Chủ đề academic scholar: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm từ "Academic Scholar" – một thuật ngữ quan trọng trong môi trường học thuật. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này, các ví dụ câu sử dụng và cách áp dụng "Academic Scholar" trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn qua bài viết này!
Mục lục
- Cụm Từ Academic Scholar Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Academic Scholar (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Academic Scholar (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Academic Scholar Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Scholar (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Scholar
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Scholar
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Scholar
Cụm Từ Academic Scholar Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Academic Scholar" là một người có kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực học thuật, thường là trong môi trường học tập hoặc nghiên cứu. Cụm từ này dùng để chỉ những người tham gia học thuật ở cấp độ cao, như giáo sư, nghiên cứu viên, hoặc người làm việc trong các tổ chức giáo dục.
Ví dụ: "The academic scholar presented his research at the international conference."
- (Người học giả học thuật đã trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị quốc tế.)
Phiên Âm:
/ˈæk.ə.də.mɪk ˈskɒ.lər/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Academic Scholar (Cụm Từ)
1. The academic scholar published a groundbreaking paper on climate change.
Dịch: Người học giả học thuật đã công bố một bài báo mang tính đột phá về biến đổi khí hậu.
2. As an academic scholar, he has contributed extensively to the field of linguistics.
Dịch: Là một học giả học thuật, anh ấy đã đóng góp rất nhiều vào lĩnh vực ngôn ngữ học.
3. The university invited an academic scholar to give a lecture on modern philosophy.
Dịch: Trường đại học đã mời một học giả học thuật đến thuyết trình về triết học hiện đại.
4. Many academic scholars argue that technology will reshape education in the future.
Dịch: Nhiều học giả học thuật cho rằng công nghệ sẽ thay đổi nền giáo dục trong tương lai.
5. The academic scholar spent years researching the impact of social media on youth culture.
Dịch: Người học giả học thuật đã dành nhiều năm nghiên cứu tác động của mạng xã hội đối với văn hóa giới trẻ.
Mẫu Cụm Từ Academic Scholar (Phrase Patterns)
Cụm từ "Academic Scholar" thường được sử dụng với một số mẫu phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu cụ thể:
1. "An academic scholar of [subject]"
Mẫu này dùng để chỉ một học giả học thuật trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "She is an academic scholar of modern history."
- (Cô ấy là một học giả học thuật về lịch sử hiện đại.)
2. "A distinguished academic scholar"
Mẫu này dùng để nhấn mạnh rằng học giả là một người có thành tích nổi bật, có uy tín trong lĩnh vực của mình.
Ví dụ: "The distinguished academic scholar received a prestigious award for his research."
- (Học giả học thuật xuất sắc đã nhận giải thưởng danh giá cho nghiên cứu của mình.)
3. "Become an academic scholar"
Mẫu này dùng để chỉ quá trình trở thành một học giả học thuật trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc giảng dạy.
Ví dụ: "He plans to become an academic scholar after completing his Ph.D."
- (Anh ấy dự định trở thành học giả học thuật sau khi hoàn thành chương trình Tiến sĩ.)
4. "An academic scholar in [field]"
Mẫu này dùng để chỉ một học giả học thuật trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, như khoa học, nghệ thuật, hoặc văn học.
Ví dụ: "She is an academic scholar in the field of neuroscience."
- (Cô ấy là một học giả học thuật trong lĩnh vực khoa học thần kinh.)
5. "The role of an academic scholar"
Mẫu này nói về vai trò của một học giả học thuật trong xã hội hoặc trong một môi trường học thuật.
Ví dụ: "The role of an academic scholar is to contribute knowledge and research to their field."
- (Vai trò của một học giả học thuật là đóng góp kiến thức và nghiên cứu cho lĩnh vực của họ.)
Cụm Từ Academic Scholar Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Academic Scholar" có thể đi kèm với một số giới từ phổ biến để diễn tả các mối quan hệ trong câu. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với cụm từ này:
1. "Academic Scholar in [field]"
Giới từ "in" được sử dụng để chỉ một học giả học thuật trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Ví dụ: "He is an academic scholar in the field of literature."
- (Anh ấy là một học giả học thuật trong lĩnh vực văn học.)
2. "Academic Scholar of [subject]"
Giới từ "of" được dùng để chỉ một học giả học thuật liên quan đến một chủ đề, môn học hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ: "She is an academic scholar of ancient philosophy."
- (Cô ấy là một học giả học thuật về triết học cổ đại.)
3. "Academic Scholar at [institution]"
Giới từ "at" được sử dụng khi nói về một học giả học thuật đang làm việc hoặc nghiên cứu tại một tổ chức, trường học, hoặc viện nghiên cứu.
Ví dụ: "The academic scholar at the university is researching new teaching methods."
- (Người học giả học thuật tại trường đại học đang nghiên cứu các phương pháp giảng dạy mới.)
4. "Academic Scholar for [cause]"
Giới từ "for" được dùng khi nói về mục đích hoặc lý do mà một học giả học thuật nghiên cứu, giảng dạy hoặc đóng góp kiến thức.
