Academic Reputation: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề academic reputation: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cụm từ "Academic Reputation", tìm hiểu định nghĩa, ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh học thuật. "Academic Reputation" đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì uy tín cá nhân cũng như tổ chức trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Hãy cùng khám phá chi tiết!

Cụm Từ Academic Reputation Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Academic Reputation" có nghĩa là danh tiếng hoặc uy tín của một tổ chức, trường học, giảng viên hoặc nghiên cứu viên trong lĩnh vực học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự công nhận của cộng đồng học thuật đối với chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và thành tích của họ.

Ví dụ: "The university's academic reputation has been growing over the past decade." (Danh tiếng học thuật của trường đại học đã phát triển trong suốt thập kỷ qua.)

Phiên Âm:

/ˈækəˌdɛmɪk ˌrɛpjʊˈteɪʃən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Academic Reputation (Cụm Từ)

1. "The university's academic reputation attracts students from all over the world." (Danh tiếng học thuật của trường đại học thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.)

2. "His academic reputation as a researcher is well-respected in the scientific community." (Danh tiếng học thuật của anh ấy như một nhà nghiên cứu được cộng đồng khoa học kính trọng.)

3. "A strong academic reputation can lead to more funding for research projects." (Danh tiếng học thuật mạnh mẽ có thể dẫn đến việc nhận được nhiều tài trợ cho các dự án nghiên cứu.)

4. "The academic reputation of the institution has been steadily improving due to its excellent faculty." (Danh tiếng học thuật của tổ chức này đã không ngừng cải thiện nhờ vào đội ngũ giảng viên xuất sắc.)

5. "She worked hard to build her academic reputation as a professor of literature." (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng danh tiếng học thuật của mình như một giáo sư văn học.)

Mẫu Cụm Từ Academic Reputation (Phrase Patterns)

Cụm từ "Academic Reputation" có thể xuất hiện trong một số mẫu cụ thể trong tiếng Anh. Dưới đây là một số mẫu phổ biến cùng với ví dụ và giải thích nghĩa:

1. Academic Reputation + Verb (Verb phrase)

Mẫu này thường mô tả các hành động hoặc tình trạng liên quan đến danh tiếng học thuật. Cụm từ "academic reputation" thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.

Ví dụ: "The university's academic reputation has improved over the years." (Danh tiếng học thuật của trường đại học đã cải thiện qua nhiều năm.)

2. Academic Reputation + Noun (Noun phrase)

Mẫu này sử dụng "academic reputation" kết hợp với một danh từ khác để chỉ sự phát triển hoặc tác động của danh tiếng học thuật đối với các yếu tố khác như trường học, cá nhân, hoặc ngành học.

Ví dụ: "His academic reputation in the field of chemistry is outstanding." (Danh tiếng học thuật của anh ấy trong lĩnh vực hóa học là xuất sắc.)

3. Strong/Good/Bad + Academic Reputation

Mẫu này mô tả mức độ hoặc chất lượng của danh tiếng học thuật, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ: "She has a strong academic reputation due to her groundbreaking research." (Cô ấy có một danh tiếng học thuật vững mạnh nhờ vào các nghiên cứu đột phá của mình.)

4. Academic Reputation + Preposition (Prepositional phrase)

Mẫu này có thể kết hợp "academic reputation" với giới từ để chỉ sự liên kết hoặc ảnh hưởng của danh tiếng học thuật với các yếu tố khác.

Ví dụ: "The academic reputation of the university is recognized worldwide." (Danh tiếng học thuật của trường đại học được công nhận trên toàn thế giới.)

5. Academic Reputation + Adjective (Adjective phrase)

Mẫu này dùng tính từ để mô tả tính chất của danh tiếng học thuật, thường là một sự miêu tả chi tiết hơn về mức độ hay phẩm chất của danh tiếng đó.

Ví dụ: "The academic reputation of this institution is highly regarded." (Danh tiếng học thuật của tổ chức này được đánh giá cao.)

Cụm Từ Academic Reputation Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Academic Reputation" có thể đi kèm với một số giới từ phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ thường đi cùng với "academic reputation", cùng với ví dụ và giải thích:

1. Academic Reputation + of

Giới từ "of" được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc liên kết giữa "academic reputation" và một tổ chức, cá nhân hoặc một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "The academic reputation of the university is outstanding." (Danh tiếng học thuật của trường đại học này là xuất sắc.)

