Chủ đề abdication: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "Abdication", bao gồm định nghĩa, ví dụ câu và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ "Abdication" không chỉ được dùng trong chính trị mà còn có thể xuất hiện trong các tình huống cá nhân và lịch sử. Cùng khám phá các thông tin hữu ích giúp bạn nắm vững cách dùng từ này!
Mục lục
- Danh Từ Abdication Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abdication (Danh Từ)
- Mẫu Danh Từ Abdication (Noun Patterns)
- Cách Chia Danh Từ Abdication
- Danh Từ Abdication Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abdication (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abdication (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdication
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdication
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdication
Danh Từ Abdication Là Gì?:
Nghĩa Đen:
Abdication có nghĩa là hành động từ bỏ một quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm, thường là của một người giữ vị trí quan trọng như vua, hoàng đế, hoặc lãnh đạo. Nó đề cập đến việc từ chức hoặc từ bỏ quyền lợi mà người đó đang nắm giữ.
Ví dụ: "The king's abdication was a shocking event in the country."
(Việc nhà vua thoái vị là một sự kiện gây sốc trong đất nước.)
Phiên Âm:
/ˌæbdɪˈkeɪʃən/
Từ Loại:
Noun (Danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abdication (Danh Từ)
1. "The abdication of the queen shocked the entire nation."
(Việc nhà nữ hoàng thoái vị đã làm cả quốc gia bất ngờ.)
2. "Many historians view the abdication of King Edward VIII as a pivotal moment in British history."
(Nhiều nhà sử học coi việc vua Edward VIII thoái vị là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử Anh.)
3. "His sudden abdication left a power vacuum that took months to fill."
(Việc ông ta từ chức đột ngột đã để lại một khoảng trống quyền lực mà phải mất vài tháng mới lấp đầy được.)
4. "The abdication of responsibility by the leaders led to a collapse in governance."
(Việc các nhà lãnh đạo từ bỏ trách nhiệm đã dẫn đến sự sụp đổ trong quản lý.)
5. "Abdication in a monarchy is often seen as a drastic, irreversible decision."
(Thoái vị trong một chế độ quân chủ thường được xem là một quyết định quyết liệt và không thể thay đổi.)
Mẫu Danh Từ Abdication (Noun Patterns)
Danh từ "abdication" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành những mẫu cấu trúc đặc trưng. Dưới đây là các mẫu phổ biến:
1. Abdication of + Noun
Mẫu này diễn tả hành động từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm đối với một thứ gì đó.
Ví dụ: "The abdication of power was a strategic move to avoid conflict."
(Việc từ bỏ quyền lực là một bước đi chiến lược để tránh xung đột.)
2. Abdication by + Noun
Mẫu này dùng để chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động thoái vị hoặc từ bỏ quyền lực.
Ví dụ: "The abdication by the president created a leadership crisis."
(Việc tổng thống từ chức đã tạo ra một cuộc khủng hoảng lãnh đạo.)
3. Abdication as + Noun
Mẫu này thường dùng để chỉ một hành động bị coi là từ bỏ trách nhiệm hoặc sự lãnh đạo như một quyết định hoặc sự lựa chọn.
Ví dụ: "His abdication as a leader was seen as a sign of weakness."
(Việc ông từ bỏ vai trò lãnh đạo được xem là dấu hiệu của sự yếu đuối.)
4. Abdication to + Noun
Mẫu này có thể dùng để chỉ hành động chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ: "The king's abdication to his son was a peaceful transition of power."
(Việc nhà vua thoái vị để nhường lại quyền lực cho con trai là một sự chuyển giao quyền lực hòa bình.)
5. Abdication in + Noun
Mẫu này thường dùng để diễn tả việc thoái vị trong một bối cảnh cụ thể hoặc trong một tổ chức, chế độ nào đó.
Ví dụ: "The abdication in monarchy often leads to changes in the entire political system."
(Việc thoái vị trong chế độ quân chủ thường dẫn đến sự thay đổi trong cả hệ thống chính trị.)
Cách Chia Danh Từ Abdication
Danh từ "abdication" là một danh từ không đếm được trong nhiều trường hợp, nhưng nó cũng có thể được chia ở dạng số nhiều khi nói về nhiều sự kiện thoái vị.
Số Ít | Số Nhiều |
---|---|
Ví dụ: "The abdication of the king was unexpected."
|
Ví dụ: "The abdications of several monarchs throughout history have changed the course of nations."
|
Danh Từ Abdication Đi Với Giới Từ Gì?
Danh từ "abdication" thường đi kèm với một số giới từ trong tiếng Anh. Dưới đây là các giới từ phổ biến mà "abdication" có thể đi kèm và các ví dụ cụ thể:
1. Abdication of
Giới từ "of" thường dùng để chỉ đối tượng hoặc quyền lực mà người thực hiện hành động thoái vị từ bỏ.
Ví dụ: "The abdication of the king shocked the nation."
(Việc nhà vua thoái vị đã làm cho quốc gia bất ngờ.)