Ví dụ: "He is an academic scholar for the promotion of environmental awareness."
- (Anh ấy là một học giả học thuật vì sự thúc đẩy nhận thức về môi trường.)
5. "Academic Scholar to [do something]"
Giới từ "to" thường được dùng khi chỉ mục đích hoặc hành động mà học giả học thuật hướng tới hoặc có kế hoạch thực hiện.
Ví dụ: "She is an academic scholar to advance scientific research in medical technology."
- (Cô ấy là một học giả học thuật nhằm thúc đẩy nghiên cứu khoa học trong công nghệ y tế.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Scholar (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi kèm với cụm từ "Academic Scholar". Các cụm từ này giúp làm rõ nghĩa và mở rộng cách sử dụng của cụm từ trong ngữ cảnh khác nhau.
1. "Distinguished Academic Scholar"
Cụm từ này dùng để chỉ một học giả học thuật nổi bật, có thành tích và uy tín trong cộng đồng học thuật.
Ví dụ: "The distinguished academic scholar received the highest award for his contributions to science."
- (Người học giả học thuật xuất sắc đã nhận giải thưởng cao nhất vì những đóng góp của mình cho khoa học.)
2. "Respected Academic Scholar"
Cụm từ này chỉ một học giả học thuật được cộng đồng học thuật kính trọng và đánh giá cao.
Ví dụ: "She is a respected academic scholar in the field of anthropology."
- (Cô ấy là một học giả học thuật được kính trọng trong lĩnh vực nhân chủng học.)
3. "Senior Academic Scholar"
Cụm từ này chỉ một học giả học thuật có nhiều kinh nghiệm và thâm niên trong nghề.
Ví dụ: "The senior academic scholar has been teaching for over 30 years."
- (Học giả học thuật cao cấp đã giảng dạy hơn 30 năm.)
4. "Emeritus Academic Scholar"
Cụm từ này được dùng để chỉ một học giả học thuật đã nghỉ hưu nhưng vẫn duy trì ảnh hưởng và danh tiếng trong lĩnh vực của mình.
Ví dụ: "The emeritus academic scholar continues to mentor young researchers."
- (Học giả học thuật danh dự vẫn tiếp tục cố vấn cho các nhà nghiên cứu trẻ.)
5. "Leading Academic Scholar"
Cụm từ này dùng để chỉ một học giả học thuật hàng đầu trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ: "He is a leading academic scholar in the study of artificial intelligence."
- (Anh ấy là một học giả học thuật hàng đầu trong nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.)
6. "Famous Academic Scholar"
Cụm từ này chỉ một học giả học thuật nổi tiếng, được biết đến rộng rãi vì các công trình nghiên cứu hoặc đóng góp trong lĩnh vực của mình.
Ví dụ: "The famous academic scholar published several influential books on economics."
- (Học giả học thuật nổi tiếng đã xuất bản nhiều cuốn sách có ảnh hưởng về kinh tế học.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Scholar
Từ Đồng Nghĩa
1. "Academic Researcher" – Người nghiên cứu học thuật, người tham gia vào các hoạt động nghiên cứu trong các lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "The academic researcher published a new paper on quantum physics."
- (Nhà nghiên cứu học thuật đã công bố một bài báo mới về vật lý lượng tử.)
2. "Scholarly Expert" – Chuyên gia học thuật, người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực học thuật cụ thể.
Ví dụ: "He is a scholarly expert in medieval European history."
- (Anh ấy là một chuyên gia học thuật trong lịch sử châu Âu thời trung cổ.)
3. "University Scholar" – Học giả trường đại học, người làm việc hoặc nghiên cứu tại một trường đại học, thường là một học giả học thuật có uy tín.
Ví dụ: "The university scholar gave a lecture on modern literature."
- (Học giả trường đại học đã giảng bài về văn học hiện đại.)
4. "Intellectual" – Người trí thức, người có trình độ học thức cao, thường được dùng để chỉ người nghiên cứu hoặc đóng góp vào các lĩnh vực tư tưởng, văn hóa.
Ví dụ: "As an intellectual, she is respected for her deep analysis of contemporary art."
- (Là một người trí thức, cô ấy được kính trọng vì phân tích sâu sắc về nghệ thuật đương đại.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Non-Scholar" – Người không phải học giả, có thể là người không tham gia vào các hoạt động nghiên cứu hoặc học thuật.
Ví dụ: "The non-scholar doesn't have the academic background to contribute to this research."
- (Người không phải học giả không có nền tảng học thuật để đóng góp vào nghiên cứu này.)
2. "Layperson" – Người không có kiến thức chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định, người bình thường không tham gia vào các hoạt động nghiên cứu học thuật.
Ví dụ: "A layperson might not understand the technical language of this academic paper."
- (Một người bình thường có thể không hiểu được ngôn ngữ kỹ thuật của bài báo học thuật này.)
3. "Amateur" – Người nghiệp dư, không có trình độ chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, trái ngược với học giả học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ: "Unlike an academic scholar, an amateur has limited knowledge in the field of physics."
