Chủ đề academic study: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá "Academic Study" – cụm từ phổ biến trong môi trường học thuật. Bạn sẽ hiểu rõ về nghĩa của từ, cách sử dụng trong câu, và cách áp dụng nó trong các tình huống khác nhau. Đây là một cụm từ quan trọng đối với sinh viên và các nhà nghiên cứu, giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật của mình.
Mục lục
- Cụm Từ Academic Study Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Academic Study (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Academic Study (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Academic Study Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Study (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Study
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Study
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Study
Cụm Từ Academic Study Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Academic Study" có nghĩa là việc học tập hoặc nghiên cứu có tính chất học thuật, thường liên quan đến các môn học chính thức trong trường học, đại học hoặc các nghiên cứu chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- "She is conducting an academic study on the effects of climate change."
(Cô ấy đang tiến hành một nghiên cứu học thuật về tác động của biến đổi khí hậu.) - "He decided to pursue academic study in mathematics."
(Anh ấy quyết định theo đuổi nghiên cứu học thuật trong toán học.)
Phiên Âm:
/ˈækəˌdɛmɪk ˈstʌdi/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Academic Study (Cụm Từ)
- "She has dedicated her life to academic study and research."
(Cô ấy đã dành cả cuộc đời cho việc học tập và nghiên cứu học thuật.) - "The university encourages students to engage in academic study beyond the classroom."
(Trường đại học khuyến khích sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật ngoài lớp học.) - "His academic study of history has earned him numerous awards."
(Nghiên cứu học thuật về lịch sử của anh ấy đã mang lại cho anh nhiều giải thưởng.) - "Academic study requires patience and a strong work ethic."
(Nghiên cứu học thuật đòi hỏi sự kiên nhẫn và một đạo đức làm việc mạnh mẽ.) - "The academic study of languages is both challenging and rewarding."
(Nghiên cứu học thuật về ngôn ngữ vừa thách thức vừa mang lại nhiều phần thưởng.)
Mẫu Cụm Từ Academic Study (Phrase Patterns)
Cụm từ "Academic Study" có thể kết hợp với một số thành phần khác để tạo thành các mẫu câu phổ biến. Dưới đây là một số mẫu cụ thể và giải thích ý nghĩa của chúng:
- Academic Study of + Noun (Nghiên cứu học thuật về một lĩnh vực cụ thể)
Mẫu này sử dụng khi bạn muốn chỉ rõ một lĩnh vực nghiên cứu học thuật cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- "She is conducting an academic study of ancient civilizations."
(Cô ấy đang tiến hành nghiên cứu học thuật về các nền văn minh cổ đại.) - "His academic study of the human brain has led to groundbreaking discoveries."
(Nghiên cứu học thuật của anh ấy về não người đã dẫn đến những khám phá đột phá.)
- "She is conducting an academic study of ancient civilizations."
- Engage in Academic Study (Tham gia nghiên cứu học thuật)
Mẫu này dùng để chỉ hành động tham gia hoặc tham gia vào nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "She plans to engage in academic study after completing her degree."
(Cô ấy dự định tham gia nghiên cứu học thuật sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.) - "Many students engage in academic study during the summer break."
(Nhiều sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật trong kỳ nghỉ hè.)
- "She plans to engage in academic study after completing her degree."
- Academic Study in + Field (Nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực gì đó)
Mẫu này chỉ ra một lĩnh vực nghiên cứu học thuật cụ thể mà ai đó đang theo đuổi.
Ví dụ:
- "He is pursuing academic study in computer science."
(Anh ấy đang theo đuổi nghiên cứu học thuật trong khoa học máy tính.) - "Her academic study in psychology has helped her understand human behavior better."
(Nghiên cứu học thuật của cô ấy trong tâm lý học đã giúp cô hiểu rõ hơn về hành vi con người.)
- "He is pursuing academic study in computer science."
- Undergo Academic Study (Trải qua nghiên cứu học thuật)
Mẫu này miêu tả việc ai đó trải qua quá trình nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "Students undergo academic study for at least four years to earn a degree."
(Sinh viên trải qua nghiên cứu học thuật ít nhất bốn năm để có được bằng cấp.) - "He had to undergo intensive academic study before completing his thesis."
(Anh ấy phải trải qua nghiên cứu học thuật chuyên sâu trước khi hoàn thành luận án của mình.)
- "Students undergo academic study for at least four years to earn a degree."
- Academic Study in the Field of + Noun (Nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực + danh từ)
Mẫu này được sử dụng khi nói về một lĩnh vực nghiên cứu học thuật cụ thể hơn.
Ví dụ:
- "Her academic study in the field of engineering is highly respected."
(Nghiên cứu học thuật của cô ấy trong lĩnh vực kỹ thuật được đánh giá rất cao.) - "They are currently conducting an academic study in the field of medicine."
