Chủ đề academic rank: Academic Rank là cụm từ quan trọng trong môi trường học thuật, dùng để chỉ các cấp bậc của giảng viên hoặc chuyên gia nghiên cứu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, ví dụ câu sử dụng và cách áp dụng đúng từ "Academic Rank" trong các tình huống học thuật. Cùng tìm hiểu ngay!
Mục lục
- Cụm Từ Academic Rank Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Academic Rank (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Academic Rank (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Academic Rank Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Rank (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Rank
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Rank
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Rank
Cụm Từ Academic Rank Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Academic Rank" là một cụm từ chỉ vị trí, cấp bậc, hoặc chức danh trong hệ thống học thuật của một tổ chức giáo dục hoặc nghiên cứu, thường phản ánh trình độ chuyên môn hoặc kinh nghiệm của một cá nhân trong lĩnh vực giáo dục hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: "Professor is a high academic rank at most universities." (Giáo sư là một cấp bậc học thuật cao tại hầu hết các trường đại học.)
Phiên Âm:
/ˈækəˌdɛmɪk ræŋk/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Academic Rank (Cụm Từ)
1. "She earned a high academic rank after publishing several research papers." (Cô ấy đạt được cấp bậc học thuật cao sau khi công bố vài bài báo nghiên cứu.)
2. "His academic rank allowed him to teach advanced courses at the university." (Cấp bậc học thuật của anh ấy cho phép anh giảng dạy các khóa học nâng cao tại trường đại học.)
3. "The professor's academic rank was a result of years of dedicated research." (Cấp bậc học thuật của giáo sư là kết quả của nhiều năm nghiên cứu tận tâm.)
4. "The university rewards faculty members with higher academic ranks for their contributions to the field." (Trường đại học thưởng cho các giảng viên với các cấp bậc học thuật cao hơn vì đóng góp của họ cho ngành.)
5. "Academic rank is often a key factor in determining eligibility for research funding." (Cấp bậc học thuật thường là yếu tố quan trọng trong việc xác định quyền lợi nhận tài trợ nghiên cứu.)
Mẫu Cụm Từ Academic Rank (Phrase Patterns)
1. "High Academic Rank" (Cấp bậc học thuật cao): Mẫu này chỉ mức độ cao trong hệ thống cấp bậc học thuật, thường liên quan đến những người có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "He achieved a high academic rank after decades of teaching." (Anh ấy đạt được cấp bậc học thuật cao sau nhiều thập kỷ giảng dạy.)
2. "Academic Rank of [Position]" (Cấp bậc học thuật của [Chức vụ]): Mẫu này dùng để chỉ cấp bậc học thuật của một cá nhân dựa trên chức vụ của họ trong tổ chức giáo dục.
Ví dụ: "The academic rank of Professor is given to those with significant research contributions." (Cấp bậc học thuật của Giáo sư được trao cho những người có đóng góp nghiên cứu quan trọng.)
3. "Academic Rank in [Field]" (Cấp bậc học thuật trong [Lĩnh vực]): Mẫu này chỉ ra cấp bậc học thuật của một cá nhân trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, như giáo dục, khoa học, nghệ thuật, v.v.
Ví dụ: "Her academic rank in biology is well-respected worldwide." (Cấp bậc học thuật của cô ấy trong lĩnh vực sinh học được tôn trọng trên toàn thế giới.)
4. "Hold an Academic Rank" (Giữ cấp bậc học thuật): Mẫu này dùng để chỉ việc một cá nhân nắm giữ một cấp bậc học thuật trong tổ chức giáo dục.
Ví dụ: "He holds an academic rank as Associate Professor at the university." (Anh ấy giữ cấp bậc học thuật là Phó Giáo sư tại trường đại học.)
5. "Academic Rank System" (Hệ thống cấp bậc học thuật): Mẫu này chỉ hệ thống phân chia cấp bậc học thuật trong một tổ chức giáo dục hoặc nghiên cứu, từ giảng viên đến giáo sư.
Ví dụ: "The university's academic rank system is based on years of experience and research output." (Hệ thống cấp bậc học thuật của trường đại học này dựa trên số năm kinh nghiệm và sản phẩm nghiên cứu.)
Cụm Từ Academic Rank Đi Với Giới Từ Gì?
1. "Academic Rank in" (Cấp bậc học thuật trong): Giới từ này được sử dụng khi nói về cấp bậc học thuật trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Ví dụ: "He holds an academic rank in physics at the university." (Anh ấy giữ cấp bậc học thuật trong lĩnh vực vật lý tại trường đại học.)
2. "Academic Rank of" (Cấp bậc học thuật của): Giới từ này dùng để chỉ cấp bậc học thuật của một người cụ thể, thường đi kèm với chức danh hoặc vị trí.
Ví dụ: "The academic rank of Professor is highly respected in academia." (Cấp bậc học thuật của Giáo sư rất được tôn trọng trong giới học thuật.)
