Academic Success: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề academic success: Academic Success là cụm từ chỉ thành công trong học tập, là kết quả của sự nỗ lực, chăm chỉ và kiên trì trong quá trình học. Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về định nghĩa của "Academic Success", cách sử dụng cụm từ này trong câu, cũng như các ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và học tập.

Cụm Từ Academic Success Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Academic Success" có nghĩa là thành công trong học tập, đạt được kết quả tốt trong các môn học hoặc trong môi trường giáo dục nói chung.

Ví dụ: "She achieved academic success by graduating with honors." (Cô ấy đã đạt được thành công học tập bằng cách tốt nghiệp với danh dự.)

Phiên Âm:

/ˈæk.ə.də.mɪk səkˈses/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Academic Success (Cụm Từ)

1. "Her dedication to studying led to her academic success." (Sự cống hiến của cô ấy trong việc học đã dẫn đến thành công học tập của cô.)

2. "Achieving academic success is not just about grades, but also about developing critical thinking skills." (Đạt được thành công học tập không chỉ là về điểm số, mà còn là về việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

3. "He worked hard throughout the year to ensure his academic success." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ suốt năm để đảm bảo thành công học tập của mình.)

4. "Academic success in university can open doors to many career opportunities." (Thành công học tập ở đại học có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.)

5. "Parents play an important role in supporting their children's academic success." (Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thành công học tập của con cái họ.)

Mẫu Cụm Từ Academic Success (Phrase Patterns)

Cụm từ "Academic Success" có thể được sử dụng trong nhiều mẫu cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số mẫu phổ biến:

1. Achieve Academic Success

Mẫu này thường dùng để diễn đạt việc đạt được thành công trong học tập.

Ví dụ: "She worked hard to achieve academic success in her final exams." (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công học tập trong kỳ thi cuối kỳ.)

2. Academic Success in (Subject/Field/Area)

Mẫu này dùng để chỉ thành công học tập trong một môn học, lĩnh vực, hoặc một khu vực cụ thể.

Ví dụ: "His academic success in mathematics earned him a scholarship." (Thành công học tập của anh ấy trong môn toán đã mang lại cho anh một học bổng.)

3. Ensure Academic Success

Mẫu này được dùng khi nói về việc đảm bảo hoặc đảm bảo rằng thành công học tập sẽ xảy ra.

Ví dụ: "Teachers must provide the necessary resources to ensure academic success." (Giáo viên phải cung cấp những tài nguyên cần thiết để đảm bảo thành công học tập.)

4. Factors Contributing to Academic Success

Mẫu này dùng để liệt kê các yếu tố giúp đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "Time management and focus are key factors contributing to academic success." (Quản lý thời gian và sự tập trung là những yếu tố quan trọng giúp đạt được thành công học tập.)

5. Academic Success Requires (something)

Mẫu này dùng để chỉ rằng thành công học tập đòi hỏi điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: "Academic success requires dedication and perseverance." (Thành công học tập đòi hỏi sự cống hiến và kiên trì.)

6. Academic Success as (something)

Mẫu này sử dụng để mô tả thành công học tập như là một điều gì đó, chẳng hạn như một mục tiêu hay một giá trị.

Ví dụ: "Academic success is often seen as the ultimate goal for students." (Thành công học tập thường được xem là mục tiêu tối thượng đối với học sinh.)

Cụm Từ Academic Success Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Academic Success" có thể đi với một số giới từ phổ biến, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các giới từ đi kèm với cụm từ này cùng với các ví dụ minh họa:

1. Academic Success in

Giới từ "in" được dùng để chỉ thành công học tập trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.

Ví dụ: "She achieved academic success in her science studies." (Cô ấy đã đạt được thành công học tập trong các môn khoa học.)

2. Academic Success at

Giới từ "at" thường được dùng để chỉ nơi mà thành công học tập diễn ra, ví dụ như tại một trường học hoặc trường đại học.

Ví dụ: "He attained academic success at university." (Anh ấy đã đạt được thành công học tập tại trường đại học.)

3. Academic Success for

Giới từ "for" được sử dụng để chỉ thành công học tập dành cho ai đó, hoặc vì lợi ích của ai đó.

Ví dụ: "The scholarship was awarded for academic success in high school." (Học bổng đã được trao vì thành công học tập ở trường trung học.)

4. Academic Success with

Giới từ "with" dùng để nói về các yếu tố, công cụ hoặc phương pháp giúp đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "She gained academic success with the help of a tutor." (Cô ấy đã đạt được thành công học tập với sự giúp đỡ của gia sư.)

