Chủ đề abdication of responsibility: Abdication Of Responsibility là cụm từ có ý nghĩa quan trọng trong các tình huống liên quan đến việc từ bỏ trách nhiệm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của cụm từ, cách sử dụng trong câu, và những ví dụ cụ thể giúp áp dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng khám phá!
Mục lục
- Cụm Từ Abdication Of Responsibility Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abdication Of Responsibility (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ Abdication Of Responsibility (Phrase Patterns)
- Cụm Từ Abdication Of Responsibility Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdication Of Responsibility (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abdication Of Responsibility
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdication Of Responsibility
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdication Of Responsibility
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdication Of Responsibility
Cụm Từ Abdication Of Responsibility Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"Abdication of Responsibility" có nghĩa là việc từ bỏ hoặc không chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ, vai trò hoặc nghĩa vụ nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động né tránh trách nhiệm hoặc không thực hiện những gì mình phải làm.
Ví dụ: "The manager's abdication of responsibility led to the project's failure." (Việc người quản lý từ bỏ trách nhiệm đã dẫn đến thất bại của dự án.)
Phiên Âm:
/ˌæbdɪˈkeɪʃən əv rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abdication Of Responsibility (Cụm Từ)
1. "His abdication of responsibility caused the team to lose trust in him." (Việc từ bỏ trách nhiệm của anh ấy đã khiến đội ngũ mất niềm tin vào anh ta.)
2. "The government's abdication of responsibility in handling the crisis made the situation worse." (Sự từ bỏ trách nhiệm của chính phủ trong việc xử lý cuộc khủng hoảng đã làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.)
3. "She blamed her colleague's abdication of responsibility for the project's delay." (Cô ấy đổ lỗi việc từ bỏ trách nhiệm của đồng nghiệp cho sự chậm trễ của dự án.)
4. "Abdication of responsibility in leadership can lead to chaos within an organization." (Việc từ bỏ trách nhiệm trong lãnh đạo có thể dẫn đến sự hỗn loạn trong một tổ chức.)
5. "The teacher's abdication of responsibility left the students without proper guidance." (Việc từ bỏ trách nhiệm của giáo viên đã khiến học sinh thiếu sự hướng dẫn thích hợp.)
Mẫu Cụm Từ Abdication Of Responsibility (Phrase Patterns)
Cụm từ "Abdication of Responsibility" có thể được sử dụng trong một số mẫu câu khác nhau, mỗi mẫu mang một sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các mẫu phổ biến của cụm từ này:
Mẫu 1: "Abdication of responsibility + [noun]"
Mẫu này dùng để chỉ việc từ bỏ trách nhiệm đối với một nhiệm vụ cụ thể nào đó.
Ví dụ: "The abdication of responsibility in managing the project was evident." (Việc từ bỏ trách nhiệm trong việc quản lý dự án là điều rõ ràng.)
Mẫu 2: "[Subject] + [verb] + abdication of responsibility"
Mẫu này thường diễn tả chủ thể thực hiện hành động từ bỏ trách nhiệm, có thể là một cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ: "The CEO's abdication of responsibility led to the company's downfall." (Việc từ bỏ trách nhiệm của Giám đốc điều hành đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.)
Mẫu 3: "Abdication of responsibility + [verb]"
Mẫu này chỉ ra hành động cụ thể mà chủ thể đã bỏ qua hoặc từ bỏ trách nhiệm thực hiện.
Ví dụ: "The government's abdication of responsibility in addressing the crisis worsened the situation." (Sự từ bỏ trách nhiệm của chính phủ trong việc giải quyết khủng hoảng đã làm tình hình tồi tệ hơn.)
Mẫu 4: "Abdication of responsibility + as + [noun]"
Mẫu này thể hiện việc từ bỏ trách nhiệm được nhìn nhận như một hành động hoặc thái độ cụ thể.
Ví dụ: "His abdication of responsibility as a leader was criticized by his peers." (Việc từ bỏ trách nhiệm của anh ấy như một người lãnh đạo đã bị các đồng nghiệp chỉ trích.)
Mẫu 5: "[Subject] + accuse + [subject] + of abdication of responsibility"
Mẫu này diễn tả việc một người cáo buộc người khác từ bỏ trách nhiệm.
Ví dụ: "The team accused their manager of abdication of responsibility in the project's failure." (Đội ngũ đã cáo buộc người quản lý của họ về việc từ bỏ trách nhiệm trong sự thất bại của dự án.)
