Academic Task: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng Cụm Từ

Chủ đề academic task: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá "Academic Task" – cụm từ quan trọng trong môi trường học thuật. Bạn sẽ tìm thấy định nghĩa chi tiết, các ví dụ minh họa và cách sử dụng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng "Academic Task" trong việc học tập và công việc nghiên cứu.

Cụm Từ Academic Task Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Academic Task" là một nhiệm vụ hoặc công việc liên quan đến học thuật, thường được giao trong các môi trường học tập hoặc nghiên cứu. Nó có thể là một bài tập, dự án nghiên cứu, bài luận, hoặc bất kỳ nhiệm vụ nào yêu cầu kiến thức chuyên môn và kỹ năng học thuật.

Ví dụ: "The professor assigned an academic task to the students, requiring them to write a research paper on climate change."
(Giáo sư giao một nhiệm vụ học thuật cho các sinh viên, yêu cầu họ viết một bài nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

Phiên Âm:

/ˈækəˌdɛmɪk tæsk/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Academic Task (Cụm Từ)

1. The teacher gave us an academic task to complete by the end of the week.

(Giáo viên giao cho chúng tôi một nhiệm vụ học thuật để hoàn thành trước cuối tuần.)

2. She spent hours working on her academic task, which required extensive research.

(Cô ấy đã dành hàng giờ làm nhiệm vụ học thuật, yêu cầu nghiên cứu sâu rộng.)

3. Completing the academic task successfully is crucial for passing the course.

(Hoàn thành nhiệm vụ học thuật một cách thành công là rất quan trọng để vượt qua khóa học.)

4. He struggled with his academic task because it involved complex mathematical concepts.

(Anh ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ học thuật của mình vì nó liên quan đến các khái niệm toán học phức tạp.)

5. The academic task was designed to improve students' critical thinking skills.

(Nhiệm vụ học thuật được thiết kế để cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của sinh viên.)

Mẫu Cụm Từ Academic Task (Phrase Patterns)

1. Academic Task + to + Verb (Mẫu với động từ)

Mẫu này dùng khi cụm từ "academic task" được kết hợp với động từ theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (bare infinitive) để chỉ mục đích hoặc yêu cầu của nhiệm vụ học thuật.

Ví dụ: "The professor assigned an academic task to write a research paper."
(Giáo sư giao một nhiệm vụ học thuật để viết bài nghiên cứu.)

2. Academic Task + for + Noun (Mẫu với danh từ)

Mẫu này diễn tả nhiệm vụ học thuật dành cho một mục đích cụ thể, thường là công việc nghiên cứu hoặc học tập có liên quan đến một chủ đề.

Ví dụ: "She completed the academic task for her final exam in mathematics."
(Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ học thuật cho kỳ thi cuối kỳ môn toán.)

3. Academic Task + related to + Noun (Mẫu với tính liên quan)

Mẫu này chỉ sự liên quan của nhiệm vụ học thuật đối với một chủ đề, vấn đề hay lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "The academic task related to climate change requires thorough understanding of environmental science."
(Nhiệm vụ học thuật liên quan đến biến đổi khí hậu yêu cầu hiểu biết sâu sắc về khoa học môi trường.)

4. Academic Task + that + Clause (Mẫu với mệnh đề)

Mẫu này dùng khi mô tả một nhiệm vụ học thuật có thể là một câu chuyện hoặc một mệnh đề chi tiết về công việc học tập hoặc nghiên cứu.

Ví dụ: "The academic task that was assigned to the students was quite challenging."
(Nhiệm vụ học thuật mà giáo viên giao cho sinh viên là khá khó khăn.)

5. Academic Task + with + Noun (Mẫu kết hợp với danh từ)

Mẫu này dùng để mô tả việc thực hiện một nhiệm vụ học thuật cùng với các yếu tố khác như công cụ, tài liệu hoặc hợp tác với người khác.

Ví dụ: "She worked on the academic task with her classmates to gather data for the project."
(Cô ấy làm việc cùng với các bạn cùng lớp trong nhiệm vụ học thuật để thu thập dữ liệu cho dự án.)

Cụm Từ Academic Task Đi Với Giới Từ Gì?

1. Academic Task + to

Giới từ "to" thường được sử dụng khi mô tả nhiệm vụ học thuật được giao để thực hiện một hành động hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The academic task was to prepare a presentation on global warming."
(Nhiệm vụ học thuật là chuẩn bị một bài thuyết trình về hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

2. Academic Task + for

Giới từ "for" dùng để chỉ mục đích của nhiệm vụ học thuật, thường là cho một sự kiện, kỳ thi hoặc để phục vụ một yêu cầu học tập cụ thể.

Ví dụ: "She completed the academic task for her final exam."
(Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ học thuật cho kỳ thi cuối kỳ.)

3. Academic Task + related to

Giới từ "related to" chỉ sự liên quan giữa nhiệm vụ học thuật và một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ: "The academic task related to the study of modern art was very challenging."
(Nhiệm vụ học thuật liên quan đến nghiên cứu nghệ thuật hiện đại rất khó khăn.)

