Abdominal Wall: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abdominal Wall

Chủ đề abdominal wall: Abdominal Wall là một thuật ngữ y học quan trọng, chỉ lớp mô và cơ bao quanh khoang bụng. Từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh y tế, thể dục và chẩn đoán bệnh lý. Hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, ví dụ câu và cách sử dụng từ Abdominal Wall để nắm bắt kiến thức về nó một cách dễ dàng.

Cụm Từ Abdominal Wall Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abdominal Wall" là cụm từ chỉ lớp cơ và mô bao quanh khoang bụng của cơ thể. Nó có vai trò bảo vệ các cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột, gan và thận, đồng thời hỗ trợ các chức năng vận động của cơ thể.

Ví dụ:

1. "The abdominal wall provides support and protection to the internal organs." (Cái thành bụng cung cấp sự hỗ trợ và bảo vệ cho các cơ quan nội tạng.)

2. "After the surgery, the doctor advised me to avoid heavy lifting to protect my abdominal wall." (Sau cuộc phẫu thuật, bác sĩ khuyên tôi tránh nâng vật nặng để bảo vệ thành bụng của mình.)

Phiên Âm:

/æbˈdɒmɪnəl wɔːl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abdominal Wall (Cụm Từ)

1. "The surgeon made an incision along the abdominal wall to access the organs inside." (Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường dọc theo thành bụng để tiếp cận các cơ quan bên trong.)

2. "Strengthening the abdominal wall muscles can help prevent back pain." (Củng cố các cơ ở thành bụng có thể giúp ngăn ngừa đau lưng.)

3. "The abdominal wall plays a crucial role in maintaining posture and balance." (Thành bụng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và sự cân bằng.)

4. "She felt a sharp pain in her abdominal wall after lifting a heavy object." (Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở thành bụng sau khi nâng vật nặng.)

5. "During the examination, the doctor palpated the abdominal wall to check for any abnormalities." (Trong khi khám, bác sĩ đã sờ nắn thành bụng để kiểm tra xem có bất thường nào không.)

Cụm Từ Abdominal Wall Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "Abdominal Wall" thường đi kèm với các giới từ sau:

  • Along: Diễn tả việc gì đó xảy ra hoặc được thực hiện dọc theo thành bụng.
  • Ví dụ: "The surgeon made an incision along the abdominal wall to reach the organs." (Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường dọc theo thành bụng để tiếp cận các cơ quan.)

  • On: Diễn tả một vật thể hoặc hiện tượng xảy ra trên bề mặt của thành bụng.
  • Ví dụ: "There is a rash on the abdominal wall due to an allergic reaction." (Có một phát ban trên thành bụng do phản ứng dị ứng.)

  • Across: Diễn tả sự việc xảy ra qua hoặc xuyên qua thành bụng, thường để chỉ vị trí liên quan đến chiều ngang.
  • Ví dụ: "The doctor examined the area across the abdominal wall for any signs of injury." (Bác sĩ đã kiểm tra khu vực ngang qua thành bụng để tìm dấu hiệu chấn thương.)

  • In: Diễn tả điều gì đó xảy ra hoặc nằm trong khu vực thành bụng, thường khi đề cập đến khoang bụng.
  • Ví dụ: "The pain is localized in the abdominal wall." (Cơn đau tập trung trong thành bụng.)

  • Under: Diễn tả vị trí bên dưới thành bụng, có thể liên quan đến các cơ quan hoặc vùng mạch máu dưới lớp cơ bụng.
  • Ví dụ: "The tumor was found under the abdominal wall." (Khối u được tìm thấy dưới thành bụng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdominal Wall (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến đi cùng với "Abdominal Wall" và giải thích nghĩa của chúng:

  • Abdominal Wall Muscles: Các cơ ở thành bụng, giúp hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan trong khoang bụng.
  • Ví dụ: "Strengthening the abdominal wall muscles can help reduce back pain." (Củng cố các cơ ở thành bụng có thể giúp giảm đau lưng.)

  • Abdominal Wall Surgery: Phẫu thuật liên quan đến thành bụng, thường được thực hiện khi có vấn đề về cơ hoặc mô ở khu vực này.
  • Ví dụ: "The patient underwent abdominal wall surgery to repair a hernia." (Bệnh nhân đã trải qua ca phẫu thuật thành bụng để sửa chữa thoát vị.)

  • Abdominal Wall Pain: Đau ở khu vực thành bụng, có thể do các vấn đề như cơ, mô, hoặc tổn thương nội tạng.
  • Ví dụ: "He complained of abdominal wall pain after lifting heavy objects." (Anh ấy than phiền về cơn đau ở thành bụng sau khi nâng vật nặng.)

