Abdomen là gì? Từ vựng, Ví dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abdomen

Chủ đề abdomen: Abdomen là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong y học, giải phẫu và thể dục. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "abdomen", cách sử dụng trong câu, và cung cấp các ví dụ cụ thể để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Cùng tìm hiểu ngay để sử dụng từ này một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày!

Danh Từ Abdomen Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Abdomen là phần cơ thể nằm giữa ngực và xương chậu, bao gồm các cơ quan quan trọng như dạ dày, ruột, gan, và thận.

Ví dụ: "The doctor examined the patient's abdomen for any signs of swelling."
(Bác sĩ đã kiểm tra bụng của bệnh nhân để tìm dấu hiệu sưng tấy.)

Phiên Âm:

/ˈæbdəˌmen/

Từ Loại:

Noun (Danh từ)

Đặt Câu Với Từ Abdomen (Danh Từ)

1. "The surgeon made an incision in the patient's abdomen to remove the tumor."
(Bác sĩ phẫu thuật rạch một vết mổ ở bụng bệnh nhân để lấy khối u.)

2. "She felt a sharp pain in her abdomen after eating the spicy food."
(Cô ấy cảm thấy cơn đau nhói ở bụng sau khi ăn món ăn cay.)

3. "The doctor pressed gently on his abdomen to check for any abnormalities."
(Bác sĩ ấn nhẹ vào bụng của anh ta để kiểm tra xem có bất thường nào không.)

4. "During the physical exam, the nurse observed that the patient’s abdomen was swollen."
(Trong cuộc kiểm tra thể chất, y tá nhận thấy bụng của bệnh nhân bị sưng.)

5. "Abdomen injuries can be serious, as they may affect vital organs such as the liver and kidneys."
(Chấn thương bụng có thể rất nghiêm trọng, vì chúng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng như gan và thận.)

Cách Chia Danh Từ Abdomen

Danh từ "Abdomen" có dạng số ít là "abdomen" và dạng số nhiều là "abdomen" (số nhiều không thay đổi).

Số Ít Số Nhiều
abdomen abdomen

Ví dụ câu số ít:

"The doctor examined the patient's abdomen for any signs of discomfort."
(Bác sĩ kiểm tra bụng của bệnh nhân để tìm dấu hiệu khó chịu.)

Ví dụ câu số nhiều:

"The doctors examined several patients' abdomens to assess their conditions."
(Các bác sĩ kiểm tra bụng của nhiều bệnh nhân để đánh giá tình trạng của họ.)

Danh Từ Abdomen Đi Với Giới Từ Gì?

Danh từ "abdomen" có thể đi với một số giới từ phổ biến sau:

  • In the abdomen: dùng để chỉ vị trí bên trong bụng.
  • Ví dụ: "The doctor found a tumor in the abdomen."
    (Bác sĩ phát hiện một khối u trong bụng.)

  • On the abdomen: dùng để chỉ vị trí bên ngoài bụng.
  • Ví dụ: "He placed his hand on the patient's abdomen."
    (Anh ấy đặt tay lên bụng bệnh nhân.)

  • Around the abdomen: dùng để chỉ khu vực xung quanh bụng.
  • Ví dụ: "She felt cramps around the abdomen after the workout."
    (Cô ấy cảm thấy chuột rút xung quanh bụng sau khi tập luyện.)

  • Of the abdomen: dùng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến bụng.
  • Ví dụ: "The X-ray showed the condition of the abdomen."
    (Chụp X-quang cho thấy tình trạng của bụng.)

  • Below the abdomen: dùng để chỉ vị trí dưới bụng.
  • Ví dụ: "He complained of pain below the abdomen."
    (Anh ấy phàn nàn về cơn đau dưới bụng.)

Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abdomen (Collocations)

Danh từ "abdomen" có thể kết hợp với một số cụm từ (collocations) phổ biến sau:

  • Pain in the abdomen: Cảm giác đau đớn ở bụng.
  • Ví dụ: "The patient complained of severe pain in the abdomen."
    (Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau dữ dội ở bụng.)