2. Academic Reputation + in

Giới từ "in" được dùng khi muốn chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà danh tiếng học thuật được công nhận hoặc thể hiện.

Ví dụ: "Her academic reputation in the field of medicine is well-established." (Danh tiếng học thuật của cô ấy trong lĩnh vực y học đã được xác lập.)

3. Academic Reputation + for

Giới từ "for" được sử dụng để chỉ lý do hoặc yếu tố góp phần vào danh tiếng học thuật của một tổ chức, cá nhân.

Ví dụ: "The university is known for its academic reputation for research excellence." (Trường đại học này nổi tiếng vì danh tiếng học thuật về xuất sắc trong nghiên cứu.)

4. Academic Reputation + with

Giới từ "with" được dùng khi muốn nói về mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa danh tiếng học thuật và một nhóm đối tượng hoặc cộng đồng cụ thể.

Ví dụ: "The academic reputation of the professor is highly respected with his peers." (Danh tiếng học thuật của giáo sư này được các đồng nghiệp kính trọng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Reputation (Collocations)

Cụm từ "Academic Reputation" có thể kết hợp với một số cụm từ phổ biến (collocations) trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocations thường đi kèm với "academic reputation", cùng với ví dụ và giải thích nghĩa:

1. Strong Academic Reputation

Cụm từ này miêu tả một danh tiếng học thuật mạnh mẽ, có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng học thuật.

Ví dụ: "The university has built a strong academic reputation over the years." (Trường đại học đã xây dựng một danh tiếng học thuật mạnh mẽ trong suốt nhiều năm.)

2. Good Academic Reputation

Cụm từ này chỉ một danh tiếng học thuật tốt, được công nhận và đánh giá cao trong cộng đồng học thuật.

Ví dụ: "She graduated from a university with a good academic reputation." (Cô ấy tốt nghiệp từ một trường đại học có danh tiếng học thuật tốt.)

3. Academic Reputation for Research

Cụm từ này nhấn mạnh danh tiếng học thuật liên quan đến nghiên cứu, thường sử dụng để mô tả các tổ chức có thành tựu trong nghiên cứu học thuật.

Ví dụ: "The institute is known for its academic reputation for research excellence." (Viện nghiên cứu này nổi tiếng vì danh tiếng học thuật về sự xuất sắc trong nghiên cứu.)

4. High Academic Reputation

Cụm từ này chỉ một danh tiếng học thuật cao, thể hiện sự tôn trọng và công nhận từ cộng đồng học thuật.

Ví dụ: "The professor has a high academic reputation due to his groundbreaking work in physics." (Giáo sư này có một danh tiếng học thuật cao nhờ vào công trình đột phá trong vật lý.)

5. Academic Reputation Among Peers

Cụm từ này đề cập đến danh tiếng học thuật trong cộng đồng đồng nghiệp, thường dùng để chỉ sự kính trọng của các chuyên gia hoặc học giả khác.

Ví dụ: "He has earned a solid academic reputation among his peers." (Anh ấy đã xây dựng một danh tiếng học thuật vững vàng trong cộng đồng đồng nghiệp.)

6. Academic Reputation in the Field

Cụm từ này chỉ danh tiếng học thuật trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

Ví dụ: "The academic reputation of the university in the field of engineering is unparalleled." (Danh tiếng học thuật của trường đại học này trong lĩnh vực kỹ thuật là không gì sánh kịp.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Reputation

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "Academic Reputation" cùng với giải thích nghĩa và ví dụ câu:

1. Scholarly Reputation

Từ này có nghĩa là danh tiếng học thuật, tương tự như "Academic Reputation", dùng để chỉ sự công nhận trong cộng đồng học thuật về khả năng nghiên cứu và giảng dạy.

Ví dụ: "The professor's scholarly reputation in literature is well-known." (Danh tiếng học thuật của giáo sư trong lĩnh vực văn học là rất nổi tiếng.)

2. Educational Reputation

Đây là một cách diễn đạt khác của "Academic Reputation", nhấn mạnh về danh tiếng của một tổ chức giáo dục hoặc một cá nhân trong lĩnh vực giáo dục.

Ví dụ: "The educational reputation of the university attracts students from abroad." (Danh tiếng giáo dục của trường đại học này thu hút sinh viên từ nước ngoài.)