  • Abdominal Wall Hernia: Thoát vị thành bụng, một tình trạng trong đó một phần của cơ quan nội tạng bị đẩy ra khỏi thành bụng qua một điểm yếu.
  • Ví dụ: "The doctor diagnosed an abdominal wall hernia that required surgery." (Bác sĩ chẩn đoán một ca thoát vị thành bụng và cần phải phẫu thuật.)

  • Abdominal Wall Reconstruction: Phẫu thuật tái tạo thành bụng, thường được thực hiện sau các chấn thương hoặc phẫu thuật để khôi phục lại cấu trúc thành bụng.
  • Ví dụ: "After the injury, she required abdominal wall reconstruction to repair the damaged tissue." (Sau chấn thương, cô ấy cần phẫu thuật tái tạo thành bụng để sửa chữa mô bị tổn thương.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdominal Wall

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến có thể đi kèm với từ "Abdominal Wall" và giải thích nghĩa của chúng:

  • Subject + Verb + Abdominal Wall: Cấu trúc câu đơn giản, trong đó "Abdominal Wall" là tân ngữ trực tiếp.
  • Ví dụ: "The doctor examined the abdominal wall for any signs of injury." (Bác sĩ đã kiểm tra thành bụng để tìm dấu hiệu chấn thương.)

  • Subject + Verb + Preposition + Abdominal Wall: Câu có giới từ liên quan đến thành bụng, mô tả các hành động diễn ra trong hoặc liên quan đến thành bụng.
  • Ví dụ: "The surgeon made an incision on the abdominal wall." (Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường trên thành bụng.)

  • Subject + Verb + Object + of + Abdominal Wall: Cấu trúc này thường sử dụng để mô tả các đặc điểm, tình trạng hoặc chẩn đoán liên quan đến thành bụng.
  • Ví dụ: "The ultrasound showed thickening of the abdominal wall." (Siêu âm cho thấy sự dày lên của thành bụng.)

  • There is/are + Abdominal Wall + Noun: Cấu trúc câu này dùng để nói về sự tồn tại hoặc hiện diện của một vấn đề nào đó liên quan đến thành bụng.
  • Ví dụ: "There is a tear in the abdominal wall." (Có một vết rách ở thành bụng.)

  • Abdominal Wall + can/cannot + Verb: Cấu trúc này diễn tả khả năng hoặc khả năng không có liên quan đến thành bụng.
  • Ví dụ: "The abdominal wall can be strengthened with proper exercise." (Thành bụng có thể được củng cố bằng các bài tập phù hợp.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdominal Wall

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "Abdominal Wall" và ví dụ minh họa cho từng ngữ cảnh:

  • Y học và Phẫu thuật: Trong ngữ cảnh y tế, "Abdominal Wall" thường được dùng để chỉ thành bụng trong các tình huống phẫu thuật hoặc khám bệnh.
  • Ví dụ: "The surgeon carefully examined the abdominal wall for any signs of infection after the surgery." (Bác sĩ phẫu thuật đã kiểm tra cẩn thận thành bụng để tìm dấu hiệu nhiễm trùng sau phẫu thuật.)

  • Vật lý trị liệu và Tập thể dục: Thành bụng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe thể chất, đặc biệt là trong các bài tập giúp tăng cường cơ bụng.
  • Ví dụ: "Strengthening the abdominal wall muscles can help prevent lower back pain." (Củng cố các cơ ở thành bụng có thể giúp ngăn ngừa đau lưng dưới.)

  • Chẩn đoán bệnh lý: Trong bối cảnh chẩn đoán bệnh lý, "Abdominal Wall" được dùng khi đề cập đến các vấn đề về thành bụng như thoát vị, viêm, hay các bệnh lý khác.
  • Ví dụ: "An abdominal wall hernia can cause pain and discomfort in the stomach area." (Thoát vị thành bụng có thể gây đau và khó chịu ở khu vực dạ dày.)

  • Khám và điều trị: "Abdominal Wall" có thể được đề cập trong quá trình thăm khám hoặc điều trị các vấn đề liên quan đến đau bụng hoặc chấn thương vùng bụng.
  • Ví dụ: "The doctor palpated the abdominal wall to identify any abnormalities." (Bác sĩ đã sờ nắn thành bụng để phát hiện bất kỳ sự bất thường nào.)

  • Chấn thương và Tai nạn: Khi nói về chấn thương, các bác sĩ hoặc chuyên gia thường đề cập đến thành bụng khi nói về tổn thương hoặc vết thương liên quan đến vùng này.
  • Ví dụ: "He sustained a serious injury to the abdominal wall during the accident." (Anh ấy bị thương nặng ở thành bụng trong vụ tai nạn.)

Featured Articles