5. Academic Success to

Giới từ "to" dùng để chỉ hành động đạt được thành công học tập hướng đến một mục tiêu hoặc một người nào đó.

Ví dụ: "His dedication to studying led him to academic success." (Sự cống hiến của anh ấy trong việc học đã dẫn anh đến thành công học tập.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Success (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với cụm từ "Academic Success". Các cụm từ này giúp làm rõ hơn ngữ nghĩa của "Academic Success" và thường xuyên xuất hiện trong các văn cảnh học thuật.

1. Achieve Academic Success

Cụm từ này có nghĩa là đạt được thành công trong học tập, là cách nói phổ biến nhất khi đề cập đến việc có được kết quả học tập tốt.

Ví dụ: "She worked hard to achieve academic success." (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công học tập.)

2. Ensure Academic Success

Cụm từ này có nghĩa là đảm bảo rằng thành công học tập sẽ xảy ra, thể hiện cam kết hoặc hành động để đạt được kết quả học tập tốt.

Ví dụ: "The school offers various programs to ensure academic success." (Trường học cung cấp nhiều chương trình để đảm bảo thành công học tập.)

3. Strive for Academic Success

Cụm từ này có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng hết sức để đạt được thành công trong học tập.

Ví dụ: "Students should strive for academic success throughout their education." (Học sinh nên nỗ lực để đạt được thành công học tập trong suốt quá trình học tập.)

4. Contribute to Academic Success

Cụm từ này ám chỉ những yếu tố, hành động hoặc phẩm chất giúp đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "Time management skills contribute greatly to academic success." (Kỹ năng quản lý thời gian đóng góp rất lớn vào thành công học tập.)

5. Academic Success in (Subject/Field)

Cụm từ này được dùng để nói về thành công học tập trong một môn học hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "His academic success in engineering opened many doors for his career." (Thành công học tập của anh ấy trong lĩnh vực kỹ thuật đã mở ra nhiều cơ hội cho sự nghiệp.)

6. Academic Success at (Institution)

Cụm từ này dùng để chỉ thành công học tập tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục cụ thể.

Ví dụ: "She experienced academic success at her university." (Cô ấy đã trải qua thành công học tập tại trường đại học của mình.)

7. Work Towards Academic Success

Cụm từ này có nghĩa là nỗ lực hoặc làm việc để đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "Students should work towards academic success from the beginning of the semester." (Học sinh nên làm việc chăm chỉ để đạt được thành công học tập từ đầu kỳ học.)

8. Foster Academic Success

Cụm từ này có nghĩa là thúc đẩy, khuyến khích sự thành công trong học tập.

Ví dụ: "Supportive teachers help foster academic success among students." (Các giáo viên hỗ trợ giúp thúc đẩy thành công học tập cho học sinh.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Academic Success

Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến liên quan tới từ "Academic Success", được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để thể hiện sự đạt được thành công trong học tập.

1. "The Key to Academic Success"

Thành ngữ này ám chỉ yếu tố quan trọng hoặc bí quyết dẫn đến thành công học tập.

Ví dụ: "Time management is the key to academic success." (Quản lý thời gian là chìa khóa để đạt được thành công học tập.)

2. "On the Road to Academic Success"

Thành ngữ này dùng để chỉ quá trình hoặc hành trình dẫn đến thành công trong học tập, bao gồm cả khó khăn và thành tựu đạt được trên con đường đó.

Ví dụ: "She is on the road to academic success after months of hard work." (Cô ấy đang trên con đường đạt được thành công học tập sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.)

3. "Academic Success Doesn't Happen Overnight"

Cách diễn đạt này nhấn mạnh rằng thành công học tập không đến một cách nhanh chóng mà cần thời gian, nỗ lực và sự kiên trì.

Ví dụ: "Remember, academic success doesn't happen overnight. It requires dedication." (Hãy nhớ rằng, thành công học tập không đến trong một đêm. Nó đòi hỏi sự cống hiến.)

4. "Achieve Academic Success Against All Odds"

Cụm từ này có nghĩa là đạt được thành công học tập mặc dù gặp phải rất nhiều khó khăn hoặc trở ngại.

Ví dụ: "Despite personal challenges, he was able to achieve academic success against all odds." (Mặc dù gặp phải những khó khăn cá nhân, anh ấy vẫn có thể đạt được thành công học tập.)

5. "The Pathway to Academic Success"

Cách diễn đạt này chỉ con đường hoặc phương hướng dẫn đến thành công học tập, có thể bao gồm các bước và hành động cần thiết để đạt được mục tiêu.

