Chủ đề abdominal obesity: Abdominal Obesity là một tình trạng sức khỏe phổ biến, ám chỉ việc tích tụ mỡ thừa ở vùng bụng, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, các ví dụ câu trong tiếng Anh và cách sử dụng từ "Abdominal Obesity" một cách chính xác trong giao tiếp và văn viết. Hãy cùng khám phá ngay!
Mục lục
- Cụm Từ Abdominal Obesity Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abdominal Obesity (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abdominal Obesity (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Abdominal Obesity Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdominal Obesity (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdominal Obesity
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdominal Obesity
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdominal Obesity
Cụm Từ Abdominal Obesity Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abdominal Obesity" (Béo phì bụng) là tình trạng dư thừa mỡ ở vùng bụng, đặc biệt là mỡ nằm xung quanh các cơ quan nội tạng. Đây là một dạng béo phì nguy hiểm vì có thể liên quan đến các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch, và huyết áp cao.
Ví dụ:
"Abdominal obesity is a major risk factor for heart disease."
"Béo phì bụng là một yếu tố nguy cơ chính cho bệnh tim mạch."
Phiên Âm:
/æbˈdɒmɪnəl əʊˈbiːsɪti/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abdominal Obesity (Cụm Từ)
1. "Abdominal obesity is linked to an increased risk of developing type 2 diabetes."
"Béo phì bụng có liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2."
2. "A healthy diet and regular exercise can help reduce abdominal obesity."
"Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm béo phì bụng."
3. "Doctors recommend monitoring abdominal obesity in patients with cardiovascular disease."
"Các bác sĩ khuyến cáo theo dõi béo phì bụng ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch."
4. "Abdominal obesity is more common in people over the age of 40."
"Béo phì bụng phổ biến hơn ở những người trên 40 tuổi."
5. "Abdominal obesity can increase the risk of hypertension and other health problems."
"Béo phì bụng có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao và các vấn đề sức khỏe khác."
Mẫu Cụm Từ Abdominal Obesity (Phrase Patterns)
1. Abdominal Obesity + is + Noun/Adjective
Mẫu này dùng để miêu tả hoặc xác định tình trạng béo phì bụng, kết hợp với danh từ hoặc tính từ để làm rõ đặc điểm của vấn đề.
Ví dụ: "Abdominal obesity is a serious health risk."
"Béo phì bụng là một nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng."
2. Abdominal Obesity + can lead to + Noun
Mẫu này dùng để mô tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, cho thấy béo phì bụng có thể dẫn đến một bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe nào đó.
Ví dụ: "Abdominal obesity can lead to heart disease."
"Béo phì bụng có thể dẫn đến bệnh tim mạch."
3. Abdominal Obesity + is associated with + Noun
Mẫu này dùng để chỉ ra mối liên hệ hoặc sự kết hợp giữa béo phì bụng và một tình trạng, bệnh lý khác.
Ví dụ: "Abdominal obesity is associated with high blood pressure."
"Béo phì bụng có liên quan đến huyết áp cao."
4. Abdominal Obesity + is caused by + Noun
Mẫu này được dùng để mô tả nguyên nhân gây ra béo phì bụng, liên kết nó với các yếu tố gây bệnh.
Ví dụ: "Abdominal obesity is caused by poor diet and lack of exercise."
"Béo phì bụng là do chế độ ăn uống kém và thiếu vận động."
5. Abdominal Obesity + can be reduced by + Noun/Verb-ing
Mẫu này miêu tả cách thức hoặc biện pháp giúp giảm thiểu béo phì bụng.
Ví dụ: "Abdominal obesity can be reduced by regular physical activity and a balanced diet."
"Béo phì bụng có thể giảm được bằng cách tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng."
Cụm Từ Abdominal Obesity Đi Với Giới Từ Gì?
1. Abdominal Obesity + is associated with + Noun
Giới từ "with" thường được dùng để chỉ sự liên kết giữa béo phì bụng và một yếu tố hoặc tình trạng khác.
Ví dụ: "Abdominal obesity is associated with an increased risk of heart disease."
"Béo phì bụng có liên quan đến nguy cơ tăng bệnh tim mạch."
2. Abdominal Obesity + can lead to + Noun
Giới từ "to" dùng để chỉ sự dẫn đến một kết quả hoặc vấn đề sức khỏe nào đó do béo phì bụng gây ra.
Ví dụ: "Abdominal obesity can lead to high blood pressure."
"Béo phì bụng có thể dẫn đến huyết áp cao."
