Abdicated: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ Abdicated

Chủ đề abdicated: Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá ý nghĩa của từ "abdicated", các ví dụ câu tiếng Anh thực tế và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ "abdicated" không chỉ dùng trong chính trị mà còn có thể xuất hiện trong các tình huống công việc, gia đình và nhiều lĩnh vực khác. Cùng tìm hiểu ngay!

Động Từ Abdicated Là Gì?:

Nghĩa Đen:

Từ "abdicated" là dạng quá khứ của động từ "abdicate", có nghĩa là từ bỏ quyền lực, địa vị hoặc trách nhiệm chính thức, đặc biệt là trong bối cảnh nhà vua hoặc người lãnh đạo từ bỏ ngai vàng.

  • Ví dụ: The king abdicated the throne in favor of his son. (Nhà vua đã thoái vị để nhường ngôi cho con trai mình.)
  • Ví dụ: Under pressure, the president abdicated his position. (Dưới áp lực, tổng thống đã từ bỏ chức vụ của mình.)

Phiên Âm:

/ˈæbdɪkeɪtɪd/

Từ Loại:

Verb (Động từ)

Đặt Câu Với Từ Abdicated (Động Từ)

  • The king abdicated his throne to marry the woman he loved. (Nhà vua đã thoái vị để kết hôn với người phụ nữ ông yêu.)
  • The prime minister abdicated his responsibilities during the crisis. (Thủ tướng đã từ bỏ trách nhiệm của mình trong cuộc khủng hoảng.)
  • She abdicated her role as team leader due to personal reasons. (Cô ấy đã từ bỏ vai trò trưởng nhóm vì lý do cá nhân.)
  • After years of pressure, the dictator finally abdicated power. (Sau nhiều năm chịu áp lực, nhà độc tài cuối cùng cũng từ bỏ quyền lực.)
  • The CEO abdicated his position after the company's financial scandal. (Giám đốc điều hành đã từ chức sau vụ bê bối tài chính của công ty.)

Mẫu Động Từ Abdicated (Verb Patterns)

Động từ "abdicated" chủ yếu được sử dụng trong các mẫu sau:

1. Abdicated + Noun (Danh từ)

Mẫu này sử dụng khi động từ "abdicated" đi cùng một danh từ chỉ chức vụ, quyền lực hay trách nhiệm mà người chủ thể từ bỏ.

  • Ví dụ: The king abdicated the throne. (Nhà vua đã thoái vị ngai vàng.)
  • Ví dụ: He abdicated his duties as CEO. (Anh ta đã từ bỏ nhiệm vụ giám đốc điều hành.)

2. Abdicated + Verb (Danh từ + Động từ nguyên mẫu)

Mẫu này sử dụng khi "abdicated" đi cùng một động từ nguyên mẫu, thể hiện hành động từ bỏ quyền lực để làm một việc gì đó khác.

  • Ví dụ: She abdicated her position to pursue a career in education. (Cô ấy đã từ bỏ vị trí của mình để theo đuổi sự nghiệp trong ngành giáo dục.)
  • Ví dụ: The leader abdicated his power to bring about change. (Nhà lãnh đạo đã từ bỏ quyền lực của mình để mang lại sự thay đổi.)

3. Abdicated + Object + Preposition (Danh từ + Giới từ)

Mẫu này dùng khi "abdicated" đi kèm với một đối tượng và giới từ, thường diễn tả việc từ bỏ một trách nhiệm hoặc quyền lợi nào đó.

  • Ví dụ: He abdicated control over the project to his assistant. (Anh ta đã từ bỏ quyền kiểm soát dự án cho trợ lý của mình.)
  • Ví dụ: She abdicated responsibility for the decision to her team. (Cô ấy đã từ bỏ trách nhiệm về quyết định đó cho nhóm của mình.)

Cách Chia Động Từ Abdicated

Bảng Chia Động Từ Abdicated (V1, V2, V3)

V1 (Nguyên thể) V2 (Quá khứ) V3 (Quá khứ phân từ)
abdicate abdicated abdicated

Bảng Chia Theo Ngôi (V1)

Ngôi Chia Động Từ
I/You/We/They abdicate
He/She/It abdicates

Chia Động Từ Abdicated Theo Các Thì

Hiện Tại Đơn (Present Simple):
"Abdicate" được chia ở dạng hiện tại đơn khi diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động xảy ra thường xuyên.

  • Ví dụ: He abdicates his position every few years. (Anh ta từ bỏ vị trí của mình mỗi vài năm một lần.)

Quá Khứ Đơn (Past Simple):
"Abdicated" là dạng quá khứ của động từ, dùng để miêu tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

  • Ví dụ: The king abdicated in 1952. (Nhà vua đã thoái vị vào năm 1952.)

