Chủ đề abdicating: Abdicating là một từ mang ý nghĩa quan trọng trong các tình huống từ bỏ quyền lực, trách nhiệm hoặc chức vụ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về từ "Abdicating", cung cấp ví dụ câu minh họa và chỉ ra cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ và áp dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh.
Mục lục
- Động Từ Abdicating Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ Abdicating (Động Từ)
- Mẫu Động Từ Abdicating (Verb Patterns)
- Cách Chia Động Từ Abdicating
- Động Từ Abdicating Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Động Từ Abdicating (Collocations)
- Các Hình Thái Từ Của Từ Abdicating (Word Form)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdicating
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdicating
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdicating
Động Từ Abdicating Là Gì?:
Nghĩa Đen:
“Abdicating” là hình thức hiện tại phân từ của động từ "abdicate", có nghĩa là từ bỏ quyền lực, chức vụ hoặc nhiệm vụ, thường là một vị trí cao như vua, lãnh đạo, hoặc một trách nhiệm quan trọng.
Ví dụ câu: "The king is abdicating the throne." (Vị vua đang từ bỏ ngai vàng.)
Phiên Âm:
/ˈæb.dɪ.keɪ.tɪŋ/
Từ Loại:
Verb (Động từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ Abdicating (Động Từ)
1. The king is abdicating the throne after 30 years of rule.
(Vị vua đang từ bỏ ngai vàng sau 30 năm trị vì.)
2. After much consideration, she decided abdicating her position was the best choice.
(Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy quyết định từ bỏ vị trí của mình là lựa chọn tốt nhất.)
3. The CEO announced he would be abdicating his role to focus on personal projects.
(Giám đốc điều hành thông báo rằng ông sẽ từ bỏ vai trò của mình để tập trung vào các dự án cá nhân.)
4. He was criticized for abdicating his responsibilities at a crucial time.
(Anh ấy bị chỉ trích vì đã từ bỏ trách nhiệm vào thời điểm quan trọng.)
5. Many monarchs have been known for abdicating their thrones in favor of a more peaceful life.
(Nhiều vị vua đã nổi tiếng vì từ bỏ ngai vàng của mình để sống cuộc sống yên bình hơn.)
Mẫu Động Từ Abdicating (Verb Patterns)
Động từ “Abdicating” có thể được sử dụng với một số mẫu sau:
1. Abdicate + Noun (Danh từ)
Mẫu này được sử dụng khi động từ “abdicate” đi cùng với một danh từ, chỉ rõ đối tượng mà người thực hiện hành động từ bỏ.
Ví dụ câu: "The king abdicated the throne." (Vị vua từ bỏ ngai vàng.)
2. Abdicate + Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
Mẫu này diễn tả hành động từ bỏ một quyền lực hoặc chức vụ cụ thể nào đó, với sự kết hợp giữa giới từ và danh từ đi sau động từ.
Ví dụ câu: "He abdicated in favor of his son." (Anh ấy từ bỏ vị trí vì lợi ích của con trai mình.)
3. Abdicate + Gerund (V-ing)
Mẫu này dùng khi động từ “abdicate” kết hợp với một danh động từ (V-ing), nói về hành động từ bỏ một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó.
Ví dụ câu: "She is abdicating from managing the project." (Cô ấy đang từ bỏ việc quản lý dự án.)
4. Abdicate + To + Verb (Động từ nguyên mẫu)
Mẫu này sử dụng với động từ nguyên mẫu “to” sau “abdicate” để diễn tả hành động từ bỏ trách nhiệm hoặc quyền lực nào đó.
Ví dụ câu: "He abdicated to lead the community instead." (Anh ấy từ bỏ để lãnh đạo cộng đồng thay vì thế.)
5. Abdicate + Object + (Infinitive Verb)
Mẫu này có thể được dùng khi muốn nói đến hành động từ bỏ quyền lực, chức vụ với đối tượng cụ thể, và sau đó là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ câu: "The president abdicated his right to control the company." (Tổng thống từ bỏ quyền kiểm soát công ty của mình.)
Cách Chia Động Từ Abdicating
Chia Động Từ Abdicate
Động từ "abdicate" chia theo ba dạng V1, V2, V3 như sau:
V1 (Hiện tại đơn) | V2 (Quá khứ) | V3 (Quá khứ phân từ) |
---|---|---|
abdicate | abdicated | abdicated |
Chia Động Từ Abdicate Theo Ngôi (V1)
Ngôi | Chia Động Từ (V1) |
---|---|
I/You/We/They | abdicate |
He/She/It | abdicates |
Chia Động Từ Abdicate Theo Các Thì
1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple): Chỉ hành động xảy ra thường xuyên hoặc là sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: "He abdicates his throne every year to make way for the new leader." (Anh ấy từ bỏ ngai vàng của mình hàng năm để nhường chỗ cho lãnh đạo mới.)
2. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ: "The king abdicated in 1936." (Vị vua đã từ bỏ ngai vàng vào năm 1936.)
3. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại.
Ví dụ: "She is abdicating her responsibilities at the moment." (Cô ấy đang từ bỏ trách nhiệm của mình vào lúc này.)
4. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: "They were abdicating their duties when the new law was announced." (Họ đang từ bỏ nhiệm vụ của mình khi luật mới được công bố.)
5. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: "He will abdicate the throne next month." (Anh ấy sẽ từ bỏ ngai vàng vào tháng tới.)
6. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành và có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: "She has abdicated her role as the leader." (Cô ấy đã từ bỏ vai trò lãnh đạo của mình.)
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: "He had abdicated by the time they announced the new president." (Anh ấy đã từ bỏ trước khi họ công bố tổng thống mới.)
8. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ: "By the time you arrive, she will have abdicated." (Vào lúc bạn đến, cô ấy sẽ đã từ bỏ.)
Động Từ Abdicating Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ "abdicate" thường đi kèm với một số giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi cùng với động từ này và ví dụ cụ thể:
1. Abdicate + in favor of
Giới từ "in favor of" diễn tả hành động từ bỏ một quyền lực hoặc trách nhiệm để nhường lại cho một người hoặc mục đích khác.
Ví dụ câu: "The king abdicated in favor of his son." (Vị vua từ bỏ ngai vàng để nhường lại cho con trai của mình.)
2. Abdicate + from
Giới từ "from" được dùng khi nói về việc từ bỏ một chức vụ hoặc trách nhiệm cụ thể.
Ví dụ câu: "She abdicated from her role as CEO last year." (Cô ấy đã từ bỏ vai trò giám đốc điều hành vào năm ngoái.)
3. Abdicate + to
Giới từ "to" được sử dụng khi người thực hiện hành động từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm để chuyển giao cho người khác hoặc tổ chức khác.
Ví dụ câu: "He abdicated to his deputy after the crisis." (Anh ấy đã từ bỏ quyền lực và giao lại cho phó giám đốc sau cuộc khủng hoảng.)
4. Abdicate + over
Giới từ "over" có thể được dùng để chỉ hành động từ bỏ quyền kiểm soát hoặc quyền lực đối với một thứ gì đó.
Ví dụ câu: "The president abdicated control over the military." (Tổng thống đã từ bỏ quyền kiểm soát quân đội.)
Cụm Từ Đi Với Động Từ Abdicating (Collocations)
Động từ "abdicate" có một số cụm từ thường đi kèm trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cụm từ (collocations) đi với động từ này, kèm theo ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt:
1. Abdicate the throne
Cụm từ này thường dùng khi nói về việc từ bỏ ngai vàng, quyền lực của một vị vua hoặc người đứng đầu.
Ví dụ câu: "The king abdicated the throne after the scandal." (Vị vua đã từ bỏ ngai vàng sau vụ bê bối.)
2. Abdicate a responsibility
Cụm từ này dùng để chỉ việc từ bỏ một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ quan trọng nào đó.
Ví dụ câu: "He abdicated his responsibility as the team leader." (Anh ấy đã từ bỏ trách nhiệm của mình với tư cách là trưởng nhóm.)
3. Abdicate power
Cụm từ này diễn tả việc từ bỏ quyền lực hoặc quyền kiểm soát đối với một tổ chức hoặc quốc gia.
Ví dụ câu: "The president decided to abdicate power to avoid further conflict." (Tổng thống quyết định từ bỏ quyền lực để tránh xung đột thêm.)
4. Abdicate the role
Được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một vai trò hoặc chức vụ cụ thể trong tổ chức hoặc xã hội.
Ví dụ câu: "She abdicated the role of managing director to focus on her family." (Cô ấy từ bỏ vai trò giám đốc điều hành để tập trung vào gia đình.)
5. Abdicate in favor of
Cụm từ này diễn tả hành động từ bỏ quyền lực để nhường lại cho người khác.
Ví dụ câu: "The monarch abdicated in favor of his son, ensuring a smooth transition." (Nhà vua từ bỏ ngai vàng để nhường lại cho con trai, đảm bảo một sự chuyển giao quyền lực suôn sẻ.)