4. Academic Task + with

Giới từ "with" thường dùng khi mô tả việc thực hiện nhiệm vụ học thuật cùng với một nhóm người hoặc công cụ hỗ trợ.

Ví dụ: "He worked on the academic task with his colleagues."
(Anh ấy làm nhiệm vụ học thuật cùng với các đồng nghiệp của mình.)

5. Academic Task + by

Giới từ "by" chỉ phương thức hoặc cách thức mà nhiệm vụ học thuật được thực hiện hoặc giao.

Ví dụ: "The academic task was completed by using online resources."
(Nhiệm vụ học thuật được hoàn thành bằng cách sử dụng tài nguyên trực tuyến.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Task (Collocations)

1. Academic Task + require(s) (yêu cầu)

Cụm từ này diễn tả sự yêu cầu, đòi hỏi của nhiệm vụ học thuật đối với một kỹ năng, kiến thức hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ: "The academic task requires a deep understanding of the subject."
(Nhiệm vụ học thuật yêu cầu một sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.)

2. Academic Task + be assigned (được giao)

Cụm từ này mô tả việc nhiệm vụ học thuật được giao cho sinh viên hoặc học viên.

Ví dụ: "The academic task was assigned by the professor at the beginning of the semester."
(Nhiệm vụ học thuật được giao bởi giáo sư vào đầu kỳ học.)

3. Academic Task + to complete (hoàn thành)

Cụm từ này chỉ hành động hoàn thành nhiệm vụ học thuật trong một thời gian cụ thể.

Ví dụ: "Students must complete the academic task by the end of the term."
(Sinh viên phải hoàn thành nhiệm vụ học thuật trước khi kết thúc học kỳ.)

4. Academic Task + involve (liên quan đến)

Cụm từ này mô tả nhiệm vụ học thuật bao gồm hoặc liên quan đến những công việc, hành động nhất định.

Ví dụ: "The academic task involves conducting experiments and writing reports."
(Nhiệm vụ học thuật liên quan đến việc tiến hành thí nghiệm và viết báo cáo.)

5. Academic Task + focus on (tập trung vào)

Cụm từ này dùng để chỉ nhiệm vụ học thuật có trọng tâm, chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể.

Ví dụ: "The academic task focuses on analyzing historical data."
(Nhiệm vụ học thuật tập trung vào việc phân tích dữ liệu lịch sử.)

6. Academic Task + help (giúp đỡ)

Cụm từ này chỉ việc nhiệm vụ học thuật giúp người học phát triển kỹ năng hoặc hiểu biết trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: "This academic task helps students improve their critical thinking skills."
(Nhiệm vụ học thuật này giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tư duy phản biện của họ.)

7. Academic Task + deadline (hạn chót)

Cụm từ này chỉ ra thời gian mà nhiệm vụ học thuật cần phải được hoàn thành.

Ví dụ: "Make sure to submit your academic task before the deadline."
(Hãy chắc chắn nộp nhiệm vụ học thuật của bạn trước hạn chót.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Task

Từ Đồng Nghĩa

1. Assignment

Assignment là một nhiệm vụ hoặc công việc được giao cho học sinh, sinh viên trong môi trường học thuật, rất giống với "academic task".

Ví dụ: "The assignment was due at the end of the week."
(Nhiệm vụ phải được nộp vào cuối tuần.)

2. Project

Project có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "academic task", đặc biệt khi nói đến những công việc nghiên cứu hoặc sáng tạo trong học thuật.

Ví dụ: "The project required a lot of research and data analysis."
(Dự án yêu cầu rất nhiều nghiên cứu và phân tích dữ liệu.)

3. Exercise

Exercise có thể chỉ các bài tập, hoạt động học thuật thường được giao cho sinh viên nhằm kiểm tra hoặc nâng cao kiến thức.

Ví dụ: "We have an exercise due next Monday in our psychology class."
(Chúng tôi có một bài tập phải nộp vào thứ Hai tới trong lớp tâm lý học.)

4. Coursework

Coursework là công việc học thuật được yêu cầu hoàn thành trong suốt khóa học, thường bao gồm bài tập, nghiên cứu, và các dự án.

Ví dụ: "The coursework involved writing multiple essays and attending seminars."
(Công việc học thuật bao gồm việc viết nhiều bài luận và tham gia các hội thảo.)

Từ Trái Nghĩa

1. Free Time

Free time (thời gian rảnh) là thời gian không liên quan đến học tập hay công việc học thuật, trái ngược với một "academic task" (nhiệm vụ học thuật).

Ví dụ: "During free time, I like to relax and read books."
(Khi có thời gian rảnh, tôi thích thư giãn và đọc sách.)

2. Leisure Activity

Leisure activity (hoạt động giải trí) là các hoạt động không mang tính học thuật, trái ngược với những nhiệm vụ đòi hỏi công sức và trí tuệ học thuật.

Ví dụ: "He enjoys outdoor leisure activities on the weekends."
(Anh ấy thích tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời vào cuối tuần.)

3. Break

Break (kỳ nghỉ) là khoảng thời gian ngừng làm việc hoặc học tập, không liên quan đến các công việc học thuật.