3. Academic Standing

Cụm từ này dùng để chỉ vị thế học thuật của một tổ chức hoặc cá nhân trong cộng đồng học thuật, phản ánh thành tích và danh tiếng của họ.

Ví dụ: "His academic standing in the field of physics is exceptional." (Vị thế học thuật của anh ấy trong lĩnh vực vật lý là đặc biệt.)

4. Academic Prestige

Danh tiếng học thuật hoặc uy tín học thuật, nhấn mạnh sự kính trọng và đánh giá cao của cộng đồng học thuật đối với một trường học, tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ: "The academic prestige of the university is unrivaled." (Uy tín học thuật của trường đại học này là vô song.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với "Academic Reputation" cùng với giải thích nghĩa và ví dụ câu:

1. Academic Disrepute

Từ này chỉ sự mất danh tiếng hoặc sự thiếu tôn trọng trong cộng đồng học thuật, trái ngược với "Academic Reputation".

Ví dụ: "The scandal caused the professor to fall into academic disrepute." (Vụ bê bối đã khiến giáo sư rơi vào tình trạng mất danh tiếng học thuật.)

2. Educational Inferiority

Từ này có nghĩa là sự yếu kém hoặc thấp kém trong giáo dục, thể hiện sự thiếu danh tiếng hoặc uy tín trong lĩnh vực học thuật.

Ví dụ: "The institution suffered from educational inferiority due to poor teaching standards." (Cơ sở giáo dục này đã phải chịu sự yếu kém về giáo dục do tiêu chuẩn giảng dạy kém.)

3. Academic Neglect

Đây là tình trạng thiếu sự quan tâm hoặc đầu tư trong lĩnh vực học thuật, dẫn đến việc đánh mất danh tiếng học thuật.

Ví dụ: "The school's academic neglect led to its downfall." (Sự bỏ bê học thuật của trường học đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Reputation

Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với cụm từ "Academic Reputation", kèm theo giải thích và ví dụ câu.

1. Subject + Verb + Academic Reputation

Cấu trúc này đơn giản là sử dụng cụm từ "academic reputation" làm tân ngữ của câu. Nó thường diễn tả hành động ảnh hưởng đến hoặc thay đổi danh tiếng học thuật của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ: "The university's academic reputation has improved significantly." (Danh tiếng học thuật của trường đại học này đã cải thiện đáng kể.)

2. Academic Reputation + Verb + Object

Cấu trúc này sử dụng "academic reputation" làm chủ ngữ, sau đó là động từ và tân ngữ, miêu tả các hành động hoặc kết quả liên quan đến danh tiếng học thuật.

Ví dụ: "The academic reputation of the university attracts students from around the world." (Danh tiếng học thuật của trường đại học thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.)

3. Subject + Have + Academic Reputation

Cấu trúc này dùng để nói về việc một tổ chức hoặc cá nhân sở hữu một danh tiếng học thuật nhất định.

Ví dụ: "She has an excellent academic reputation among her colleagues." (Cô ấy có một danh tiếng học thuật xuất sắc trong số các đồng nghiệp.)

4. Subject + Verb + a Strong/Good/High/Positive Academic Reputation

Cấu trúc này mô tả mức độ hoặc chất lượng của danh tiếng học thuật, thường kết hợp với các tính từ như "strong", "good", "high", "positive".

Ví dụ: "The professor has a high academic reputation in the field of physics." (Giáo sư này có một danh tiếng học thuật cao trong lĩnh vực vật lý.)

5. Academic Reputation + Preposition + Object

Cấu trúc này sử dụng "academic reputation" kết hợp với giới từ để chỉ sự liên kết hoặc ảnh hưởng của danh tiếng học thuật đối với các yếu tố khác như cộng đồng, tổ chức hoặc lĩnh vực.

Ví dụ: "The academic reputation of the university is recognized by scholars worldwide." (Danh tiếng học thuật của trường đại học này được các học giả công nhận trên toàn thế giới.)

6. Subject + Verb + to Enhance/Build/Improve Academic Reputation

Cấu trúc này nói về các hành động nhằm cải thiện hoặc xây dựng danh tiếng học thuật.

Ví dụ: "The university is taking steps to enhance its academic reputation globally." (Trường đại học đang thực hiện các bước để nâng cao danh tiếng học thuật của mình trên toàn cầu.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ Academic Reputation

Dưới đây là một số cụm từ cố định (fixed expressions) liên quan đến "Academic Reputation" cùng với giải thích và ví dụ câu:

1. Protect/Preserve One's Academic Reputation

Cụm từ này chỉ việc bảo vệ hoặc duy trì danh tiếng học thuật của một cá nhân hoặc tổ chức. Đây là một hành động quan trọng để giữ vững uy tín trong cộng đồng học thuật.