Ví dụ: "Good study habits are the pathway to academic success." (Thói quen học tập tốt là con đường dẫn đến thành công học tập.)

6. "Foster Academic Success"

Thành ngữ này có nghĩa là thúc đẩy hoặc hỗ trợ sự phát triển của thành công học tập.

Ví dụ: "The school environment plays a key role in fostering academic success." (Môi trường học tập đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thành công học tập.)

7. "Academic Success Comes with Hard Work"

Câu này chỉ ra rằng thành công học tập chỉ đến khi có sự nỗ lực và chăm chỉ.

Ví dụ: "Academic success comes with hard work and perseverance." (Thành công học tập đến từ sự nỗ lực và kiên trì.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Success

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với "Academic Success" - những từ này có thể thay thế "Academic Success" trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến thành công học tập.

1. Scholarly Achievement

Cụm từ này ám chỉ thành tựu học thuật, sự đạt được kết quả cao trong học tập.

Ví dụ: "Her scholarly achievement was recognized by the university." (Thành tựu học thuật của cô ấy đã được trường đại học công nhận.)

2. Educational Success

Thành công trong giáo dục, từ này bao hàm cả việc đạt kết quả tốt trong học tập và phát triển trong môi trường giáo dục.

Ví dụ: "Educational success is important for future career opportunities." (Thành công trong giáo dục là quan trọng cho cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.)

3. Academic Excellence

Thành tích học tập xuất sắc, từ này chỉ sự đạt được mức độ cao trong học vấn hoặc học tập.

Ví dụ: "He was awarded for his academic excellence in his final year." (Anh ấy đã được trao thưởng vì thành tích học tập xuất sắc trong năm cuối.)

4. Scholastic Success

Tương tự như "Academic Success", nhưng nhấn mạnh vào môi trường học thuật hoặc trường học.

Ví dụ: "Scholastic success depends on discipline and consistent study." (Thành công học thuật phụ thuộc vào kỷ luật và việc học đều đặn.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa của "Academic Success" - những từ này chỉ ra sự thiếu thành công trong học tập hoặc thất bại học thuật.

1. Academic Failure

Thất bại trong học tập, chỉ sự không đạt được kết quả tốt trong học vấn hoặc học tập.

Ví dụ: "His academic failure was a wake-up call for him to change his approach." (Thất bại học tập của anh ấy là một lời nhắc nhở để anh thay đổi cách tiếp cận.)

2. Educational Setback

Khó khăn hoặc trở ngại trong giáo dục, chỉ sự trì hoãn hoặc cản trở thành công trong học tập.

Ví dụ: "The educational setback he faced caused him to reconsider his study habits." (Khó khăn trong giáo dục mà anh ấy gặp phải đã khiến anh suy nghĩ lại về thói quen học tập của mình.)

3. Academic Struggles

Các khó khăn trong học tập, từ này ám chỉ sự gặp phải trở ngại hoặc thách thức trong quá trình học tập.

Ví dụ: "Her academic struggles led her to seek additional support from tutors." (Những khó khăn trong học tập đã khiến cô ấy tìm kiếm sự hỗ trợ bổ sung từ gia sư.)

4. Scholastic Underachievement

Chỉ việc không đạt được kết quả học tập như kỳ vọng, thường do thiếu nỗ lực hoặc điều kiện không thuận lợi.

Ví dụ: "His scholastic underachievement was due to lack of motivation and focus." (Việc học tập kém của anh ấy là do thiếu động lực và sự tập trung.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Success

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng cụm từ "Academic Success". Các cấu trúc này giúp diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác về thành công học tập trong nhiều tình huống khác nhau.

1. S + Verb + Academic Success

Cấu trúc này đơn giản và trực tiếp, chỉ ra rằng chủ ngữ thực hiện hành động để đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "She achieved academic success through hard work." (Cô ấy đạt được thành công học tập thông qua sự chăm chỉ.)

2. S + Verb + to + Verb (Infinitive) + Academic Success

Cấu trúc này được dùng để diễn tả mục đích hoặc động lực của hành động, ví dụ như làm gì đó để đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "He studies every day to achieve academic success." (Anh ấy học mỗi ngày để đạt được thành công học tập.)

3. It + Be + Noun + to + Verb + Academic Success

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính cần thiết của việc đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "It is important to maintain a positive mindset to achieve academic success." (Điều quan trọng là duy trì thái độ tích cực để đạt được thành công học tập.)

4. S + Verb + that + S + Verb + Academic Success

Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt một kết quả hoặc điều kiện cần thiết cho thành công học tập.

