Chủ đề abdominal: Abdominal là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến bụng hoặc vùng bụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "abdominal", cung cấp các ví dụ câu minh họa và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau để bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Mục lục
- Tính Từ Abdominal Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abdominal (Tính Từ)
- Mẫu Tính Từ Abdominal (Adjective Patterns)
- Cách Chia Tính Từ Abdominal
- Tính Từ Abdominal Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abdominal (Collocations )
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abdominal (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdominal
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdominal
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdominal
Tính Từ Abdominal Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Abdominal có nghĩa là "thuộc về bụng" hoặc "liên quan đến vùng bụng". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các bộ phận, cơ hoặc cơn đau ở vùng bụng.
- Ví dụ 1: "He suffered from severe abdominal pain." (Anh ấy bị đau bụng dữ dội.)
- Ví dụ 2: "The doctor examined the patient's abdominal muscles." (Bác sĩ kiểm tra cơ bụng của bệnh nhân.)
Phiên Âm:
/æbˈdɑː.mə.nəl/ hoặc /əbˈdɒm.ɪ.nəl/
Từ Loại:
Adjective (Tính từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abdominal (Tính Từ)
- English: She has been experiencing abdominal pain for two days.
Tiếng Việt: Cô ấy đã bị đau bụng trong hai ngày. - English: The doctor recommended abdominal exercises to strengthen core muscles.
Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên nên tập các bài tập cơ bụng để tăng cường cơ lõi. - English: He underwent surgery to remove an abdominal tumor.
Tiếng Việt: Anh ấy đã phẫu thuật để loại bỏ một khối u ở bụng. - English: The ultrasound showed no abnormalities in her abdominal organs.
Tiếng Việt: Siêu âm không cho thấy bất thường nào ở các cơ quan bụng của cô ấy. - English: Abdominal bloating can be caused by poor digestion.
Tiếng Việt: Chướng bụng có thể do tiêu hóa kém gây ra.
Mẫu Tính Từ Abdominal (Adjective Patterns)
Tính từ "Abdominal" chủ yếu được sử dụng để mô tả các bộ phận hoặc tình trạng liên quan đến vùng bụng. Dưới đây là một số mẫu cấu trúc và cách sử dụng của tính từ này.
1. Abdominal + Noun
Trong cấu trúc này, "Abdominal" đi kèm với một danh từ để mô tả một bộ phận hoặc tình trạng liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "Abdominal pain can be a sign of many different conditions."
Tiếng Việt: Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau. - Ví dụ: "He has an abdominal injury from the accident."
Tiếng Việt: Anh ấy bị chấn thương bụng do tai nạn.
2. Abdominal + Verb (Used as an Adjective Modifying a Verb)
Trong cấu trúc này, "Abdominal" có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho động từ, để mô tả một hành động có liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "The doctor asked him to abdominally stretch to relieve tension."
Tiếng Việt: Bác sĩ yêu cầu anh ấy kéo giãn cơ bụng để giảm căng thẳng.
3. Abdominal + Adjective (Describing Intensity or Condition)
Trong cấu trúc này, "Abdominal" có thể kết hợp với một tính từ khác để mô tả mức độ hoặc tình trạng của một sự vật hoặc hiện tượng liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "The abdominal discomfort was mild but persistent."
Tiếng Việt: Cảm giác khó chịu ở bụng nhẹ nhưng dai dẳng. - Ví dụ: "He felt an intense abdominal cramp after the workout."
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy một cơn chuột rút bụng dữ dội sau khi tập luyện.
Cách Chia Tính Từ Abdominal
Tính từ "Abdominal" không có dạng so sánh như các tính từ thông thường vì nó là tính từ mô tả thuộc tính (chỉ tính chất liên quan đến bụng), nên không có dạng so sánh hơn hay nhất. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng các cấu trúc với "more" hoặc "most" để tạo ra sự so sánh.
Chia Tính Từ Abdominal theo Cách So Sánh
Dạng | Ví dụ Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|---|
Abdominal (Mẫu cơ bản) | "He felt abdominal pain after the meal." | "Anh ấy cảm thấy đau bụng sau bữa ăn." |
More abdominal (So sánh hơn) | "This treatment is more abdominal in nature than the other methods." | "Phương pháp điều trị này mang tính chất bụng nhiều hơn so với các phương pháp khác." |
Most abdominal (So sánh nhất) | "The abdominal surgery was the most abdominal procedure of all." | "Phẫu thuật bụng là thủ tục mang tính bụng nhất trong tất cả." |
Tính Từ Abdominal Đi Với Giới Từ Gì?
Tính từ "Abdominal" thường đi kèm với một số giới từ trong tiếng Anh để mô tả các mối quan hệ liên quan đến vùng bụng. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với tính từ này và các ví dụ minh họa:
1. Abdominal + "of"
Giới từ "of" thường được sử dụng khi muốn mô tả cái gì đó thuộc về hoặc liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "The doctor diagnosed him with an abdominal form of cancer."
Tiếng Việt: Bác sĩ chẩn đoán anh ấy mắc một dạng ung thư bụng.