Cụm Từ Abdication Of Responsibility Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "Abdication of Responsibility" thường đi kèm với giới từ "of", thể hiện mối quan hệ giữa hành động từ bỏ và đối tượng mà người ta từ bỏ trách nhiệm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể kết hợp với các giới từ khác để làm rõ ngữ nghĩa và mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Dưới đây là các giới từ thường đi cùng với cụm từ này:
Giới Từ "of"
Giới từ "of" là giới từ phổ biến và cơ bản khi sử dụng cụm từ "Abdication of Responsibility", thể hiện sự từ bỏ trách nhiệm đối với một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
Ví dụ: "The abdication of responsibility for the project led to its failure." (Việc từ bỏ trách nhiệm trong dự án đã dẫn đến sự thất bại của nó.)
Giới Từ "to"
Giới từ "to" có thể được sử dụng khi muốn chỉ rõ đối tượng mà trách nhiệm được từ bỏ, thường mang tính chuyển giao hoặc chuyển nhượng trách nhiệm.
Ví dụ: "The manager's abdication of responsibility to his subordinates caused confusion." (Việc người quản lý từ bỏ trách nhiệm với cấp dưới của mình đã gây ra sự nhầm lẫn.)
Giới Từ "for"
Giới từ "for" được sử dụng khi muốn nhấn mạnh về đối tượng hoặc mục tiêu mà trách nhiệm bị từ bỏ.
Ví dụ: "Her abdication of responsibility for the children was a major concern for the community." (Việc từ bỏ trách nhiệm chăm sóc trẻ em của cô ấy là mối quan ngại lớn của cộng đồng.)
Giới Từ "in"
Giới từ "in" có thể được dùng khi cụm từ này muốn chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà người ta từ bỏ trách nhiệm.
Ví dụ: "The abdication of responsibility in handling the finances led to the company's bankruptcy." (Việc từ bỏ trách nhiệm trong việc quản lý tài chính đã dẫn đến sự phá sản của công ty.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ Abdication Of Responsibility (Collocations)
Cụm từ "Abdication of Responsibility" có thể kết hợp với một số cụm từ khác để làm rõ ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cụm từ (Collocations) thường gặp đi cùng với cụm từ này:
1. Abdication of Responsibility in [something]
Cụm từ này chỉ việc từ bỏ trách nhiệm trong một lĩnh vực hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ: "The abdication of responsibility in managing the budget led to the financial crisis." (Việc từ bỏ trách nhiệm trong việc quản lý ngân sách đã dẫn đến khủng hoảng tài chính.)
2. Abdication of Responsibility for [something]
Cụm từ này chỉ ra rằng một người từ bỏ trách nhiệm đối với một vấn đề hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ: "The government's abdication of responsibility for healthcare has led to public dissatisfaction." (Sự từ bỏ trách nhiệm của chính phủ đối với y tế đã dẫn đến sự không hài lòng của công chúng.)
3. Abdication of Responsibility as [a leader/manager/etc.]
Cụm từ này mô tả hành động từ bỏ trách nhiệm với vai trò lãnh đạo hoặc một vị trí quan trọng nào đó.
Ví dụ: "His abdication of responsibility as a leader was criticized by the team." (Việc từ bỏ trách nhiệm của anh ấy như một người lãnh đạo đã bị đội ngũ chỉ trích.)
4. Abdication of Responsibility to [someone]
Cụm từ này diễn tả việc chuyển giao trách nhiệm cho một người khác.
Ví dụ: "The manager's abdication of responsibility to his assistant caused delays in the project." (Việc người quản lý từ bỏ trách nhiệm cho trợ lý của mình đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
5. Abdication of Responsibility by [someone]
Cụm từ này chỉ ra rằng một người cụ thể đã từ bỏ trách nhiệm.
Ví dụ: "The abdication of responsibility by the CEO led to a loss of trust within the company." (Việc từ bỏ trách nhiệm của Giám đốc điều hành đã dẫn đến sự mất niềm tin trong công ty.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ Abdication Of Responsibility
Cụm từ "Abdication of Responsibility" thường không xuất hiện trong các thành ngữ cố định hay các cách diễn đạt thành thói quen (idioms) trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể được kết hợp trong một số cách diễn đạt mang tính mô tả hành động từ bỏ trách nhiệm. Dưới đây là một số cách diễn đạt liên quan đến cụm từ này:
1. "Passing the Buck" (Chuyển trách nhiệm cho người khác)
Cụm thành ngữ "passing the buck" dùng để miêu tả hành động chuyển trách nhiệm cho người khác thay vì tự mình gánh vác. Cụm này tương tự với "abdication of responsibility" nhưng nhấn mạnh việc đẩy trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ: "Instead of solving the issue, he kept passing the buck to his subordinates." (Thay vì giải quyết vấn đề, anh ta cứ chuyển trách nhiệm cho cấp dưới của mình.)
2. "Shirking Responsibility" (Trốn tránh trách nhiệm)
Cụm từ "shirking responsibility" dùng để chỉ hành động tránh né hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ, công việc của mình. Nó có nghĩa tương tự như "abdication of responsibility", với ý chỉ sự lảng tránh trách nhiệm.