(Họ hiện đang tiến hành nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực y học.)
- "Her academic study in the field of engineering is highly respected."
Cụm Từ Academic Study Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Academic Study" có thể kết hợp với một số giới từ để tạo ra các mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với cụm từ này và ý nghĩa của chúng:
- Academic Study of
Giới từ "of" được sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc chủ đề mà nghiên cứu học thuật tập trung vào.
Ví dụ:
- "Her academic study of literature has inspired many students."
(Nghiên cứu học thuật của cô ấy về văn học đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên.) - "The academic study of history can reveal much about past civilizations."
(Nghiên cứu học thuật về lịch sử có thể tiết lộ nhiều điều về các nền văn minh trong quá khứ.)
- "Her academic study of literature has inspired many students."
- Academic Study in
Giới từ "in" được dùng khi nói về lĩnh vực hoặc chuyên ngành mà một người tham gia nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "He is conducting an academic study in the field of psychology."
(Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực tâm lý học.) - "She specializes in academic study in environmental science."
(Cô ấy chuyên về nghiên cứu học thuật trong khoa học môi trường.)
- "He is conducting an academic study in the field of psychology."
- Engage in Academic Study
Giới từ "in" kết hợp với động từ "engage" chỉ sự tham gia vào nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "Students engage in academic study to deepen their knowledge."
(Sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật để nâng cao kiến thức của họ.) - "He decided to engage in academic study after completing his bachelor's degree."
(Anh ấy quyết định tham gia nghiên cứu học thuật sau khi hoàn thành bằng cử nhân.)
- "Students engage in academic study to deepen their knowledge."
- Undergo Academic Study
Giới từ "undergo" chỉ hành động trải qua hoặc tham gia vào quá trình nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "Many students undergo academic study as part of their degree requirements."
(Nhiều sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật như một phần yêu cầu để có bằng cấp.) - "She had to undergo intensive academic study before presenting her thesis."
(Cô ấy phải trải qua nghiên cứu học thuật chuyên sâu trước khi trình bày luận văn của mình.)
- "Many students undergo academic study as part of their degree requirements."
- Academic Study for
Giới từ "for" thường dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "The academic study for this project will take several months."
(Nghiên cứu học thuật cho dự án này sẽ mất vài tháng.) - "He is preparing for an academic study for his PhD dissertation."
(Anh ấy đang chuẩn bị nghiên cứu học thuật cho luận án tiến sĩ của mình.)
- "The academic study for this project will take several months."
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Study (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến đi kèm với cụm từ "Academic Study" và giải thích ý nghĩa của chúng:
- Conduct an Academic Study
Cụm này có nghĩa là tiến hành hoặc thực hiện một nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "She is conducting an academic study on the impact of social media on youth."
(Cô ấy đang tiến hành một nghiên cứu học thuật về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.) - "The university will conduct an academic study on climate change over the next few years."
(Trường đại học sẽ tiến hành một nghiên cứu học thuật về biến đổi khí hậu trong vài năm tới.)
- "She is conducting an academic study on the impact of social media on youth."
- Engage in Academic Study
Cụm này có nghĩa là tham gia vào nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "Students engage in academic study to gain expertise in their chosen field."
(Sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật để có được chuyên môn trong lĩnh vực họ chọn.) - "She has decided to engage in academic study after completing her undergraduate degree."
(Cô ấy quyết định tham gia nghiên cứu học thuật sau khi hoàn thành bằng cử nhân.)
- "Students engage in academic study to gain expertise in their chosen field."
- Undergo Academic Study
Cụm này có nghĩa là trải qua hoặc tham gia vào quá trình nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "He will undergo academic study in engineering to complete his master's degree."
(Anh ấy sẽ trải qua nghiên cứu học thuật trong kỹ thuật để hoàn thành bằng thạc sĩ.) - "Many students undergo academic study before embarking on their careers."
(Nhiều sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật trước khi bắt đầu sự nghiệp của mình.)
- "He will undergo academic study in engineering to complete his master's degree."
- Academic Study in + Field
Cụm này được sử dụng khi muốn chỉ rõ lĩnh vực hoặc chuyên ngành mà một người đang nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "He is doing academic study in the field of artificial intelligence."
(Anh ấy đang làm nghiên cứu học thuật trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.) - "Her academic study in medicine has earned her numerous accolades."
(Nghiên cứu học thuật của cô ấy trong y học đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng.)
- "He is doing academic study in the field of artificial intelligence."
- Academic Study for + Purpose
Cụm này được sử dụng khi chỉ rõ mục đích của việc nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "He is conducting academic study for his thesis on modern art."
(Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu học thuật cho luận án của mình về nghệ thuật hiện đại.) - "She is preparing academic study for her upcoming research project."