Ví dụ: "They believe that discipline is the key to academic success." (Họ tin rằng kỷ luật là chìa khóa để đạt được thành công học tập.)

5. S + Verb + Noun + for + Academic Success

Cấu trúc này sử dụng để chỉ ra yếu tố giúp đạt được thành công học tập, ví dụ như các kỹ năng hay phẩm chất cần thiết.

Ví dụ: "Time management is crucial for academic success." (Quản lý thời gian là yếu tố quan trọng để đạt được thành công học tập.)

6. S + Verb + with + Academic Success

Cấu trúc này được sử dụng khi đề cập đến sự thành công học tập đi kèm với một yếu tố khác, như sự hỗ trợ hoặc các điều kiện thuận lợi.

Ví dụ: "She succeeded with the help of her mentors in achieving academic success." (Cô ấy đã thành công với sự giúp đỡ của các gia sư trong việc đạt được thành công học tập.)

7. S + Verb + to + Noun + of + Academic Success

Cấu trúc này dùng để diễn đạt mục tiêu đạt được thành công học tập qua một phương thức hoặc quá trình cụ thể.

Ví dụ: "The students are striving to reach the goals of academic success." (Các học sinh đang nỗ lực đạt được mục tiêu thành công học tập.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Academic Success

Dưới đây là một số cụm từ cố định (fixed expressions) liên quan đến "Academic Success" mà bạn có thể gặp trong các tình huống học thuật hoặc khi nói về thành công học tập:

1. "Achieving Academic Success"

Cụm từ này là cách diễn đạt phổ biến để nói về việc đạt được thành công học tập, nhấn mạnh hành động hoặc quá trình thực hiện.

Ví dụ: "He is focused on achieving academic success this semester." (Anh ấy tập trung vào việc đạt được thành công học tập trong học kỳ này.)

2. "Key to Academic Success"

Cụm từ này chỉ ra yếu tố quan trọng hoặc bí quyết giúp đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "Time management is the key to academic success." (Quản lý thời gian là chìa khóa để đạt được thành công học tập.)

3. "Path to Academic Success"

Đây là một cách diễn đạt phổ biến để chỉ con đường hoặc các bước cần thiết để đạt được thành công trong học tập.

Ví dụ: "Staying disciplined is the path to academic success." (Giữ kỷ luật là con đường để đạt được thành công học tập.)

4. "Striving for Academic Success"

Cụm từ này dùng để chỉ nỗ lực hoặc cố gắng đạt được thành công học tập.

Ví dụ: "She is striving for academic success by improving her study habits." (Cô ấy đang nỗ lực đạt được thành công học tập bằng cách cải thiện thói quen học tập của mình.)

5. "Academic Success at (Institution)"

Cụm từ này dùng để chỉ thành công học tập tại một tổ chức hoặc cơ sở giáo dục cụ thể.

Ví dụ: "He achieved academic success at the university." (Anh ấy đã đạt được thành công học tập tại trường đại học.)

6. "Support for Academic Success"

Cụm từ này nói đến sự hỗ trợ cần thiết để đạt được thành công học tập, có thể là từ thầy cô, bạn bè hoặc các chương trình hỗ trợ học thuật.

Ví dụ: "The school provides support for academic success through tutoring programs." (Trường học cung cấp sự hỗ trợ cho thành công học tập thông qua các chương trình gia sư.)

7. "Factors Contributing to Academic Success"

Cụm từ này liệt kê các yếu tố có thể giúp đạt được thành công học tập, như thói quen học tập, sự chăm chỉ, hoặc sự hỗ trợ từ gia đình và trường học.

Ví dụ: "Good time management and self-discipline are factors contributing to academic success." (Quản lý thời gian tốt và kỷ luật tự giác là những yếu tố đóng góp vào thành công học tập.)

Các Ngoại Lệ Trong Ngữ Pháp (Common Grammar Exceptions) Của Từ Academic Success

Dưới đây là một số ngoại lệ trong ngữ pháp liên quan đến cụm từ "Academic Success". Những ngoại lệ này chủ yếu liên quan đến cách sử dụng đúng ngữ pháp khi diễn đạt thành công học tập trong các câu hoặc tình huống cụ thể.

1. Sử Dụng "Academic Success" với Động Từ Không Đếm Được

Trong tiếng Anh, "Academic Success" là một danh từ không đếm được, do đó không sử dụng "a" hay "an" trước cụm từ này, mặc dù có thể sử dụng "some" hoặc "any" khi muốn chỉ một lượng không xác định.

Ví dụ: "She achieved some academic success during her studies." (Cô ấy đã đạt được một số thành công học tập trong suốt quá trình học của mình.)