Ví dụ: "She was accused of shirking responsibility when the project failed." (Cô ấy bị buộc tội trốn tránh trách nhiệm khi dự án thất bại.)
3. "Throwing in the Towel" (Đầu hàng, từ bỏ trách nhiệm)
Cụm thành ngữ "throwing in the towel" được dùng để chỉ việc từ bỏ hoặc từ chối tiếp tục làm điều gì đó, thường là trong bối cảnh không còn hy vọng. Cách diễn đạt này có thể liên quan đến việc từ bỏ trách nhiệm khi gặp khó khăn.
Ví dụ: "After repeated failures, he threw in the towel and abdicated his role in the project." (Sau nhiều lần thất bại, anh ta đã đầu hàng và từ bỏ trách nhiệm trong dự án.)
4. "Washing One's Hands of Something" (Rũ bỏ trách nhiệm)
Cụm thành ngữ này có nghĩa là từ chối hoặc từ bỏ trách nhiệm đối với một vấn đề nào đó, tương tự như "abdication of responsibility".
Ví dụ: "He washed his hands of the issue, leaving his team to deal with the fallout." (Anh ta rũ bỏ trách nhiệm về vấn đề đó, để lại cho đội ngũ của mình giải quyết hậu quả.)
5. "Abdicate one's duties" (Từ bỏ nhiệm vụ)
Cụm từ "abdicate one's duties" mang nghĩa từ bỏ vai trò, nhiệm vụ của mình. Đây là một cách diễn đạt trực tiếp liên quan đến việc không thực hiện trách nhiệm của bản thân.
Ví dụ: "The manager was criticized for abdicating his duties during the crisis." (Người quản lý bị chỉ trích vì đã từ bỏ nhiệm vụ của mình trong thời gian khủng hoảng.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdication Of Responsibility
Từ Đồng Nghĩa
Các từ đồng nghĩa của "Abdication of Responsibility" mang nghĩa từ bỏ hoặc né tránh trách nhiệm. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến:
1. Shirking Responsibility
“Shirking responsibility” là hành động tránh né hoặc từ chối làm nhiệm vụ của mình, tương tự như việc từ bỏ trách nhiệm.
Ví dụ: "He was accused of shirking responsibility during the crisis." (Anh ta bị buộc tội trốn tránh trách nhiệm trong thời gian khủng hoảng.)
2. Neglecting Duties
“Neglecting duties” chỉ việc không hoàn thành nghĩa vụ hoặc bỏ qua trách nhiệm được giao.
Ví dụ: "The manager was criticized for neglecting his duties at work." (Người quản lý bị chỉ trích vì đã bỏ qua trách nhiệm công việc của mình.)
3. Passing the Buck
“Passing the buck” có nghĩa là đổ lỗi hoặc chuyển trách nhiệm cho người khác thay vì tự gánh vác.
Ví dụ: "She kept passing the buck when it came to making important decisions." (Cô ấy cứ đẩy trách nhiệm cho người khác khi phải đưa ra các quyết định quan trọng.)
4. Washing One’s Hands of Something
Cụm từ này mang nghĩa từ chối hoặc rũ bỏ trách nhiệm về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: "He washed his hands of the situation and left the team to handle it." (Anh ta rũ bỏ trách nhiệm về tình huống và để lại cho đội nhóm giải quyết.)
Từ Trái Nghĩa
Các từ trái nghĩa của “Abdication of Responsibility” thường biểu thị việc chấp nhận và thực hiện trách nhiệm. Dưới đây là các từ trái nghĩa phổ biến:
1. Taking Responsibility
“Taking responsibility” có nghĩa là chấp nhận và thực hiện trách nhiệm đối với một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: "He took responsibility for the team's failure and worked hard to fix the issue." (Anh ta nhận trách nhiệm về sự thất bại của đội và làm việc chăm chỉ để giải quyết vấn đề.)
2. Embracing Accountability
“Embracing accountability” nghĩa là sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và không tránh né những hậu quả từ chúng.
Ví dụ: "She embraced accountability for the project’s success and failure." (Cô ấy chấp nhận trách nhiệm về sự thành công và thất bại của dự án.)
3. Taking Ownership
“Taking ownership” ám chỉ việc chịu trách nhiệm và không né tránh khi xảy ra vấn đề hoặc sự việc nào đó.
Ví dụ: "He took ownership of the problem and worked tirelessly to solve it." (Anh ta nhận trách nhiệm về vấn đề và làm việc không mệt mỏi để giải quyết nó.)
4. Shouldering the Burden
“Shouldering the burden” là hành động gánh vác trách nhiệm, đặc biệt khi đối diện với khó khăn hoặc thử thách.