6. Abdicate to someone
Cụm từ này có nghĩa là từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm và chuyển giao cho người khác.
Ví dụ câu: "After years of ruling, he decided to abdicate to his successor." (Sau nhiều năm trị vì, ông quyết định từ bỏ quyền lực và giao lại cho người kế nhiệm.)
7. Abdicate the leadership
Cụm từ này thường dùng trong các tổ chức hoặc nhóm, nói về việc từ bỏ quyền lãnh đạo.
Ví dụ câu: "He abdicated the leadership after a series of failures." (Anh ấy từ bỏ quyền lãnh đạo sau một loạt thất bại.)
Các Hình Thái Từ Của Từ Abdicating (Word Form)
Dưới đây là các hình thái từ (word forms) của từ "abdicate" cùng với nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ loại | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Verb (Động từ) | Abdicate | Từ bỏ quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm. | "The king abdicated in favor of his son." (Vị vua từ bỏ ngai vàng để nhường lại cho con trai của mình.) |
Verb (Động từ) – Hiện tại phân từ (Present participle) | Abdicating | Đang từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm. | "He is abdicating his responsibility as the manager." (Anh ấy đang từ bỏ trách nhiệm của mình với tư cách là quản lý.) |
Verb (Động từ) – Quá khứ (Past) | Abdicated | Đã từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm trong quá khứ. | "She abdicated her role after years of service." (Cô ấy đã từ bỏ vai trò sau nhiều năm phục vụ.) |
Adjective (Tính từ) | Abdicatory | Thuộc về hành động từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm. | "The abdicatory decision shocked the nation." (Quyết định từ bỏ quyền lực đã làm cả quốc gia bất ngờ.) |
Noun (Danh từ) | Abdication | Hành động từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ. | "The abdication of the throne was a turning point in the history of the monarchy." (Việc từ bỏ ngai vàng là một bước ngoặt trong lịch sử của chế độ quân chủ.) |
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdicating
Từ Đồng Nghĩa
Động từ "abdicate" có một số từ đồng nghĩa, mang ý nghĩa từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm.
- Resign – Từ bỏ một chức vụ, công việc hoặc trách nhiệm.
- Relinquish – Từ bỏ hoặc nhường lại quyền lực, quyền lợi.
- Step down – Từ bỏ vị trí hoặc quyền lực, thường là trong môi trường công sở hoặc chính trị.
- Quit – Từ bỏ công việc hoặc nhiệm vụ mà mình đang thực hiện.
Ví dụ câu: "She resigned from her position as CEO." (Cô ấy đã từ chức khỏi vị trí giám đốc điều hành.)
Ví dụ câu: "He relinquished control of the company to his successor." (Anh ấy đã nhường lại quyền kiểm soát công ty cho người kế nhiệm.)
Ví dụ câu: "The president decided to step down after the scandal." (Tổng thống quyết định từ chức sau vụ bê bối.)
Ví dụ câu: "He quit his job as a manager to pursue other interests." (Anh ấy từ bỏ công việc quản lý để theo đuổi những sở thích khác.)
Từ Trái Nghĩa
Động từ "abdicate" cũng có các từ trái nghĩa, mang ý nghĩa tiếp tục giữ quyền lực hoặc trách nhiệm.
- Accept – Chấp nhận, giữ hoặc nhận trách nhiệm hoặc quyền lực.
- Assume – Nhận lấy hoặc bắt đầu đảm nhận một nhiệm vụ hoặc quyền lực.
- Retain – Giữ lại, duy trì quyền lực hoặc trách nhiệm.
- Take over – Tiếp quản, thay thế người khác trong việc đảm nhận trách nhiệm hoặc quyền lực.
Ví dụ câu: "He accepted the leadership role without hesitation." (Anh ấy đã chấp nhận vai trò lãnh đạo mà không do dự.)
Ví dụ câu: "She assumed the position of president after the resignation." (Cô ấy đảm nhận vị trí tổng thống sau khi từ chức.)
Ví dụ câu: "He retained control over the project despite the challenges." (Anh ấy giữ quyền kiểm soát dự án mặc dù gặp phải nhiều thử thách.)
Ví dụ câu: "She took over the company after her father’s retirement." (Cô ấy tiếp quản công ty sau khi cha cô nghỉ hưu.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdicating
Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng động từ "abdicate". Cấu trúc câu có thể thay đổi tùy vào cách diễn đạt và mục đích sử dụng của người nói.
