Chủ đề academic scholarship: Academic Scholarship là một hình thức học bổng học thuật dành cho những sinh viên xuất sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của cụm từ này, cách sử dụng trong câu, cũng như các ví dụ cụ thể để ứng dụng trong các tình huống học tập. Tìm hiểu ngay để mở rộng kiến thức về học bổng học thuật!
Mục lục
- Cụm Từ Academic Scholarship Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Academic Scholarship (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Academic Scholarship (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Academic Scholarship Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Scholarship (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Scholarship
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Scholarship
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Scholarship
Cụm Từ Academic Scholarship Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Academic Scholarship" là một khoản tài trợ hoặc học bổng được cấp cho sinh viên dựa trên thành tích học tập xuất sắc hoặc nhu cầu tài chính. Đây là hình thức hỗ trợ giúp sinh viên trang trải chi phí học tập và nghiên cứu tại các cơ sở giáo dục.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She received an academic scholarship to study at Harvard." (Cô ấy nhận được một học bổng học thuật để học tại Harvard.)
Phiên Âm:
/ˌækəˈdɛmɪk ˈskɒlədʒɪp/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Academic Scholarship (Cụm Từ)
1. "He was awarded an academic scholarship for his exceptional grades." (Anh ấy được trao học bổng học thuật vì thành tích xuất sắc của mình.)
2. "The university offers academic scholarships to students who excel in their studies." (Trường đại học cung cấp học bổng học thuật cho những sinh viên xuất sắc trong học tập.)
3. "She worked hard to maintain her academic scholarship throughout the year." (Cô ấy làm việc chăm chỉ để duy trì học bổng học thuật trong suốt năm.)
4. "An academic scholarship can significantly reduce the cost of tuition." (Học bổng học thuật có thể giảm đáng kể chi phí học phí.)
5. "He applied for an academic scholarship to study abroad." (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng học thuật để du học.)
Mẫu Cụm Từ Academic Scholarship (Phrase Patterns)
1. Receive an academic scholarship
Mẫu này thể hiện hành động nhận học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She received an academic scholarship from the university." (Cô ấy nhận được học bổng học thuật từ trường đại học.)
2. Award an academic scholarship
Mẫu này thể hiện hành động trao học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The committee awarded him an academic scholarship for his research." (Ủy ban đã trao cho anh ấy học bổng học thuật vì nghiên cứu của anh.)
3. Offer an academic scholarship
Mẫu này thể hiện hành động cung cấp học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The college offers an academic scholarship to students who achieve high grades." (Trường cao đẳng cung cấp học bổng học thuật cho sinh viên có thành tích học tập cao.)
4. Apply for an academic scholarship
Mẫu này thể hiện hành động nộp đơn xin học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He decided to apply for an academic scholarship to study abroad." (Anh ấy quyết định nộp đơn xin học bổng học thuật để du học.)
5. Maintain an academic scholarship
Mẫu này thể hiện hành động duy trì học bổng học thuật trong suốt quá trình học tập.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She worked hard to maintain her academic scholarship for the entire course." (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để duy trì học bổng học thuật trong suốt khóa học.)
Cụm Từ Academic Scholarship Đi Với Giới Từ Gì?
1. "For" (Dành cho, vì):
Giới từ "for" được sử dụng khi nói về mục đích hoặc người nhận học bổng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He was awarded an academic scholarship for his outstanding performance." (Anh ấy được trao học bổng học thuật vì thành tích xuất sắc của mình.)
2. "To" (Để, cho):
Giới từ "to" được sử dụng khi nói về mục đích sử dụng học bổng hoặc việc trao tặng học bổng cho ai đó.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She applied for an academic scholarship to study abroad." (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng học thuật để du học.)
3. "In" (Trong):
Giới từ "in" được sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc chương trình học mà học bổng áp dụng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The academic scholarship is offered in the field of engineering." (Học bổng học thuật được cung cấp trong lĩnh vực kỹ thuật.)
4. "With" (Với):
Giới từ "with" được sử dụng để chỉ sự kết hợp với một yếu tố khác, chẳng hạn như thành tích học tập xuất sắc hay điều kiện khác để nhận học bổng.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He earned an academic scholarship with his excellent grades." (Anh ấy đã nhận học bổng học thuật với thành tích học tập xuất sắc của mình.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Scholarship (Collocations)
1. Full academic scholarship
Cụm từ này chỉ một học bổng học thuật bao trọn chi phí học tập, bao gồm học phí và các chi phí khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She received a full academic scholarship to study at Oxford." (Cô ấy nhận được học bổng học thuật toàn phần để học tại Oxford.)
2. Partial academic scholarship
Cụm từ này chỉ một học bổng học thuật chỉ chi trả một phần chi phí học tập, không bao gồm tất cả các chi phí.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He was granted a partial academic scholarship that covered half of his tuition fees." (Anh ấy được cấp một học bổng học thuật một phần, chi trả nửa học phí của anh.)
3. Merit-based academic scholarship
Cụm từ này đề cập đến học bổng học thuật được cấp dựa trên thành tích học tập hoặc tài năng đặc biệt của sinh viên.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She earned a merit-based academic scholarship due to her high GPA." (Cô ấy nhận được học bổng học thuật dựa trên thành tích vì điểm GPA cao của mình.)
4. Competitive academic scholarship
Cụm từ này ám chỉ học bổng học thuật mà sinh viên phải cạnh tranh với nhiều người khác để giành được.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The competitive academic scholarship is awarded to the top-performing students." (Học bổng học thuật cạnh tranh được trao cho các sinh viên có thành tích xuất sắc nhất.)