Ví dụ: "After a long semester, the students were excited for the summer break."
(Sau một học kỳ dài, sinh viên rất háo hức với kỳ nghỉ hè.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Task

1. S + be + Academic Task + to + Verb (Cấu trúc với động từ nguyên mẫu)

Cấu trúc này mô tả một nhiệm vụ học thuật được giao để thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: "The academic task is to write a research paper on global warming."
(Nhiệm vụ học thuật là viết một bài nghiên cứu về hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

2. S + Academic Task + that + Clause (Cấu trúc với mệnh đề)

Cấu trúc này mô tả nhiệm vụ học thuật mà có một mệnh đề mô tả chi tiết công việc hoặc mục tiêu của nhiệm vụ đó.

Ví dụ: "The academic task that the professor assigned was very challenging."
(Nhiệm vụ học thuật mà giáo sư giao là rất khó khăn.)

3. S + Academic Task + for + Noun (Cấu trúc với giới từ "for")

Cấu trúc này sử dụng "for" để chỉ mục đích của nhiệm vụ học thuật, ví dụ như bài kiểm tra, kỳ thi hoặc dự án.

Ví dụ: "The academic task for the semester requires students to present a detailed report."
(Nhiệm vụ học thuật cho học kỳ yêu cầu sinh viên trình bày một báo cáo chi tiết.)

4. S + Academic Task + related to + Noun (Cấu trúc với "related to")

Cấu trúc này mô tả một nhiệm vụ học thuật có liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "The academic task related to environmental science is quite complex."
(Nhiệm vụ học thuật liên quan đến khoa học môi trường rất phức tạp.)

5. S + Academic Task + with + Noun (Cấu trúc với giới từ "with")

Cấu trúc này sử dụng "with" để mô tả công việc thực hiện nhiệm vụ học thuật cùng với một công cụ, nhóm người hoặc phương pháp cụ thể.

Ví dụ: "The academic task was carried out with the help of the library's online resources."
(Nhiệm vụ học thuật được thực hiện với sự trợ giúp của các tài nguyên trực tuyến của thư viện.)

6. S + Academic Task + to + be + Verb (Cấu trúc với "to be")

Cấu trúc này mô tả nhiệm vụ học thuật như là một yêu cầu hoặc mục tiêu, và đôi khi sử dụng động từ "to be" để nhấn mạnh mục đích.

Ví dụ: "The academic task to be completed by the end of the month is a detailed essay."
(Nhiệm vụ học thuật cần hoàn thành vào cuối tháng là một bài luận chi tiết.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Task

1. Trong môi trường học thuật (Education Context)

Trong ngữ cảnh học thuật, "academic task" thường chỉ các nhiệm vụ được giao cho học sinh, sinh viên trong một khóa học, chẳng hạn như bài tập, dự án, bài kiểm tra, hay bài luận.

Ví dụ: "The academic task for this semester is to write a research paper on environmental issues."
(Nhiệm vụ học thuật cho học kỳ này là viết một bài nghiên cứu về các vấn đề môi trường.)

2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu (Research Context)

Trong nghiên cứu học thuật, "academic task" có thể đề cập đến các công việc nghiên cứu, như thu thập dữ liệu, phân tích thông tin, hay viết báo cáo nghiên cứu.

Ví dụ: "Her academic task was to analyze the data collected during the experiment."
(Nhiệm vụ học thuật của cô ấy là phân tích dữ liệu thu thập được trong thí nghiệm.)

3. Trong môi trường làm việc hoặc công việc chuyên môn (Professional/Workplace Context)

Trong môi trường làm việc hoặc công việc chuyên môn, "academic task" có thể được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ học thuật mà nhân viên hoặc sinh viên phải thực hiện trong quá trình đào tạo, hội thảo hoặc khóa học phát triển nghề nghiệp.

Ví dụ: "The academic task required for this workshop is a presentation on project management."
(Nhiệm vụ học thuật yêu cầu cho hội thảo này là một bài thuyết trình về quản lý dự án.)

4. Trong ngữ cảnh thi cử (Examination Context)

Trong ngữ cảnh thi cử, "academic task" có thể chỉ các bài thi, bài kiểm tra hoặc các bài tập quan trọng mà học sinh, sinh viên phải hoàn thành để đánh giá kiến thức của mình.

Ví dụ: "The academic task during the final exam includes multiple choice questions and an essay."
(Nhiệm vụ học thuật trong kỳ thi cuối kỳ bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và một bài luận.)

5. Trong ngữ cảnh tự học hoặc học trực tuyến (Self-Study/Online Learning Context)

Trong ngữ cảnh tự học hoặc học trực tuyến, "academic task" có thể là các nhiệm vụ hoặc bài tập mà học viên cần hoàn thành khi học qua internet, như bài tập, bài kiểm tra trực tuyến, hay các dự án nghiên cứu độc lập.

Ví dụ: "As part of the online course, the academic task was to submit a research paper by the end of the module."
(Là một phần của khóa học trực tuyến, nhiệm vụ học thuật là nộp một bài nghiên cứu vào cuối mô-đun.)

Featured Articles