3. Abdominal Obesity + is caused by + Noun
Giới từ "by" được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra béo phì bụng, giúp xác định yếu tố gây bệnh.
Ví dụ: "Abdominal obesity is caused by unhealthy eating habits."
"Béo phì bụng là do thói quen ăn uống không lành mạnh."
4. Abdominal Obesity + can be reduced by + Noun/Verb-ing
Giới từ "by" dùng để chỉ phương pháp hoặc hành động có thể giúp giảm thiểu béo phì bụng.
Ví dụ: "Abdominal obesity can be reduced by exercising regularly."
"Béo phì bụng có thể giảm được bằng cách tập thể dục thường xuyên."
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdominal Obesity (Collocations)
1. Abdominal Obesity + is linked to + Noun
Cụm từ "is linked to" diễn tả mối quan hệ giữa béo phì bụng và một yếu tố hoặc tình trạng khác. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong việc chỉ ra sự liên kết giữa hai yếu tố.
Ví dụ: "Abdominal obesity is linked to a higher risk of stroke."
"Béo phì bụng có liên quan đến nguy cơ đột quỵ cao hơn."
2. Abdominal Obesity + is a risk factor for + Noun
Cụm từ "is a risk factor for" dùng để chỉ rằng béo phì bụng là một yếu tố nguy cơ dẫn đến một bệnh hoặc tình trạng sức khỏe nào đó.
Ví dụ: "Abdominal obesity is a risk factor for diabetes."
"Béo phì bụng là một yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tiểu đường."
3. Abdominal Obesity + increases the risk of + Noun
Cụm từ "increases the risk of" được sử dụng để mô tả việc béo phì bụng làm tăng khả năng mắc một bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe nào đó.
Ví dụ: "Abdominal obesity increases the risk of heart attack."
"Béo phì bụng làm tăng nguy cơ đau tim."
4. Abdominal Obesity + can be managed with + Noun
Cụm từ "can be managed with" diễn tả việc béo phì bụng có thể được kiểm soát hoặc điều trị bằng các biện pháp hoặc phương pháp cụ thể.
Ví dụ: "Abdominal obesity can be managed with a combination of exercise and diet."
"Béo phì bụng có thể được kiểm soát bằng sự kết hợp giữa tập thể dục và chế độ ăn uống."
5. Abdominal Obesity + is caused by + Noun
Cụm từ "is caused by" chỉ nguyên nhân gây ra béo phì bụng, giúp xác định yếu tố chính dẫn đến tình trạng này.
Ví dụ: "Abdominal obesity is caused by poor diet and sedentary lifestyle."
"Béo phì bụng là do chế độ ăn uống không lành mạnh và lối sống ít vận động."
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdominal Obesity
Từ Đồng Nghĩa
1. Central Obesity
Từ này chỉ tình trạng béo phì tập trung ở vùng bụng, tương tự như "abdominal obesity". Cả hai đều mô tả việc dư thừa mỡ ở vùng bụng và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Ví dụ: "Central obesity is a key risk factor for heart disease."
"Béo phì vùng trung tâm là một yếu tố nguy cơ chính đối với bệnh tim mạch."
2. Visceral Fat Accumulation
Visceral fat accumulation chỉ sự tích tụ mỡ trong khoang bụng, đặc biệt là mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng. Nó là một thuật ngữ kỹ thuật tương đương với "abdominal obesity".
Ví dụ: "Visceral fat accumulation can lead to diabetes and hypertension."
"Tích tụ mỡ nội tạng có thể dẫn đến bệnh tiểu đường và huyết áp cao."
3. Belly Fat
Thuật ngữ "belly fat" (mỡ bụng) thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để mô tả tình trạng béo phì bụng, mặc dù không chính thức như "abdominal obesity".
Ví dụ: "Belly fat is often harder to lose compared to other types of body fat."
"Mỡ bụng thường khó giảm hơn so với các loại mỡ khác trong cơ thể."
Từ Trái Nghĩa
1. Healthy Body Composition
Từ này chỉ cấu trúc cơ thể khỏe mạnh, không có sự dư thừa mỡ ở bụng hoặc bất kỳ vùng nào khác. Đây là trái nghĩa của "abdominal obesity".
Ví dụ: "Maintaining a healthy body composition is important for overall health."
"Duy trì cấu trúc cơ thể khỏe mạnh là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể."
2. Lean Body
Thuật ngữ "lean body" chỉ cơ thể có tỷ lệ mỡ thấp và cơ bắp rõ ràng, không có mỡ dư thừa, đối lập hoàn toàn với tình trạng béo phì bụng.
