Academic Pursuit là Gì? Ví Dụ, Cách Sử Dụng và Ý Nghĩa

Chủ đề academic pursuit: Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của cụm từ "Academic Pursuit", cùng với các ví dụ thực tế và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. "Academic Pursuit" không chỉ phản ánh sự nỗ lực học tập mà còn là một quá trình cam kết và cống hiến cho tri thức và nghiên cứu. Hãy cùng tìm hiểu để hiểu rõ hơn về cụm từ này!

Cụm Từ Academic Pursuit Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Academic Pursuit" có nghĩa là các hoạt động học tập hoặc nghiên cứu liên quan đến giáo dục và tri thức. Đây là quá trình mà một người theo đuổi để mở rộng hiểu biết, đạt được kiến thức hoặc có được bằng cấp trong một lĩnh vực học thuật.

Ví dụ: "She is dedicated to her academic pursuit and spends most of her time studying." (Cô ấy tận tâm với việc theo đuổi học thuật và dành phần lớn thời gian để học tập.)

Phiên Âm:

/ˈækəˌdɛmɪk pərˈsjuːt/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Academic Pursuit (Cụm Từ)

1. "He has always been passionate about his academic pursuit, especially in the field of science." (Anh ấy luôn đam mê việc theo đuổi học thuật của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học.)

2. "Her academic pursuit at the university helped her gain valuable knowledge and skills." (Việc theo đuổi học thuật của cô ấy tại trường đại học đã giúp cô ấy thu được những kiến thức và kỹ năng quý giá.)

3. "The academic pursuit of excellence drives many students to work hard and achieve their goals." (Việc theo đuổi sự xuất sắc trong học thuật thúc đẩy nhiều sinh viên làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu của họ.)

4. "His academic pursuit took him to several prestigious universities around the world." (Việc theo đuổi học thuật của anh ấy đã đưa anh ấy đến với nhiều trường đại học danh tiếng trên khắp thế giới.)

5. "Despite the challenges, her dedication to academic pursuit never wavered." (Mặc dù gặp phải nhiều thử thách, sự cống hiến của cô ấy đối với việc theo đuổi học thuật chưa bao giờ giảm sút.)

Mẫu Cụm Từ Academic Pursuit (Phrase Patterns)

Cụm từ "Academic Pursuit" thường được sử dụng trong các mẫu câu để diễn tả hành động hoặc quá trình theo đuổi học vấn, nghiên cứu hoặc kiến thức trong một lĩnh vực học thuật. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến với cụm từ này:

1. "To engage in an academic pursuit" (Tham gia vào một việc theo đuổi học thuật)

Ví dụ: "She decided to engage in an academic pursuit after completing her undergraduate degree." (Cô ấy quyết định tham gia vào việc theo đuổi học thuật sau khi hoàn thành bằng đại học.)

2. "An academic pursuit of [something]" (Việc theo đuổi học thuật của [một cái gì đó])

Ví dụ: "His academic pursuit of environmental science led him to work with several research institutions." (Việc theo đuổi học thuật của anh ấy trong lĩnh vực khoa học môi trường đã dẫn anh ấy làm việc với nhiều tổ chức nghiên cứu.)

3. "A lifelong academic pursuit" (Việc theo đuổi học thuật suốt đời)

Ví dụ: "For many, the pursuit of knowledge is a lifelong academic pursuit that never ends." (Đối với nhiều người, việc theo đuổi tri thức là một việc học thuật suốt đời không bao giờ kết thúc.)

4. "To dedicate oneself to an academic pursuit" (Dành hết tâm huyết vào việc theo đuổi học thuật)

Ví dụ: "She dedicated herself to an academic pursuit in the field of psychology, earning her doctorate." (Cô ấy dành hết tâm huyết vào việc theo đuổi học thuật trong lĩnh vực tâm lý học và nhận được bằng tiến sĩ.)

5. "An academic pursuit that requires dedication" (Một việc theo đuổi học thuật đòi hỏi sự cống hiến)

Ví dụ: "Becoming a renowned researcher is an academic pursuit that requires dedication and perseverance." (Trở thành một nhà nghiên cứu nổi tiếng là một việc theo đuổi học thuật đòi hỏi sự cống hiến và kiên trì.)