Sai: "She achieved an academic success." (Câu này là sai vì "academic success" là danh từ không đếm được.)

2. Tránh Sử Dụng "Academic Success" như Một Động Từ

"Academic Success" là một cụm danh từ, vì vậy nó không thể sử dụng như một động từ. Các cấu trúc câu cần phải thay đổi để sử dụng từ "achieve" hoặc các động từ khác để diễn tả hành động.

Ví dụ: "He achieved academic success through hard work." (Anh ấy đã đạt được thành công học tập nhờ vào sự chăm chỉ.)

Sai: "He academic successed through hard work." (Câu này sai vì "success" không thể được sử dụng như một động từ.)

3. Sử Dụng Tính Từ "Successful" Thay Cho "Academic Success" Trong Một Số Trường Hợp

Trong một số ngữ cảnh, thay vì dùng "academic success", người ta có thể sử dụng tính từ "successful" để diễn tả một người hoặc quá trình học tập thành công, nhưng "successful" không thể sử dụng để chỉ thành công học tập một cách cụ thể.

Ví dụ: "She is a successful student." (Cô ấy là một học sinh thành công.)

Sai: "She is an academic success student." (Câu này sai vì "academic success" không thể dùng trực tiếp với danh từ như vậy.)

4. "Academic Success" Không Có Hình Thức Số Nhiều

"Academic Success" là một danh từ không có số nhiều. Mặc dù có thể nói về thành công học tập trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng không có hình thức số nhiều của cụm từ này.

Ví dụ: "He has experienced a lot of academic success in his career." (Anh ấy đã trải qua rất nhiều thành công học tập trong sự nghiệp của mình.)

Sai: "He has experienced many academic successes." (Câu này sai vì "academic success" không có dạng số nhiều.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Success

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ "Academic Success". Các ngữ cảnh này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "Academic Success" trong các tình huống khác nhau khi nói về thành công học tập hoặc kết quả học tập đạt được.

1. Trong Ngữ Cảnh Học Tập Cá Nhân

Được sử dụng để nói về thành công học tập của một cá nhân, ví dụ như trong quá trình học tập tại trường học, đại học hoặc các khóa học đặc biệt.

Ví dụ: "Her academic success is the result of years of hard work and dedication." (Thành công học tập của cô ấy là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.)

2. Trong Ngữ Cảnh Giáo Dục và Học Thuật

Được sử dụng để chỉ sự thành công trong môi trường giáo dục hoặc học thuật nói chung, có thể là tại trường học, viện nghiên cứu hoặc trong các chương trình học thuật chuyên sâu.

Ví dụ: "Universities provide various resources to help students achieve academic success." (Các trường đại học cung cấp nhiều nguồn lực khác nhau để giúp sinh viên đạt được thành công học tập.)

3. Trong Ngữ Cảnh Lĩnh Vực Nghề Nghiệp

Thành công học tập không chỉ giới hạn trong trường học mà còn có thể ảnh hưởng đến sự nghiệp của một người, khi mà kết quả học tập tốt giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Ví dụ: "His academic success helped him land a job at a prestigious company." (Thành công học tập của anh ấy đã giúp anh có được một công việc tại một công ty danh tiếng.)

4. Trong Ngữ Cảnh Phát Triển Kỹ Năng

Được sử dụng khi nói về việc học các kỹ năng cụ thể cần thiết cho thành công trong học tập, ví dụ như kỹ năng quản lý thời gian, học cách học hiệu quả, hoặc các phương pháp nghiên cứu khoa học.

Ví dụ: "Developing good study habits is crucial for academic success." (Phát triển thói quen học tập tốt là rất quan trọng để đạt được thành công học tập.)

5. Trong Ngữ Cảnh Đánh Giá Thành Tích Học Tập

Được sử dụng để đánh giá kết quả học tập hoặc thành tích của một cá nhân trong một kỳ học hoặc một năm học cụ thể.

Ví dụ: "The school measures academic success through grades and standardized tests." (Trường học đánh giá thành công học tập thông qua điểm số và các bài kiểm tra chuẩn hóa.)

6. Trong Ngữ Cảnh Tư Vấn và Hỗ Trợ

Được sử dụng khi nói về sự hỗ trợ hoặc tư vấn giúp học sinh, sinh viên đạt được mục tiêu học tập của mình, như các dịch vụ gia sư hoặc cố vấn học tập.

Ví dụ: "Tutoring programs are available to help students achieve academic success." (Các chương trình gia sư có sẵn để giúp sinh viên đạt được thành công học tập.)

Featured Articles