Quá Khứ Phân Từ (Past Participle):
"Abdicated" dùng trong thì hoàn thành hoặc khi đi kèm với các động từ phụ.

  • Ví dụ: The president has abdicated his role in the government. (Tổng thống đã từ bỏ vai trò của mình trong chính phủ.)

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous):
Dùng khi hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

  • Ví dụ: He is abdicating his position at this moment. (Anh ta đang từ bỏ vị trí của mình vào lúc này.)

Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous):
Dùng khi hành động đang diễn ra trong quá khứ.

  • Ví dụ: The king was abdicating the throne when the news broke. (Nhà vua đang thoái vị ngai vàng khi tin tức được công bố.)

Tương Lai Đơn (Future Simple):
Dùng khi hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

  • Ví dụ: He will abdicate his position next year. (Anh ta sẽ từ bỏ chức vụ của mình vào năm sau.)

Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect):
Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành và có liên quan đến hiện tại.

  • Ví dụ: The leader has abdicated his power after years of rule. (Nhà lãnh đạo đã từ bỏ quyền lực sau nhiều năm cai trị.)

Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect):
Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Ví dụ: By the time the announcement was made, the king had already abdicated. (Vào lúc thông báo được đưa ra, nhà vua đã từ bỏ ngai vàng rồi.)

Động Từ Abdicated Đi Với Giới Từ Gì?

Động từ "abdicated" thường đi với các giới từ sau:

1. Abdicated + "to" (Từ bỏ cho ai đó)

Khi "abdicated" đi kèm với giới từ "to", nó diễn tả hành động từ bỏ quyền lực hoặc vị trí cho một cá nhân khác, thường là người kế nhiệm hoặc người thừa kế.

  • Ví dụ: The king abdicated to his son. (Nhà vua đã thoái vị cho con trai của mình.)
  • Ví dụ: He abdicated the role to his assistant. (Anh ta đã từ bỏ vai trò đó cho trợ lý của mình.)

2. Abdicated + "from" (Từ bỏ từ một vị trí hoặc chức vụ)

Giới từ "from" được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một vị trí, chức vụ hay quyền lực nào đó mà người đó đã từng nắm giữ.

  • Ví dụ: The president abdicated from office after the scandal. (Tổng thống đã từ chức khỏi văn phòng sau vụ bê bối.)
  • Ví dụ: He abdicated from his duties as a manager. (Anh ta đã từ bỏ trách nhiệm của mình với vai trò quản lý.)

3. Abdicated + "over" (Từ bỏ quyền kiểm soát hoặc quyền lực)

Giới từ "over" được sử dụng khi nói về quyền lực hoặc sự kiểm soát mà người đó từ bỏ.

  • Ví dụ: The monarch abdicated control over the nation. (Nhà vua đã từ bỏ quyền kiểm soát quốc gia.)
  • Ví dụ: He abdicated authority over the project. (Anh ta đã từ bỏ quyền hạn đối với dự án.)

Cụm Từ Đi Với Động Từ Abdicated (Collocations)

Động từ "abdicated" thường xuất hiện với một số cụm từ (collocations) phổ biến sau:

1. Abdicated the throne (Thoái vị ngai vàng)

Cụm từ này dùng để chỉ hành động từ bỏ quyền lực, đặc biệt là khi nói về các vị vua hoặc lãnh đạo cao cấp.

  • Ví dụ: The king abdicated the throne in 1952. (Nhà vua đã thoái vị ngai vàng vào năm 1952.)
  • Ví dụ: After years of rule, the monarch abdicated the throne. (Sau nhiều năm cai trị, nhà vua đã thoái vị ngai vàng.)

2. Abdicated his position (Từ bỏ vị trí của mình)

Cụm từ này miêu tả việc một người từ bỏ công việc hoặc chức vụ mà họ đang đảm nhiệm.

  • Ví dụ: He abdicated his position as CEO due to health reasons. (Anh ta đã từ bỏ vị trí giám đốc điều hành vì lý do sức khỏe.)
  • Ví dụ: The director abdicated his position after the scandal. (Giám đốc đã từ bỏ vị trí của mình sau vụ bê bối.)

3. Abdicated power (Từ bỏ quyền lực)

Cụm từ này dùng để chỉ việc từ bỏ quyền kiểm soát hoặc quyền lực mà một người hoặc nhóm người đang nắm giữ.

  • Ví dụ: The president abdicated power to the vice president. (Tổng thống đã từ bỏ quyền lực cho phó tổng thống.)
  • Ví dụ: The dictator abdicated power after years of oppression. (Nhà độc tài đã từ bỏ quyền lực sau nhiều năm áp bức.)