Cụm Từ Academic Pursuit Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Academic Pursuit" thường đi kèm với các giới từ sau:

1. "In" (Trong, về một lĩnh vực học thuật)

Giới từ "in" được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà một người theo đuổi học thuật. Nó thường được dùng khi nói về việc nghiên cứu hoặc học trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "He has dedicated his life to academic pursuit in the field of medicine." (Anh ấy đã dành cả đời mình để theo đuổi học thuật trong lĩnh vực y học.)

2. "Of" (Của, liên quan đến)

Giới từ "of" được dùng để chỉ sự liên quan đến một chủ đề, đối tượng trong việc theo đuổi học thuật.

Ví dụ: "The academic pursuit of knowledge is essential for personal growth." (Việc theo đuổi học thuật để thu thập tri thức là rất cần thiết cho sự phát triển cá nhân.)

3. "To" (Với, dành cho)

Giới từ "to" thường đi với cụm từ này khi nói về sự cống hiến hoặc sự đầu tư vào một việc học thuật cụ thể.

Ví dụ: "She is committed to academic pursuit and strives to contribute to research in her field." (Cô ấy cam kết với việc theo đuổi học thuật và cố gắng đóng góp vào nghiên cứu trong lĩnh vực của mình.)

4. "For" (Dành cho, vì lý do gì)

Giới từ "for" được dùng khi nói về mục đích hoặc lý do mà một người theo đuổi học thuật.

Ví dụ: "His academic pursuit for a deeper understanding of history led him to study ancient cultures." (Việc theo đuổi học thuật của anh ấy để hiểu sâu hơn về lịch sử đã dẫn anh ấy nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Academic Pursuit (Collocations)

Dưới đây là các cụm từ (collocations) thường đi với cụm từ "Academic Pursuit" trong tiếng Anh, cùng với giải thích nghĩa và ví dụ minh họa:

1. "Serious academic pursuit" (Việc theo đuổi học thuật nghiêm túc)

Collocation này dùng để chỉ việc theo đuổi học thuật với sự nghiêm túc và cam kết cao. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cống hiến và quyết tâm trong học tập.

Ví dụ: "His serious academic pursuit led him to achieve great success in his field." (Việc theo đuổi học thuật nghiêm túc của anh ấy đã giúp anh ấy đạt được thành công lớn trong lĩnh vực của mình.)

2. "Lifelong academic pursuit" (Việc theo đuổi học thuật suốt đời)

Collocation này nhấn mạnh việc theo đuổi học thuật kéo dài suốt cả đời, có thể liên quan đến việc học hỏi không ngừng và cống hiến cho nghiên cứu hoặc giáo dục lâu dài.

Ví dụ: "For her, the pursuit of knowledge has always been a lifelong academic pursuit." (Đối với cô ấy, việc theo đuổi tri thức luôn là một việc học thuật suốt đời.)

3. "Academic pursuit of excellence" (Việc theo đuổi học thuật để đạt sự xuất sắc)

Cụm từ này thường dùng để chỉ mục tiêu đạt được sự xuất sắc trong học thuật, cho thấy sự nỗ lực và cam kết hướng đến chất lượng cao trong học tập hoặc nghiên cứu.

Ví dụ: "The university encourages students to engage in an academic pursuit of excellence." (Trường đại học khuyến khích sinh viên tham gia vào việc theo đuổi học thuật để đạt sự xuất sắc.)

4. "Vigorous academic pursuit" (Việc theo đuổi học thuật mạnh mẽ)

Collocation này diễn tả một sự nỗ lực mạnh mẽ, đầy năng lượng trong việc theo đuổi học thuật, thường dùng để chỉ một người học hoặc nghiên cứu với sự quyết tâm và cố gắng không ngừng nghỉ.

Ví dụ: "Her vigorous academic pursuit allowed her to earn a place at a prestigious university." (Việc theo đuổi học thuật mạnh mẽ của cô ấy đã giúp cô ấy có được một vị trí tại một trường đại học danh tiếng.)

5. "Intense academic pursuit" (Việc theo đuổi học thuật mãnh liệt)

Cụm từ này thường dùng để miêu tả sự nỗ lực và cam kết mạnh mẽ, đôi khi gây ra sự căng thẳng trong việc nghiên cứu hoặc học tập.

Ví dụ: "The intense academic pursuit required for a PhD can be exhausting." (Việc theo đuổi học thuật mãnh liệt cần có để đạt được bằng tiến sĩ có thể rất mệt mỏi.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Academic Pursuit

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (Synonym) của cụm từ "Academic Pursuit" và giải thích nghĩa:

1. "Scholarly Endeavor" (Nỗ lực học thuật)

Đây là một cách diễn đạt khác để chỉ việc nghiên cứu hoặc học tập một cách nghiêm túc trong lĩnh vực học thuật.