  • Swelling of the abdomen: Sự sưng ở bụng.
  • Ví dụ: "The doctor noticed swelling of the abdomen during the examination."
    (Bác sĩ nhận thấy sự sưng ở bụng trong quá trình kiểm tra.)

  • Muscles of the abdomen: Các cơ bụng.
  • Ví dụ: "The exercise targets the muscles of the abdomen."
    (Bài tập này tập trung vào các cơ bụng.)

  • Below the abdomen: Phía dưới bụng.
  • Ví dụ: "He felt discomfort below the abdomen after the surgery."
    (Anh ấy cảm thấy không thoải mái dưới bụng sau ca phẫu thuật.)

  • In the abdomen: Bên trong bụng.
  • Ví dụ: "There was a foreign object lodged in the abdomen."
    (Có một vật thể lạ bị mắc kẹt trong bụng.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdomen

Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với từ "abdomen" và ví dụ minh họa:

  • Be + Noun (abdomen): Cấu trúc câu đơn giản với từ "abdomen" dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Ví dụ: "The abdomen is a key part of the digestive system."
    (Bụng là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa.)

  • Verb + the abdomen: Các động từ có thể đi kèm với "abdomen" để diễn tả hành động liên quan đến bụng.
  • Ví dụ: "The doctor examined the abdomen carefully."
    (Bác sĩ kiểm tra bụng một cách cẩn thận.)

  • Preposition + the abdomen: Các giới từ có thể đi kèm với "abdomen" để chỉ vị trí hoặc tình trạng của bụng.
  • Ví dụ: "She felt pain in the abdomen after eating."
    (Cô ấy cảm thấy đau ở bụng sau khi ăn.)

  • Adjective + the abdomen: Các tính từ có thể mô tả tình trạng của bụng.
  • Ví dụ: "The swollen abdomen indicated a serious problem."
    (Bụng sưng to cho thấy một vấn đề nghiêm trọng.)

  • Verb + preposition + the abdomen: Cấu trúc với động từ và giới từ cùng đi với "abdomen" để miêu tả hành động hoặc tình trạng cụ thể.
  • Ví dụ: "The nurse pressed gently on the abdomen to check for tenderness."
    (Y tá ấn nhẹ vào bụng để kiểm tra sự đau nhức.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdomen

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "abdomen" và ví dụ minh họa:

  • Y học (Medical context): Từ "abdomen" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ vùng bụng hoặc các cơ quan trong bụng.
  • Ví dụ: "The surgeon made an incision in the abdomen to remove the tumor."
    (Bác sĩ phẫu thuật rạch một vết mổ ở bụng để lấy khối u.)

  • Giải phẫu học (Anatomical context): "Abdomen" được dùng trong giải phẫu học để chỉ khu vực cơ thể chứa các cơ quan tiêu hóa, thận, gan, v.v.
  • Ví dụ: "The abdomen is located between the chest and the pelvis."
    (Bụng nằm giữa ngực và xương chậu.)

  • Vận động và thể dục (Physical activity and fitness context): Từ "abdomen" được sử dụng khi nói đến các cơ bụng hoặc các bài tập thể dục liên quan đến bụng.
  • Ví dụ: "The exercise focuses on strengthening the abdomen."
    (Bài tập này tập trung vào việc tăng cường cơ bụng.)

  • Chấn thương và đau bụng (Injury and abdominal pain context): Từ "abdomen" được sử dụng để mô tả tình trạng đau hoặc chấn thương liên quan đến bụng.
  • Ví dụ: "He complained of severe pain in the abdomen after the accident."
    (Anh ấy phàn nàn về cơn đau dữ dội ở bụng sau tai nạn.)

  • Tiêu hóa (Digestive context): "Abdomen" cũng được dùng để mô tả tình trạng tiêu hóa, như các vấn đề liên quan đến bụng như đầy hơi hoặc khó tiêu.
  • Ví dụ: "Indigestion often causes discomfort in the abdomen."
    (Chứng khó tiêu thường gây ra cảm giác khó chịu ở bụng.)

Featured Articles