(Cô ấy đang chuẩn bị nghiên cứu học thuật cho dự án nghiên cứu sắp tới.)
- "He is conducting academic study for his thesis on modern art."
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Study
Từ Đồng Nghĩa
Các từ đồng nghĩa với "Academic Study" có thể được sử dụng thay thế trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật hoặc học tập chính thức. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:
- Research
Có nghĩa là nghiên cứu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học.
Ví dụ:
- "His research on climate change was groundbreaking."
(Nghiên cứu của anh ấy về biến đổi khí hậu là một bước đột phá.)
- "His research on climate change was groundbreaking."
- Scholarship
Thường dùng để chỉ nghiên cứu học thuật hoặc một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể của học giả.
Ví dụ:
- "She has a scholarship in the field of medical studies."
(Cô ấy có một học bổng trong lĩnh vực nghiên cứu y học.)
- "She has a scholarship in the field of medical studies."
- Academic Research
Đây là một thuật ngữ gần giống với "Academic Study," chỉ nghiên cứu học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.
Ví dụ:
- "They are conducting academic research on artificial intelligence."
(Họ đang tiến hành nghiên cứu học thuật về trí tuệ nhân tạo.)
- "They are conducting academic research on artificial intelligence."
- Study
Từ này có nghĩa là việc học hoặc nghiên cứu, có thể dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chung chung.
Ví dụ:
- "He is doing a study on renewable energy sources."
(Anh ấy đang thực hiện một nghiên cứu về nguồn năng lượng tái tạo.)
- "He is doing a study on renewable energy sources."
Từ Trái Nghĩa
Các từ trái nghĩa với "Academic Study" là những từ có nghĩa chỉ sự thiếu nghiêm túc hoặc không liên quan đến nghiên cứu học thuật. Dưới đây là một số từ trái nghĩa phổ biến:
- Leisure
Leisure có nghĩa là thời gian rảnh rỗi, thư giãn, không liên quan đến học tập hay nghiên cứu.
Ví dụ:
- "He prefers leisure activities over academic study."
(Anh ấy thích các hoạt động giải trí hơn là nghiên cứu học thuật.)
- "He prefers leisure activities over academic study."
- Hobby
Hobby chỉ sở thích hoặc hoạt động không có tính chất học thuật, thường là những việc làm để giải trí.
Ví dụ:
- "His hobby is painting, not academic study."
(Sở thích của anh ấy là vẽ tranh, không phải nghiên cứu học thuật.)
- "His hobby is painting, not academic study."
- Casual Learning
Casual learning là học không chính thức, không có sự nghiên cứu chuyên sâu hay nghiêm túc như nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "Her casual learning about photography doesn't compare to academic study."
(Việc học không chính thức của cô ấy về nhiếp ảnh không thể so sánh với nghiên cứu học thuật.)
- "Her casual learning about photography doesn't compare to academic study."
- Entertainment
Entertainment chỉ những hoạt động giải trí, không liên quan đến học tập hay nghiên cứu.
Ví dụ:
- "Watching movies is more about entertainment than academic study."
(Xem phim chủ yếu là giải trí hơn là nghiên cứu học thuật.)
- "Watching movies is more about entertainment than academic study."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Study
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến mà từ "Academic Study" có thể xuất hiện trong tiếng Anh, cùng với giải thích và ví dụ minh họa:
- Subject + Verb + Academic Study
Cấu trúc này thể hiện hành động nghiên cứu học thuật được thực hiện bởi một chủ thể (sinh viên, nhà nghiên cứu, v.v.)
Ví dụ:
- "She conducts academic study on renewable energy sources."
(Cô ấy tiến hành nghiên cứu học thuật về các nguồn năng lượng tái tạo.) - "They are conducting academic study to find a cure for cancer."
(Họ đang tiến hành nghiên cứu học thuật để tìm ra phương pháp chữa trị ung thư.)
- "She conducts academic study on renewable energy sources."
- Subject + Verb + Object + of + Academic Study
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn mô tả một lĩnh vực nghiên cứu học thuật cụ thể.
Ví dụ:
- "He is focusing his academic study of climate change."
(Anh ấy đang tập trung nghiên cứu học thuật về biến đổi khí hậu.) - "Her academic study of psychology has helped her understand human behavior better."
(Nghiên cứu học thuật của cô ấy về tâm lý học đã giúp cô hiểu rõ hơn về hành vi con người.)
- "He is focusing his academic study of climate change."
- Subject + Verb + Academic Study + for + Purpose
Cấu trúc này chỉ ra mục đích hoặc lý do cho việc tiến hành nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "He is conducting academic study for his thesis on artificial intelligence."
(Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu học thuật cho luận văn của mình về trí tuệ nhân tạo.) - "The university is supporting academic study for the development of new technologies."
(Trường đại học đang hỗ trợ nghiên cứu học thuật cho sự phát triển của các công nghệ mới.)