Ví dụ: "The university took immediate action to protect its academic reputation after the scandal." (Trường đại học đã hành động ngay lập tức để bảo vệ danh tiếng học thuật của mình sau vụ bê bối.)

2. Build One's Academic Reputation

Cụm từ này đề cập đến việc xây dựng hoặc phát triển danh tiếng học thuật của một cá nhân hoặc tổ chức thông qua các thành tựu và nỗ lực trong học thuật.

Ví dụ: "She worked tirelessly to build her academic reputation as a leading expert in the field." (Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng danh tiếng học thuật của mình như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực.)

3. Damage One's Academic Reputation

Cụm từ này nói đến việc làm tổn hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng học thuật của ai đó hoặc một tổ chức.

Ví dụ: "The controversy over the professor's actions seriously damaged his academic reputation." (Cuộc tranh cãi về hành động của giáo sư đã làm tổn hại nghiêm trọng danh tiếng học thuật của ông.)

4. Maintain One's Academic Reputation

Cụm từ này liên quan đến việc duy trì và giữ vững danh tiếng học thuật của một cá nhân hoặc tổ chức qua thời gian.

Ví dụ: "To maintain his academic reputation, the researcher consistently publishes high-quality work." (Để duy trì danh tiếng học thuật của mình, nhà nghiên cứu này liên tục công bố các công trình chất lượng cao.)

5. Academic Reputation at Stake

Cụm từ này dùng để nói rằng danh tiếng học thuật đang bị đe dọa hoặc có nguy cơ bị ảnh hưởng tiêu cực.

Ví dụ: "After the plagiarism incident, the professor's academic reputation was at stake." (Sau vụ đạo văn, danh tiếng học thuật của giáo sư này đã bị đe dọa.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Reputation

Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng cụm từ "Academic Reputation", kèm theo ví dụ và giải thích nghĩa trong từng ngữ cảnh:

1. Ngữ Cảnh Giáo Dục

Cụm từ "Academic Reputation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ danh tiếng của một trường đại học, tổ chức giáo dục hoặc cá nhân trong cộng đồng học thuật. Nó phản ánh sự công nhận về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu của một tổ chức.

Ví dụ: "The university's academic reputation has helped it attract top-tier students from around the world." (Danh tiếng học thuật của trường đại học này đã giúp nó thu hút sinh viên xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới.)

2. Ngữ Cảnh Nghiên Cứu

Cụm từ này cũng được sử dụng để nói về danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học hoặc học thuật.

Ví dụ: "Her academic reputation as a researcher is recognized globally." (Danh tiếng học thuật của cô ấy với tư cách là nhà nghiên cứu được công nhận trên toàn cầu.)

3. Ngữ Cảnh Thực Tiễn/Chuyên Môn

Trong các ngữ cảnh thực tế hoặc chuyên môn, "Academic Reputation" có thể được dùng để chỉ uy tín và sự kính trọng mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được trong cộng đồng chuyên gia của một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "Maintaining a strong academic reputation is crucial for professionals in the medical field." (Duy trì danh tiếng học thuật vững mạnh là điều quan trọng đối với các chuyên gia trong lĩnh vực y học.)

4. Ngữ Cảnh Vụ Bê Bối hoặc Scandal

Khi có sự kiện tiêu cực xảy ra, "Academic Reputation" có thể bị đe dọa hoặc làm tổn hại. Các vụ bê bối có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng học thuật của một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ: "The plagiarism scandal severely damaged the professor's academic reputation." (Vụ bê bối đạo văn đã làm tổn hại nghiêm trọng danh tiếng học thuật của giáo sư này.)

5. Ngữ Cảnh Xây Dựng và Cải Thiện

Trong các ngữ cảnh xây dựng hoặc cải thiện danh tiếng học thuật, cụm từ này được dùng khi nói về các nỗ lực của một tổ chức hoặc cá nhân nhằm nâng cao uy tín học thuật.

Ví dụ: "The university has implemented several strategies to improve its academic reputation." (Trường đại học này đã thực hiện một số chiến lược để cải thiện danh tiếng học thuật của mình.)

Featured Articles