4. Abdicated responsibility (Từ bỏ trách nhiệm)

Cụm từ này đề cập đến việc từ bỏ hoặc từ chối nhận trách nhiệm trong một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: She abdicated responsibility for the project's failure. (Cô ấy đã từ bỏ trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)
  • Ví dụ: The leader abdicated responsibility for the decision. (Nhà lãnh đạo đã từ bỏ trách nhiệm về quyết định đó.)

5. Abdicated his role (Từ bỏ vai trò của mình)

Cụm từ này được dùng khi nói về việc từ bỏ một vai trò cụ thể trong tổ chức hoặc trong một tình huống nào đó.

  • Ví dụ: He abdicated his role as team leader to focus on his studies. (Anh ta đã từ bỏ vai trò trưởng nhóm để tập trung vào việc học.)
  • Ví dụ: The manager abdicated his role and allowed his assistant to take over. (Quản lý đã từ bỏ vai trò của mình và để trợ lý tiếp nhận.)

Các Hình Thái Từ Của Từ Abdicated (Word Form)

Từ loại Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Verb (Động từ) abdicate Thoái vị, từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ The king decided to abdicate the throne. (Nhà vua quyết định thoái vị ngai vàng.)
Verb (Động từ) - quá khứ abdicated Đã thoái vị, đã từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ The president abdicated his position last year. (Tổng thống đã từ bỏ chức vụ của mình vào năm ngoái.)
Adjective (Tính từ) abdicated Được thoái vị hoặc từ bỏ (chức vụ, quyền lực) He became the abdicated ruler of the country. (Anh ta trở thành người cai trị đã thoái vị của đất nước.)
Noun (Danh từ) abdication Hành động thoái vị, từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ The abdication of the monarch shocked the country. (Việc thoái vị của nhà vua đã gây sốc cho đất nước.)
Noun (Danh từ) abdicator Người thoái vị, người từ bỏ quyền lực The abdicator of the throne was admired for his decision. (Người thoái vị ngai vàng được ngưỡng mộ vì quyết định của mình.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ Abdicated

Từ Đồng Nghĩa

Động từ "abdicated" có một số từ đồng nghĩa sau, chỉ hành động từ bỏ quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm:

  • Resigned: Từ "resigned" cũng có nghĩa là từ bỏ vị trí hoặc chức vụ, đặc biệt trong bối cảnh công việc hay chính trị.
    • Ví dụ: The CEO resigned from his position due to personal reasons. (Giám đốc điều hành đã từ chức khỏi vị trí của mình vì lý do cá nhân.)
  • Renounced: Từ "renounced" diễn tả việc từ bỏ một quyền lợi hoặc trách nhiệm, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
    • Ví dụ: He renounced his claim to the throne. (Anh ta đã từ bỏ quyền thừa kế ngai vàng.)
  • Abandoned: Từ "abandoned" mang nghĩa từ bỏ một vị trí, trách nhiệm hoặc địa vị, thường là trong trường hợp bỏ mặc và không chăm sóc nữa.
    • Ví dụ: The leader abandoned his duties during the crisis. (Nhà lãnh đạo đã bỏ mặc trách nhiệm trong cuộc khủng hoảng.)

Từ Trái Nghĩa

Những từ trái nghĩa của "abdicated" liên quan đến hành động tiếp tục nắm giữ quyền lực, chức vụ hoặc trách nhiệm:

  • Assumed: "Assumed" có nghĩa là tiếp nhận hoặc bắt đầu đảm nhận một trách nhiệm hoặc vị trí mà trước đó không có.
    • Ví dụ: She assumed the role of CEO after his departure. (Cô ấy đã đảm nhận vị trí giám đốc điều hành sau khi anh ta rời đi.)
  • Retained: "Retained" có nghĩa là giữ lại quyền lực hoặc chức vụ mà không từ bỏ.
    • Ví dụ: The president retained his position despite the scandal. (Tổng thống vẫn giữ vị trí của mình mặc dù có vụ bê bối.)
  • Embraced: "Embraced" diễn tả việc nhận lấy một vai trò hoặc trách nhiệm với sự sẵn lòng hoặc niềm vui.
    • Ví dụ: The leader embraced the challenge of rebuilding the country. (Nhà lãnh đạo đã chấp nhận thử thách xây dựng lại đất nước.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ Abdicated

Động từ "abdicated" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với từ "abdicated":

1. Cấu trúc câu: Subject + Abdicated + Object

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả việc một người từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ đối với một vị trí cụ thể.