- (Không giống như một học giả học thuật, một người nghiệp dư có kiến thức hạn chế trong lĩnh vực vật lý.)
4. "Novice" – Người mới bắt đầu học, thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "The novice student struggled to grasp the complex theories of philosophy."
- (Sinh viên mới bắt đầu đã gặp khó khăn trong việc nắm bắt các lý thuyết phức tạp của triết học.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Scholar
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến sử dụng với cụm từ "Academic Scholar". Các cấu trúc này giúp làm rõ cách sử dụng và ứng dụng cụm từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. "Subject + is/was + an academic scholar in [field]"
Cấu trúc này được dùng để mô tả một người học giả học thuật và lĩnh vực mà họ chuyên môn.
Ví dụ: "He is an academic scholar in the field of mathematics."
- (Anh ấy là một học giả học thuật trong lĩnh vực toán học.)
2. "Subject + became/has become + an academic scholar of [subject]"
Cấu trúc này dùng để nói về quá trình trở thành một học giả học thuật trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ: "After years of study, she has become an academic scholar of environmental science."
- (Sau nhiều năm học tập, cô ấy đã trở thành học giả học thuật về khoa học môi trường.)
3. "Subject + is/was recognized as + an academic scholar in [field]"
Cấu trúc này dùng để chỉ một học giả học thuật đã được công nhận vì những đóng góp của mình trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "He was recognized as an academic scholar in the study of ancient cultures."
- (Anh ấy đã được công nhận là học giả học thuật trong nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.)
4. "Subject + is + a distinguished academic scholar in [field]"
Cấu trúc này nhấn mạnh về sự xuất sắc và uy tín của học giả trong một lĩnh vực nghiên cứu nào đó.
Ví dụ: "Dr. Smith is a distinguished academic scholar in the field of neuroscience."
- (Tiến sĩ Smith là một học giả học thuật xuất sắc trong lĩnh vực khoa học thần kinh.)
5. "Subject + works as + an academic scholar at [institution]"
Cấu trúc này chỉ người học giả học thuật làm việc tại một tổ chức, trường học hoặc viện nghiên cứu.
Ví dụ: "She works as an academic scholar at the University of Oxford."
- (Cô ấy làm việc như một học giả học thuật tại Đại học Oxford.)
6. "Subject + is known for + being an academic scholar in [field]"
Cấu trúc này dùng để chỉ một học giả học thuật nổi tiếng vì những đóng góp trong lĩnh vực nghiên cứu của họ.
Ví dụ: "He is known for being an academic scholar in the area of artificial intelligence."
- (Anh ấy được biết đến là một học giả học thuật trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Scholar
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ "Academic Scholar". Mỗi ngữ cảnh mô tả một tình huống hoặc môi trường mà học giả học thuật có thể xuất hiện.
1. Ngữ Cảnh Trong Nghiên Cứu Học Thuật
Cụm từ "Academic Scholar" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động nghiên cứu học thuật hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "The academic scholar conducted extensive research on the effects of climate change on coastal ecosystems."
- (Người học giả học thuật đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái ven biển.)
2. Ngữ Cảnh Trong Môi Trường Giáo Dục
Trong môi trường giáo dục, "Academic Scholar" có thể dùng để chỉ một người giảng dạy hoặc đào tạo tại các trường đại học, viện nghiên cứu, hoặc tổ chức giáo dục.
Ví dụ: "As an academic scholar, she teaches courses on modern literature at the university."
- (Là một học giả học thuật, cô ấy giảng dạy các khóa học về văn học hiện đại tại trường đại học.)
3. Ngữ Cảnh Trong Các Giải Thưởng Và Thành Tích
Trong các giải thưởng hoặc công nhận, cụm từ này thường được sử dụng để tôn vinh những học giả có thành tựu đáng kể trong nghiên cứu hoặc đóng góp cho lĩnh vực học thuật của họ.
Ví dụ: "The academic scholar received a prestigious award for his groundbreaking work in quantum physics."
- (Người học giả học thuật đã nhận giải thưởng danh giá vì công trình đột phá của mình trong vật lý lượng tử.)
4. Ngữ Cảnh Trong Các Hội Thảo Và Hội Nghị
Cụm từ này cũng được sử dụng khi chỉ những người tham gia hội thảo, hội nghị, hoặc các sự kiện học thuật để chia sẻ kiến thức và nghiên cứu của họ.
Ví dụ: "The academic scholar was invited to speak at the international conference on sustainable development."
- (Người học giả học thuật đã được mời phát biểu tại hội nghị quốc tế về phát triển bền vững.)
5. Ngữ Cảnh Trong Các Cuộc Đối Thoại Học Thuật
Trong các cuộc thảo luận, tranh luận học thuật, "Academic Scholar" thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn và đóng góp ý kiến về các vấn đề lý thuyết, nghiên cứu, hoặc đạo đức học thuật.
Ví dụ: "The academic scholar's opinion on ethical research practices was highly valued during the debate."
- (Ý kiến của người học giả học thuật về các quy tắc đạo đức trong nghiên cứu được đánh giá cao trong cuộc tranh luận.)