2. Abdication by
Giới từ "by" chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động thoái vị, tức là người thực hiện việc từ bỏ quyền lực.
Ví dụ: "The abdication by the monarch was a historic event."
(Việc thoái vị của vị quân chủ là một sự kiện lịch sử.)
3. Abdication to
Giới từ "to" thường đi với "abdication" để chỉ đối tượng hoặc người tiếp nhận quyền lực sau khi hành động thoái vị diễn ra.
Ví dụ: "The king's abdication to his son was a peaceful transition of power."
(Việc nhà vua thoái vị và nhường lại quyền lực cho con trai là một sự chuyển giao quyền lực hòa bình.)
4. Abdication in
Giới từ "in" được dùng khi nói về bối cảnh hoặc phạm vi cụ thể mà hành động thoái vị diễn ra, như trong một chế độ chính trị, tổ chức, hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: "The abdication in the monarchy created a power vacuum."
(Việc thoái vị trong chế độ quân chủ đã tạo ra một khoảng trống quyền lực.)
Cụm Từ Đi Với Danh Từ Abdication (Collocations)
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến (collocations) đi kèm với danh từ "abdication" cùng với ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Abdication of power
Cụm từ này chỉ việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm, thường là của một người nắm giữ chức vụ quan trọng.
Ví dụ: "The abdication of power left the country in turmoil."
(Việc từ bỏ quyền lực đã để quốc gia rơi vào hỗn loạn.)
2. Abdication of responsibility
Cụm từ này diễn tả việc từ bỏ hoặc không nhận trách nhiệm đối với một nhiệm vụ hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: "The manager's abdication of responsibility led to the failure of the project."
(Việc người quản lý từ bỏ trách nhiệm đã dẫn đến sự thất bại của dự án.)
3. Abdication of the throne
Cụm từ này dùng để chỉ hành động thoái vị của một vị vua hoặc nữ hoàng, nhường lại ngai vàng cho người khác.
Ví dụ: "The abdication of the throne by King Edward VIII shocked the British Empire."
(Việc vua Edward VIII thoái vị đã làm cho Đế quốc Anh sửng sốt.)
4. Sudden abdication
Cụm từ này dùng để mô tả hành động thoái vị diễn ra đột ngột, bất ngờ.
Ví dụ: "The sudden abdication of the CEO left the company without direction."
(Việc từ chức đột ngột của giám đốc điều hành đã để công ty không có phương hướng.)
5. Forced abdication
Cụm từ này mô tả hành động thoái vị không phải là lựa chọn tự nguyện, mà do bị ép buộc hoặc gây áp lực.
Ví dụ: "The forced abdication of the ruler sparked protests among the people."
(Việc vị lãnh đạo bị ép thoái vị đã gây ra những cuộc biểu tình trong nhân dân.)
6. Abdication due to illness
Cụm từ này đề cập đến việc từ bỏ vị trí hoặc quyền lực vì lý do sức khỏe hoặc bệnh tật.
Ví dụ: "The monarch's abdication due to illness marked the end of an era."
(Việc nhà vua thoái vị vì lý do bệnh tật đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abdication (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ (word forms) của từ "abdication", cùng với giải thích và ví dụ:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Noun (Danh từ) | Abdication | Hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ, đặc biệt là của các vị vua, lãnh đạo, hoặc người có quyền lực. | Ví dụ: "The abdication of the king led to a change in the country's leadership." (Việc nhà vua thoái vị đã dẫn đến sự thay đổi trong lãnh đạo của đất nước.) |
Verb (Động từ) | Abdicate | Hành động từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm của mình, thường là trong một vai trò quan trọng. | Ví dụ: "The monarch decided to abdicate after ruling for 50 years." (Nhà vua quyết định thoái vị sau 50 năm trị vì.) |
Adjective (Tính từ) | Abdicatory | Liên quan đến hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ. | Ví dụ: "The abdicator's abdicator stance shocked the public." (Quan điểm từ bỏ của vị thoái vị đã khiến công chúng sửng sốt.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdication
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa (synonyms) của từ "abdication", cùng với giải thích và ví dụ:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Resignation | Hành động từ chức, từ bỏ một vị trí hoặc chức vụ. | Ví dụ: "His resignation as CEO was a surprise to everyone." (Việc ông từ chức CEO đã gây bất ngờ cho mọi người.) |
Renunciation | Việc từ bỏ hoặc từ chối một quyền lực, quyền lợi, hay trách nhiệm. | Ví dụ: "The renunciation of his royal title marked a significant moment in history." (Việc từ bỏ danh hiệu hoàng gia của ông đã đánh dấu một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử.) |
Abandonment | Việc từ bỏ, bỏ lại một thứ gì đó, thường là trách nhiệm hoặc quyền lực. | Ví dụ: "The abandonment of the throne led to political instability." (Việc từ bỏ ngai vàng đã dẫn đến sự bất ổn chính trị.) |
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa (antonyms) của từ "abdication", cùng với giải thích và ví dụ:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Assumption | Hành động nhận hoặc nắm lấy quyền lực, trách nhiệm hoặc vị trí. | Ví dụ: "The assumption of the throne by the prince was celebrated nationwide." (Việc hoàng tử lên ngôi đã được chúc mừng trên toàn quốc.) |
Acceptance | Hành động chấp nhận hoặc nhận một trách nhiệm, vị trí. | Ví dụ: "Her acceptance of the role as leader was widely praised." (Việc cô ấy nhận vị trí lãnh đạo đã được khen ngợi rộng rãi.) |
Retention | Việc giữ lại quyền lực hoặc vị trí, không từ bỏ nó. | Ví dụ: "The retention of power by the leader ensured stability in the country." (Việc lãnh đạo giữ quyền lực đã đảm bảo sự ổn định trong đất nước.) |
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdication
Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với từ "abdication", cùng với giải thích và ví dụ cụ thể:
1. Subject + Verb + Abdication (Câu chủ ngữ + động từ + danh từ "abdication")
Cấu trúc này đơn giản thể hiện hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ của một cá nhân.