5. Renewable academic scholarship
Cụm từ này chỉ học bổng học thuật có thể được gia hạn trong các năm học tiếp theo, thường phải đạt các tiêu chí nhất định.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He was awarded a renewable academic scholarship that will last throughout his degree program." (Anh ấy nhận được học bổng học thuật có thể gia hạn, kéo dài suốt chương trình học của mình.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Scholarship
Từ Đồng Nghĩa
1. Merit-based scholarship
Từ đồng nghĩa này chỉ học bổng được cấp dựa trên thành tích hoặc tài năng đặc biệt của sinh viên, tương tự như học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She received a merit-based scholarship for her exceptional academic achievements." (Cô ấy nhận được học bổng dựa trên thành tích vì thành tích học tập xuất sắc của mình.)
2. Full-ride scholarship
Cụm này chỉ học bổng toàn phần, bao gồm tất cả chi phí học tập, tương tự như học bổng học thuật toàn phần.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He earned a full-ride scholarship to cover all of his college expenses." (Anh ấy nhận được học bổng toàn phần để chi trả tất cả chi phí đại học của mình.)
3. Education grant
Từ này dùng để chỉ khoản tiền trợ cấp cho việc học, có thể bao gồm học bổng học thuật hoặc các loại hỗ trợ tài chính khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The education grant helped him continue his studies without financial worries." (Khoản trợ cấp học bổng giúp anh ấy tiếp tục học mà không phải lo lắng về tài chính.)
Từ Trái Nghĩa
1. Tuition fee
Từ này chỉ học phí, là khoản tiền phải trả cho việc học, trái ngược với học bổng, vì học bổng giúp miễn giảm chi phí này.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The tuition fee for the university is quite high." (Học phí của trường đại học khá cao.)
2. Student loan
Từ này chỉ khoản vay sinh viên, trái ngược với học bổng vì vay tiền cần phải trả lại sau này, trong khi học bổng không phải hoàn trả.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She took out a student loan to pay for her college tuition." (Cô ấy đã vay một khoản tiền sinh viên để trả học phí đại học.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Scholarship
1. S + Verb + an academic scholarship
Cấu trúc này thể hiện hành động ai đó nhận được học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She received an academic scholarship for her excellent grades." (Cô ấy nhận được học bổng học thuật vì thành tích học tập xuất sắc.)
2. S + Verb + an academic scholarship for + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ mục đích hoặc lý do nhận học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He was awarded an academic scholarship for his research in physics." (Anh ấy được trao học bổng học thuật vì nghiên cứu của mình trong lĩnh vực vật lý.)
3. S + Verb + an academic scholarship to + Verb
Cấu trúc này sử dụng để chỉ mục đích của học bổng, ví dụ như để học tiếp hoặc nghiên cứu thêm.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She was granted an academic scholarship to study abroad." (Cô ấy được cấp học bổng học thuật để du học.)
4. S + Verb + an academic scholarship in + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ lĩnh vực học thuật mà học bổng học thuật được trao.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He won an academic scholarship in the field of engineering." (Anh ấy giành được học bổng học thuật trong lĩnh vực kỹ thuật.)
5. S + Verb + to apply for an academic scholarship
Cấu trúc này dùng để chỉ hành động nộp đơn xin học bổng học thuật.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She plans to apply for an academic scholarship next semester." (Cô ấy dự định nộp đơn xin học bổng học thuật vào kỳ học tới.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Scholarship
1. Trong bối cảnh học bổng dành cho học sinh, sinh viên
Ngữ cảnh này ám chỉ việc cấp học bổng học thuật cho những người học sinh, sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
Ví dụ câu tiếng Anh: "She was awarded an academic scholarship due to her outstanding academic performance." (Cô ấy nhận được học bổng học thuật vì thành tích học tập xuất sắc của mình.)
2. Trong ngữ cảnh cạnh tranh học bổng
Ngữ cảnh này đề cập đến việc cạnh tranh để giành học bổng học thuật giữa nhiều ứng viên khác nhau.
Ví dụ câu tiếng Anh: "There were many applicants for the academic scholarship, making the competition fierce." (Có rất nhiều ứng viên xin học bổng học thuật, khiến cuộc thi trở nên gay gắt.)
3. Trong ngữ cảnh học bổng toàn phần
Ngữ cảnh này sử dụng học bổng học thuật để bao gồm tất cả chi phí học tập như học phí, ăn ở, và các chi phí khác.
Ví dụ câu tiếng Anh: "The academic scholarship she received covered all of her tuition and living expenses." (Học bổng học thuật cô ấy nhận được bao gồm tất cả học phí và chi phí sinh hoạt.)
4. Trong ngữ cảnh học bổng theo lĩnh vực chuyên ngành
Ngữ cảnh này chỉ học bổng học thuật được cấp cho sinh viên trong các ngành học cụ thể, như khoa học, nghệ thuật, hay kinh tế.
Ví dụ câu tiếng Anh: "He received an academic scholarship in engineering." (Anh ấy nhận được học bổng học thuật trong ngành kỹ thuật.)
5. Trong ngữ cảnh học bổng dựa trên thành tích
Ngữ cảnh này liên quan đến việc cấp học bổng học thuật dựa trên kết quả học tập hoặc các thành tích khác của sinh viên.
Ví dụ câu tiếng Anh: "Her academic scholarship was awarded based on her excellent grades in high school." (Học bổng học thuật của cô ấy được trao dựa trên thành tích học tập xuất sắc ở trường trung học.)