Ví dụ: "His scholarly endeavor in the field of philosophy earned him numerous awards." (Nỗ lực học thuật của anh ấy trong lĩnh vực triết học đã mang lại cho anh ấy nhiều giải thưởng.)

2. "Intellectual Pursuit" (Việc theo đuổi trí thức)

Cụm từ này ám chỉ việc theo đuổi tri thức và nghiên cứu trong các lĩnh vực học thuật hoặc trí tuệ.

Ví dụ: "She is passionate about intellectual pursuit and spends her time reading and researching." (Cô ấy đam mê việc theo đuổi trí thức và dành thời gian đọc sách và nghiên cứu.)

3. "Educational Journey" (Hành trình giáo dục)

Cụm từ này nhấn mạnh quá trình học tập và phát triển trong môi trường giáo dục.

Ví dụ: "His educational journey took him to many universities around the world." (Hành trình giáo dục của anh ấy đã đưa anh ấy đến nhiều trường đại học trên khắp thế giới.)

4. "Academic Quest" (Cuộc tìm kiếm học thuật)

Đây là cách diễn đạt nhằm mô tả hành động tìm kiếm hoặc theo đuổi kiến thức trong một lĩnh vực học thuật.

Ví dụ: "The academic quest for truth drives many great thinkers to challenge conventional ideas." (Cuộc tìm kiếm học thuật sự thật đã thúc đẩy nhiều nhà tư tưởng vĩ đại thử thách những ý tưởng truyền thống.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa (Antonym) của cụm từ "Academic Pursuit" và giải thích nghĩa:

1. "Practical Work" (Công việc thực tế)

Công việc thực tế thường chỉ các hoạt động không liên quan đến học thuật hay lý thuyết, tập trung vào ứng dụng và kỹ năng thực tế.

Ví dụ: "She prefers practical work over academic pursuit because she enjoys hands-on tasks." (Cô ấy thích công việc thực tế hơn là việc theo đuổi học thuật vì cô ấy thích các công việc thực tế.)

2. "Non-academic Activities" (Hoạt động không học thuật)

Đây là các hoạt động không liên quan đến học tập hay nghiên cứu, thường là các hoạt động giải trí hoặc công việc khác không liên quan đến giáo dục chính thức.

Ví dụ: "His passion for non-academic activities, like sports and traveling, keeps him away from academic pursuit." (Niềm đam mê của anh ấy với các hoạt động không học thuật như thể thao và du lịch khiến anh ấy xa rời việc theo đuổi học thuật.)

3. "Unskilled Labor" (Lao động không có kỹ năng)

Đây là công việc không yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao, thường trái ngược với những công việc nghiên cứu hoặc học thuật.

Ví dụ: "Unskilled labor does not require the academic pursuit that more technical jobs do." (Lao động không có kỹ năng không yêu cầu việc theo đuổi học thuật như các công việc kỹ thuật.)

4. "Vocational Training" (Đào tạo nghề)

Đào tạo nghề tập trung vào việc trang bị kỹ năng cho các công việc thực tế và thường không mang tính lý thuyết hay nghiên cứu học thuật.

Ví dụ: "Vocational training provides skills for specific jobs, unlike academic pursuit that focuses on theoretical knowledge." (Đào tạo nghề cung cấp kỹ năng cho các công việc cụ thể, trái ngược với việc theo đuổi học thuật, tập trung vào kiến thức lý thuyết.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Academic Pursuit

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng cụm từ "Academic Pursuit" cùng với ví dụ minh họa:

1. "Subject + Verb + in + Academic Pursuit" (Chủ ngữ + Động từ + trong việc theo đuổi học thuật)

Cấu trúc này dùng để mô tả hành động theo đuổi học thuật của chủ ngữ trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "He excels in academic pursuit in the field of physics." (Anh ấy xuất sắc trong việc theo đuổi học thuật trong lĩnh vực vật lý.)

2. "Subject + Verb + Academic Pursuit + of + Noun" (Chủ ngữ + Động từ + việc theo đuổi học thuật + của + Danh từ)

Cấu trúc này được dùng để chỉ việc theo đuổi học thuật của chủ ngữ liên quan đến một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ: "Her academic pursuit of law has led her to work in top legal firms." (Việc theo đuổi học thuật của cô ấy trong lĩnh vực luật đã dẫn cô ấy làm việc tại các công ty luật hàng đầu.)