Ví dụ: "The king's abdication shocked the entire nation."
(Việc nhà vua thoái vị đã làm cả quốc gia sửng sốt.)
2. Subject + Verb + Abdication + of + Noun (Câu chủ ngữ + động từ + danh từ "abdication" + giới từ "of" + danh từ)
Cấu trúc này diễn tả hành động từ bỏ một quyền lực hoặc trách nhiệm cụ thể.
Ví dụ: "The president's abdication of responsibility was evident during the crisis."
(Việc tổng thống từ bỏ trách nhiệm rõ ràng trong suốt cuộc khủng hoảng.)
3. Subject + Verb + Abdicate + Object (Câu chủ ngữ + động từ "abdicate" + tân ngữ)
Cấu trúc này sử dụng động từ "abdicate" thay vì danh từ "abdication", và nhấn mạnh hành động từ bỏ của chủ thể.
Ví dụ: "The leader decided to abdicate the throne."
(Nhà lãnh đạo quyết định thoái vị ngai vàng.)
4. It + is + Noun + to + Verb + Abdication (Cấu trúc "It is + danh từ + to + động từ + abdication")
Cấu trúc này được sử dụng để mô tả hành động thoái vị là điều gì đó quan trọng hoặc cần thiết.
Ví dụ: "It is an act of abdication to give up the leadership position."
(Đó là hành động thoái vị khi từ bỏ vị trí lãnh đạo.)
5. Subject + Verb + that + Clause + Abdication (Câu chủ ngữ + động từ + "that" + mệnh đề + danh từ "abdication")
Cấu trúc này sử dụng mệnh đề sau động từ để chỉ việc thoái vị, thường là trong các câu miêu tả hoặc giải thích.
Ví dụ: "It was clear that the abdication of the ruler was inevitable."
(Rõ ràng là việc vị lãnh đạo thoái vị là điều không thể tránh khỏi.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdication
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ "abdication", cùng với ví dụ minh họa và dịch tiếng Việt:
1. Ngữ Cảnh Chính Trị
Từ "abdication" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là khi một nhà lãnh đạo hoặc một vị vua từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ.
Ví dụ: "The abdication of the king changed the political landscape of the country."
(Việc nhà vua thoái vị đã thay đổi hoàn toàn bối cảnh chính trị của đất nước.)
2. Ngữ Cảnh Do Bệnh Tật
Trong một số trường hợp, từ "abdication" được dùng để chỉ việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm vì lý do sức khỏe.
Ví dụ: "The president's abdication due to illness raised concerns about the future leadership."
(Việc tổng thống thoái vị vì lý do bệnh tật đã làm dấy lên lo ngại về lãnh đạo tương lai.)
3. Ngữ Cảnh Quản Lý và Công Ty
Từ "abdication" cũng có thể được sử dụng để mô tả việc một người từ bỏ vai trò hoặc trách nhiệm quản lý trong một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ: "The CEO's abdication left the company in a leadership crisis."
(Việc CEO từ chức đã để lại công ty trong một cuộc khủng hoảng lãnh đạo.)
4. Ngữ Cảnh Lịch Sử
Trong lịch sử, từ "abdication" thường dùng để chỉ các sự kiện khi các vị vua, hoàng đế hoặc các nhân vật quyền lực khác từ bỏ ngai vàng hoặc quyền lực của họ.
Ví dụ: "The abdication of Edward VIII marked a turning point in British history."
(Việc vua Edward VIII thoái vị đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Anh.)
5. Ngữ Cảnh Cá Nhân
Từ "abdication" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, khi ai đó từ bỏ trách nhiệm hoặc vai trò của mình trong một tình huống nào đó, ví dụ như gia đình hoặc cộng đồng.
Ví dụ: "His abdication of fatherly duties led to strained family relationships."
(Việc anh ta từ bỏ trách nhiệm làm cha đã dẫn đến mối quan hệ gia đình căng thẳng.)