1. Cấu trúc câu chủ động (Active voice)
Cấu trúc này sử dụng "abdicate" như một động từ chính trong câu, với chủ thể là người thực hiện hành động từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm.
Cấu trúc: Subject + abdicates + Object
Ví dụ câu: "The king abdicates the throne every year." (Vị vua từ bỏ ngai vàng mỗi năm.)
2. Cấu trúc câu bị động (Passive voice)
Cấu trúc bị động sử dụng "abdicate" trong dạng bị động để nói về hành động từ bỏ quyền lực, trách nhiệm mà không nhấn mạnh người thực hiện hành động.
Cấu trúc: Object + is/are + abdicated + by + Subject
Ví dụ câu: "The throne is abdicated by the king." (Ngai vàng bị từ bỏ bởi vị vua.)
3. Cấu trúc với giới từ "in favor of"
Khi nói về việc từ bỏ quyền lực để nhường lại cho ai đó hoặc cái gì khác, ta sử dụng giới từ "in favor of".
Cấu trúc: Subject + abdicates + in favor of + Object
Ví dụ câu: "The queen abdicates in favor of her daughter." (Nữ hoàng từ bỏ ngai vàng để nhường lại cho con gái của mình.)
4. Cấu trúc với giới từ "from"
Giới từ "from" được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một chức vụ hoặc quyền lực cụ thể.
Cấu trúc: Subject + abdicates + from + Object
Ví dụ câu: "He abdicated from his position as manager." (Anh ấy từ bỏ vị trí quản lý của mình.)
5. Cấu trúc với "to" để chỉ hành động chuyển giao quyền lực
Khi quyền lực hoặc trách nhiệm được chuyển giao cho một người khác, ta dùng giới từ "to".
Cấu trúc: Subject + abdicates + to + Object
Ví dụ câu: "The president abdicates to his deputy after the scandal." (Tổng thống từ bỏ quyền lực và giao lại cho phó tổng thống sau vụ bê bối.)
6. Cấu trúc với động từ "abdicate" ở dạng tiếp diễn (Present Continuous)
Để nói về một hành động đang diễn ra trong hiện tại, ta sử dụng "abdicate" ở dạng tiếp diễn.
Cấu trúc: Subject + is/are + abdicating + Object
Ví dụ câu: "She is abdicating her responsibilities at this moment." (Cô ấy đang từ bỏ trách nhiệm của mình vào lúc này.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdicating
Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng từ "abdicate" trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và giải thích nghĩa tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm.
1. Ngữ cảnh chính trị hoặc quân chủ
Trong các tình huống chính trị hoặc khi nói về các vị vua, hoàng đế, người lãnh đạo, "abdicate" thường được dùng để chỉ hành động từ bỏ ngai vàng hoặc quyền lực.
Ví dụ câu: "The king abdicated after the revolution." (Vị vua đã từ bỏ ngai vàng sau cuộc cách mạng.)
2. Ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức
Trong môi trường công việc hoặc tổ chức, từ "abdicate" thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một chức vụ, vai trò hoặc trách nhiệm lãnh đạo.
Ví dụ câu: "She abdicated her duties as team leader due to personal reasons." (Cô ấy đã từ bỏ nhiệm vụ của mình với tư cách là trưởng nhóm vì lý do cá nhân.)
3. Ngữ cảnh gia đình
"Abdicate" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh gia đình để nói về việc từ bỏ trách nhiệm đối với gia đình hoặc con cái.
Ví dụ câu: "He was accused of abdicating his responsibilities as a father." (Anh ấy bị cáo buộc từ bỏ trách nhiệm của mình với tư cách là một người cha.)
4. Ngữ cảnh chuyển giao quyền lực
Trong trường hợp chuyển giao quyền lực, "abdicate" có thể được dùng để diễn tả hành động nhường lại quyền lực cho người khác, thường là do sự thay đổi trong tổ chức hoặc trong tình huống khủng hoảng.
Ví dụ câu: "The CEO abdicated control to his deputy during the crisis." (Giám đốc điều hành đã từ bỏ quyền kiểm soát và giao lại cho phó giám đốc trong thời gian khủng hoảng.)
5. Ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý
"Abdicate" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức để chỉ việc từ bỏ quyền lực, trách nhiệm trong các quy trình pháp lý.
Ví dụ câu: "The official abdicated his position after the legal investigation." (Quan chức đã từ bỏ chức vụ của mình sau cuộc điều tra pháp lý.)