2. Abdominal + "in"
Giới từ "in" được sử dụng khi mô tả tình trạng hoặc tình huống xảy ra trong bụng.
- Ví dụ: "He felt abdominal discomfort in the middle of the night."
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy khó chịu ở bụng giữa đêm khuya.
3. Abdominal + "to"
Giới từ "to" được sử dụng để mô tả một điều gì đó ảnh hưởng trực tiếp đến vùng bụng.
- Ví dụ: "He complained of abdominal pain to the nurse."
Tiếng Việt: Anh ấy phàn nàn về đau bụng với y tá.
4. Abdominal + "for"
Giới từ "for" dùng khi muốn mô tả mục đích hoặc lý do liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "Abdominal exercises are important for strengthening core muscles."
Tiếng Việt: Các bài tập bụng rất quan trọng để tăng cường cơ lõi.
Cụm Từ Đi Với Tính Từ Abdominal (Collocations )
Tính từ "Abdominal" thường xuất hiện trong các cụm từ (collocations) phổ biến để mô tả các tình trạng, bộ phận hoặc tác động liên quan đến vùng bụng. Dưới đây là một số cụm từ thường gặp với tính từ "Abdominal" cùng với các ví dụ minh họa:
1. Abdominal Pain
Cụm từ "Abdominal pain" được sử dụng để chỉ cơn đau xảy ra ở vùng bụng. Đây là một trong những cụm từ phổ biến nhất khi nói đến các vấn đề về bụng.
- Ví dụ: "He is experiencing abdominal pain after eating."
Tiếng Việt: Anh ấy đang cảm thấy đau bụng sau khi ăn.
2. Abdominal Cramps
"Abdominal cramps" đề cập đến cơn co thắt, chuột rút ở bụng, thường xảy ra khi cơ bụng bị căng hoặc do vấn đề tiêu hóa.
- Ví dụ: "She suffered from severe abdominal cramps during her period."
Tiếng Việt: Cô ấy bị chuột rút bụng dữ dội trong kỳ kinh nguyệt.
3. Abdominal Surgery
Cụm từ "Abdominal surgery" được dùng để chỉ các cuộc phẫu thuật liên quan đến vùng bụng, bao gồm các phẫu thuật về các cơ quan nội tạng.
- Ví dụ: "The patient is recovering well after his abdominal surgery."
Tiếng Việt: Bệnh nhân đang phục hồi tốt sau ca phẫu thuật bụng.
4. Abdominal Muscles
"Abdominal muscles" ám chỉ các cơ bụng, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và bảo vệ các cơ quan trong vùng bụng.
- Ví dụ: "Abdominal muscles help stabilize the spine and support posture."
Tiếng Việt: Các cơ bụng giúp ổn định cột sống và hỗ trợ tư thế.
5. Abdominal Obesity
"Abdominal obesity" được dùng để chỉ tình trạng béo bụng, nơi mỡ tích tụ ở vùng bụng, gây nguy cơ cho sức khỏe.
- Ví dụ: "Abdominal obesity is a major risk factor for heart disease."
Tiếng Việt: Béo bụng là một yếu tố nguy cơ lớn đối với bệnh tim mạch.
6. Abdominal Ultrasound
"Abdominal ultrasound" là một phương pháp kiểm tra y tế sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh các cơ quan bên trong vùng bụng.
- Ví dụ: "The doctor ordered an abdominal ultrasound to check for abnormalities."
Tiếng Việt: Bác sĩ yêu cầu siêu âm bụng để kiểm tra các bất thường.
Các Hình Thái Từ Của Từ Abdominal (Word Form)
Từ "Abdominal" chủ yếu được sử dụng dưới dạng tính từ và không có nhiều hình thái từ khác. Dưới đây là bảng các dạng từ của từ "Abdominal" cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Adjective (Tính từ) | Abdominal | Liên quan đến vùng bụng | "He complained of abdominal pain." Tiếng Việt: Anh ấy phàn nàn về cơn đau bụng. |
Noun (Danh từ) | Abdomen | Vùng bụng | "The abdomen is located between the chest and the pelvis." Tiếng Việt: Vùng bụng nằm giữa ngực và xương chậu. |
Adjective (Tính từ) | Abdominally | Liên quan đến hành động hoặc tình trạng bụng | "She exercises abdominally to strengthen her core." Tiếng Việt: Cô ấy tập thể dục bụng để tăng cường cơ lõi của mình. |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdominal
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa (synonyms) của "Abdominal", cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:
- Gastric - Liên quan đến dạ dày hoặc bụng (mặc dù có thể chỉ dạ dày, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng thay cho "abdominal").
- Ví dụ: "He is suffering from gastric pain."
Tiếng Việt: Anh ấy đang chịu đựng cơn đau dạ dày. - Intestinal - Liên quan đến ruột, nhưng cũng có thể được dùng khi mô tả các vấn đề về bụng.
- Ví dụ: "The patient has an intestinal infection."