  • Ví dụ: The king abdicated the throne. (Nhà vua đã thoái vị ngai vàng.)
  • Ví dụ: He abdicated his position as the CEO. (Anh ta đã từ bỏ chức vụ giám đốc điều hành.)

2. Cấu trúc câu: Subject + Abdicated + Object + Preposition (to/from/over)

Cấu trúc này dùng khi muốn nêu rõ đối tượng nhận quyền lực hoặc chức vụ sau khi một người thoái vị.

  • Ví dụ: The monarch abdicated the throne to his son. (Nhà vua đã nhường ngai vàng cho con trai của mình.)
  • Ví dụ: He abdicated control over the project to his assistant. (Anh ta đã nhường quyền kiểm soát dự án cho trợ lý của mình.)

3. Cấu trúc câu: Subject + Abdicated + Object + After + Noun (Event or Situation)

Cấu trúc này thể hiện hành động thoái vị hoặc từ bỏ quyền lực sau một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: The president abdicated his position after the scandal. (Tổng thống đã từ chức khỏi vị trí của mình sau vụ bê bối.)
  • Ví dụ: The leader abdicated the throne after years of conflict. (Nhà lãnh đạo đã từ bỏ ngai vàng sau nhiều năm xung đột.)

4. Cấu trúc câu: Subject + Abdicated + Object + Because + Clause

Cấu trúc này dùng để giải thích lý do tại sao một người từ bỏ quyền lực hoặc chức vụ.

  • Ví dụ: He abdicated his position because of health issues. (Anh ta đã từ bỏ chức vụ của mình vì vấn đề sức khỏe.)
  • Ví dụ: The king abdicated the throne because of pressure from the public. (Nhà vua đã từ bỏ ngai vàng vì sức ép từ công chúng.)

5. Cấu trúc câu: Subject + Abdicated + Object + Under + Noun

Cấu trúc này thể hiện một sự thoái vị hoặc từ bỏ quyền lực dưới một hoàn cảnh hoặc sức ép nhất định.

  • Ví dụ: The monarch abdicated the throne under duress. (Nhà vua đã thoái vị ngai vàng dưới sức ép.)
  • Ví dụ: He abdicated his position under political pressure. (Anh ta đã từ chức vì sức ép chính trị.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ Abdicated

Từ "abdicated" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ quyền lực, chức vụ hoặc vị trí. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từ này:

1. Ngữ cảnh chính trị và hoàng gia

Từ "abdicated" thường được dùng để chỉ hành động thoái vị của các vị vua, hoàng đế hoặc các lãnh đạo chính trị khi họ từ bỏ ngai vàng hoặc quyền lực cao nhất.

  • Ví dụ: The king abdicated the throne after a long reign. (Nhà vua đã thoái vị ngai vàng sau một thời gian dài cai trị.)
  • Ví dụ: The monarch abdicated in favor of his son. (Nhà vua đã thoái vị để nhường lại quyền lực cho con trai của mình.)

2. Ngữ cảnh công việc và lãnh đạo

Từ "abdicated" cũng có thể được sử dụng khi ai đó từ bỏ một chức vụ, công việc hoặc vai trò lãnh đạo trong tổ chức, doanh nghiệp.

  • Ví dụ: The CEO abdicated his position after the company faced a crisis. (Giám đốc điều hành đã từ chức sau khi công ty gặp khủng hoảng.)
  • Ví dụ: The manager abdicated responsibility for the project. (Quản lý đã từ bỏ trách nhiệm về dự án.)

3. Ngữ cảnh cá nhân

Từ "abdicated" có thể được sử dụng để mô tả việc ai đó từ bỏ một trách nhiệm cá nhân hoặc nghĩa vụ, đặc biệt là khi có áp lực hoặc lý do cá nhân.

  • Ví dụ: She abdicated her responsibilities as a parent when she left her family. (Cô ấy đã từ bỏ trách nhiệm làm mẹ khi rời bỏ gia đình.)
  • Ví dụ: After the accident, he abdicated his duties and moved away. (Sau vụ tai nạn, anh ta đã từ bỏ nhiệm vụ và rời đi.)

4. Ngữ cảnh trong các tổ chức và chính phủ

Từ "abdicated" cũng có thể được sử dụng khi một người từ bỏ quyền lực hoặc sự kiểm soát trong các tổ chức, chính phủ hoặc các cơ quan lớn.

  • Ví dụ: The leader abdicated his role in the organization due to internal disagreements. (Nhà lãnh đạo đã từ bỏ vai trò của mình trong tổ chức vì sự bất đồng nội bộ.)
  • Ví dụ: The government official abdicated his duties in the face of public scrutiny. (Quan chức chính phủ đã từ bỏ trách nhiệm khi đối mặt với sự chỉ trích của công chúng.)

Featured Articles