- "He is conducting academic study for his thesis on artificial intelligence."
- Subject + Verb + to + Engage in + Academic Study
Cấu trúc này dùng để diễn đạt ý nghĩa tham gia vào nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "After completing his degree, he plans to engage in academic study."
(Sau khi hoàn thành bằng cấp của mình, anh ấy dự định tham gia nghiên cứu học thuật.) - "Many students engage in academic study to deepen their understanding of their field."
(Nhiều sinh viên tham gia nghiên cứu học thuật để làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về lĩnh vực của mình.)
- "After completing his degree, he plans to engage in academic study."
- Subject + Verb + to + Undergo + Academic Study
Cấu trúc này thường được dùng để nói về việc trải qua một quá trình nghiên cứu học thuật.
Ví dụ:
- "She had to undergo academic study before completing her dissertation."
(Cô ấy phải trải qua nghiên cứu học thuật trước khi hoàn thành luận án của mình.) - "They will undergo academic study for several years to gain expertise in their field."
(Họ sẽ trải qua nghiên cứu học thuật trong nhiều năm để có được chuyên môn trong lĩnh vực của mình.)
- "She had to undergo academic study before completing her dissertation."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Study
Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "Academic Study" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa và dịch sang tiếng Việt:
- Ngữ Cảnh 1: Nghiên Cứu Học Thuật Chuyên Sâu
Trong ngữ cảnh này, "Academic Study" được sử dụng để chỉ nghiên cứu học thuật chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, thường là nghiên cứu ở cấp độ đại học hoặc sau đại học.
Ví dụ:
- "She is engaged in academic study at a prestigious university."
(Cô ấy đang tham gia nghiên cứu học thuật tại một trường đại học danh tiếng.) - "After completing his undergraduate degree, he decided to pursue academic study in philosophy."
(Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, anh ấy quyết định theo đuổi nghiên cứu học thuật trong triết học.)
- "She is engaged in academic study at a prestigious university."
- Ngữ Cảnh 2: Mục Đích Nghiên Cứu Học Thuật
Trong ngữ cảnh này, từ "Academic Study" chỉ ra mục đích nghiên cứu để đạt được một kết quả hoặc mục tiêu học thuật.
Ví dụ:
- "The academic study of human behavior helps psychologists understand mental health issues."
(Nghiên cứu học thuật về hành vi con người giúp các nhà tâm lý học hiểu các vấn đề sức khỏe tâm thần.) - "He is conducting an academic study to explore the effects of climate change."
(Anh ấy đang tiến hành nghiên cứu học thuật để khám phá tác động của biến đổi khí hậu.)
- "The academic study of human behavior helps psychologists understand mental health issues."
- Ngữ Cảnh 3: Sự Cần Thiết của Nghiên Cứu Học Thuật
Ngữ cảnh này sử dụng "Academic Study" để chỉ sự quan trọng hoặc cần thiết của nghiên cứu học thuật trong các ngành nghề khác nhau.
Ví dụ:
- "Academic study is crucial for anyone wanting to become a professional in their field."
(Nghiên cứu học thuật là điều quan trọng đối với bất kỳ ai muốn trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình.) - "The importance of academic study in engineering cannot be overstated."
(Tầm quan trọng của nghiên cứu học thuật trong kỹ thuật không thể nói quá.)
- "Academic study is crucial for anyone wanting to become a professional in their field."
- Ngữ Cảnh 4: Nghiên Cứu Học Thuật So Với Các Hoạt Động Khác
Trong ngữ cảnh này, "Academic Study" được so sánh với các hoạt động khác như giải trí, công việc hoặc các sở thích không học thuật.
Ví dụ:
- "Unlike his peers, he prefers academic study over recreational activities."
(Khác với những người bạn cùng lớp, anh ấy thích nghiên cứu học thuật hơn là các hoạt động giải trí.) - "She spends more time on academic study than on socializing."
(Cô ấy dành nhiều thời gian cho nghiên cứu học thuật hơn là giao lưu xã hội.)
- "Unlike his peers, he prefers academic study over recreational activities."
- Ngữ Cảnh 5: Nghiên Cứu Học Thuật Với Mục Tiêu Đạt Bằng Cấp
Ngữ cảnh này dùng để chỉ việc thực hiện nghiên cứu học thuật với mục tiêu đạt được bằng cấp như cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ.
Ví dụ:
- "The academic study required for a PhD involves years of research and analysis."
(Nghiên cứu học thuật yêu cầu cho một bằng tiến sĩ đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phân tích.) - "He is committed to academic study in order to earn his master's degree in engineering."
(Anh ấy cam kết nghiên cứu học thuật để có được bằng thạc sĩ trong ngành kỹ thuật.)
- "The academic study required for a PhD involves years of research and analysis."