3. "Academic Rank at" (Cấp bậc học thuật tại): Giới từ này chỉ cấp bậc học thuật tại một tổ chức giáo dục, trường học hoặc viện nghiên cứu cụ thể.
Ví dụ: "She achieved an academic rank at the top of her department." (Cô ấy đạt cấp bậc học thuật cao nhất tại khoa của mình.)
4. "Academic Rank for" (Cấp bậc học thuật cho): Giới từ này thường được sử dụng khi nói về việc cấp bậc học thuật được cấp cho một cá nhân vì những thành tựu hoặc đóng góp cụ thể.
Ví dụ: "He was awarded an academic rank for his groundbreaking research." (Anh ấy được trao cấp bậc học thuật vì những nghiên cứu đột phá của mình.)
5. "Academic Rank with" (Cấp bậc học thuật với): Giới từ này dùng để chỉ sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa cấp bậc học thuật và các yếu tố khác như kinh nghiệm, thành tựu hoặc chuyên môn.
Ví dụ: "Her academic rank with the institution reflects her years of dedication." (Cấp bậc học thuật của cô ấy tại tổ chức này phản ánh nhiều năm cống hiến của cô.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Rank (Collocations)
1. "Hold an Academic Rank" (Giữ cấp bậc học thuật): Cụm từ này chỉ việc nắm giữ một cấp bậc học thuật trong một tổ chức giáo dục, có thể là giáo sư, phó giáo sư, giảng viên, v.v.
Ví dụ: "She holds an academic rank of Associate Professor at the university." (Cô ấy giữ cấp bậc học thuật là Phó Giáo sư tại trường đại học.)
2. "Achieve an Academic Rank" (Đạt được cấp bậc học thuật): Cụm từ này dùng để nói về việc một cá nhân đạt được một cấp bậc học thuật nhất định qua thành tích học tập, nghiên cứu, hoặc thăng tiến trong sự nghiệp.
Ví dụ: "He achieved an academic rank of Full Professor after years of research." (Anh ấy đạt được cấp bậc học thuật là Giáo sư chính thức sau nhiều năm nghiên cứu.)
3. "Advance in Academic Rank" (Thăng tiến trong cấp bậc học thuật): Cụm từ này chỉ việc nâng cao cấp bậc học thuật qua quá trình thăng tiến hoặc công nhận các thành tựu trong lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "Many faculty members are eager to advance in academic rank through publishing more papers." (Nhiều giảng viên mong muốn thăng tiến trong cấp bậc học thuật bằng cách xuất bản nhiều bài báo hơn.)
4. "Academic Rank System" (Hệ thống cấp bậc học thuật): Cụm từ này đề cập đến hệ thống phân chia các cấp bậc học thuật trong một tổ chức giáo dục, như giáo sư, phó giáo sư, trợ lý giảng viên, v.v.
Ví dụ: "The academic rank system at this university is based on years of experience and research output." (Hệ thống cấp bậc học thuật tại trường đại học này dựa trên số năm kinh nghiệm và sản phẩm nghiên cứu.)
5. "Climb in Academic Rank" (Leo lên trong cấp bậc học thuật): Cụm từ này dùng để chỉ quá trình thăng tiến, leo lên cấp bậc học thuật cao hơn trong sự nghiệp giảng dạy hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: "She worked hard to climb in academic rank, eventually becoming a tenured professor." (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để leo lên cấp bậc học thuật, cuối cùng trở thành giáo sư có chức vụ chính thức.)
6. "Respectable Academic Rank" (Cấp bậc học thuật đáng kính): Cụm từ này dùng để chỉ cấp bậc học thuật được xã hội hoặc cộng đồng học thuật tôn trọng và công nhận.
Ví dụ: "He earned a respectable academic rank through years of groundbreaking research." (Anh ấy đạt được cấp bậc học thuật đáng kính sau nhiều năm nghiên cứu đột phá.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Rank
Từ Đồng Nghĩa
1. "Academic Position" (Vị trí học thuật): Đây là một cụm từ đồng nghĩa với "Academic Rank", chỉ chức danh hoặc vị trí trong hệ thống học thuật của một tổ chức giáo dục.
Ví dụ: "He recently obtained an academic position at the university." (Anh ấy gần đây đã có được một vị trí học thuật tại trường đại học.)
2. "Academic Title" (Chức danh học thuật): Cụm từ này cũng chỉ cấp bậc học thuật của một cá nhân, thường liên quan đến chức danh như giáo sư, phó giáo sư, hoặc giảng viên.
Ví dụ: "Her academic title was granted after years of research and teaching." (Chức danh học thuật của cô ấy được trao sau nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy.)
3. "Scholarly Rank" (Cấp bậc học thuật): Tương tự như "Academic Rank", từ này chỉ cấp bậc của một cá nhân trong môi trường học thuật hoặc nghiên cứu.
Ví dụ: "He holds a scholarly rank that allows him to teach graduate students." (Anh ấy giữ cấp bậc học thuật cho phép anh giảng dạy sinh viên sau đại học.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Non-academic Position" (Vị trí không thuộc học thuật): Đây là một từ trái nghĩa, chỉ các vị trí hoặc công việc không liên quan đến lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu hoặc học thuật.
