Abdominal Organ: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề abdominal organ: Abdominal Organ là cụm từ dùng để chỉ các cơ quan nội tạng trong bụng, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý của cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ, cách sử dụng trong câu, cũng như các ngữ cảnh thường gặp. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng y học của bạn!

Cụm Từ Abdominal Organ Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"Abdominal Organ" có nghĩa là "cơ quan nội tạng trong bụng", chỉ các cơ quan nằm trong khoang bụng của cơ thể con người, bao gồm dạ dày, gan, ruột, thận, lá lách, v.v.

Ví dụ:

- The abdominal organs include the stomach, intestines, liver, and kidneys.

(Các cơ quan nội tạng trong bụng bao gồm dạ dày, ruột, gan và thận.)

Phiên Âm:

/æbˈdɒmɪnəl ˈɔːɡən/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ Abdominal Organ (Cụm Từ)

1. The abdominal organs are essential for digestion and nutrient absorption.

(Các cơ quan nội tạng trong bụng rất quan trọng cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.)

2. Surgeons often perform operations to remove damaged abdominal organs.

(Các bác sĩ phẫu thuật thường thực hiện các ca mổ để loại bỏ những cơ quan nội tạng bị tổn thương.)

3. An injury to the abdominal organs can cause severe pain and internal bleeding.

(Chấn thương đối với các cơ quan nội tạng trong bụng có thể gây đau đớn dữ dội và chảy máu bên trong.)

4. The doctor examined the patient's abdominal organs to check for any signs of disease.

(Bác sĩ đã kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng của bệnh nhân để tìm dấu hiệu của bệnh.)

5. Abdominal organ function is closely linked to overall health and well-being.

(Chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng liên quan chặt chẽ đến sức khỏe tổng thể và sự khỏe mạnh.)

Mẫu Cụm Từ Abdominal Organ (Phrase Patterns)

1. The structure of abdominal organs - Mẫu này diễn tả cấu trúc hoặc thành phần của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The structure of abdominal organs is crucial for understanding human digestion.

(Cấu trúc của các cơ quan nội tạng trong bụng rất quan trọng để hiểu về quá trình tiêu hóa của con người.)

2. Abdominal organ function - Mẫu này chỉ đến chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Proper abdominal organ function is necessary for good health.

(Chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

3. Abdominal organ damage - Mẫu này miêu tả sự hư hại hoặc tổn thương của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Abdominal organ damage can result in serious medical conditions.

(Tổn thương các cơ quan nội tạng trong bụng có thể dẫn đến những vấn đề y tế nghiêm trọng.)

4. Abdominal organ disease - Mẫu này đề cập đến bệnh tật liên quan đến các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The patient was diagnosed with abdominal organ disease after several tests.

(Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh về các cơ quan nội tạng trong bụng sau vài xét nghiệm.)

5. Abdominal organ examination - Mẫu này chỉ việc kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- An abdominal organ examination is necessary to check for potential issues.

(Một cuộc kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng là cần thiết để kiểm tra các vấn đề tiềm ẩn.)

Cụm Từ Abdominal Organ Đi Với Giới Từ Gì?

1. In abdominal organs - Giới từ "in" được sử dụng để chỉ sự tồn tại bên trong các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- There are many important enzymes found in abdominal organs, especially the liver.

(Có nhiều enzyme quan trọng được tìm thấy trong các cơ quan nội tạng trong bụng, đặc biệt là gan.)

2. To abdominal organs - Giới từ "to" diễn tả hành động tác động hoặc di chuyển hướng tới các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The surgeon applied pressure to the abdominal organs during the operation.

(Bác sĩ phẫu thuật đã áp dụng lực lên các cơ quan nội tạng trong bụng trong suốt ca mổ.)

3. Of abdominal organs - Giới từ "of" dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của cái gì đó với các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The functioning of abdominal organs is crucial for the digestion process.

(Chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng rất quan trọng đối với quá trình tiêu hóa.)

4. With abdominal organs - Giới từ "with" được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc liên quan của cái gì đó với các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The patient was suffering from complications with abdominal organs due to the infection.

(Bệnh nhân đang phải chịu đựng các biến chứng với các cơ quan nội tạng trong bụng do nhiễm trùng.)

5. For abdominal organs - Giới từ "for" chỉ mục đích hoặc sự hỗ trợ đối với các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Special medications are designed for the health of abdominal organs.