Ví dụ: "A lean body is often a sign of good physical fitness."
"Cơ thể săn chắc thường là dấu hiệu của thể lực tốt."
3. Slim Waist
Thuật ngữ "slim waist" (eo thon) chỉ một cơ thể có vòng eo nhỏ gọn, trái ngược hoàn toàn với tình trạng béo phì bụng, nơi mỡ thừa tích tụ tại khu vực này.
Ví dụ: "Having a slim waist is often seen as a sign of good health."
"Có vòng eo thon thường được coi là dấu hiệu của sức khỏe tốt."
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdominal Obesity
1. Subject + is + Abdominal Obesity + Noun/Adjective
Cấu trúc này dùng để mô tả hoặc chỉ định tình trạng béo phì bụng và các đặc điểm liên quan.
Ví dụ: "Abdominal obesity is a major health concern."
"Béo phì bụng là một vấn đề sức khỏe lớn."
2. Abdominal Obesity + can + Verb
Cấu trúc này chỉ ra khả năng hoặc ảnh hưởng của béo phì bụng đối với sức khỏe.
Ví dụ: "Abdominal obesity can increase the risk of heart disease."
"Béo phì bụng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch."
3. Abdominal Obesity + is + associated with + Noun
Cấu trúc này dùng để chỉ ra sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa béo phì bụng và các vấn đề sức khỏe khác.
Ví dụ: "Abdominal obesity is associated with higher blood pressure."
"Béo phì bụng có liên quan đến huyết áp cao."
4. Abdominal Obesity + can be + Verb-ed
Cấu trúc này diễn tả khả năng giảm hoặc kiểm soát tình trạng béo phì bụng.
Ví dụ: "Abdominal obesity can be reduced with regular exercise and a healthy diet."
"Béo phì bụng có thể được giảm bằng cách tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh."
5. Abdominal Obesity + is caused by + Noun
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra béo phì bụng, như thói quen ăn uống hay lối sống không lành mạnh.
Ví dụ: "Abdominal obesity is caused by an unhealthy diet and lack of exercise."
"Béo phì bụng là do chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động."
6. Abdominal Obesity + leads to + Noun
Cấu trúc này diễn tả kết quả hoặc hậu quả của tình trạng béo phì bụng đối với sức khỏe.
Ví dụ: "Abdominal obesity leads to an increased risk of diabetes."
"Béo phì bụng dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường."
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdominal Obesity
1. Trong Ngữ Cảnh Y Tế
Từ "abdominal obesity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe để chỉ tình trạng béo phì bụng, điều này liên quan đến các bệnh lý như bệnh tim, tiểu đường, huyết áp cao, v.v.
Ví dụ: "Abdominal obesity is considered a major risk factor for cardiovascular diseases."
"Béo phì bụng được coi là yếu tố nguy cơ chính đối với các bệnh tim mạch."
2. Trong Ngữ Cảnh Dinh Dưỡng
Cụm từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt lành mạnh, nhằm nhấn mạnh mối liên quan giữa chế độ ăn và tình trạng béo phì bụng.
Ví dụ: "A diet high in sugars and fats contributes to abdominal obesity."
"Chế độ ăn nhiều đường và chất béo góp phần gây ra béo phì bụng."
3. Trong Ngữ Cảnh Thể Dục và Vận Động
Ngữ cảnh thể dục thể thao thường sử dụng cụm từ này để thảo luận về các bài tập và phương pháp giảm cân, đặc biệt là các bài tập giảm mỡ bụng.
Ví dụ: "Regular exercise is essential to reduce abdominal obesity and improve overall health."
"Tập thể dục đều đặn là rất quan trọng để giảm béo phì bụng và cải thiện sức khỏe tổng thể."
4. Trong Ngữ Cảnh Nghiên Cứu Khoa Học
Cụm từ "abdominal obesity" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để đánh giá ảnh hưởng của tình trạng béo phì bụng đối với sức khỏe con người.
Ví dụ: "Studies have shown that abdominal obesity can increase the risk of developing chronic diseases."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng béo phì bụng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính."
5. Trong Ngữ Cảnh Thảo Luận về Lối Sống
Trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh, "abdominal obesity" được đề cập khi nói đến các thói quen sinh hoạt không lành mạnh, như ít vận động và chế độ ăn uống không cân bằng.
Ví dụ: "Abdominal obesity is often associated with a sedentary lifestyle."
"Béo phì bụng thường gắn liền với lối sống ít vận động."