Ví dụ: "She moved from an academic position to a non-academic position in the industry." (Cô ấy chuyển từ một vị trí học thuật sang một vị trí không thuộc học thuật trong ngành công nghiệp.)
2. "Informal Role" (Vai trò không chính thức): Cụm từ này chỉ vai trò không chính thức, không có cấp bậc học thuật hoặc không được công nhận trong hệ thống học thuật.
Ví dụ: "He played an informal role in the research project, without an academic rank." (Anh ấy đóng vai trò không chính thức trong dự án nghiên cứu, không có cấp bậc học thuật.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Rank
1. "Subject + hold/earn/achieve + an academic rank" (Chủ ngữ + giữ/đạt được/có được cấp bậc học thuật): Cấu trúc này dùng để nói về việc một cá nhân đạt được hoặc giữ một cấp bậc học thuật trong môi trường giáo dục.
Ví dụ: "She holds an academic rank as Associate Professor at the university." (Cô ấy giữ cấp bậc học thuật là Phó Giáo sư tại trường đại học.)
2. "Subject + advance/promote + in academic rank" (Chủ ngữ + thăng tiến/được thăng chức trong cấp bậc học thuật): Cấu trúc này thể hiện sự thăng tiến của một cá nhân trong hệ thống cấp bậc học thuật.
Ví dụ: "After years of hard work, he was promoted in academic rank to Full Professor." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy được thăng chức trong cấp bậc học thuật lên Giáo sư chính thức.)
3. "Subject + achieve + an academic rank + after + noun/verb-ing" (Chủ ngữ + đạt được cấp bậc học thuật + sau khi + danh từ/động từ-ing): Cấu trúc này diễn tả việc đạt được một cấp bậc học thuật sau một khoảng thời gian hoặc thành tích nhất định.
Ví dụ: "He achieved an academic rank of Professor after publishing several influential papers." (Anh ấy đạt được cấp bậc học thuật là Giáo sư sau khi xuất bản một số bài báo có ảnh hưởng.)
4. "Subject + be awarded + an academic rank" (Chủ ngữ + được trao cấp bậc học thuật): Cấu trúc này dùng để diễn tả việc được trao tặng một cấp bậc học thuật, thường do thành tích học tập hoặc nghiên cứu xuất sắc.
Ví dụ: "She was awarded an academic rank of Senior Lecturer for her outstanding contributions to research." (Cô ấy được trao cấp bậc học thuật là Giảng viên cao cấp vì những đóng góp xuất sắc trong nghiên cứu.)
5. "Subject + work towards + an academic rank" (Chủ ngữ + làm việc hướng tới cấp bậc học thuật): Cấu trúc này diễn tả quá trình cố gắng để đạt được một cấp bậc học thuật nhất định.
Ví dụ: "He has been working towards an academic rank of Professor for many years." (Anh ấy đã làm việc hướng tới cấp bậc học thuật là Giáo sư trong nhiều năm.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Rank
1. **Trong môi trường giáo dục và học thuật:** "Academic Rank" thường được sử dụng để chỉ các cấp bậc học thuật trong các tổ chức giáo dục, như giáo sư, phó giáo sư, giảng viên, hoặc trợ giảng.
Ví dụ: "His academic rank as a professor allowed him to teach graduate students." (Cấp bậc học thuật của anh ấy là giáo sư cho phép anh giảng dạy cho sinh viên sau đại học.)
2. **Trong nghiên cứu khoa học và thăng tiến nghề nghiệp:** Cụm từ này cũng được sử dụng để nói về sự thăng tiến của một cá nhân trong học thuật, ví dụ như việc đạt được hoặc được thăng chức lên một cấp bậc học thuật cao hơn do thành tích nghiên cứu.
Ví dụ: "After years of research, she achieved the academic rank of Associate Professor." (Sau nhiều năm nghiên cứu, cô ấy đạt được cấp bậc học thuật là Phó Giáo sư.)
3. **Trong việc đánh giá và phân loại giảng viên:** "Academic Rank" cũng được dùng trong việc đánh giá giảng viên trong các trường đại học hoặc viện nghiên cứu để xác định trình độ và vai trò của họ trong tổ chức.
Ví dụ: "The university has a strict policy for determining academic rank based on research contributions and teaching experience." (Trường đại học có một chính sách nghiêm ngặt để xác định cấp bậc học thuật dựa trên đóng góp nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy.)
4. **Trong các tổ chức giáo dục quốc tế:** Cụm từ này cũng có thể xuất hiện khi đề cập đến sự phân loại cấp bậc học thuật giữa các trường đại học hoặc tổ chức học thuật quốc tế.
Ví dụ: "His academic rank is recognized internationally, allowing him to collaborate with top researchers around the world." (Cấp bậc học thuật của anh ấy được công nhận quốc tế, cho phép anh hợp tác với các nhà nghiên cứu hàng đầu trên toàn thế giới.)