có thể là một phần của công việc học thuật tổng quát.
Ví dụ: "She has dedicated most of her time to research work in neuroscience." (Cô ấy đã dành phần lớn thời gian của mình cho công việc nghiên cứu trong ngành thần kinh học.)
3. "Educational Work"
Từ này có thể dùng để chỉ công việc giảng dạy hoặc các hoạt động học thuật trong môi trường giáo dục.
Ví dụ: "The professor's educational work has helped many students understand complex concepts." (Công việc giáo dục của giáo sư đã giúp nhiều sinh viên hiểu các khái niệm phức tạp.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Practical Work"
Từ này trái nghĩa với "Academic Work", ám chỉ công việc thực hành hoặc các hoạt động liên quan đến kinh nghiệm thực tế, thay vì lý thuyết học thuật.
Ví dụ: "He prefers practical work over academic work because he enjoys hands-on experiences." (Anh ấy thích công việc thực tế hơn công việc học thuật vì anh ấy thích những trải nghiệm thực tế.)
2. "Manual Work"
Công việc thủ công, lao động tay chân, trái ngược với công việc học thuật đòi hỏi trí tuệ và nghiên cứu.
Ví dụ: "Manual work, such as carpentry, is very different from academic work." (Công việc thủ công, như nghề mộc, rất khác so với công việc học thuật.)
3. "Vocational Work"
Đây là công việc liên quan đến nghề nghiệp, thường không đụng đến lý thuyết hay nghiên cứu học thuật.
Ví dụ: "Vocational work like plumbing or electrical work is often seen as less academic." (Công việc nghề nghiệp như sửa ống nước hoặc điện là công việc ít mang tính học thuật hơn.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Work
1. "Subject + is/was + academic work in/on/at [field/topic]"
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả lĩnh vực hoặc chủ đề mà công việc học thuật liên quan đến.
Ví dụ: "His academic work is in the field of engineering." (Công việc học thuật của anh ấy thuộc lĩnh vực kỹ thuật.)
2. "Subject + has/have + been doing + academic work on [topic]"
Cấu trúc này chỉ ra rằng ai đó đang thực hiện công việc học thuật liên quan đến một chủ đề cụ thể trong thời gian gần đây.
Ví dụ: "She has been doing academic work on climate change for several years." (Cô ấy đã thực hiện công việc học thuật về biến đổi khí hậu trong vài năm qua.)
3. "Subject + is/was + involved in + academic work [at/in/on] [institution/field]"
Cấu trúc này được dùng để chỉ sự tham gia vào công việc học thuật tại một tổ chức hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "He is involved in academic work at a prestigious university." (Anh ấy tham gia công việc học thuật tại một trường đại học danh tiếng.)
4. "Subject + spends time doing + academic work [on/in]"
Cấu trúc này chỉ ra rằng ai đó dành thời gian để thực hiện công việc học thuật về một chủ đề hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "She spends most of her time doing academic work on neuroscience." (Cô ấy dành phần lớn thời gian để làm công việc học thuật về thần kinh học.)
5. "Subject + is + known for + [doing] academic work in/on"
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về việc ai đó nổi tiếng vì công việc học thuật trong một lĩnh vực hoặc chủ đề.
Ví dụ: "The professor is known for his academic work in environmental science." (Giáo sư nổi tiếng vì công việc học thuật của mình trong khoa học môi trường.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Work
1. "Academic Work in Education"
Ngữ cảnh này đề cập đến công việc học thuật trong lĩnh vực giáo dục, bao gồm giảng dạy, nghiên cứu và phát triển giáo trình.
Ví dụ: "Her academic work in education focuses on improving teaching methods." (Công việc học thuật của cô ấy trong lĩnh vực giáo dục tập trung vào cải thiện phương pháp giảng dạy.)
2. "Academic Work at University"
Ngữ cảnh này đề cập đến công việc học thuật tại các trường đại học, bao gồm nghiên cứu, giảng dạy và tham gia vào các hoạt động học thuật khác.
Ví dụ: "He has been involved in academic work at the university for over 10 years." (Anh ấy đã tham gia công việc học thuật tại trường đại học hơn 10 năm.)
3. "Academic Work on Research Projects"
Ngữ cảnh này liên quan đến công việc học thuật gắn liền với các dự án nghiên cứu, thường là một phần quan trọng trong học thuật và khoa học.
Ví dụ: "The academic work on research projects has led to many breakthroughs in the field." (Công việc học thuật trên các dự án nghiên cứu đã dẫn đến nhiều bước đột phá trong lĩnh vực này.)
4. "Academic Work in the Humanities"
Ngữ cảnh này chỉ công việc học thuật trong các lĩnh vực nhân văn, bao gồm các môn học như lịch sử, văn học, triết học, v.v.
Ví dụ: "His academic work in the humanities has been published in numerous journals." (Công việc học thuật của anh ấy trong lĩnh vực nhân văn đã được xuất bản trên nhiều tạp chí.)
5. "Academic Work for Professional Development"
Ngữ cảnh này chỉ công việc học thuật được thực hiện nhằm mục đích phát triển nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ: "She is doing academic work for professional development to enhance her career." (Cô ấy đang làm công việc học thuật để phát triển nghề nghiệp và nâng cao sự nghiệp của mình.)
6. "Academic Work for a Degree"
Ngữ cảnh này liên quan đến công việc học thuật mà sinh viên thực hiện để đạt được bằng cấp, chẳng hạn như luận văn, bài kiểm tra, hoặc các nghiên cứu khác.
Ví dụ: "His academic work for a degree in engineering involved extensive research." (Công việc học thuật của anh ấy để lấy bằng kỹ thuật đã bao gồm nghiên cứu sâu rộng.)