(Các loại thuốc đặc biệt được thiết kế cho sức khỏe của các cơ quan nội tạng trong bụng.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdominal Organ (Collocations)

1. Abdominal organ disease - Bệnh về các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Abdominal organ disease can cause severe discomfort and require immediate treatment.

(Bệnh về các cơ quan nội tạng trong bụng có thể gây khó chịu nghiêm trọng và cần phải điều trị ngay lập tức.)

2. Abdominal organ failure - Sự suy giảm chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Abdominal organ failure often leads to life-threatening complications.

(Sự suy giảm chức năng các cơ quan nội tạng trong bụng thường dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng.)

3. Abdominal organ function - Chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- A healthy diet supports abdominal organ function and overall well-being.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh hỗ trợ chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng và sức khỏe tổng thể.)

4. Abdominal organ surgery - Phẫu thuật các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The patient will undergo abdominal organ surgery to remove the tumor.

(Bệnh nhân sẽ trải qua phẫu thuật các cơ quan nội tạng trong bụng để loại bỏ khối u.)

5. Abdominal organ examination - Kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- An abdominal organ examination is necessary for diagnosing gastrointestinal problems.

(Một cuộc kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng là cần thiết để chẩn đoán các vấn đề về tiêu hóa.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdominal Organ

1. Câu với động từ "to be" (is/are): Dùng để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The abdominal organs are essential for proper digestion.

(Các cơ quan nội tạng trong bụng là cần thiết cho quá trình tiêu hóa đúng cách.)

2. Câu với động từ "to have" (have/has): Dùng để nói về sự sở hữu hoặc có các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Humans have several abdominal organs, including the stomach and liver.

(Con người có nhiều cơ quan nội tạng trong bụng, bao gồm dạ dày và gan.)

3. Câu với động từ "to function": Dùng để mô tả chức năng hoạt động của các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The abdominal organs function together to process food and absorb nutrients.

(Các cơ quan nội tạng trong bụng hoạt động cùng nhau để xử lý thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.)

4. Câu với giới từ "in": Dùng để nói về vị trí hoặc sự tồn tại bên trong các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- There are many enzymes produced in abdominal organs.

(Có nhiều enzyme được sản xuất trong các cơ quan nội tạng trong bụng.)

5. Câu với động từ "to examine": Dùng để mô tả hành động kiểm tra hoặc đánh giá các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- The doctor will examine the abdominal organs to identify any issues.

(Bác sĩ sẽ kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng để xác định vấn đề nào đó.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdominal Organ

1. Y tế và sức khỏe (Medical and Health Context): Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến y học, phẫu thuật và chức năng của các cơ quan trong bụng.

Ví dụ:

- The doctor examined the abdominal organs to check for any abnormalities.

(Bác sĩ đã kiểm tra các cơ quan nội tạng trong bụng để tìm kiếm bất kỳ bất thường nào.)

2. Chẩn đoán và điều trị bệnh (Diagnosis and Treatment Context): Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến các cơ quan nội tạng trong bụng.

Ví dụ:

- Surgery may be required if the abdominal organs are damaged severely.

(Phẫu thuật có thể cần thiết nếu các cơ quan nội tạng trong bụng bị tổn thương nghiêm trọng.)

3. Sinh lý học (Physiology Context): Cụm từ này cũng được sử dụng để thảo luận về chức năng và vai trò của các cơ quan nội tạng trong bụng đối với quá trình tiêu hóa và các chức năng sinh lý khác.

Ví dụ:

- The abdominal organs play a key role in digestion and nutrient absorption.

(Các cơ quan nội tạng trong bụng đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.)

4. Giáo dục và nghiên cứu y khoa (Medical Education and Research Context): Trong các chương trình giảng dạy y khoa hoặc nghiên cứu, cụm từ này được sử dụng để mô tả các cơ quan nội tạng và cách chúng hoạt động trong cơ thể người.

Ví dụ:

- Students in medical school learn about the structure and function of abdominal organs.

(Sinh viên trường y học về cấu trúc và chức năng của các cơ quan nội tạng trong bụng.)

5. Chẩn đoán hình ảnh (Medical Imaging Context): Cụm từ này cũng được sử dụng trong các báo cáo y tế khi chụp X-quang, siêu âm hoặc CT scan để kiểm tra tình trạng của các cơ quan trong bụng.

Ví dụ:

- The ultrasound revealed an abnormality in the abdominal organs.

(Siêu âm đã phát hiện một bất thường trong các cơ quan nội tạng trong bụng.)

Featured Articles