3. "Subject + Verb + to + Dedicate Oneself + to + Academic Pursuit" (Chủ ngữ + Động từ + Dành hết tâm huyết vào việc theo đuổi học thuật)

Cấu trúc này mô tả hành động cam kết hoặc dành trọn tâm huyết vào việc theo đuổi học thuật.

Ví dụ: "She dedicated herself to the academic pursuit of knowledge in psychology." (Cô ấy đã dành hết tâm huyết vào việc theo đuổi học thuật về tri thức trong tâm lý học.)

4. "Academic Pursuit + Requires + Subject + to + Verb" (Việc theo đuổi học thuật đòi hỏi + Chủ ngữ + phải + Động từ)

Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng việc theo đuổi học thuật đòi hỏi chủ ngữ phải làm gì hoặc thực hiện hành động gì.

Ví dụ: "Academic pursuit requires students to work hard and stay focused." (Việc theo đuổi học thuật đòi hỏi sinh viên phải làm việc chăm chỉ và duy trì sự tập trung.)

5. "Subject + Find + Academic Pursuit + to be + Adjective" (Chủ ngữ + Thấy việc theo đuổi học thuật + là + Tính từ)

Cấu trúc này dùng để miêu tả cảm nhận của chủ ngữ về việc theo đuổi học thuật, ví dụ như việc cảm thấy khó khăn, thú vị hay quan trọng.

Ví dụ: "Many students find academic pursuit to be both challenging and rewarding." (Nhiều sinh viên thấy việc theo đuổi học thuật vừa là một thử thách vừa là một phần thưởng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Academic Pursuit

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng (Context) phổ biến của cụm từ "Academic Pursuit" trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Giáo Dục (Education Context)

Trong ngữ cảnh giáo dục, "Academic Pursuit" thường được dùng để chỉ quá trình học tập hoặc nghiên cứu trong một lĩnh vực học thuật.

Ví dụ: "Many students dedicate their lives to academic pursuit, aiming to contribute to their fields of study." (Nhiều sinh viên dành cả đời mình cho việc theo đuổi học thuật, với mục tiêu đóng góp cho các lĩnh vực nghiên cứu của họ.)

2. Ngữ Cảnh Nghiên Cứu (Research Context)

Trong ngữ cảnh nghiên cứu, cụm từ "Academic Pursuit" đề cập đến các hoạt động nghiên cứu học thuật để khám phá hoặc phát triển tri thức trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: "Her academic pursuit in the field of neuroscience has led to groundbreaking discoveries." (Việc theo đuổi học thuật của cô ấy trong lĩnh vực thần kinh học đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá.)

3. Ngữ Cảnh Sự Nghiêm Túc và Cống Hiến (Seriousness and Commitment Context)

Ở ngữ cảnh này, "Academic Pursuit" nhấn mạnh sự cống hiến nghiêm túc và lâu dài trong việc học hoặc nghiên cứu học thuật.

Ví dụ: "Pursuing an academic career requires dedication, time, and an unyielding passion for knowledge." (Theo đuổi một sự nghiệp học thuật đòi hỏi sự cống hiến, thời gian và niềm đam mê không ngừng nghỉ với tri thức.)

4. Ngữ Cảnh Sự Phát Triển Cá Nhân (Personal Development Context)

Trong ngữ cảnh phát triển cá nhân, "Academic Pursuit" được dùng để chỉ việc theo đuổi học tập như một phần của sự phát triển và trưởng thành cá nhân.

Ví dụ: "For many individuals, academic pursuit is an essential step in personal growth and self-improvement." (Đối với nhiều cá nhân, việc theo đuổi học thuật là một bước quan trọng trong sự phát triển cá nhân và cải thiện bản thân.)

5. Ngữ Cảnh Chuyên Môn và Chuyên Gia (Professional Expertise Context)

Trong ngữ cảnh này, "Academic Pursuit" đề cập đến việc theo đuổi kiến thức chuyên môn hoặc học vấn trong một ngành nghề cụ thể, dẫn đến việc trở thành chuyên gia trong lĩnh vực đó.

Ví dụ: "His academic pursuit in engineering made him one of the top experts in the industry." (Việc theo đuổi học thuật của anh ấy trong ngành kỹ thuật đã giúp anh trở thành một trong những chuyên gia hàng đầu trong ngành.)

Featured Articles