Ví dụ: "Despite the challenges, she shouldered the burden of managing the team." (Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách, cô ấy vẫn gánh vác trách nhiệm quản lý đội nhóm.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdication Of Responsibility
Cấu trúc câu với cụm từ "Abdication of Responsibility" chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành động từ bỏ, lảng tránh hoặc không thực hiện trách nhiệm. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với cụm từ này:
1. Subject + Verb + Abdication of Responsibility
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động từ bỏ trách nhiệm của một chủ thể (người, tổ chức, nhóm,...). "Abdication of responsibility" có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Ví dụ: "The CEO’s abdication of responsibility led to the company’s downfall." (Việc từ bỏ trách nhiệm của Giám đốc điều hành đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.)
2. Subject + Verb + to + Abdication of Responsibility
Cấu trúc này sử dụng "to" để chỉ mục đích hoặc kết quả của một hành động nào đó, làm rõ hơn về việc từ bỏ trách nhiệm.
Ví dụ: "His failure to address the issues resulted in his abdication of responsibility." (Việc anh ta không giải quyết các vấn đề đã dẫn đến việc anh ta từ bỏ trách nhiệm.)
3. It + is/was + Noun + to + Abdicate Responsibility
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một hành động từ bỏ trách nhiệm là không đúng hoặc không hợp lý.
Ví dụ: "It was irresponsible to abdicate responsibility during such a crucial time." (Việc từ bỏ trách nhiệm vào thời điểm quan trọng như vậy là rất thiếu trách nhiệm.)
4. Abdication of Responsibility + Verb Phrase
Cấu trúc này sử dụng cụm từ "Abdication of Responsibility" làm chủ ngữ, đi kèm với động từ diễn tả hành động tiếp theo.
Ví dụ: "Abdication of responsibility can lead to chaos within an organization." (Việc từ bỏ trách nhiệm có thể dẫn đến hỗn loạn trong một tổ chức.)
5. Verb + the Abdication of Responsibility
Cấu trúc này sử dụng động từ kết hợp với danh từ "the abdication of responsibility" để chỉ hành động thực hiện hoặc ngừng thực hiện trách nhiệm.
Ví dụ: "The manager neglected the abdication of responsibility by his team." (Người quản lý đã bỏ qua việc từ bỏ trách nhiệm của đội ngũ mình.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdication Of Responsibility
Cụm từ "Abdication of Responsibility" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ trách nhiệm hoặc không chịu trách nhiệm trong các tình huống quan trọng. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:
1. Trong bối cảnh công việc hoặc lãnh đạo
Cụm từ này thường được sử dụng khi chỉ trích một cá nhân hoặc tổ chức đã không thực hiện trách nhiệm của mình, đặc biệt là trong các vai trò lãnh đạo.
Ví dụ: "The manager’s abdication of responsibility resulted in the failure of the project." (Việc từ bỏ trách nhiệm của người quản lý đã dẫn đến sự thất bại của dự án.)
2. Trong bối cảnh chính trị
Trong chính trị, "abdication of responsibility" có thể đề cập đến việc các nhà lãnh đạo hoặc chính phủ không thực hiện nghĩa vụ của mình đối với người dân hoặc các vấn đề quốc gia quan trọng.
Ví dụ: "The president’s abdication of responsibility for the economic crisis was widely criticized." (Việc tổng thống từ bỏ trách nhiệm đối với cuộc khủng hoảng kinh tế đã bị chỉ trích rộng rãi.)
3. Trong các mối quan hệ cá nhân
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu trách nhiệm trong các mối quan hệ cá nhân, khi một người không thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của mình đối với người khác.
Ví dụ: "His abdication of responsibility in the relationship led to its eventual breakdown." (Việc anh ta từ bỏ trách nhiệm trong mối quan hệ đã dẫn đến sự tan vỡ của nó.)
4. Trong giáo dục hoặc giảng dạy
Cụm từ "abdication of responsibility" có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu trách nhiệm của giáo viên hoặc nhà trường trong việc cung cấp một môi trường học tập an toàn và hiệu quả.
Ví dụ: "The teacher’s abdication of responsibility for the students’ well-being was a major concern among parents." (Việc giáo viên từ bỏ trách nhiệm đối với sự an toàn của học sinh là mối lo ngại lớn của phụ huynh.)
5. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc cộng đồng
Đôi khi, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ sự thiếu trách nhiệm của các thành viên trong cộng đồng đối với các vấn đề xã hội, như bảo vệ môi trường hay tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Ví dụ: "The abdication of responsibility by citizens regarding environmental issues has led to widespread pollution." (Việc từ bỏ trách nhiệm của công dân đối với các vấn đề môi trường đã dẫn đến ô nhiễm rộng rãi.)