Tiếng Việt: Bệnh nhân bị nhiễm trùng ruột. - Abdomenal - Từ này không phổ biến nhưng đôi khi được dùng như một dạng biến thể của "abdominal", mang nghĩa tương tự.
- Ví dụ: "He had a discomfort in the abdomenal region."
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy khó chịu ở vùng bụng.
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa (antonyms) của "Abdominal", cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:
- Cranial - Liên quan đến hộp sọ, đối lập với vùng bụng.
- Ví dụ: "The cranial region houses the brain."
Tiếng Việt: Vùng sọ chứa não bộ. - Thoracic - Liên quan đến vùng ngực, đối lập với vùng bụng (abdomen).
- Ví dụ: "The thoracic cavity contains the heart and lungs."
Tiếng Việt: Khoang ngực chứa tim và phổi.
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdominal
Dưới đây là các cấu trúc câu đi kèm với từ "Abdominal", cùng với ví dụ và giải thích bằng tiếng Việt:
Cấu Trúc 1: S + Verb + Abdominal + Noun
Đây là cấu trúc câu cơ bản, nơi "Abdominal" được sử dụng như một tính từ mô tả danh từ liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "The doctor examined the abdominal region."
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra vùng bụng.
Cấu Trúc 2: S + Verb + to be + Abdominal + Noun
Cấu trúc này thường được dùng để chỉ sự liên quan hoặc tình trạng của một bộ phận trong cơ thể, mô tả các triệu chứng hay bệnh lý liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "The pain is abdominal in nature."
Tiếng Việt: Cơn đau có tính chất bụng.
Cấu Trúc 3: S + Verb + Abdominal + Noun + for + Sth
Cấu trúc này sử dụng "Abdominal" để mô tả mục đích hoặc lý do điều trị, thăm khám liên quan đến vùng bụng.
- Ví dụ: "The patient was prescribed medication for abdominal cramps."
Tiếng Việt: Bệnh nhân được kê đơn thuốc để điều trị cơn đau bụng.
Cấu Trúc 4: S + Verb + Abdominal + Adj + Noun
Ở đây, "Abdominal" kết hợp với tính từ khác để mô tả thêm mức độ hoặc đặc điểm của vùng bụng.
- Ví dụ: "She complained of severe abdominal pain."
Tiếng Việt: Cô ấy phàn nàn về cơn đau bụng dữ dội.
Cấu Trúc 5: S + Verb + Abdominal + Noun + When + S + Verb
Cấu trúc này thường sử dụng trong các câu mô tả tình huống xảy ra khi có triệu chứng bụng hoặc khi bệnh nhân gặp vấn đề liên quan đến bụng.
- Ví dụ: "He felt abdominal discomfort when he ate the spicy food."
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy khó chịu ở bụng khi ăn món ăn cay.
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdominal
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng từ "Abdominal" trong các tình huống khác nhau:
Ngữ Cảnh 1: Y tế và Sức khỏe
Trong ngữ cảnh y tế, từ "Abdominal" được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến bụng hoặc các bộ phận trong vùng bụng như dạ dày, ruột, gan, thận, v.v.
- Ví dụ: "The doctor performed an abdominal examination."
Tiếng Việt: Bác sĩ đã thực hiện một cuộc kiểm tra bụng. - Ví dụ: "She is experiencing abdominal pain due to indigestion."
Tiếng Việt: Cô ấy đang gặp phải cơn đau bụng do khó tiêu.
Ngữ Cảnh 2: Phẫu thuật và Điều trị
Từ "Abdominal" cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh phẫu thuật hoặc các thủ thuật điều trị liên quan đến vùng bụng.
- Ví dụ: "He underwent abdominal surgery to remove the tumor."
Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua một ca phẫu thuật bụng để loại bỏ khối u. - Ví dụ: "The patient was advised to avoid abdominal exercises after the operation."
Tiếng Việt: Bệnh nhân được khuyên không nên thực hiện các bài tập bụng sau phẫu thuật.
Ngữ Cảnh 3: Các triệu chứng và bệnh lý
Trong ngữ cảnh này, "Abdominal" được dùng để mô tả các triệu chứng hoặc bệnh lý có liên quan đến vùng bụng.
- Ví dụ: "The abdominal bloating was caused by overeating."
Tiếng Việt: Sự đầy bụng là do ăn quá nhiều. - Ví dụ: "Abdominal cramps are common during menstruation."
Tiếng Việt: Cơn đau bụng là hiện tượng thường gặp trong kỳ kinh nguyệt.
Ngữ Cảnh 4: Sinh lý học và Giải phẫu học
Trong lĩnh vực giải phẫu học và sinh lý học, "Abdominal" dùng để chỉ các cấu trúc trong cơ thể liên quan đến vùng bụng.
- Ví dụ: "The abdominal cavity contains vital organs such as the stomach and intestines."
Tiếng Việt: Khoang bụng chứa các cơ quan quan trọng như dạ dày và ruột. - Ví dụ: "The abdominal muscles help in the movement and support of the torso."
Tiếng Việt: Các cơ bụng giúp trong việc di chuyển và hỗ trợ thân người.